I. Tổng Quan Nghiên Cứu Kết Quả Điều Trị Tại Đại Học Thái Nguyên
Tổn thương gan do chấn thương là một cấp cứu ngoại khoa thường gặp, chiếm tỷ lệ lớn trong chấn thương bụng kín, đứng thứ hai sau chấn thương lách với tỷ lệ 15-20%. Ngày nay, chấn thương gan do chấn thương bụng kín trên thế giới cũng như ở Việt Nam có xu hướng ngày càng gia tăng do tốc độ đô thị hóa cùng với sự phát triển của các phương tiện giao thông cũng như tình hình giao thông phức tạp, tai nạn lao động và tai nạn sinh hoạt ngày càng nhiều. Trong vòng 2 thập niên trở lại đây, cùng với sự phát triển của các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và hồi sức ngoại khoa, việc phân loại và đánh giá mức độ tổn thương lâm sàng – tổn thương giải phẫu trong chấn thương gan được chính xác hơn, tạo cơ sở để quyết định các phương pháp điều trị thích hợp, không những cứu sống được người bệnh mà còn bảo tồn được gan bị tổn thương, tránh được những cuộc phẫu thuật không cần thiết nhiều khi làm nặng thêm tình trạng bệnh. Vấn đề bảo tồn không phẫu thuật trong tổn thương gan, kể cả những tổn thương lớn đã được đặt ra và được nghiên cứu áp dụng tại nhiều trung tâm trên thế giới và tại một số bệnh viện ở Việt Nam.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Về Điều Trị Gan
Nghiên cứu về hiệu quả điều trị Đại học Thái Nguyên có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tai nạn giao thông và lao động gia tăng. Việc đánh giá chính xác mức độ tổn thương và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp giúp bảo tồn gan và giảm thiểu phẫu thuật không cần thiết. Nghiên cứu này góp phần nâng cao chất lượng điều trị và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
1.2. Mục Tiêu Của Nghiên Cứu Về Kết Quả Điều Trị
Nghiên cứu tập trung vào việc mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của tổn thương gan do chấn thương bụng kín được điều trị bảo tồn không phẫu thuật. Đồng thời, nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị bệnh nhân bằng phương pháp bảo tồn tại Đại học Thái Nguyên, từ đó đưa ra những khuyến nghị và cải tiến trong quy trình điều trị.
II. Thách Thức Trong Điều Trị Tổn Thương Gan Tại Thái Nguyên
Trên thế giới, theo một số báo cáo, tỷ lệ không phẫu thuật tổn thương gan kín từ 71- 85%, trong đó, có tác giả báo cáo tỷ lệ thành công đạt 90%. Tại Việt Nam, từ khi phát triển rộng rãi các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính, đặc biệt là chụp cắt lớp vi tính trong cấp cứu, việc chẩn đoán xác định tổn thương và mức độ tổn thương trong chấn thương gan ngày càng kịp thời và chính xác hơn. Một vấn đề luôn được đặt ra trong điều trị bảo tồn không phẫu thuật tổn thương gan là khi nào, với loại tổn thương nào thì có chỉ định không phẫu thuật và xử trí các diễn biến trong quá trình điều trị, theo dõi bảo tồn ra sao?. Trên thực tế điều trị bảo tồn không phẫu thuật tổn thương gan tại bệnh viện tuyến trung ương được áp dụng theo một phác đồ cụ thể với tỷ lệ thành công là 94,9%.
2.1. Vấn Đề Đặt Ra Trong Điều Trị Bảo Tồn Gan
Một trong những thách thức lớn nhất là xác định chính xác thời điểm và loại tổn thương gan phù hợp với phương pháp điều trị bảo tồn. Việc theo dõi và xử trí các diễn biến bất thường trong quá trình điều trị đòi hỏi kinh nghiệm và sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia. Kinh nghiệm điều trị bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định điều trị hiệu quả.
2.2. Khó Khăn Trong Chẩn Đoán Và Đánh Giá Tổn Thương
Mặc dù các phương tiện chẩn đoán hình ảnh ngày càng phát triển, việc đánh giá chính xác mức độ tổn thương gan vẫn còn nhiều khó khăn. Các yếu tố như kinh nghiệm của bác sĩ, chất lượng thiết bị và tình trạng bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán. Đánh giá kết quả điều trị bệnh nhân cần dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.
