Tổng quan nghiên cứu
Viêm phế quản cấp là bệnh lý phổ biến trong lâm sàng, với ước tính khoảng 5% dân số mắc mỗi năm, chiếm 10% lượt khám ngoại trú tại Hoa Kỳ và khoảng 100 triệu lượt khám hàng năm. Tại Việt Nam, viêm phế quản cấp cũng là một trong những bệnh lý hô hấp thường gặp, đặc biệt tại các cơ sở y tế như Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột. Mặc dù nguyên nhân chủ yếu là do virus, việc sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phế quản cấp vẫn rất phổ biến, dẫn đến nguy cơ kháng thuốc và tăng chi phí điều trị. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng kê đơn điều trị ngoại trú bệnh viêm phế quản cấp tại Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột trong năm 2022, tập trung vào cơ cấu thuốc được kê, tính phù hợp trong lựa chọn kháng sinh và chi phí điều trị. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 100 đơn thuốc ngoại trú được thu thập từ phần mềm HIS trong khoảng thời gian từ 01/10/2022 đến 30/11/2022. Mục tiêu cụ thể là mô tả cơ cấu thuốc kê đơn và đánh giá tính phù hợp của kháng sinh trong điều trị, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu lạm dụng kháng sinh và kiểm soát chi phí điều trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý sử dụng thuốc hợp lý tại bệnh viện, đồng thời góp phần giảm gánh nặng kinh tế cho người bệnh và xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và hướng dẫn chuyên ngành về điều trị viêm phế quản cấp, bao gồm:
Lý thuyết về viêm phế quản cấp: Viêm phế quản cấp là tình trạng viêm niêm mạc phế quản cấp tính, chủ yếu do virus, ít khi do vi khuẩn. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ, kháng sinh chỉ được chỉ định trong các trường hợp có dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
Mô hình sử dụng kháng sinh hợp lý: Kháng sinh chỉ được kê khi có chỉ định rõ ràng, phù hợp với phác đồ điều trị, đúng liều lượng, số lần dùng và thời gian điều trị nhằm hạn chế kháng thuốc và tác dụng phụ.
Khái niệm chi phí điều trị: Chi phí điều trị được phân loại thành chi phí trực tiếp y tế, chi phí trực tiếp ngoài y tế, chi phí gián tiếp và chi phí vô hình. Nghiên cứu tập trung vào chi phí trực tiếp y tế, cụ thể là chi phí thuốc trong đơn thuốc ngoại trú.
Các khái niệm chính bao gồm: viêm phế quản cấp, kháng sinh nhóm beta-lactam, macrolid, quinolon, tính phù hợp kê đơn kháng sinh, chi phí điều trị thuốc, thuốc biệt dược gốc và thuốc generic.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, tiến cứu trên 100 đơn thuốc ngoại trú có chẩn đoán viêm phế quản cấp tại Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột từ 01/10/2022 đến 30/11/2022.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ phần mềm HIS của bệnh viện, bao gồm thông tin chi tiết về thuốc kê đơn, liều dùng, số lần dùng, thời gian điều trị, chi phí thuốc, đặc điểm bệnh nhân.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu 100 đơn thuốc được xác định theo công thức tính mẫu với độ tin cậy 95% và sai số 10%. Mẫu được chọn thuận tiện, mỗi ngày lấy 10 đơn thuốc (5 sáng, 5 chiều) cho đến khi đủ số lượng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2013 để xử lý và phân tích số liệu. Phân tích mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Đánh giá tính phù hợp của kháng sinh dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế về lựa chọn kháng sinh, liều dùng, số lần dùng và thời gian điều trị.
Biến số nghiên cứu: Bao gồm các biến phân loại như nhóm thuốc, nguồn gốc thuốc, đường dùng, nhóm kháng sinh, loại thuốc biệt dược gốc/generic; biến số định lượng như liều dùng, số lần dùng, thời gian điều trị, chi phí thuốc.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 2 tháng cuối năm 2022, xử lý và phân tích số liệu trong quý đầu năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc kê đơn: Tổng cộng 458 lượt thuốc được kê trong 100 đơn thuốc, trung bình 4,58 ± 1,4 thuốc/đơn. Trong đó, 74% đơn thuốc có từ 4 thuốc trở lên. Nhóm thuốc được kê nhiều nhất là kháng sinh (21,84%), thuốc tác dụng trên đường hô hấp (21,62%), thuốc đường tiêu hóa (16,81%), vitamin và khoáng chất (12,88%), kháng dị ứng (12,45%). Thuốc corticoid chiếm tỷ lệ thấp nhất (2,18%).
Nguồn gốc thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 61,6% lượt kê, cao hơn thuốc nhập khẩu (38,4%). Đường dùng chủ yếu là đường uống (99,3%).
Nhóm kháng sinh được kê: 100% đơn thuốc có kê kháng sinh đơn trị. Nhóm beta-lactam chiếm 80% (trong đó Amoxicillin + acid clavulanic chiếm 59%), macrolid 17%, quinolon 3%. Thuốc generic chiếm 85% lượt kê kháng sinh, biệt dược gốc chiếm 15%.
Chi phí điều trị: Chi phí trung bình mỗi đơn thuốc là 319.978 đồng, trong đó chi phí kháng sinh chiếm gần 50% (158.054 đồng). Chi phí kháng sinh chủ yếu tập trung vào Amoxicillin + acid clavulanic (76% tổng chi phí kháng sinh).
Tính phù hợp kê đơn kháng sinh: 97% đơn thuốc lựa chọn kháng sinh phù hợp với hướng dẫn, chỉ có 3% không phù hợp do sử dụng ciprofloxacin. Liều dùng 1 lần kháng sinh phù hợp 100%. Số lần dùng trong ngày phù hợp 86,6%, còn 13,4% dùng ít lần hơn khuyến cáo. Thời gian điều trị trung bình 6,25 ± 2,4 ngày, chủ yếu 7 ngày (59%).
Tính phù hợp chung của kháng sinh: 84% đơn thuốc được đánh giá phù hợp chung về lựa chọn, liều dùng và số lần dùng.
Thảo luận kết quả
Tuổi trung bình bệnh nhân là 48,44 ± 17 tuổi, thấp hơn so với các nghiên cứu khác tại Việt Nam, có thể do bệnh viện mới đi vào hoạt động và chưa có nhiều bệnh nhân cao tuổi. Tỷ lệ nữ bệnh nhân chiếm 53%, tương đồng với các nghiên cứu trong nước. Số lượng thuốc trung bình trong đơn cao hơn khuyến cáo của WHO (4,58 so với 1,6-1,8 thuốc/đơn), điều này tiềm ẩn nguy cơ tương tác thuốc và tăng chi phí điều trị.
Việc kê đơn kháng sinh chiếm tỷ lệ cao (100% đơn thuốc) phản ánh thực trạng lạm dụng kháng sinh trong điều trị viêm phế quản cấp, mặc dù nguyên nhân chủ yếu là virus. Tuy nhiên, lựa chọn kháng sinh chủ yếu là nhóm beta-lactam và macrolid phù hợp với hướng dẫn điều trị. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic cao góp phần giảm chi phí điều trị.
Chi phí điều trị thuốc chiếm phần lớn trong tổng chi phí điều trị, trong đó chi phí kháng sinh chiếm gần một nửa, cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát sử dụng kháng sinh hợp lý để giảm gánh nặng kinh tế cho người bệnh. Kết quả phù hợp chung 84% cho thấy còn tồn tại một số đơn thuốc chưa tuân thủ đầy đủ hướng dẫn, đặc biệt về số lần dùng kháng sinh.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, tỷ lệ kê đơn kháng sinh và số lượng thuốc trong đơn tại Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột tương đối cao, phản ánh nhu cầu tăng cường quản lý kê đơn và sử dụng thuốc hợp lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số thuốc trong đơn, tỷ lệ nhóm thuốc kê đơn, biểu đồ chi phí thuốc và bảng đánh giá tính phù hợp kê đơn kháng sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ về hướng dẫn điều trị viêm phế quản cấp, đặc biệt nhấn mạnh việc hạn chế kê đơn kháng sinh không cần thiết, nhằm giảm tỷ lệ lạm dụng kháng sinh và tăng tính phù hợp kê đơn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp Khoa Khám bệnh.
Xây dựng và triển khai chương trình giám sát kê đơn thuốc định kỳ tại bệnh viện, tập trung vào nhóm bệnh viêm phế quản cấp và các bệnh hô hấp cấp tính, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp kê đơn không phù hợp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược.
Khuyến khích sử dụng thuốc generic thay thế biệt dược gốc để giảm chi phí điều trị cho người bệnh mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Ban Quản lý thuốc.
Tăng cường truyền thông, tư vấn cho người bệnh về việc sử dụng thuốc hợp lý, đặc biệt là kháng sinh, nhằm nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị đúng cách, giảm nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Dược, Khoa Khám bệnh.
Phát triển phác đồ điều trị chuẩn và hướng dẫn nội bộ dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, phù hợp với điều kiện thực tế của bệnh viện, làm cơ sở cho việc kê đơn và đánh giá tính phù hợp. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Hội đồng Thuốc và Điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về kê đơn thuốc viêm phế quản cấp, giúp cải thiện thực hành kê đơn và sử dụng thuốc hợp lý.
Quản lý bệnh viện và khoa Dược: Thông tin về chi phí điều trị và tính phù hợp kê đơn hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc, giám sát kê đơn và tiết kiệm chi phí.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sử dụng thuốc và quản lý điều trị.
Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Kết quả nghiên cứu góp phần đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh và chi phí điều trị, từ đó xây dựng các chương trình kiểm soát kháng thuốc và chính sách y tế phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao viêm phế quản cấp thường bị kê kháng sinh dù nguyên nhân chủ yếu là virus?
Việc kê kháng sinh phổ biến do khó phân biệt nguyên nhân virus hay vi khuẩn, áp lực điều trị nhanh, và thói quen lâm sàng. Tuy nhiên, kháng sinh không cần thiết có thể gây kháng thuốc và tác dụng phụ.Kháng sinh nhóm nào được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm phế quản cấp?
Nhóm beta-lactam (đặc biệt Amoxicillin + acid clavulanic) và macrolid được ưu tiên do phổ tác dụng phù hợp và ít tác dụng phụ, theo hướng dẫn của Bộ Y tế.Làm thế nào để đánh giá tính phù hợp của kê đơn kháng sinh?
Đánh giá dựa trên lựa chọn kháng sinh phù hợp với phác đồ, liều dùng 1 lần, số lần dùng trong ngày và thời gian điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.Chi phí điều trị viêm phế quản cấp ảnh hưởng như thế nào đến người bệnh?
Chi phí thuốc chiếm phần lớn chi phí điều trị, đặc biệt kháng sinh chiếm gần 50%. Việc sử dụng thuốc không hợp lý làm tăng chi phí, gây gánh nặng kinh tế cho người bệnh và xã hội.Làm sao để giảm lạm dụng kháng sinh trong điều trị viêm phế quản cấp?
Cần tăng cường đào tạo, giám sát kê đơn, truyền thông nâng cao nhận thức cho bác sĩ và người bệnh, đồng thời áp dụng phác đồ điều trị chuẩn và khuyến khích sử dụng thuốc generic.
Kết luận
- Viêm phế quản cấp là bệnh lý phổ biến với tỷ lệ sử dụng kháng sinh ngoại trú rất cao tại Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2022.
- Trung bình mỗi đơn thuốc có 4,58 ± 1,4 thuốc, trong đó kháng sinh chiếm 21,84% lượt kê và chiếm gần 50% chi phí điều trị thuốc.
- Tính phù hợp kê đơn kháng sinh đạt 84%, với đa số lựa chọn kháng sinh và liều dùng phù hợp, nhưng còn tồn tại sai sót về số lần dùng.
- Việc sử dụng thuốc generic chiếm ưu thế giúp giảm chi phí điều trị cho người bệnh.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo, giám sát và truyền thông để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, giảm lạm dụng kháng sinh và kiểm soát chi phí điều trị.
Next steps: Thực hiện các đề xuất khuyến nghị trong 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp.
Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp quản lý kê đơn và sử dụng thuốc hợp lý, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.