Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực tại nơi làm việc, đặc biệt là trong bệnh viện, đang trở thành vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và hiệu quả công việc của nhân viên y tế (NVYT). Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ NVYT bị bạo lực tại nơi làm việc dao động từ 8% đến 38%. Tại Việt Nam, các vụ việc bạo lực đối với NVYT ngày càng gia tăng, với 70% bác sĩ và 15% điều dưỡng từng là nạn nhân. Bệnh viện Đa khoa Đông Anh, với hơn 260.000 lượt khám và điều trị mỗi năm, là nơi NVYT phải đối mặt với áp lực công việc cao, tiếp xúc trực tiếp với nhiều bệnh nhân và người nhà bệnh nhân, dẫn đến nguy cơ bạo lực gia tăng.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2019 đến tháng 12/2020 với 300 NVYT tham gia, nhằm mô tả thực trạng bạo lực trong bệnh viện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại Bệnh viện Đa khoa Đông Anh. Mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ NVYT bị bạo lực thể chất và tinh thần, đánh giá hậu quả và đề xuất giải pháp can thiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn lao động, cải thiện môi trường làm việc và chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện, đồng thời góp phần giảm thiểu các sự cố liên quan đến bạo lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bạo lực nơi làm việc, đặc biệt là bạo lực trong bệnh viện, được định nghĩa bởi Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Tổ chức An toàn và sức khỏe nghề nghiệp Mỹ (OSHA). Hai loại bạo lực chính được tập trung là bạo lực thể chất (đánh, đá, xô đẩy) và bạo lực tinh thần (la hét, lăng mạ, đe dọa). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bạo lực thể chất: Hành vi sử dụng vũ lực gây tổn thương về thể chất hoặc tâm lý.
  • Bạo lực tinh thần: Hành vi lạm dụng lời nói, đe dọa, quấy rối làm tổn hại đến nhân phẩm và sức khỏe tâm thần.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm đặc điểm cá nhân NVYT (tuổi, trình độ chuyên môn), môi trường công việc (khoa phòng, thời gian làm việc), chính sách pháp lý và đặc điểm người bệnh (kỳ vọng, sử dụng chất kích thích).
  • Hậu quả bạo lực: Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tâm lý và hiệu suất công việc của NVYT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: 300 NVYT tại 14 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Đông Anh tham gia khảo sát định lượng; 10 phỏng vấn sâu và 2 thảo luận nhóm với 20 NVYT và cán bộ quản lý để thu thập dữ liệu định tính.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ NVYT đủ tiêu chuẩn tham gia nghiên cứu định lượng; chọn mẫu có chủ đích cho nghiên cứu định tính.
  • Công cụ thu thập: Bộ câu hỏi dựa trên bộ công cụ của ILO, WHO, ICN, PSI, đã được hiệu chỉnh phù hợp với thực tế bệnh viện.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0, thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ phần trăm) và phân tích hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan đến bạo lực. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các kết quả định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 12/2019 đến tháng 12/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bạo lực đối với NVYT: 68,3% NVYT từng bị bạo lực trong 12 tháng qua, trong đó 68,3% bị bạo lực tinh thần và 5,3% bị bạo lực thể chất.
  2. Đặc điểm bạo lực thể chất: 87,5% NVYT bị bạo lực thể chất chỉ một lần trong năm; 12,5% vụ có sử dụng vũ khí. Thủ phạm chủ yếu là bệnh nhân và người nhà (50%), xảy ra nhiều nhất vào ca tối (68,7%).
  3. Hậu quả bạo lực thể chất: 75% không bị chấn thương, 18,8% chấn thương nhẹ, 6,2% phải nghỉ làm; 56,2% NVYT sợ hãi nhưng không nghỉ làm, 18,8% phải nghỉ làm do tâm lý.
  4. Bạo lực tinh thần: Hình thức phổ biến nhất là la hét (67,7%), tiếp theo là lời nói thiếu tôn trọng (31,6%) và lăng mạ (18,7%). Thủ phạm chủ yếu là người nhà bệnh nhân (70,3%).
  5. Phản ứng và báo cáo: 56,1% NVYT phản ứng khi bị bạo lực tinh thần, nhưng 69,8% không báo cáo lãnh đạo do nghĩ không quan trọng hoặc không có tác dụng. Chỉ 11,7% vụ bạo lực tinh thần được điều tra.
  6. Yếu tố ảnh hưởng: Trình độ chuyên môn trung cấp, cao đẳng làm tăng nguy cơ bị bạo lực gấp 5,48 lần so với trình độ đại học trở lên (95% CI: 3,06-9,84). NVYT làm việc tại khoa cấp cứu, khám bệnh có nguy cơ bạo lực cao gấp 12,6 lần so với các khoa khác. Thiếu kỹ năng ứng phó, quá tải công việc, thời gian chờ đợi lâu và cơ chế giám sát bảo vệ yếu kém cũng là các yếu tố làm gia tăng bạo lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy bạo lực tinh thần là hình thức phổ biến nhất, trong khi bạo lực thể chất tuy ít hơn nhưng có hậu quả nghiêm trọng về tâm lý và thể chất. Nguy cơ bạo lực cao hơn ở NVYT có trình độ chuyên môn thấp và làm việc tại các khoa tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân như cấp cứu và khám bệnh, do áp lực công việc và tính chất công việc căng thẳng. Việc nhiều NVYT không báo cáo bạo lực tinh thần phản ánh sự thiếu hiệu quả của hệ thống báo cáo và hỗ trợ hiện tại, đồng thời cho thấy cần nâng cao nhận thức và chính sách hỗ trợ. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ tỷ lệ bạo lực theo loại hình, thời gian xảy ra và phản ứng của NVYT, giúp lãnh đạo bệnh viện có cơ sở đánh giá và can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng phó bạo lực cho NVYT, đặc biệt là nhóm có trình độ trung cấp, cao đẳng và làm việc tại khoa cấp cứu, khám bệnh. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với chuyên gia tâm lý tổ chức.
  2. Sắp xếp, bố trí lại vị trí công tác phù hợp, giảm áp lực cho NVYT tại các khoa có nguy cơ cao, ưu tiên tăng cường nhân lực tại khoa cấp cứu và khám bệnh trong vòng 12 tháng. Ban giám đốc bệnh viện chịu trách nhiệm.
  3. Cải thiện cơ chế giám sát và an ninh bằng cách tăng cường lực lượng bảo vệ, lắp đặt camera giám sát tại các khu vực nhạy cảm, xây dựng quy trình xử lý bạo lực rõ ràng. Thực hiện trong 9 tháng, phối hợp giữa phòng hành chính và bảo vệ.
  4. Xây dựng hệ thống báo cáo và hỗ trợ NVYT khi bị bạo lực nhằm khuyến khích báo cáo sự việc, bảo vệ quyền lợi người bị hại và xử lý kịp thời. Triển khai trong 6 tháng, do phòng nhân sự và công đoàn phối hợp thực hiện.
  5. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về bạo lực nơi làm việc cho toàn bộ NVYT và người bệnh, nhằm giảm kỳ vọng không thực tế và tăng cường sự hiểu biết, giảm xung đột. Thực hiện liên tục, do phòng truyền thông bệnh viện đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý khoa phòng: Nắm bắt thực trạng bạo lực, các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách, quy trình phòng ngừa và xử lý bạo lực hiệu quả.
  2. Nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng và bác sĩ làm việc tại khoa cấp cứu, khám bệnh: Hiểu rõ nguy cơ và cách ứng phó với bạo lực, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự bảo vệ bản thân.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng vào thực tiễn.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và an toàn lao động: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách, quy định pháp luật bảo vệ NVYT và nâng cao an toàn nơi làm việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bạo lực trong bệnh viện ảnh hưởng như thế nào đến nhân viên y tế?
    Bạo lực gây ra hậu quả về thể chất (chấn thương, nghỉ làm) và tâm lý (sợ hãi, stress), làm giảm hiệu suất công việc và chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Ví dụ, 18,8% NVYT bị bạo lực thể chất phải nghỉ làm do tâm lý sợ hãi.

