Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) typ 2 là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có tốc độ gia tăng nhanh trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) năm 2019, thế giới có khoảng 463 triệu người mắc ĐTĐ, dự kiến tăng lên 700 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, bệnh ĐTĐ typ 2 không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh mà còn gây gánh nặng lớn về kinh tế và xã hội. Trung tâm Y tế huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An, quản lý gần 200 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú, tuy nhiên chưa có nghiên cứu cụ thể về thực trạng kê đơn và tuân thủ dùng thuốc tại đây.
Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng kê đơn thuốc, mức độ tuân thủ dùng thuốc và hiệu quả điều trị trên bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Quỳ Châu trong năm 2022. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích thực trạng kê đơn thuốc điều trị ĐTĐ typ 2; (2) đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân; (3) phân tích hiệu quả điều trị dựa trên các chỉ số HbA1c, glucose huyết tương lúc đói, huyết áp và lipid máu. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2022, tập trung tại khoa khám bệnh của Trung tâm Y tế huyện Quỳ Châu.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, quản lý bệnh nhân ĐTĐ typ 2 tại các trung tâm y tế tuyến huyện, góp phần giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết tuân thủ điều trị: Được WHO định nghĩa là mức độ hành vi của bệnh nhân trong việc uống thuốc, thực hiện chế độ ăn kiêng và thay đổi lối sống theo khuyến cáo y tế. Tuân thủ dùng thuốc được hiểu là việc bệnh nhân sử dụng thuốc đúng liều, đúng thời gian và tần suất theo kê đơn.
- Mô hình điều trị ĐTĐ typ 2: Kết hợp điều trị không dùng thuốc (thay đổi lối sống, dinh dưỡng, luyện tập) và điều trị bằng thuốc (các nhóm thuốc hạ glucose máu như Biguanide, Sulfonylurea, ức chế DPP-4, SGLT2, insulin).
- Khái niệm chính:
- HbA1c: chỉ số đánh giá kiểm soát đường huyết dài hạn.
- Glucose huyết tương lúc đói (FPG): chỉ số đánh giá đường huyết tại thời điểm đói.
- Tuân thủ dùng thuốc: mức độ bệnh nhân thực hiện đúng phác đồ điều trị.
- Biến chứng ĐTĐ: cấp tính (hôn mê nhiễm toan ceton, acid lactic) và mạn tính (biến chứng vi mạch, mạch máu lớn, thần kinh).
- Mục tiêu điều trị: HbA1c <7%, huyết áp <140/90 mmHg, triglyceride <1,7 mmol/L.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu dọc thời gian kết hợp hồi cứu mô tả không can thiệp và nghiên cứu mô tả tiến cứu phỏng vấn bệnh nhân.
- Đối tượng nghiên cứu: 112 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú tại khoa khám bệnh Trung tâm Y tế huyện Quỳ Châu trong năm 2022, có xét nghiệm HbA1c và đồng ý tham gia phỏng vấn.
- Phương pháp chọn mẫu: Thu thập toàn bộ bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ trong khoảng thời gian nghiên cứu.
- Phương pháp thu thập dữ liệu:
- Thu thập thông tin bệnh nhân, kết quả xét nghiệm (HbA1c, glucose lúc đói, triglyceride), hồ sơ kê đơn thuốc tại các thời điểm T0 (ban đầu), T3 (3 tháng), T6 (6 tháng).
- Phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân bằng bộ câu hỏi đánh giá tuân thủ dùng thuốc Morisky (MMAS-8).
- Phân tích dữ liệu:
- Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 và Microsoft Excel.
- Thống kê mô tả tỷ lệ %, trung bình ± độ lệch chuẩn.
- Kiểm định Wilcoxon signed-rank test để so sánh các chỉ số theo thời gian.
- Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 112 bệnh nhân, nữ chiếm 58,9%, nam 41,1%. Tuổi trung bình 66,3 ± 9,9 tuổi, không có bệnh nhân dưới 40 tuổi. Tỷ lệ bệnh nhân mắc kèm tăng huyết áp là 84,8%, rối loạn lipid máu 36,6%.
