Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng bạo lực nhân viên y tế (NVYT) tại các cơ sở y tế đang gia tăng cả về số lượng và mức độ nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, thể chất và động lực làm việc của NVYT, từ đó tác động đến chất lượng dịch vụ y tế. Theo thống kê của Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, từ năm 2010 đến 2018, cả nước ghi nhận ít nhất 22 vụ NVYT bị hành hung, trong đó bác sĩ chiếm khoảng 70% và điều dưỡng khoảng 15%. Tại Bệnh viện Nhân dân 115, khoa Cấp cứu tổng hợp tiếp nhận từ 350 đến 450 ca cấp cứu mỗi ngày, với 121 NVYT đang công tác. Trong hai năm 2017-2018, khoa ghi nhận khoảng 50 trường hợp NVYT bị bạo lực, chủ yếu do người nhà người bệnh gây ra (80%), ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và hiệu quả công tác của đội ngũ y tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng bạo lực NVYT tại khoa Cấp cứu tổng hợp, Bệnh viện Nhân dân 115 năm 2019 và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2019 tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở đề xuất các giải pháp phòng ngừa bạo lực, góp phần nâng cao an toàn và chất lượng chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Liên minh ILO-ICN-WHO-PSI về bạo lực NVYT tại nơi làm việc, phân loại bạo lực thành hai nhóm chính: bạo lực thể chất và bạo lực tinh thần. Bạo lực thể chất bao gồm các hành vi sử dụng vũ lực gây tổn thương về thể chất như đánh, đấm, tát, đâm, cắn. Bạo lực tinh thần bao gồm lạm dụng lời nói, bắt nạt, đe dọa và quấy rối (tình dục, chủng tộc). Nghiên cứu tập trung vào bạo lực do người bệnh và người nhà người bệnh gây ra, theo phân loại của OSHA về bạo lực loại 2.

Khung lý thuyết cũng xác định bốn nhóm yếu tố ảnh hưởng đến bạo lực NVYT: (1) Yếu tố thuộc về người bệnh và người nhà (đặc điểm cá nhân, kỳ vọng, sử dụng chất kích thích); (2) Yếu tố thuộc về bệnh viện/khoa (nội quy, quy trình tiếp nhận, môi trường làm việc, đội ngũ bảo vệ); (3) Yếu tố thuộc về NVYT (thái độ, kỹ năng giao tiếp, kinh nghiệm); (4) Yếu tố thuộc về cơ chế chính sách (quy định pháp luật, truyền thông).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng được thu thập từ 118 NVYT (bác sĩ, điều dưỡng, hộ lý) đang công tác tại khoa Cấp cứu tổng hợp, Bệnh viện Nhân dân 115, thông qua bảng câu hỏi khảo sát thực trạng bạo lực. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính 76% NVYT bị bạo lực tại bệnh viện, với sai số cho phép 8%, và chọn mẫu toàn bộ do tổng số NVYT là 121 người.

Dữ liệu định tính được thu thập qua 12 cuộc phỏng vấn sâu và 2 cuộc thảo luận nhóm với 24 người tham gia, bao gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa, điều dưỡng trưởng, đại diện công đoàn, NVYT từng bị bạo lực và người bệnh/người nhà. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả như tần suất, tỷ lệ phần trăm và biểu đồ. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nghiên cứu, trích dẫn các phát biểu tiêu biểu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2019 tại Bệnh viện Nhân dân 115, TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin và quyền từ chối tham gia của người được khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bạo lực thể chất: Có 17% NVYT từng bị bạo lực thể chất, trong đó 13,6% bị một lần và 3,4% bị từ hai lần trở lên. 100% các vụ bạo lực thể chất do người nhà người bệnh gây ra, với 90% không sử dụng hung khí và 10% có dùng hung khí. Bạo lực thể chất xảy ra đều trong các khung giờ khác nhau trong ngày, nhiều nhất từ 7 giờ sáng đến 1 giờ chiều (30%). Hậu quả thể chất gồm 80% chấn thương nhẹ và 20% phải nghỉ làm từ 1-6 ngày.

  2. Tỷ lệ bạo lực tinh thần: 64,4% NVYT cho biết đã bị bạo lực tinh thần trong 6 tháng qua. Đối tượng gây bạo lực chủ yếu là người nhà người bệnh (97,4%) và người bệnh (56,6%). Tất cả NVYT bị bạo lực tinh thần đều trải qua bạo lực bằng lời nói, 32,9% bị bắt nạt và 22,4% bị đe dọa. Mức độ thường xuyên bạo lực lời nói là vài lần trong 6 tháng (55,3%), 25% bị 1-2 lần/tháng.

  3. Phản ứng và hỗ trợ: Khi bị bạo lực thể chất, 90% NVYT kêu gọi sự hỗ trợ, 70% tự bảo vệ, 50% báo cáo lãnh đạo. 90% nhận được hỗ trợ từ cấp trên, 83% hài lòng với các giải pháp của bệnh viện. Khi bị bạo lực tinh thần, 82,9% kêu gọi hỗ trợ, 77,6% báo cáo lãnh đạo, 89,5% nhận được hỗ trợ, 76,5% hài lòng với các biện pháp phòng ngừa.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: 85,6% NVYT cho rằng thời gian chờ đợi lâu và khả năng đáp ứng không kịp thời của bệnh viện là nguyên nhân chính gây bạo lực; 83% cho rằng cơ chế kiểm tra giám sát và hoạt động của đội ngũ bảo vệ ảnh hưởng; 78,8% cho rằng đặc điểm cá nhân người bệnh/người nhà; 74,6% cho rằng kỹ năng ứng phó của NVYT; 72,9% cho rằng kỳ vọng của người bệnh/người nhà.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bạo lực NVYT tại khoa Cấp cứu tổng hợp, Bệnh viện Nhân dân 115 là vấn đề nghiêm trọng với tỷ lệ bạo lực tinh thần cao hơn bạo lực thể chất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ 17% NVYT bị bạo lực thể chất thấp hơn so với một số nghiên cứu quốc tế (ví dụ 74,9% tại Thổ Nhĩ Kỳ), nhưng vẫn đáng báo động. Bạo lực tinh thần với 64,4% NVYT bị ảnh hưởng tương đồng với các nghiên cứu tại Hàn Quốc (63,8%) và Ai Cập (58,2%).

Nguyên nhân chủ yếu do người nhà người bệnh gây ra, phản ánh áp lực tâm lý, kỳ vọng cao và sự không hài lòng trong quá trình cấp cứu. Thời gian chờ đợi lâu và quá tải bệnh viện là yếu tố tổ chức quan trọng làm gia tăng nguy cơ bạo lực, đồng thời kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống của NVYT còn hạn chế cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này.

Phản ứng tích cực của NVYT và sự hỗ trợ từ lãnh đạo bệnh viện là điểm sáng, giúp giảm thiểu hậu quả và nâng cao hiệu quả xử lý sự cố. Tuy nhiên, vẫn còn một số trường hợp không được xử lý hoặc NVYT không hài lòng với biện pháp hỗ trợ, cho thấy cần cải thiện quy trình và chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại bạo lực, biểu đồ tròn phân bố nguyên nhân và bảng so sánh mức độ hài lòng với các biện pháp hỗ trợ, giúp minh họa rõ nét thực trạng và hiệu quả các giải pháp hiện hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho NVYT: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao năng lực ứng phó với các tình huống căng thẳng, giảm thiểu xung đột với người bệnh và người nhà. Mục tiêu giảm tỷ lệ bạo lực tinh thần ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng đào tạo.

  2. Chuẩn hóa quy trình tiếp nhận và xử lý người bệnh cấp cứu: Rà soát, hoàn thiện quy trình phân luồng, sàng lọc bệnh nhân để giảm thời gian chờ đợi, hạn chế quá tải tại khoa cấp cứu. Mục tiêu giảm thời gian chờ trung bình xuống dưới 30 phút trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo khoa Cấp cứu, phòng Quản lý chất lượng.

  3. Tăng cường vai trò và năng lực đội ngũ bảo vệ: Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng xử lý tình huống bạo lực, phối hợp chặt chẽ với công an địa phương để phản ứng nhanh và hiệu quả. Mục tiêu giảm số vụ bạo lực thể chất xuống dưới 10% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng An ninh.

