Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh u não tế bào thần kinh đệm ác tính

Trường đại học

Học viện Quân y

Chuyên ngành

Ngoại khoa

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ
161
16
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Lịch sử nghiên cứu về u não tế bào thần kinh đệm

1.2. Cấu trúc của hệ thống thần kinh đệm

1.3. Tế bào thần kinh đệm hình sao

1.4. Tế bào thần kinh đệm lợp ống nội tủy

1.5. Tế bào thần kinh đệm ít nhánh

1.6. Tế bào thần kinh đệm nhỏ

1.7. Vai trò của tế bào thần kinh đệm đối với hệ thần kinh trung ương

1.8. Biến đổi gen của u thần kinh đệm ác tính trên hóa mô miễn dịch

1.9. Đặc điểm về mô bệnh học u tế bào thần kinh đệm ác tính

1.10. U sao bào giảm biệt hóa độ III

1.11. U nguyên bào thần kinh đệm

1.12. Hội chứng tăng áp lực sọ

1.13. Các triệu chứng thần kinh khu trú

1.14. Đặc điểm trên phim chụp cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ

1.14.1. Chụp cắt lớp vi tính

1.14.2. Chụp cộng hưởng từ

1.15. Điều trị u não thần kinh đệm ác tính

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Phương pháp nghiên cứu. Thiết kế nghiên cứu. Nội dung nghiên cứu

2.5. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu

2.6. Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng

2.7. Chẩn đoán hình ảnh

2.8. Phương pháp điều trị. Thời gian phẫu thuật và lượng máu truyền bổ sung

2.9. Đánh giá kết quả giải phẫu bệnh

2.10. Đánh giá kết quả điều trị. Đặc điểm lâm sàng

2.11. Đánh giá mức độ lấy u

2.12. Biến chứng sau mổ

2.13. Kết quả gần. Kết quả xa sau phẫu thuật

2.14. Yếu tố tiên lượng

2.15. Phân tích và xử lý số liệu

2.16. Đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm lâm sàng

3.2. Lý do vào viện

3.3. Thời gian từ khi có triệu chứng đến khi nhập viện. Triệu chứng lâm sàng

3.4. Chỉ số chức năng sống Karnofsky trước phẫu thuật

3.5. Các đặc điểm về chẩn đoán hình ảnh

3.5.1. Đặc điểm trên phim cắt lớp vi tính

3.5.2. Đặc điểm trên phim cộng hưởng từ

3.6. Đánh giá kết quả phẫu thuật

3.7. Kết quả mô bệnh học

3.8. Kết quả phẫu thuật gần khi ra viện. Chỉ số chức năng sau mổ

3.9. Thời gian sống sau phẫu thuật

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm nhóm nghiên cứu

4.2. Đặc điểm lâm sàng

4.3. Đặc điểm chẩn đoán hình ảnh

4.4. Kết quả điều trị, các yếu tố liên quan

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Đặt vấn đề

U não tế bào thần kinh đệm (TBTKĐ) là loại u nguyên phát từ tế bào thần kinh đệm, có độ ác tính cao, chiếm khoảng 80% các loại u não. Tỷ lệ mắc u này tăng dần theo tuổi và có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là ở người lớn. Phân loại u não của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chia thành bốn loại chính dựa trên mức độ biệt hóa của tế bào, trong đó loại IV (u nguyên bào thần kinh đệm) là ác tính nhất với thời gian sống trung bình chỉ từ 10 đến 12 tháng. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng tiên lượng cho bệnh nhân vẫn còn kém, với tỷ lệ sống một năm chỉ khoảng 35,7%. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CT và MRI đã giúp cải thiện khả năng phát hiện và đánh giá mức độ ác tính của u, tuy nhiên, việc điều trị vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u.

1.1. Tình hình nghiên cứu u não ác tính

Nghiên cứu về u não ác tính đã diễn ra từ lâu và có nhiều công trình quan trọng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng u tế bào thần kinh đệm có xu hướng phát triển xâm lấn và khó khăn trong việc phẫu thuật triệt để. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kết hợp phẫu thuật với hóa trị và xạ trị có thể cải thiện thời gian sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc điều trị vẫn gặp nhiều thách thức và cần có thêm nhiều nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị. Đặc biệt, việc áp dụng các công nghệ chẩn đoán hình ảnh hiện đại, như cộng hưởng từ, đã giúp xác định chính xác hơn các đặc điểm của u não và hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị.

