Đánh Giá Năng Suất Sinh Trưởng, Sức Khỏe Đường Ruột và Chất Lượng Thịt Gà Ross 308 Khi Bổ Sung Chitosan và Enramycin

Trường đại học

Trường Đại Học Nông Lâm

Chuyên ngành

Thú Y

Người đăng

Ẩn danh

2023

104
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Giống Gà Ross 308 Năng Suất 55 ký tự

Giống gà Ross 308 có nguồn gốc từ Anh, nổi tiếng với năng suất cao, thời gian nuôi ngắn và hệ số tiêu tốn thức ăn (FCR) thấp. Tại Việt Nam, gà Ross 308 được nuôi công nghiệp, xuất bán sau 38-42 ngày, khối lượng khoảng 2.9 kg, FCR 1.6 (Aviagen, 2018). Tỷ lệ sống cao (trên 97%) và khả năng thích nghi tốt là ưu điểm. Tuy nhiên, năng suất gà thịt phụ thuộc vào nhiều yếu tố: di truyền, giống, dinh dưỡng, và ngoại cảnh. Thức ăn cân bằng dinh dưỡng theo từng giai đoạn là yếu tố then chốt. Cân bằng năng lượng, protein, axit amin, khoáng chất, vitamin là bắt buộc. Thức ăn kém chất lượng (nhiễm độc tố nấm mốc, kim loại nặng) ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng thịt. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng cũng đóng vai trò quan trọng. Nhiệt độ phù hợp là 18-24°C. Độ ẩm thích hợp 50-70%. Thiếu thông thoáng tăng nguy cơ bệnh hô hấp. Ánh sáng kích thích phát triển. Chế độ chiếu sáng cần được điều chỉnh phù hợp theo độ tuổi.

1.1. Đặc điểm nổi bật của giống gà Ross 308

Ross 308 là giống gà chuyên thịt, có nguồn gốc từ Anh, được phát triển bởi tập đoàn Aviagen. Giống gà này nổi tiếng với khả năng tăng trưởng nhanh, thời gian nuôi ngắn và hiệu quả sử dụng thức ăn cao. Tại Việt Nam, gà Ross 308 được nuôi rộng rãi trong các trang trại công nghiệp. Theo Aviagen (2018), gà Ross 308 có thể đạt khối lượng xuất bán khoảng 2.9 kg sau 38-42 ngày nuôi. Tỷ lệ sống của giống gà này thường trên 97%, cho thấy khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường khác nhau.

1.2. Các yếu tố ảnh hưởng tới năng suất gà thịt

Năng suất gà thịt chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng và môi trường. Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt, đòi hỏi khẩu phần ăn cân bằng và đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là năng lượng và protein. Nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi cũng cần được kiểm soát chặt chẽ. Nhiệt độ lý tưởng cho gà thịt là 18-24°C, độ ẩm 50-70%. Ánh sáng cũng là một yếu tố quan trọng, cần điều chỉnh phù hợp theo từng giai đoạn sinh trưởng.

II. Chitosan Enramycin Giải Pháp Thay Thế Kháng Sinh 59 ký tự

Sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi gây lo ngại về kháng kháng sinh. Việt Nam đã hạn chế sử dụng kháng sinh kích thích tăng trưởng và dự kiến ngừng sử dụng kháng sinh phòng bệnh vào năm 2025. Cần tìm giải pháp thay thế để duy trì năng suất và kiểm soát bệnh tật. Chitosan, peptit kháng khuẩn, probiotic, prebiotic, synbiotic, chiết xuất thực vật, enzyme tiêu hóa là những lựa chọn. Chitosan có tính kháng khuẩn tương tự kháng sinh, liều 100-200 ppm, tác động tích cực lên sinh trưởng, chất lượng thịt và sức khỏe đường ruột (Khambualai và ctv, 2009; Tran Thai Hoa va ctv, 2016; Tufan va Arslan, 2020; Park va ctv, 2021). Chitosan được sản xuất từ vỏ giáp xác (tôm, cua), một nguồn phụ phẩm dồi dào tại Việt Nam. Nghiên cứu đánh giá tác dụng của chitosan và enramycin trên gà Ross 308. Mục tiêu là so sánh tác động lên năng suất, vi sinh vật và chất lượng thịt.

2.1. Vấn đề kháng kháng sinh trong chăn nuôi

Việc lạm dụng kháng sinh trong chăn nuôi đang tạo ra một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng. Kháng sinh được sử dụng rộng rãi để kích thích tăng trưởng và phòng bệnh cho vật nuôi, nhưng điều này đã dẫn đến sự gia tăng của các vi khuẩn kháng thuốc. Các vi khuẩn này có thể lây lan sang người, gây khó khăn cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng thông thường. Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc hạn chế sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi, nhưng cần có những giải pháp thay thế hiệu quả để đảm bảo năng suất và sức khỏe vật nuôi.