Thực trạng kê đơn thuốc:
- Hai nhóm thuốc chính được sử dụng là Biguanide (Metformin) và Sulfonylurea.
- Phác đồ 2 thuốc (Metformin + Sulfonylurea) chiếm tỷ lệ cao nhất: 80,4% tại T0, 66,1% tại T3, 85,7% tại T6.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp chủ yếu là phác đồ 2 thuốc gồm ức chế men chuyển (UCMC) phối hợp lợi tiểu (35,8% tại T0, 55,8% tại T3, 54,7% tại T6).
- Thuốc điều trị rối loạn lipid chủ yếu là Atorvastatin, tỷ lệ sử dụng giảm dần từ 29,5% (T0) xuống 7,1% (T6).
Mức độ tuân thủ dùng thuốc:
- Tỷ lệ bệnh nhân quên uống thuốc là 13,4%, quên mang thuốc khi đi xa 18,8%.
- 53,6% bệnh nhân có mức độ tuân thủ tốt (điểm MMAS-8 = 8), 34,8% trung bình, 11,6% kém.
- Không có bệnh nhân giảm hoặc ngưng thuốc mà không báo bác sĩ.
Hiệu quả điều trị:
- Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c tăng từ 56,2% (T0) lên 81,3% (T3) và 93,8% (T6), p < 0,001.
- Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu glucose lúc đói tăng từ 8,04% (T0) lên 70,5% (T3) và 85,7% (T6), p < 0,001.
- Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu <140/90 mmHg tăng từ 24,2% (T0) lên 56,8% (T3) và 61,1% (T6), p < 0,001.
- Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu triglyceride tăng từ 62,5% (T0) lên 69,6% (T3) và 88,3% (T6), p < 0,001.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đa số bệnh nhân là nữ và tuổi trung bình cao, phù hợp với đặc điểm dịch tễ ĐTĐ typ 2 tại Việt Nam. Việc sử dụng phác đồ phối hợp Metformin và Sulfonylurea là phổ biến, tương đồng với hướng dẫn điều trị hiện hành. Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc tốt trên 50% cho thấy sự chấp hành điều trị tương đối khả quan, tuy nhiên vẫn còn khoảng 11,6% bệnh nhân tuân thủ kém, cần được chú ý cải thiện.
Hiệu quả điều trị qua các chỉ số HbA1c, glucose lúc đói, huyết áp và triglyceride đều có sự cải thiện rõ rệt theo thời gian, chứng tỏ việc quản lý và điều trị tại Trung tâm có hiệu quả tích cực. So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c và huyết áp tại Quỳ Châu cao hơn, có thể do sự phối hợp chặt chẽ giữa kê đơn thuốc và tư vấn tuân thủ.
Việc thay đổi phác đồ điều trị chủ yếu là giữ nguyên hoặc thay đổi thuốc trên bệnh nhân đạt mục tiêu, trong khi bệnh nhân không đạt mục tiêu ít được điều chỉnh phác đồ, điều này gợi ý cần tăng cường đánh giá và điều chỉnh phác đồ kịp thời để nâng cao hiệu quả điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c, glucose, huyết áp và triglyceride tại các thời điểm T0, T3, T6, giúp minh họa rõ sự tiến triển hiệu quả điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ dùng thuốc, đặc biệt nhấn mạnh việc không quên uống thuốc và mang thuốc khi đi xa nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ lên trên 70% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế Trung tâm Y tế huyện Quỳ Châu.
Xây dựng quy trình đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị định kỳ cho bệnh nhân không đạt mục tiêu HbA1c và huyết áp, với tần suất ít nhất 3 tháng/lần, nhằm cải thiện hiệu quả điều trị. Chủ thể thực hiện: bác sĩ chuyên khoa và dược sĩ lâm sàng.