III. Phương Pháp Điều Trị Bảo Tồn Không Phẫu Thuật Gan Hiệu Quả
Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, trước đây những bệnh nhân bị chấn thương bụng kín được siêu âm có tổn thương gan và dịch tự do trong ổ bụng, được chỉ họ thăm dò ổ bụng thấy máu cần được phẫu thuật cấp cứu để xử trí tổn thương, vì vậy nhiều tổn thương nhỏ hoặc đã tự cầm máu vẫn được can thiệp ngoại khoa một cách không cần thiết. Từ năm 2013, chúng tôi đã bắt đầu thực hiện việc chọn lọc bệnh nhân tổn thương gan để điều trị bảo tồn không phẫu thuật, tạo nên một bước ngoặt lớn trong điều trị. Trước tình hình tổn thương gan do chấn thương bụng kín ngày càng gia tăng đòi hỏi phải có một chiến lược chẩn đoán, xử trí thích hợp và với mong muốn góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và kết quả điều trị bảo tồn không phẫu thuật tổn thương gan, chúng tôi tiến hành nghiên cứu đề tài ''Kết quả điều trị bảo tồn không phẫu thuật tổn thương gan do chấn thương bụng kín'' tại bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang được thực hiện nhằm 2 mục tiêu: 1. Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của tổn thương gan do chấn thương bụng kín được điều trị bảo tồn không phẫu thuật tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang từ 1/2013 đến 6/2017. Đánh giá kết quả điều trị bảo tồn không phẫu thuật tổn thương gan do chấn thương bụng kín tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang.
3.1. Lựa Chọn Bệnh Nhân Điều Trị Bảo Tồn
Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp với phương pháp điều trị bảo tồn là yếu tố then chốt để đạt được tỷ lệ thành công điều trị bệnh nhân cao. Các tiêu chí lựa chọn bao gồm mức độ tổn thương gan, tình trạng huyết động của bệnh nhân và các bệnh lý đi kèm. Phương pháp điều trị hiệu quả cần được cá nhân hóa cho từng bệnh nhân.
3.2. Quy Trình Theo Dõi Và Xử Trí Diễn Biến Bất Thường
Trong quá trình điều trị bảo tồn, việc theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn, xét nghiệm máu và hình ảnh học là vô cùng quan trọng. Khi phát hiện các diễn biến bất thường như chảy máu tiếp diễn, áp xe gan hoặc suy gan, cần có biện pháp can thiệp kịp thời và phù hợp. Chất lượng điều trị bệnh nhân phụ thuộc vào khả năng phát hiện và xử trí sớm các biến chứng.
IV. Nghiên Cứu Đánh Giá Kết Quả Điều Trị Bảo Tồn Gan Tại Thái Nguyên
Giải phẫu gan và đường mật Gan là một tạng đặc lớn nhất của cơ thể nằm trong ổ bụng nhưng liên quan nhiều đến thành ngực. Gan nằm ở tầng trên mạc treo đại tràng ngang, dưới cơ hoành phải, nằm lấn sang giữa và trái vào vùng thượng vị, dưới cơ hoành trái. Gan có màu đỏ nâu, trơn bóng, mật độ hơi chắc nhưng dễ bị vỡ trong chấn thương, khi vỡ có nguy cơ chảy máu rất nhiều. Trọng lượng của gan ở người trưởng thành trung bình là 2300g. Kích thước của gan có bề ngang trung bình là 28 cm, bờ trước sau trung bình là 18 cm và bờ cao trung bình là 8 cm. Nhìn bề ngoài gan như được chia thành hai thùy là thùy phải và thùy trái, bởi dây chằng liềm ở mặt trên và rãnh dọc trái ở mặt dưới [10].
4.1. Đặc Điểm Giải Phẫu Gan Và Đường Mật
Gan là tạng lớn nhất trong ổ bụng, dễ bị tổn thương do chấn thương. Hiểu rõ về giải phẫu gan và đường mật giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác. Các dây chằng và phương tiện cố định gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vị trí và chức năng của gan.
4.2. Liên Quan Giữa Tĩnh Mạch Gan Và Cuống Cửa
Các nhánh của tĩnh mạch gan liên quan mật thiết với các nhánh của tĩnh mạch cửa. Sự xen kẽ của hệ tĩnh mạch gan và hệ cửa như những ngón tay của hai bàn tay bắt chéo. Do vậy khi phẫu tích vào nhu mô gan khi xử trí tổn thương của tĩnh mạch gan dễ làm tổn thương cuống cửa. Hơn nữa, sự tồn tại của các tĩnh mạch gan phải phụ là yếu tố đáng quan tâm khi bộc lộ các tĩnh mạch này và giải phóng gan phải, nếu không thận trọng rất dễ làm rách tĩnh mạch chủ dưới.