2.2. Chitosan Một giải pháp tiềm năng

Chitosan là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vỏ giáp xác, có tiềm năng thay thế kháng sinh trong chăn nuôi. Chitosan có nhiều đặc tính sinh học quan trọng, bao gồm khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và kích thích hệ miễn dịch. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung chitosan vào khẩu phần ăn của gia cầm có thể cải thiện năng suất, sức khỏe đường ruột và chất lượng thịt.

2.3. Enramycin Kháng sinh sử dụng trong thí nghiệm

Enramycin là một loại kháng sinh polypeptide được sử dụng trong chăn nuôi để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gram dương. Trong thí nghiệm này, enramycin được sử dụng như một đối chứng để so sánh hiệu quả với chitosan trong việc cải thiện năng suất và sức khỏe của gà Ross 308. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng enramycin cũng góp phần vào vấn đề kháng kháng sinh, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá Năng Suất Gà Ross 308 57 ký tự

Nghiên cứu đánh giá tác động của chitosan và enramycin trên gà Ross 308 được thực hiện bằng cách so sánh các chỉ số năng suất, sức khỏe đường ruột và chất lượng thịt giữa các nhóm gà khác nhau. Thí nghiệm được thực hiện trên 500 gà Ross 308, chia ngẫu nhiên vào 5 nghiệm thức: đối chứng (không kháng sinh, không chitosan), T1 (enramycin 8 ppm), T2 (chitosan 100 ppm), T3 (chitosan 200 ppm), T4 (chitosan 300 ppm). Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm: khối lượng gà, tăng trọng tuyệt đối, lượng thức ăn tiêu thụ, FCR, tỷ lệ nuôi sống. Mẫu ruột được thu thập để đánh giá chiều cao nhung mao và lượng coliform. Sau khi kết thúc thí nghiệm, gà được mổ khảo sát để đánh giá tỷ lệ thân thịt và thành phần dinh dưỡng của thịt ức.

3.1. Thiết kế thí nghiệm trên gà Ross 308

Thí nghiệm được thiết kế để so sánh hiệu quả của việc bổ sung chitosanenramycin vào khẩu phần ăn của gà Ross 308. 500 gà Ross 308 được chia ngẫu nhiên vào 5 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức có 100 con. Các nghiệm thức được bố trí như sau: đối chứng (không kháng sinh, không chitosan), T1 (enramycin 8 ppm), T2 (chitosan 100 ppm), T3 (chitosan 200 ppm), T4 (chitosan 300 ppm).

3.2. Các chỉ tiêu theo dõi trong quá trình thí nghiệm

Trong quá trình thí nghiệm, nhiều chỉ tiêu đã được theo dõi và ghi lại để đánh giá hiệu quả của việc bổ sung chitosanenramycin. Các chỉ tiêu này bao gồm: khối lượng gà, tăng trọng tuyệt đối, lượng thức ăn tiêu thụ, hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR), tỷ lệ nuôi sống. Ngoài ra, sức khỏe đường ruột của gà cũng được đánh giá thông qua việc kiểm tra chiều cao nhung mao và lượng coliform trong ruột.

3.3. Đánh giá chất lượng thịt gà sau thí nghiệm

Sau khi kết thúc thí nghiệm (42 ngày), gà được mổ khảo sát để đánh giá chất lượng thịt. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng thịt bao gồm: tỷ lệ thân thịt (tỷ lệ thịt ức, thịt đùi), thành phần dinh dưỡng của thịt ức (protein, lipit, độ ẩm, độ pH). Các chỉ tiêu này giúp đánh giá tác động của việc bổ sung chitosanenramycin lên chất lượng thịt của gà Ross 308.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Chitosan Enramycin 51 ký tự

Kết quả cho thấy bổ sung kháng sinh hoặc chitosan không khác biệt về khối lượng gà cuối kỳ, lượng thức ăn tiêu thụ, tăng trọng, FCR, tỷ lệ nuôi sống và tỷ lệ quầy thịt (P > 0.05). Tuy nhiên, nhóm bổ sung chitosan có tỷ lệ thịt đùi cao hơn so với nhóm kháng sinh (P < 0.001). Chiều cao nhung mao và lượng coliform đường ruột có xu hướng tốt hơn khi tăng liều chitosan (P > 0.05). Điều này cho thấy chitosan có thể hỗ trợ giảm sử dụng kháng sinh mà vẫn duy trì năng suất. Tuy nhiên, chi phí sản xuất 1 kg thịt cao hơn khi dùng chitosan so với kháng sinh. Do đó, chitosan hỗ trợ giảm dùng kháng sinh, nhưng chưa thể thay thế hoàn toàn.

4.1. Ảnh hưởng tới năng suất sinh trưởng của gà

Nghiên cứu cho thấy việc bổ sung chitosan hoặc enramycin vào khẩu phần ăn của gà Ross 308 không gây ra sự khác biệt đáng kể về khối lượng gà cuối kỳ, lượng thức ăn tiêu thụ trung bình, tăng trọng tuyệt đối, hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) và tỷ lệ nuôi sống. Điều này cho thấy chitosan có thể là một lựa chọn thay thế tiềm năng cho kháng sinh mà không ảnh hưởng đến năng suất sinh trưởng của gà.

4.2. Tác động lên sức khỏe đường ruột gà Ross 308

Bổ sung chitosan có xu hướng cải thiện sức khỏe đường ruột của gà Ross 308. Chiều cao nhung mao đường ruột có xu hướng tăng lên khi tăng liều lượng chitosan, cho thấy khả năng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn. Lượng coliform trong đường ruột cũng có xu hướng giảm khi bổ sung chitosan, cho thấy khả năng kiểm soát vi khuẩn gây hại.

4.3. So sánh chi phí sản xuất giữa chitosan và enramycin

Mặc dù chitosan có thể là một lựa chọn thay thế tiềm năng cho kháng sinh, nhưng chi phí sản xuất 1 kg thịt cao hơn khi sử dụng chitosan so với enramycin. Điều này là do giá thành của chitosan còn khá cao. Tuy nhiên, cần cân nhắc đến những lợi ích lâu dài của việc giảm sử dụng kháng sinh, như giảm nguy cơ kháng kháng sinh và cải thiện chất lượng thịt.

V. Kết Luận Ứng Dụng Chitosan Trong Chăn Nuôi 52 ký tự

Chitosan có tiềm năng hỗ trợ giảm sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi gà Ross 308, duy trì năng suất và cải thiện sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, cần tối ưu hóa liều dùng và giảm chi phí sản xuất để chitosan trở thành giải pháp thay thế khả thi về mặt kinh tế. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác động của chitosan trên hệ vi sinh vật đường ruột và hệ miễn dịch của gà là cần thiết. Việc kết hợp chitosan với các phụ gia thức ăn khác (probiotic, prebiotic) có thể mang lại hiệu quả hiệp đồng, tăng cường lợi ích và giảm chi phí. Ứng dụng chitosan không chỉ giới hạn trong chăn nuôi gà, mà còn có tiềm năng trong các loại vật nuôi khác, góp phần vào chăn nuôi bền vững và an toàn thực phẩm.

5.1. Tóm tắt những ưu điểm của chitosan

Chitosan mang lại nhiều ưu điểm cho chăn nuôi gia cầm, bao gồm khả năng thay thế kháng sinh, cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch. Việc sử dụng chitosan có thể giúp giảm nguy cơ kháng kháng sinh và sản xuất ra những sản phẩm thịt an toàn và chất lượng hơn.

5.2. Hướng nghiên cứu và ứng dụng tiếp theo

Cần có thêm nhiều nghiên cứu để tìm hiểu sâu hơn về cơ chế tác động của chitosan trên hệ vi sinh vật đường ruột và hệ miễn dịch của gia cầm. Việc tối ưu hóa liều lượng sử dụng chitosan và kết hợp chitosan với các phụ gia thức ăn khác cũng là những hướng nghiên cứu quan trọng để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

5.3. Tiềm năng ứng dụng chitosan trong chăn nuôi

Chitosan có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong chăn nuôi, không chỉ giới hạn ở gia cầm mà còn có thể áp dụng cho các loại vật nuôi khác. Việc sử dụng chitosan có thể giúp cải thiện sức khỏe và năng suất của vật nuôi, đồng thời góp phần vào sự phát triển của một nền chăn nuôi bền vững và an toàn.

27/05/2025
Luận văn thạc sĩ thú y đánh giá năng suất sinh trưởng sức khỏe đường ruột chất lượng thịt khi bổ sung chitosan và enramycin vào khẩu phần của gà ross 308
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ thú y đánh giá năng suất sinh trưởng sức khỏe đường ruột chất lượng thịt khi bổ sung chitosan và enramycin vào khẩu phần của gà ross 308

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Đánh Giá Năng Suất và Chất Lượng Thịt Gà Ross 308 Khi Bổ Sung Chitosan và Enramycin" cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của việc bổ sung chitosan và enramycin đến năng suất và chất lượng thịt gà Ross 308. Nghiên cứu này không chỉ giúp người chăn nuôi hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của gà mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng trong việc cải thiện chất lượng thịt, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các phương pháp chăn nuôi gia cầm, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ứng dụng chế phẩm e m làm đệm lót sinh học trong chăn nuôi gia cầm tại huyện phú bình tỉnh thái nguyên năm 2014, nơi nghiên cứu về việc sử dụng chế phẩm sinh học trong chăn nuôi. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu sản xuất giun quế trên nền giá thể khác nhau và sử dụng giun quế tươi trong chăn nuôi gà thịt tại huyện bắc quang tỉnh hà giang sẽ cung cấp thêm thông tin về việc ứng dụng giun quế trong chăn nuôi gà thịt, mở ra những hướng đi mới cho người chăn nuôi. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp và kỹ thuật trong ngành chăn nuôi gia cầm.