Tổng quan nghiên cứu

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới, chiếm vị trí thứ ba về tỷ lệ tử vong toàn cầu vào năm 2020. Tại Việt Nam, số người mắc COPD đã tăng từ khoảng 1,1 triệu năm 2009 lên gần 1,5 triệu người hiện nay, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 9,4% trở lên trong cộng đồng người trưởng thành. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, có 246 bệnh nhân COPD đang được quản lý điều trị ngoại trú, tuy nhiên tỷ lệ tái khám đúng hẹn chỉ đạt 62,2%, trong khi tỷ lệ kê đơn thuốc phù hợp với nhóm nguy cơ còn thấp, chỉ từ 30,5% đến 54,3%.

Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng công tác quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân COPD tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai trong giai đoạn 2019-2020, đồng thời phân tích các thuận lợi và khó khăn trong hoạt động quản lý này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh, trong khoảng thời gian từ tháng 1/2019 đến tháng 9/2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý điều trị ngoại trú, giảm tỷ lệ đợt cấp và tử vong, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân COPD tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân COPD, tập trung vào ba nhóm yếu tố chính: đầu vào, quá trình và đầu ra.

  • Đầu vào bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế, nguồn nhân lực, danh mục thuốc điều trị và hệ thống lưu trữ hồ sơ bệnh án (HSBA).
  • Quá trình tập trung vào các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe, kiểm soát bệnh đồng mắc và theo dõi bệnh nhân.
  • Đầu ra thể hiện qua các chỉ số về cải thiện triệu chứng lâm sàng, tuân thủ điều trị, tái khám đúng hẹn và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: đo chức năng hô hấp (CNHH), phân nhóm nguy cơ COPD (nhóm A, B, C, D), các nhóm thuốc điều trị COPD (SABA, LABA, LAMA, ICS), và quản lý bệnh đồng mắc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng gồm 246 hồ sơ bệnh án ngoại trú của bệnh nhân COPD tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai từ 01/2019 đến 09/2020, các báo cáo về nhân lực, trang thiết bị, danh mục thuốc và công tác quản lý điều trị ngoại trú.
  • Nguồn dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu (PVS) với 4 cán bộ y tế và lãnh đạo bệnh viện, cùng thảo luận nhóm (TLN) với 10 bệnh nhân COPD, bao gồm cả nhóm tuân thủ và bỏ trị.

Phương pháp phân tích số liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm các biến số liên quan. Phân tích định tính được thực hiện bằng cách gỡ băng, tổng hợp và trích dẫn theo chủ đề nghiên cứu. Cỡ mẫu toàn bộ bệnh án ngoại trú COPD là 246 hồ sơ, được chọn theo tiêu chuẩn đầy đủ thông tin và thời gian quản lý trên 3 tháng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2019 đến tháng 9/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tư vấn và giáo dục sức khỏe: Tỷ lệ bệnh nhân được giải thích, tư vấn về bệnh và hướng dẫn cách dùng thuốc đạt từ 89,9% đến 100%. Tất cả bệnh nhân đều được hẹn tái khám, tuy nhiên tỷ lệ tái khám đúng hẹn chỉ đạt 62,2%, còn 44% bệnh nhân tái khám sai hẹn hoặc bỏ tái khám.

  2. Kê đơn thuốc phù hợp: Tỷ lệ bệnh nhân COPD được kê đơn thuốc phù hợp với nhóm nguy cơ còn thấp, dao động từ 30,5% đến 54,3% tùy nhóm bệnh. Điều này cho thấy việc áp dụng phác đồ điều trị theo hướng dẫn còn hạn chế.

  3. Quản lý bệnh đồng mắc: Tỷ lệ bệnh nhân được kiểm soát các bệnh đồng mắc thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị tổng thể. Các bệnh đồng mắc phổ biến gồm suy tim, tăng huyết áp, đái tháo đường và ung thư phổi.

  4. Cơ sở vật chất và nhân lực: Bệnh viện có 2 bác sĩ và 2 điều dưỡng chuyên trách quản lý COPD, tuy nhiên nhân lực không cố định, thường kiêm nhiệm và luân chuyển, gây khó khăn trong công tác tư vấn và theo dõi bệnh nhân. Cơ sở vật chất thiếu phòng tư vấn, máy khí dung và đèn cực tím khử trùng, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý điều trị ngoại trú COPD tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai đã đạt được một số thành tựu trong tư vấn và hẹn tái khám, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về kê đơn thuốc phù hợp và quản lý bệnh đồng mắc. Tỷ lệ tái khám đúng hẹn 62,2% thấp hơn so với các tiêu chuẩn quốc tế, làm tăng nguy cơ đợt cấp và nhập viện. Việc thiếu nhân lực chuyên trách và cơ sở vật chất chưa đầy đủ là nguyên nhân chính gây ra những khó khăn này.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kê đơn thuốc phù hợp tại Lào Cai thấp hơn mức trung bình của các bệnh viện tuyến cuối tại Việt Nam, nơi tỷ lệ sử dụng phác đồ điều trị đúng có thể đạt trên 70%. Việc thiếu máy móc đo chức năng hô hấp và thiết bị hỗ trợ cũng làm giảm khả năng chẩn đoán và theo dõi bệnh chính xác. Các khó khăn về nhân lực và cơ sở vật chất cũng tương đồng với các báo cáo tại các tỉnh khác trong nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kê đơn thuốc phù hợp theo nhóm nguy cơ, biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ tái khám đúng hẹn và biểu đồ thanh thể hiện số lượng nhân lực và trang thiết bị hiện có so với tiêu chuẩn. Bảng tổng hợp các bệnh đồng mắc và tỷ lệ kiểm soát cũng giúp minh họa hiệu quả quản lý bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực chuyên trách: Tuyển dụng và đào tạo thêm nhân viên y tế chuyên trách công tác tư vấn và quản lý điều trị ngoại trú COPD, nhằm nâng cao chất lượng tư vấn và theo dõi bệnh nhân. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Mở rộng và cải tạo cơ sở vật chất: Xây dựng phòng tư vấn riêng biệt, trang bị máy khí dung, đèn cực tím khử trùng và các thiết bị đo chức năng hô hấp hiện đại để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện và phòng vật tư phối hợp thực hiện.

  3. Ổn định và nâng cấp phần mềm lưu trữ: Cải tiến hệ thống lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử, đảm bảo dễ dàng truy xuất, cập nhật thông tin bệnh nhân và hỗ trợ công tác quản lý điều trị ngoại trú hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng công nghệ thông tin phối hợp với phòng kế hoạch tổng hợp.

  4. Tăng cường công tác đào tạo và giám sát kê đơn thuốc: Tổ chức các khóa đào tạo cập nhật phác đồ điều trị COPD cho bác sĩ và điều dưỡng, đồng thời giám sát chặt chẽ việc kê đơn thuốc phù hợp với nhóm nguy cơ. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Ban điều hành dự án phòng chống BPTNMT và khoa Hô hấp.

  5. Xây dựng kế hoạch truyền thông nâng cao nhận thức bệnh nhân: Tổ chức các buổi giáo dục sức khỏe, tư vấn cai thuốc lá và hướng dẫn tuân thủ điều trị nhằm giảm tỷ lệ bỏ tái khám và nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện 12 tháng, do phòng khám và phòng truyền thông phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện tuyến tỉnh: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý điều trị ngoại trú COPD, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển dịch vụ phù hợp.

  2. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành hô hấp: Nâng cao kiến thức về quản lý điều trị ngoại trú, áp dụng phác đồ điều trị đúng và cải thiện kỹ năng tư vấn bệnh nhân.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về khó khăn và thuận lợi trong quản lý COPD tại tuyến tỉnh, hỗ trợ xây dựng chính sách và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý bệnh mãn tính, đồng thời cung cấp số liệu cập nhật về COPD tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ kê đơn thuốc phù hợp với nhóm nguy cơ còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do thiếu cập nhật kiến thức về phác đồ điều trị mới, hạn chế về nhân lực chuyên trách và khó khăn trong việc cung ứng thuốc đầy đủ. Ví dụ, một số thuốc giãn phế quản tác dụng dài còn thiếu tại bệnh viện.

  2. Những khó khăn lớn nhất trong công tác quản lý điều trị ngoại trú COPD là gì?
    Bao gồm thiếu nhân lực chuyên trách, cơ sở vật chất chưa đầy đủ (thiếu phòng tư vấn, máy khí dung), phần mềm lưu trữ chưa ổn định và tỷ lệ bệnh nhân tái khám sai hẹn cao.

  3. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tái khám đúng hẹn của bệnh nhân COPD?
    Cần tăng cường công tác giáo dục sức khỏe, tư vấn về tầm quan trọng của tái khám, đồng thời cải thiện dịch vụ y tế để tạo sự tin tưởng và thuận tiện cho bệnh nhân.

  4. Vai trò của đo chức năng hô hấp trong quản lý COPD là gì?
    Đo CNHH là tiêu chuẩn vàng giúp chẩn đoán chính xác, phân nhóm nguy cơ và theo dõi tiến triển bệnh, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

  5. Làm thế nào để quản lý tốt các bệnh đồng mắc ở bệnh nhân COPD?
    Cần phối hợp đa chuyên khoa, khám định kỳ và điều trị đồng thời các bệnh lý như suy tim, tăng huyết áp, đái tháo đường để giảm đợt cấp và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân COPD tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai, ghi nhận nhiều hạn chế về nhân lực, cơ sở vật chất và tỷ lệ kê đơn thuốc phù hợp.
  • Tỷ lệ tái khám đúng hẹn chỉ đạt 62,2%, trong khi bệnh nhân được tư vấn và giải thích về bệnh đạt trên 89,9%.
  • Các khó khăn chính gồm thiếu nhân lực chuyên trách, cơ sở vật chất chưa đầy đủ và phần mềm lưu trữ chưa ổn định.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng quản lý điều trị ngoại trú COPD trong vòng 6-18 tháng tới.
  • Khuyến khích các đơn vị y tế tuyến tỉnh áp dụng mô hình quản lý toàn diện, đồng thời tăng cường đào tạo và đầu tư trang thiết bị để cải thiện hiệu quả điều trị.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân COPD tại địa phương.