Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh mạn tính không lây có tỷ lệ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu và tại Việt Nam. Theo ước tính của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), tỷ lệ hiện mắc ĐTĐ toàn cầu năm 2019 là 9,3% tương đương 463 triệu người, dự báo tăng lên 10,9% (700 triệu người) vào năm 2045. Tại Việt Nam, số người mắc ĐTĐ năm 2015 là khoảng 3,5 triệu, dự kiến tăng lên 6,1 triệu người vào năm 2040. ĐTĐ không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh mà còn tạo gánh nặng kinh tế lớn cho gia đình và hệ thống y tế do chi phí điều trị cao, đặc biệt là chi phí trực tiếp dành cho y tế của người bệnh nội trú có biến chứng.

Nghiên cứu này tập trung phân tích chi phí trực tiếp dành cho y tế của người bệnh ĐTĐ nội trú tại khoa Nội tiết Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang năm 2022, đồng thời đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 384 hồ sơ bệnh án và phiếu thanh toán ra viện của người bệnh ĐTĐ nội trú trong khoảng thời gian từ 01/01/2022 đến 15/8/2022. Ý nghĩa của nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác cho việc hoạch định chính sách phân bổ nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí điều trị ĐTĐ, góp phần giảm gánh nặng kinh tế cho người bệnh và hệ thống y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chi phí y tế trong điều trị ĐTĐ, bao gồm:

  • Khái niệm chi phí trực tiếp dành cho y tế: Bao gồm chi phí ngày giường, thuốc, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật thủ thuật và vật tư tiêu hao phục vụ cho việc chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh nhân ĐTĐ nội trú.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị ĐTĐ: Biến chứng ĐTĐ (biến chứng mạch máu lớn, mạch máu nhỏ, nhiễm trùng bàn chân), kiến thức và sự tuân thủ điều trị của người bệnh, bảo hiểm y tế (BHYT), nhân lực y tế, chính sách quản lý bệnh viện, công nghệ thông tin và môi trường làm việc.
  • Mô hình phân tích chi phí từ dưới lên (Bottom-Up): Tính toán chi phí dựa trên tổng hợp các khoản mục chi phí trực tiếp phát sinh trong quá trình điều trị của từng bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập từ 384 hồ sơ bệnh án và phiếu thanh toán ra viện của người bệnh ĐTĐ nội trú tại khoa Nội tiết BV ĐKTTTG trong năm 2022. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với độ tin cậy 95%, độ chính xác 10%, dựa trên kết quả nghiên cứu trước đó.
  • Nguồn dữ liệu định tính: Thực hiện 4 cuộc phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và bác sĩ điều trị tại bệnh viện nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu chi phí, phân tích mô tả và so sánh chi phí theo các nhóm biến chứng, tình trạng BHYT và các yếu tố liên quan. Phân tích định tính được tổng hợp từ nội dung phỏng vấn sâu.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 1/2022 đến tháng 11/2022, thu thập số liệu từ 20/6/2022 đến 15/8/2022 tại khoa Nội tiết và phòng Tài chính Kế toán BV ĐKTTTG.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí trung bình một đợt điều trị nội trú của người bệnh ĐTĐ là khoảng 4 triệu đồng. Cơ cấu chi phí gồm: ngày giường chiếm 42,2%, thuốc 26,7%, xét nghiệm 15,6%, phẫu thuật thủ thuật 7,7%, chẩn đoán hình ảnh 5,9%, vật tư tiêu hao 1,9%.

  2. Chi phí điều trị tăng cao ở nhóm người bệnh có biến chứng nhiễm trùng bàn chân và biến chứng thận. Chi phí điều trị của người bệnh có biến chứng cao gấp 2-4 lần so với người không biến chứng. Cụ thể, chi phí trung vị của người bệnh có biến chứng mạch máu lớn và nhỏ cao hơn đáng kể so với nhóm không biến chứng.

  3. Ảnh hưởng của bảo hiểm y tế (BHYT): Người bệnh có BHYT có chi phí điều trị cao hơn nhóm không có BHYT do thời gian nằm viện dài hơn và sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn. Tuy nhiên, BHYT giúp giảm gánh nặng tài chính trực tiếp cho người bệnh.

  4. Các yếu tố góp phần làm giảm chi phí điều trị bao gồm: kiến thức, thái độ và sự tuân thủ điều trị của người bệnh; nhân lực y tế có trình độ chuyên môn cao; chính sách quản lý bệnh viện hiệu quả; ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh án và kê đơn thuốc.

Thảo luận kết quả

Chi phí điều trị ĐTĐ nội trú tại BV ĐKTTTG phản ánh rõ tác động của biến chứng bệnh lên gánh nặng kinh tế. Việc chi phí ngày giường chiếm tỷ trọng lớn cho thấy thời gian nằm viện kéo dài do biến chứng nặng là nguyên nhân chính làm tăng chi phí. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như nghiên cứu tại Trung Quốc và Đài Loan, cho thấy chi phí điều trị tăng theo số lượng và mức độ biến chứng.

BHYT đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính cho người bệnh, tuy nhiên cũng có thể dẫn đến việc sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn, làm tăng tổng chi phí điều trị. Điều này phù hợp với các báo cáo về hiện tượng lạm dụng dịch vụ y tế khi có BHYT.