  4. Truyền thông nâng cao nhận thức người bệnh và người nhà: Triển khai các chương trình truyền thông về quyền lợi, trách nhiệm và quy định nội quy bệnh viện, nhằm giảm kỳ vọng không thực tế và hành vi quá khích. Mục tiêu tăng tỷ lệ người nhà tuân thủ nội quy lên trên 90% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác xã hội, phòng Truyền thông.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ và bảo vệ NVYT: Ban hành quy định rõ ràng về xử lý các hành vi bạo lực, hỗ trợ tâm lý và pháp lý cho NVYT bị bạo lực. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của NVYT về chính sách hỗ trợ lên trên 80%. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện và khoa cấp cứu: Nhận diện thực trạng bạo lực, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp thực tiễn để xây dựng chính sách phòng ngừa phù hợp, nâng cao an toàn cho NVYT.

  2. Nhân viên y tế, đặc biệt là bác sĩ, điều dưỡng và hộ lý: Hiểu rõ các hình thức bạo lực, cách nhận biết và phản ứng hiệu quả, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và an ninh: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu làm cơ sở xây dựng các văn bản pháp luật, quy định và chương trình hỗ trợ nhằm giảm thiểu bạo lực trong ngành y tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích chuyên sâu về bạo lực NVYT để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bạo lực nhân viên y tế gồm những hình thức nào?
    Bạo lực NVYT bao gồm bạo lực thể chất (đánh, tát, đâm, cắn) và bạo lực tinh thần (lời nói xúc phạm, bắt nạt, đe dọa, quấy rối). Ví dụ, tại Bệnh viện Nhân dân 115, 17% NVYT bị bạo lực thể chất và 64,4% bị bạo lực tinh thần.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến bạo lực NVYT là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do thời gian chờ đợi lâu, khả năng đáp ứng không kịp thời của bệnh viện, kỳ vọng cao của người bệnh/người nhà, đặc điểm cá nhân của người bệnh/người nhà và kỹ năng ứng phó của NVYT còn hạn chế.

  3. NVYT thường phản ứng thế nào khi bị bạo lực?
    Phần lớn NVYT kêu gọi sự hỗ trợ từ người xung quanh, báo cáo lãnh đạo và cố gắng tự bảo vệ bản thân. Tại Bệnh viện Nhân dân 115, 90% NVYT bị bạo lực thể chất kêu gọi hỗ trợ, 77,6% báo cáo lãnh đạo khi bị bạo lực tinh thần.

  4. Bệnh viện đã có những biện pháp gì để hỗ trợ NVYT?
    Bệnh viện triển khai đội ngũ bảo vệ phản ứng nhanh, xây dựng quy trình tiếp nhận, đào tạo kỹ năng giao tiếp cho NVYT và phối hợp với công an địa phương xử lý các vụ việc bạo lực. Hơn 80% NVYT hài lòng với các giải pháp hỗ trợ hiện tại.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa bạo lực NVYT hiệu quả?
    Phòng ngừa hiệu quả cần kết hợp đào tạo kỹ năng giao tiếp, chuẩn hóa quy trình tiếp nhận, tăng cường vai trò bảo vệ, truyền thông nâng cao nhận thức người bệnh/người nhà và xây dựng chính sách hỗ trợ NVYT. Nghiên cứu cho thấy 94,9% NVYT tin rằng bạo lực có thể phòng ngừa nếu có giải pháp phù hợp.

Kết luận

  • Tỷ lệ NVYT bị bạo lực thể chất là 17%, bạo lực tinh thần là 64,4%, chủ yếu do người nhà người bệnh gây ra.
  • Thời gian chờ đợi lâu và khả năng đáp ứng không kịp thời của bệnh viện là nguyên nhân chính dẫn đến bạo lực.
  • NVYT có phản ứng tích cực khi bị bạo lực và nhận được sự hỗ trợ từ lãnh đạo bệnh viện với mức độ hài lòng cao.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu bạo lực, nâng cao an toàn và chất lượng chăm sóc tại khoa Cấp cứu tổng hợp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo kỹ năng, hoàn thiện quy trình tiếp nhận, tăng cường bảo vệ và truyền thông, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ NVYT.

Kêu gọi hành động: Các bệnh viện và cơ quan quản lý cần ưu tiên thực hiện các giải pháp đề xuất để bảo vệ nhân viên y tế, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh.