Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp là một bệnh lý tim mạch phổ biến và nguy hiểm, với khoảng 1,39 tỷ người mắc trên toàn cầu năm 2010, trong đó phần lớn tập trung ở các nước thu nhập thấp và trung bình. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trưởng thành bị tăng huyết áp lên đến 18,9%, nhưng chỉ có khoảng 31,3% bệnh nhân kiểm soát được huyết áp. Tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, chiếm khoảng 10,4 triệu ca tử vong mỗi năm trên thế giới. Việc tuân thủ điều trị, bao gồm sử dụng thuốc và thay đổi lối sống, là yếu tố quyết định thành công trong kiểm soát bệnh, giảm biến chứng và gánh nặng xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang trong khoảng thời gian từ 01/6/2021 đến 31/12/2021 nhằm đánh giá thực trạng sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp và mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân ngoại trú. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe và giảm tỷ lệ biến chứng do tăng huyết áp gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO (2003): Định nghĩa tuân thủ là mức độ hành vi của người bệnh trong việc thực hiện đúng các khuyến cáo về sử dụng thuốc, thay đổi chế độ ăn và lối sống. WHO phân loại các yếu tố ảnh hưởng thành 5 nhóm: bệnh nhân, kinh tế xã hội, hệ thống y tế, điều trị và tình trạng bệnh.

  • Mô hình đánh giá tuân thủ Morisky-8 mục (MMAS-8): Công cụ tự báo cáo được sử dụng phổ biến để đo lường mức độ tuân thủ dùng thuốc, với độ nhạy 93% và độ đặc hiệu 53%. Thang điểm này phân loại tuân thủ thành cao (8 điểm), trung bình (6-7 điểm) và thấp (<6 điểm).

  • Khái niệm về tăng huyết áp và phân loại theo Hội Tim mạch Việt Nam 2018 và ISH 2020: Phân loại tăng huyết áp theo mức huyết áp tâm thu và tâm trương, giúp xác định mức độ bệnh và hướng điều trị phù hợp.

  • Các yếu tố nguy cơ tim mạch liên quan đến tăng huyết áp: Bao gồm hành vi lối sống như hút thuốc, lạm dụng rượu bia, ăn nhiều muối, ít vận động, cũng như các yếu tố sinh học như tuổi tác, chỉ số BMI.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu trên 210 đơn thuốc và phiếu khảo sát bệnh nhân tăng huyết áp ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang từ 01/6/2021 đến 31/12/2021.

  • Cỡ mẫu: 210 bệnh nhân ≥18 tuổi, được chọn theo công thức tính cỡ mẫu với mức ý nghĩa α=0,05, sai số tuyệt đối d=0,07 và tỷ lệ tuân thủ ước tính 45%.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân tăng huyết áp, có khả năng giao tiếp, đang điều trị ngoại trú và đồng ý tham gia nghiên cứu.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân tăng huyết áp thứ phát, mới bắt đầu điều trị, có biến chứng nặng, không đủ thông tin hoặc từ chối tham gia.

  • Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được thu thập qua hồi cứu đơn thuốc và phỏng vấn trực tiếp bằng bảng câu hỏi MMAS-8 để đánh giá tuân thủ dùng thuốc, cùng bảng câu hỏi đánh giá tuân thủ không dùng thuốc (chế độ ăn, lối sống).

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 26 để phân tích thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương (X²) nhằm xác định mối liên quan giữa tuân thủ điều trị với các yếu tố nhân khẩu học, đặc điểm bệnh và điều trị.

  • Kiểm soát sai số: Thử nghiệm trước khi thu thập chính thức, đào tạo người thu thập, kiểm tra và xử lý dữ liệu cẩn thận.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Tây Đô phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền từ chối tham gia của bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp:

    • Nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) chiếm 70,0%, chẹn calci 34,9%, chẹn beta 27,7%, lợi tiểu 14,3%, ức chế thụ thể angiotensin 6,2%.
    • Phác đồ đơn trị liệu chiếm 39,2%, đa trị liệu 61,3%, trong đó phối hợp hai thuốc chiếm 52,0%, ba thuốc 9,3%.
    • Thuốc ức chế men chuyển được lựa chọn nhiều nhất trong đơn trị liệu (22,9%).
  2. Tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc:

    • Tác dụng phụ phổ biến gồm đau đầu 15,2%, ho khan 4,8%, tăng acid uric máu 3,3%.
    • Ghi nhận 11 kiểu tương tác thuốc trong 47 trường hợp, trong đó có 0,5% tương tác chống chỉ định (kali phối hợp spironolacton).
  3. Mức độ tuân thủ điều trị dùng thuốc:

    • Tuân thủ tốt chiếm 8,1%, trung bình 43,3%, kém 48,6%.
    • Tuân thủ tốt cao nhất ở nhóm tuổi 51-60 và 61-70 tuổi, mỗi nhóm chiếm 32,4%.
  4. Tuân thủ điều trị không dùng thuốc:

    • Tuân thủ tốt chiếm 34,3%, không đạt 65,7%.
    • Bệnh nhân nữ tuân thủ không dùng thuốc cao hơn gần 4 lần so với nam giới (p=0,000; OR=0,079).
    • Trình độ học vấn từ trung học cơ sở trở lên có tỷ lệ tuân thủ không dùng thuốc cao hơn (p=0,032; OR=3,018).
  5. Các yếu tố liên quan đến tuân thủ:

    • Tuổi tác: Nhóm 18-50 tuổi có xu hướng tuân thủ thấp hơn (p=0,049; OR=0,394), nhóm 71-80 tuổi tuân thủ cao hơn (p=0,011; OR=2,463).
    • Biến chứng tăng huyết áp: Bệnh nhân có biến chứng tuân thủ kém hơn (p=0,000; OR=0,333).
    • Mức độ tăng huyết áp: Tăng huyết áp độ 1 liên quan đến tuân thủ tốt hơn (p=0,023; OR=0,510), độ 3 liên quan đến tuân thủ kém hơn (p=0,008; OR=2,737).
    • Hoàn cảnh phát hiện bệnh: Khám bệnh khác có liên quan đến tuân thủ không dùng thuốc (p=0,032; OR=0,496).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị dùng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Giồng Riềng còn thấp, chỉ khoảng 51,4% bệnh nhân tuân thủ tốt hoặc trung bình. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi tỷ lệ tuân thủ thường dao động từ 40-60%. Nguyên nhân có thể do tác dụng phụ thuốc, phác đồ điều trị phức tạp, thiếu kiến thức và hỗ trợ từ gia đình, xã hội.

Việc nhóm tuổi trung niên và cao tuổi có mức độ tuân thủ tốt hơn phù hợp với các nghiên cứu trước đây, do nhận thức và kinh nghiệm điều trị tăng theo tuổi. Ngược lại, nhóm trẻ tuổi có xu hướng tuân thủ kém hơn do chủ quan hoặc bận rộn. Tương tác thuốc và tác dụng phụ cũng là rào cản lớn, cần được giám sát chặt chẽ.

Tuân thủ điều trị không dùng thuốc thấp hơn nhiều, chỉ 34,3%, phản ánh khó khăn trong việc duy trì thay đổi lối sống như chế độ ăn, tập luyện và kiểm soát stress. Phụ nữ và người có trình độ học vấn cao có xu hướng tuân thủ tốt hơn, cho thấy vai trò của giáo dục và truyền thông trong nâng cao nhận thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc, biểu đồ tròn phân bố mức độ tuân thủ và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với tuân thủ điều trị, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn cho bệnh nhân: Cán bộ y tế cần tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn chi tiết về lợi ích của việc tuân thủ điều trị, cách sử dụng thuốc đúng và thay đổi lối sống lành mạnh nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc và không dùng thuốc trong vòng 6-12 tháng.

  2. Giám sát và quản lý tác dụng phụ, tương tác thuốc: Thiết lập hệ thống theo dõi tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc tại Trung tâm Y tế, giúp phát hiện sớm và điều chỉnh phác đồ kịp thời, giảm nguy cơ bỏ thuốc do tác dụng phụ, thực hiện liên tục trong năm.

  3. Phát triển chương trình hỗ trợ xã hội và gia đình: Khuyến khích sự tham gia của gia đình trong việc giám sát và hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị, đặc biệt với nhóm bệnh nhân cao tuổi và có biến chứng, triển khai trong 6 tháng đầu nghiên cứu.

  4. Nâng cao trình độ và kỹ năng cho nhân viên y tế: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý tăng huyết áp, tư vấn tuân thủ điều trị và kỹ năng giao tiếp với bệnh nhân nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc, thực hiện định kỳ hàng năm.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin: Sử dụng phần mềm quản lý bệnh nhân và nhắc nhở uống thuốc qua điện thoại di động để tăng cường tuân thủ điều trị, triển khai thí điểm trong 3-6 tháng và mở rộng sau đánh giá hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị tăng huyết áp, giúp cải thiện quy trình chăm sóc và tư vấn bệnh nhân.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cộng đồng.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành Dược lý, Dược lâm sàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, đánh giá tuân thủ điều trị và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực tăng huyết áp.

  4. Bệnh nhân và người chăm sóc bệnh nhân tăng huyết áp: Hiểu rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng giúp nâng cao ý thức tự chăm sóc sức khỏe, giảm nguy cơ biến chứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát huyết áp ổn định, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, đột quỵ và tử vong. Nghiên cứu cho thấy chỉ khoảng 51,4% bệnh nhân tuân thủ dùng thuốc, do đó cần nâng cao nhận thức và hỗ trợ bệnh nhân.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị?
    Tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, mức độ bệnh và tác dụng phụ thuốc là các yếu tố chính. Ví dụ, bệnh nhân nữ và có trình độ học vấn cao có xu hướng tuân thủ tốt hơn.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị?
    Thang điểm Morisky-8 mục (MMAS-8) là công cụ phổ biến, đánh giá qua 8 câu hỏi tự báo cáo về hành vi dùng thuốc, phân loại tuân thủ thành cao, trung bình và thấp.

  4. Tác dụng phụ thuốc ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
    Tác dụng phụ như đau đầu, ho khan hoặc tăng acid uric máu có thể khiến bệnh nhân ngừng thuốc hoặc quên dùng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.

  5. Có thể cải thiện tuân thủ điều trị không dùng thuốc bằng cách nào?
    Giáo dục bệnh nhân về lợi ích của thay đổi lối sống, hỗ trợ gia đình, và xây dựng chương trình tập luyện, chế độ ăn hợp lý giúp nâng cao tuân thủ không dùng thuốc, hiện tỷ lệ tuân thủ chỉ đạt khoảng 34,3%.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị dùng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Giồng Riềng là khoảng 51,4%, trong khi tuân thủ không dùng thuốc chỉ đạt 34,3%.
  • Các yếu tố liên quan đến tuân thủ gồm nhóm tuổi, biến chứng tăng huyết áp, mức độ tăng huyết áp, giới tính và trình độ học vấn.
  • Nhóm tuổi trung niên và cao tuổi có mức độ tuân thủ tốt hơn, bệnh nhân nữ tuân thủ không dùng thuốc cao gấp gần 4 lần nam giới.
  • Tác dụng phụ và tương tác thuốc là những thách thức cần được giám sát và quản lý chặt chẽ.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, giám sát, hỗ trợ xã hội và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao tuân thủ điều trị trong vòng 6-12 tháng tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần triển khai các biện pháp can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu để cải thiện hiệu quả điều trị tăng huyết áp, giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.