Việc nâng cao kiến thức và sự tuân thủ điều trị của người bệnh được xác định là yếu tố then chốt giúp giảm biến chứng và chi phí điều trị. Đồng thời, nhân lực y tế chất lượng cao và chính sách quản lý bệnh viện hiệu quả góp phần kiểm soát chi phí, hạn chế lãng phí thuốc và xét nghiệm không cần thiết. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp giảm trùng lặp và sai sót trong kê đơn thuốc, góp phần tiết kiệm chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu chi phí điều trị, bảng so sánh chi phí theo nhóm biến chứng và tình trạng BHYT để minh họa rõ ràng sự khác biệt chi phí giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và theo dõi người bệnh ĐTĐ tái khám và điều trị nội ngoại trú nhằm phát hiện sớm biến chứng, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2023. Chủ thể thực hiện: khoa Nội tiết và phòng Quản lý chất lượng BV ĐKTTTG.

  2. Đầu tư chuyên sâu vào lĩnh vực điều trị biến chứng nhiễm trùng bàn chân và biến chứng thận bằng cách nâng cao năng lực chuyên môn, trang thiết bị và thuốc đặc trị. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế.

  3. Bổ sung và đào tạo nhân lực chuyên ngành ĐTĐ nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, tư vấn và giáo dục người bệnh. Thời gian: liên tục từ 2023. Chủ thể: phòng Tổ chức cán bộ và khoa Nội tiết.

  4. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và thân nhân về kiến thức, thái độ và tuân thủ điều trị để giảm biến chứng và chi phí điều trị. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: khoa Nội tiết phối hợp phòng Công tác xã hội.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh án và kê đơn thuốc để hạn chế trùng lặp, sai sót và lạm dụng dịch vụ y tế. Thời gian: hoàn thiện trong năm 2023. Chủ thể: phòng Công nghệ thông tin và khoa Nội tiết.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về chi phí điều trị ĐTĐ nội trú và các yếu tố ảnh hưởng, giúp hoạch định chính sách quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan bảo hiểm y tế: Thông tin về chi phí và tác động của BHYT hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách tài chính y tế phù hợp, cân đối nguồn lực và kiểm soát chi phí.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu chi phí y tế, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp thực tiễn.

  4. Người bệnh ĐTĐ và cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức về chi phí điều trị, tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và vai trò của BHYT trong giảm gánh nặng tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí trực tiếp dành cho y tế của người bệnh ĐTĐ nội trú bao gồm những khoản mục nào?
    Chi phí trực tiếp dành cho y tế bao gồm chi phí ngày giường, thuốc, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật thủ thuật và vật tư tiêu hao phục vụ cho việc điều trị và chăm sóc người bệnh.

  2. Biến chứng nào của ĐTĐ làm tăng chi phí điều trị nhiều nhất?
    Nhiễm trùng bàn chân và biến chứng thận là hai nhóm biến chứng có chi phí điều trị cao nhất do thời gian nằm viện kéo dài và phức tạp trong điều trị.

  3. Bảo hiểm y tế ảnh hưởng như thế nào đến chi phí điều trị của người bệnh ĐTĐ?
    BHYT giúp giảm gánh nặng tài chính trực tiếp cho người bệnh, nhưng cũng có thể làm tăng tổng chi phí điều trị do người bệnh có xu hướng sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn và thời gian nằm viện dài hơn.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí điều trị ĐTĐ nội trú hiệu quả?
    Tăng cường giáo dục kiến thức và sự tuân thủ điều trị của người bệnh, nâng cao chất lượng nhân lực y tế, áp dụng chính sách quản lý hiệu quả và sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh án và kê đơn thuốc.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để tính toán chi phí trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp tính chi phí từ dưới lên (Bottom-Up), tổng hợp chi phí từng khoản mục trực tiếp phát sinh trong quá trình điều trị của từng bệnh nhân để tính tổng chi phí điều trị.

Kết luận

  • Chi phí trung bình một đợt điều trị nội trú của người bệnh ĐTĐ tại khoa Nội tiết BV ĐKTTTG năm 2022 là khoảng 4 triệu đồng, trong đó chi phí ngày giường chiếm tỷ trọng lớn nhất (42,2%).
  • Biến chứng nhiễm trùng bàn chân và biến chứng thận làm tăng đáng kể chi phí điều trị, chi phí tăng theo số lượng và mức độ biến chứng.
  • BHYT giúp giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh nhưng cũng làm tăng tổng chi phí điều trị do sử dụng dịch vụ nhiều hơn.
  • Các yếu tố như kiến thức và sự tuân thủ điều trị, nhân lực y tế, chính sách quản lý và công nghệ thông tin có vai trò quan trọng trong kiểm soát chi phí điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm quản lý người bệnh, đầu tư điều trị biến chứng, nâng cao nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2023, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về chi phí gián tiếp và chi phí trực tiếp không dành cho y tế để có cái nhìn toàn diện hơn về gánh nặng kinh tế của bệnh ĐTĐ.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm chi phí cho người bệnh ĐTĐ, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế.