Tổng quan nghiên cứu

Kháng sinh là nhóm thuốc thiết yếu trong dự phòng và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, nhiễm khuẩn vẫn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong, đặc biệt là viêm phổi – một bệnh lý phổ biến và nguy hiểm, nhất là ở người cao tuổi và người có bệnh lý nền. Năm 2022, Bệnh viện E Hà Nội đã ghi nhận hơn 1.182 bệnh án nội trú với chẩn đoán viêm phổi, trong đó phần lớn bệnh nhân trên 65 tuổi và có bệnh mắc kèm. Việc sử dụng kháng sinh tại đây chiếm tới 30,65% tổng giá trị sử dụng thuốc của bệnh viện, phản ánh tầm quan trọng và quy mô điều trị nhiễm khuẩn tại cơ sở này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng sử dụng thuốc kháng sinh tại Bệnh viện E trong năm 2022, tập trung vào cơ cấu thuốc kháng sinh và thực trạng điều trị viêm phổi ở người lớn. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ danh mục thuốc kháng sinh và hồ sơ bệnh án của bệnh nhân viêm phổi trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng kháng sinh, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và tối ưu hóa chi phí điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý, trong đó có nguyên tắc MINDME (Microbiology guides, Indication, Narrowest spectrum, Dosage, Minimum duration, Ensure monotherapy) nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm:

  • Kháng sinh Beta-lactam: Nhóm kháng sinh chủ đạo với phổ tác dụng rộng, bao gồm penicillin, cephalosporin, carbapenem.
  • Kháng sinh đồ (KSĐ): Xét nghiệm xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh, giúp lựa chọn thuốc điều trị chính xác.
  • Phác đồ điều trị viêm phổi: Hướng dẫn lựa chọn và phối hợp kháng sinh dựa trên mức độ bệnh, tác nhân gây bệnh và đặc điểm bệnh nhân.
  • Viêm phổi bệnh viện (VPBV) và viêm phổi cộng đồng (VPCĐ): Phân loại viêm phổi dựa trên thời điểm mắc bệnh và môi trường lây nhiễm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu mô tả, thu thập dữ liệu từ phần mềm quản lý thuốc và hồ sơ bệnh án điện tử của Bệnh viện E trong năm 2022. Cỡ mẫu gồm toàn bộ 84 khoản mục thuốc kháng sinh sử dụng trong bệnh viện và 100 hồ sơ bệnh án viêm phổi người lớn được chọn theo phương pháp lấy mẫu hệ thống từ tổng số 1.182 bệnh án. Các biến số nghiên cứu bao gồm số lượng và giá trị sử dụng thuốc kháng sinh, đặc điểm bệnh nhân, số lượng kháng sinh kê đơn, thời gian điều trị, thay đổi phác đồ và kết quả điều trị.

Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm Microsoft Excel 2019 với các chỉ số thống kê mô tả, biểu đồ và bảng biểu minh họa. Tiêu chí đánh giá phác đồ điều trị dựa trên sự phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2015. Việc thu thập và xử lý dữ liệu đảm bảo tính chính xác và đầy đủ, phục vụ cho việc đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc kháng sinh sử dụng: Tổng giá trị sử dụng thuốc kháng sinh chiếm 30,65% tổng giá trị thuốc của bệnh viện, với 84 khoản mục thuốc. Nhóm Beta-lactam chiếm tỷ lệ cao nhất về số khoản mục (42,86%) và giá trị sử dụng (55,08%). Nhóm Quinolon đứng thứ hai với 23,81% số khoản mục và 31,30% giá trị sử dụng.

  2. Đường dùng thuốc: Kháng sinh đường tiêm chiếm 66,67% số khoản mục và 92,73% giá trị sử dụng, cao gấp hơn 13 lần so với đường uống (20,24% số khoản mục, 6,83% giá trị). Điều này phản ánh xu hướng ưu tiên sử dụng đường tiêm trong điều trị nội trú.

  3. Đặc điểm bệnh nhân viêm phổi: Trong 100 hồ sơ bệnh án, 78% bệnh nhân trên 65 tuổi, 92% có bệnh mắc kèm, tỷ lệ nữ giới chiếm 55%. Thời gian điều trị trung bình là 12 ngày, với kết quả điều trị khả quan khi 96% bệnh nhân cải thiện.

  4. Số lượng và phác đồ kháng sinh: Trung bình mỗi bệnh án kê 2,51 loại kháng sinh, với 51% bệnh án kê 2 loại. Phác đồ phối hợp ≥ 2 kháng sinh chiếm 90%, trong khi phác đồ đơn độc chỉ chiếm 10%. Tuy nhiên, 84% phác đồ điều trị không phù hợp với hướng dẫn của Bộ Y tế.

  5. Kháng sinh đồ và thay đổi phác đồ: Tỷ lệ bệnh án làm kháng sinh đồ rất thấp (3%), trong khi 44% bệnh án không thay đổi kháng sinh trong quá trình điều trị, 38% thay đổi một lần, và 6% thay đổi ba lần. Việc chuyển đổi đường dùng từ tiêm sang uống chỉ chiếm 5%, cho thấy hạn chế trong việc tối ưu hóa sử dụng kháng sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kháng sinh là nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí điều trị tại Bệnh viện E, phù hợp với đặc điểm bệnh viện đa khoa tuyến trung ương. Việc ưu tiên sử dụng nhóm Beta-lactam và Quinolon tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh xu hướng điều trị viêm phổi và các nhiễm khuẩn nặng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng kháng sinh đường tiêm cao vượt mức khuyến cáo, tiềm ẩn nguy cơ tăng chi phí và tác dụng phụ.

Đặc điểm bệnh nhân chủ yếu là người cao tuổi, có bệnh nền, phù hợp với mô hình bệnh lý viêm phổi nặng, cần phối hợp nhiều loại kháng sinh. Tỷ lệ phác đồ không phù hợp cao cho thấy cần cải thiện việc tuân thủ hướng dẫn điều trị, đồng thời tăng cường sử dụng kháng sinh đồ để lựa chọn thuốc chính xác hơn. Việc thay đổi kháng sinh trong điều trị chưa được ghi nhận đầy đủ nguyên nhân, cần nâng cao công tác ghi chép và đánh giá lâm sàng.

So với các nghiên cứu tại các bệnh viện khác, Bệnh viện E có tỷ lệ sử dụng kháng sinh cao hơn, đặc biệt là thuốc generic chiếm ưu thế về số lượng và giá trị, phù hợp với chính sách tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, tỷ lệ làm kháng sinh đồ thấp là điểm hạn chế lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và kiểm soát kháng thuốc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm kháng sinh, đường dùng và tỷ lệ phác đồ phù hợp để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và quản lý sử dụng kháng sinh: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, đặc biệt với nhóm Beta-lactam và Quinolon, nhằm kiểm soát việc kê đơn và sử dụng hợp lý, giảm thiểu lạm dụng và kháng thuốc. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc và Khoa Dược.

  2. Rà soát và cập nhật phác đồ điều trị viêm phổi: Định kỳ đánh giá, cập nhật phác đồ điều trị theo hướng dẫn Bộ Y tế và tình hình thực tế tại bệnh viện, đồng thời tổ chức tập huấn cho bác sĩ về tuân thủ phác đồ. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Khoa Hồi sức, Khoa Lâm sàng.

  3. Nâng cao tỷ lệ làm kháng sinh đồ: Khuyến khích chỉ định làm xét nghiệm vi sinh để lựa chọn kháng sinh chính xác, giảm tỷ lệ điều trị theo kinh nghiệm. Cần đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân viên phòng xét nghiệm. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Phòng Xét nghiệm, Ban Giám đốc.

  4. Khuyến khích chuyển đổi đường dùng kháng sinh từ tiêm sang uống: Xây dựng quy trình chuyển đổi đường dùng phù hợp, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng do tiêm. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Khoa Dược, Khoa Lâm sàng.

  5. Tăng cường sử dụng thuốc generic chất lượng cao: Hỗ trợ phát triển và sử dụng thuốc generic nhằm tiết kiệm chi phí, đồng thời phối hợp với các nhà sản xuất trong nước nâng cao chất lượng thuốc. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban Giám đốc, Khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng kháng sinh, giúp cải thiện lựa chọn thuốc và phác đồ điều trị viêm phổi, nâng cao hiệu quả điều trị.

  2. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về chi phí và cơ cấu sử dụng kháng sinh hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc, kiểm soát chi phí và phòng chống kháng thuốc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc và thực trạng điều trị tại bệnh viện đa khoa tuyến trung ương.

  4. Phòng xét nghiệm vi sinh và chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn: Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của kháng sinh đồ trong điều trị, từ đó thúc đẩy cải tiến quy trình xét nghiệm và quản lý kháng sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhóm Beta-lactam chiếm tỷ lệ sử dụng cao nhất tại Bệnh viện E?
    Nhóm Beta-lactam có phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao với nhiều loại vi khuẩn gây viêm phổi và nhiễm khuẩn bệnh viện. Đây là nhóm kháng sinh được ưu tiên trong phác đồ điều trị, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân đa bệnh nền và nhiễm khuẩn nặng.

  2. Việc sử dụng kháng sinh đường tiêm có những ưu nhược điểm gì?
    Ưu điểm là đạt nồng độ thuốc nhanh và cao trong máu, phù hợp với bệnh nặng hoặc bệnh nhân không thể uống thuốc. Tuy nhiên, đường tiêm có chi phí cao, nguy cơ biến chứng tại vị trí tiêm và tăng nguy cơ lây nhiễm chéo, do đó cần chuyển sang đường uống khi có thể.

  3. Tại sao tỷ lệ làm kháng sinh đồ lại thấp và điều này ảnh hưởng thế nào đến điều trị?
    Kháng sinh đồ mất thời gian (khoảng 3 ngày) và chi phí, nên bác sĩ thường điều trị theo kinh nghiệm. Điều này làm tăng nguy cơ sử dụng kháng sinh không phù hợp, dẫn đến kháng thuốc và giảm hiệu quả điều trị.

  4. Phác đồ phối hợp nhiều kháng sinh có lợi và hại gì?
    Phối hợp giúp mở rộng phổ tác dụng, tăng hiệu quả điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn đa vi khuẩn hoặc nặng. Tuy nhiên, phối hợp không hợp lý có thể gây tương tác thuốc, tăng độc tính và thúc đẩy kháng thuốc.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh tại bệnh viện?
    Cần tăng cường giám sát, tuân thủ phác đồ điều trị, nâng cao tỷ lệ làm kháng sinh đồ, đào tạo nhân viên y tế và khuyến khích chuyển đổi đường dùng từ tiêm sang uống khi phù hợp. Đồng thời, sử dụng thuốc generic chất lượng để tiết kiệm chi phí.

Kết luận

  • Kháng sinh chiếm 30,65% tổng giá trị sử dụng thuốc tại Bệnh viện E năm 2022, với nhóm Beta-lactam và Quinolon là chủ đạo.
  • Đa số bệnh nhân viêm phổi là người cao tuổi, có bệnh nền, điều trị trung bình 12 ngày với 2,51 loại kháng sinh mỗi bệnh án.
  • Tỷ lệ sử dụng phác đồ không phù hợp với hướng dẫn Bộ Y tế lên tới 84%, trong khi tỷ lệ làm kháng sinh đồ rất thấp (3%).
  • Việc sử dụng kháng sinh đường tiêm chiếm ưu thế, nhưng tỷ lệ chuyển đổi sang đường uống còn hạn chế.
  • Cần triển khai các giải pháp giám sát, cập nhật phác đồ, nâng cao xét nghiệm vi sinh và thúc đẩy sử dụng thuốc generic để nâng cao hiệu quả điều trị và kiểm soát kháng thuốc.

Next steps: Tăng cường đào tạo, giám sát và đầu tư trang thiết bị xét nghiệm trong 6-12 tháng tới.
Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện E, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu kháng thuốc.