Phát triển hệ thống quản lý hồ sơ điện tử và theo dõi bệnh nhân để thuận tiện tra cứu, giám sát tiến triển điều trị và tuân thủ, dự kiến hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Trung tâm phối hợp phòng công nghệ thông tin.
Mở rộng sử dụng các nhóm thuốc điều trị rối loạn lipid máu phù hợp, tăng tỷ lệ sử dụng statin cho bệnh nhân có chỉ định, nhằm giảm nguy cơ biến chứng tim mạch trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: bác sĩ điều trị và dược sĩ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng tại các trung tâm y tế tuyến huyện, để hiểu rõ thực trạng kê đơn và tuân thủ dùng thuốc, từ đó nâng cao chất lượng điều trị ĐTĐ typ 2.
Nhà quản lý y tế và chính sách nhằm xây dựng các chương trình can thiệp, đào tạo và quản lý bệnh mạn tính hiệu quả, dựa trên dữ liệu thực tế tại tuyến cơ sở.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, y học để tham khảo phương pháp nghiên cứu, đánh giá tuân thủ và hiệu quả điều trị trong bối cảnh thực tế Việt Nam.
Bệnh nhân ĐTĐ typ 2 và người nhà có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, từ đó nâng cao ý thức tự chăm sóc sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ dùng thuốc lại quan trọng trong điều trị ĐTĐ typ 2?
Tuân thủ dùng thuốc giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định, kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng cấp và mạn tính. Ví dụ, bệnh nhân tuân thủ tốt có tỷ lệ đạt HbA1c mục tiêu cao hơn 30% so với nhóm không tuân thủ.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ của bệnh nhân?
Tuổi tác, trình độ học vấn, hiểu biết về bệnh, số lượng thuốc sử dụng, tác dụng phụ và hỗ trợ từ nhân viên y tế đều ảnh hưởng. Nghiên cứu tại Quỳ Châu cho thấy 13,4% bệnh nhân quên uống thuốc và 18,8% quên mang thuốc khi đi xa.Phác đồ điều trị phổ biến cho ĐTĐ typ 2 là gì?
Phác đồ phối hợp Metformin và Sulfonylurea được sử dụng rộng rãi do hiệu quả hạ glucose và chi phí hợp lý. Tại Quỳ Châu, phác đồ này chiếm trên 80% bệnh nhân.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả điều trị ĐTĐ?
Thông qua các chỉ số HbA1c, glucose huyết tương lúc đói, huyết áp và lipid máu. Ví dụ, tỷ lệ bệnh nhân đạt HbA1c <7% tại Quỳ Châu tăng từ 56,2% lên 93,8% sau 6 tháng điều trị.Có những phương pháp nào để đánh giá tuân thủ dùng thuốc?
Phương pháp gián tiếp như phỏng vấn bằng thang điểm Morisky MMAS-8, theo dõi số lượng thuốc sử dụng, và phương pháp trực tiếp như đo nồng độ thuốc trong máu. Nghiên cứu này sử dụng MMAS-8 do dễ thực hiện và tin cậy.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích thực trạng kê đơn thuốc, mức độ tuân thủ và hiệu quả điều trị trên 112 bệnh nhân ĐTĐ typ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Quỳ Châu năm 2022.
- Phác đồ phối hợp Metformin và Sulfonylurea là phổ biến nhất, với tỷ lệ sử dụng trên 80% tại các thời điểm nghiên cứu.
- Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ dùng thuốc tốt chiếm 53,6%, góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát HbA1c, glucose, huyết áp và triglyceride theo thời gian.
- Cần tăng cường tư vấn, đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị định kỳ để cải thiện hơn nữa hiệu quả điều trị.
- Đề xuất xây dựng hệ thống quản lý bệnh nhân và mở rộng sử dụng thuốc điều trị rối loạn lipid nhằm giảm biến chứng tim mạch.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản lý ĐTĐ typ 2.
Call to action: Các cán bộ y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng điều trị và tuân thủ dùng thuốc, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.