  2. Những hình thức bạo lực nào phổ biến nhất tại bệnh viện?
    Bạo lực tinh thần như la hét, lăng mạ chiếm tỷ lệ cao nhất (68,3%), trong khi bạo lực thể chất chiếm khoảng 5,3%. Thủ phạm chủ yếu là người nhà bệnh nhân.

  3. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ bị bạo lực đối với nhân viên y tế?
    Trình độ chuyên môn thấp (cao đẳng, trung cấp), làm việc tại khoa cấp cứu, khám bệnh, thiếu kỹ năng giao tiếp và ứng phó, cùng với áp lực công việc và thời gian chờ đợi lâu của bệnh nhân.

  4. Tại sao nhiều nhân viên y tế không báo cáo các vụ bạo lực tinh thần?
    Phần lớn NVYT cho rằng bạo lực tinh thần không quan trọng hoặc báo cáo không có tác dụng, dẫn đến tỷ lệ báo cáo thấp (chỉ 30,2% báo cáo lãnh đạo).

  5. Giải pháp nào hiệu quả để giảm bạo lực trong bệnh viện?
    Tập huấn kỹ năng giao tiếp, cải thiện cơ chế giám sát và an ninh, xây dựng hệ thống báo cáo và hỗ trợ NVYT, sắp xếp công việc hợp lý và nâng cao nhận thức của cả NVYT và người bệnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ NVYT bị bạo lực tại Bệnh viện Đa khoa Đông Anh là 68,3%, chủ yếu là bạo lực tinh thần.
  • Trình độ chuyên môn thấp và làm việc tại khoa cấp cứu, khám bệnh làm tăng nguy cơ bạo lực đáng kể.
  • Bạo lực gây hậu quả tâm lý và thể chất ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả công việc của NVYT.
  • Hệ thống báo cáo bạo lực còn yếu, nhiều NVYT không báo cáo do thiếu niềm tin vào hiệu quả xử lý.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về đào tạo, bố trí nhân lực, an ninh và chính sách hỗ trợ để giảm thiểu bạo lực.

Next steps: Triển khai các chương trình tập huấn kỹ năng, cải thiện môi trường làm việc và xây dựng hệ thống báo cáo bạo lực trong vòng 6-12 tháng tới.

Call to action: Lãnh đạo bệnh viện và các bên liên quan cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để bảo vệ an toàn cho nhân viên y tế, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo môi trường làm việc lành mạnh.