II. Đặc điểm lâm sàng của u não ác tính

U não ác tính thường biểu hiện qua các triệu chứng lâm sàng đa dạng. Các triệu chứng này có thể bao gồm đau đầu, co giật, rối loạn thị giác và các triệu chứng thần kinh khu trú khác. Thời gian từ khi có triệu chứng đến khi nhập viện thường kéo dài, điều này ảnh hưởng lớn đến tiên lượng của bệnh nhân. Một số nghiên cứu cho thấy chỉ số chức năng sống Karnofsky trước phẫu thuật là yếu tố tiên lượng quan trọng, cho thấy mối liên hệ giữa tình trạng lâm sàng và kết quả điều trị. Việc phát hiện sớm các triệu chứng và tiến hành chẩn đoán kịp thời là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

2.1. Triệu chứng lâm sàng

Các triệu chứng lâm sàng của u não ác tính rất đa dạng và có thể thay đổi tùy theo vị trí và kích thước của khối u. Đau đầu là triệu chứng phổ biến nhất, thường xảy ra do tăng áp lực nội sọ. Co giật cũng là một triệu chứng thường gặp, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tổn thương ở vùng vỏ não. Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng thần kinh khu trú như yếu liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ hoặc rối loạn cảm giác. Việc nhận diện sớm các triệu chứng này có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời.

III. Chẩn đoán hình ảnh u não ác tính

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đánh giá mức độ ác tính của u não. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI). Chụp CT thường được sử dụng để phát hiện các khối u và đánh giá tình trạng phù não, trong khi MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc và mức độ xâm lấn của khối u. Đặc biệt, MRI có thể giúp phân loại u dựa trên các đặc điểm tín hiệu và sự ngấm thuốc, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc lập kế hoạch điều trị phù hợp.

3.1. Đặc điểm hình ảnh trên CT và MRI

Hình ảnh trên CT thường cho thấy khối u có thể có sự hiện diện của phù não và hiệu ứng khối. Đặc điểm này giúp phân biệt u não ác tính với các loại u khác. MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc của khối u, cho phép đánh giá sự xâm lấn vào các mô xung quanh. Đặc biệt, các kỹ thuật MRI nâng cao như cộng hưởng từ tưới máu và cộng hưởng từ phổ đã cho thấy giá trị cao trong việc xác định mức độ ác tính của khối u. Những đặc điểm này không chỉ hỗ trợ trong việc chẩn đoán mà còn giúp trong việc theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.

IV. Kết quả điều trị u não ác tính

Kết quả điều trị u não ác tính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại khối u, mức độ xâm lấn, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Phẫu thuật lấy u vẫn là phương pháp điều trị chính, nhưng việc điều trị hóa trị và xạ trị sau phẫu thuật cũng rất quan trọng. Nghiên cứu cho thấy việc lấy u triệt để có thể cải thiện triệu chứng lâm sàng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, tỉ lệ biến chứng sau phẫu thuật vẫn là một vấn đề cần lưu ý, và các phương pháp điều trị bổ sung cũng cần được xem xét để nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

4.1. Đánh giá kết quả điều trị

Kết quả điều trị u não ác tính thường được đánh giá dựa trên các chỉ số như thời gian sống sau phẫu thuật, tỷ lệ tái phát và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ sống sót một năm sau phẫu thuật với u nguyên bào thần kinh đệm (GBM) chỉ khoảng 35,7%, trong khi tỷ lệ này cao hơn với các loại u ác tính khác. Việc theo dõi lâu dài và đánh giá các yếu tố tiên lượng là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị và nâng cao khả năng sống sót cho bệnh nhân.

21/12/2024
Luận án tiến sĩ đặc điểm lâm sàng chẩn đoán hình ảnh và kết quả điều trị u não tế bào thần kinh đệm ác tính

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ đặc điểm lâm sàng chẩn đoán hình ảnh và kết quả điều trị u não tế bào thần kinh đệm ác tính

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh u não tế bào thần kinh đệm ác tính" của tác giả Phạm Văn Hữu, dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Bùi Quang Tuyển và PGS. Đồng Văn Hệ, thuộc Học viện Quân y, tập trung vào việc phân tích các đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh liên quan đến u não tế bào thần kinh đệm ác tính. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về triệu chứng và phương pháp chẩn đoán mà còn đánh giá kết quả điều trị, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý này và các phương pháp điều trị hiện có.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan trong lĩnh vực y học, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau: Nghiên cứu lâm sàng và hiệu quả điều trị suy giảm nhận thức ở bệnh nhân loạn thần do rượu, nơi khám phá các triệu chứng và điều trị trong lĩnh vực tâm thần học. Bên cạnh đó, bài viết Đặc điểm lâm sàng và nồng độ cytokines huyết tương ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn do rượu cũng cung cấp thông tin giá trị về mối liên hệ giữa các bệnh lý thần kinh và gan. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Nghiên cứu đặc điểm bệnh lý viêm phổi ở lợn do Actinobacillus pleuropneumoniae, một bài viết liên quan đến nghiên cứu bệnh lý trong động vật, mở rộng hiểu biết về bệnh lý và điều trị trong y học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các vấn đề liên quan đến y học và điều trị bệnh.