V. Ứng Dụng Điều Trị Bảo Tồn Nghiên Cứu Tại Đại Học Thái Nguyên
Cơ chế tổn thương gan Lực tác động trong chấn thương là lực ép trực tiếp hay lực xé, những mô có độ đàn hồi tốt như động mạch ít bị xé rách hơn các cấu trúc khác của gan. Tĩnh mạch và đường mật có mức đàn hồi trung bình. Nhu mô gan ít đàn hồi hơn cả vì thế vỡ nhu mô gan có xu hướng rách dọc theo các khe, rãnh hoặc sâu vào nhu mô gan [9]. Có 3 cơ chế chính: cơ chế lực tác dụng trực tiếp lực này thường làm vỡ vòm gan, nhất là hai phân thùy V và VIII. Đường vỡ theo mặt phẳng các phương tiện giữ gan tại chỗ (khe giữa) gây tổn thương tĩnh mạch gan giữa hoặc tổn thương thùy đuôi do thùy này bị kẹp giữa cột sống và lực tác động từ trước ra sau. Cơ chế giảm gia tốc đột ngột theo chiều trước-sau hoặc bên làm căng dây chằng treo gan, nhu mô bị xé rách dọc theo rãnh dây chằng liềm làm tổn thương tĩnh mạch gan trái hoặc gây một đường rách giữa hai phân thùy VI và VII khỏi dây chằng tam giác phải, có thể xé rách các tĩnh mạch gan phải và xé rách tĩnh mạch chủ dưới.
5.1. Cơ Chế Tổn Thương Gan Do Chấn Thương
Hiểu rõ cơ chế tổn thương gan giúp bác sĩ dự đoán loại tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các cơ chế bao gồm lực tác động trực tiếp, giảm gia tốc đột ngột và lực xé. Mỗi cơ chế có thể gây ra các loại tổn thương khác nhau, từ vỡ nhu mô đến rách tĩnh mạch gan.
5.2. Cơ Sở Giải Phẫu Cho Điều Trị Bảo Tồn
Gan gồm các đơn vị chức năng riêng biệt ngăn cách nhau bằng các mặt phẳng nghèo mạch máu. Điều này cho phép điều trị bảo tồn bằng cách tận dụng khả năng tự cầm máu của gan và theo dõi các diễn biến tổn thương. Các hình thái tổn thương giải phẫu gan bao gồm tụ máu dưới bao, đường vỡ và đụng giập nhu mô.
VI. Kết Luận Triển Vọng Điều Trị Bệnh Nhân Tại Đại Học Thái Nguyên
Chức năng sinh lý của gan Gan có nhiều chức năng quan trọng và vô cùng phức tạp, bao gồm tổng hợp protein, chuyển hóa năng lượng, khử độc, cấu tạo và bài tiết mật; tất cả những quá trình trên giúp cân bằng nội môi và duy trì sự sống [6]. Chuyển hoá acid amin- protein Gan tổng hợp protein cho bản thân gan và tổng hợp protein cho máu. Gan tổng hợp toàn bộ albumin và một phần globulin cho huyết tương, ferritin, prothrombin, các yếu tố đông máu ngoại trừ yếu tố VIII. Trường hợp gan bị tổn thương bao gồm cả do chấn thương sẽ làm giảm nồng độ protein toàn phần trong huyết thanh, đặc biệt là albumin và tỷ lệ albumin/ globulin giảm, rối loạn đông máu tùy mức độ tổn thương. Khi gan bị tổn thương các transaminase tăng cao trong huyết thanh, có khi tăng gấp hàng trăm lần bình thường đặc biệt là ALT.
6.1. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Trong Thực Tiễn
Nghiên cứu về kết quả điều trị bệnh nhân tại Đại học Thái Nguyên cung cấp những bằng chứng khoa học quan trọng để cải thiện quy trình điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện khác trong khu vực và trên cả nước.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Điều Trị Gan
Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị bảo tồn mới, xác định các yếu tố tiên lượng thành công và phát triển các phác đồ điều trị cá nhân hóa. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo có thể giúp cải thiện quá trình chẩn đoán và điều trị tổn thương gan.