Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lao là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hàng đầu trên thế giới, gây ra khoảng 1,45 triệu ca tử vong mỗi năm theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2019. Tỷ lệ mắc lao mới giảm trung bình khoảng 2% mỗi năm, chưa đủ nhanh để đạt mục tiêu chấm dứt bệnh lao vào năm 2030. Tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Thủ Đức, tỷ lệ mắc lao cao hơn mức trung bình cả nước với khoảng 125-138 ca trên 100.000 dân. Năm 2019, Thành phố Thủ Đức ghi nhận 711 ca lao, trong đó 12% bệnh nhân không tuân thủ điều trị, gây khó khăn trong kiểm soát dịch bệnh.

Quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân lao đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm, tăng tỷ lệ tuân thủ điều trị, giảm lây truyền và tử vong do lao. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân lao tại Thành phố Thủ Đức năm 2020 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, với cỡ mẫu 452 bệnh nhân lao điều trị ngoại trú và các cán bộ y tế liên quan. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2020 đến tháng 8/2021.

Kết quả nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ đăng ký điều trị, cấp phát thuốc, giám sát điều trị và theo dõi kết quả điều trị, đồng thời làm rõ các yếu tố bệnh nhân, cán bộ y tế và cơ sở y tế ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản lý điều trị lao ngoại trú, góp phần kiểm soát dịch bệnh tại địa phương và hỗ trợ thực hiện mục tiêu quốc gia về phòng chống lao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân lao:

  1. Yếu tố bệnh nhân, người nhà và cộng đồng: bao gồm trình độ học vấn, kiến thức về bệnh lao, nghề nghiệp, kinh tế, sự hỗ trợ của người thân, khả năng tiếp cận cơ sở y tế, và sự kỳ thị trong cộng đồng. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tuân thủ điều trị và khả năng tiếp nhận dịch vụ y tế.

  2. Yếu tố cán bộ y tế (CBYT): kiến thức, thái độ, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng giao tiếp của CBYT ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát, tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị.

  3. Yếu tố cơ sở y tế và quản lý: bao gồm sự quan tâm của lãnh đạo, cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình quản lý, văn bản pháp luật và chính sách liên quan đến quản lý điều trị lao ngoại trú. Các yếu tố này quyết định chất lượng dịch vụ và khả năng duy trì chương trình điều trị.

Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị lao ngoại trú, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: thu thập từ 452 hồ sơ bệnh án bệnh nhân lao điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức trong năm 2020, cùng các sổ quản lý điều trị, sổ cấp phát thuốc, sổ vãng gia và sổ xét nghiệm đờm. Dữ liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, trình bày dưới dạng tần số, tỷ lệ phần trăm, bảng và biểu đồ.

  • Nguồn dữ liệu định tính: thực hiện 10 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, cán bộ chuyên trách chống lao tuyến trung tâm và phường, cùng 1 cuộc thảo luận nhóm với 6 bệnh nhân lao ngoại trú (3 tuân thủ tốt, 3 chưa tuân thủ). Các cuộc phỏng vấn được ghi âm, ghi chép và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: toàn bộ 452 hồ sơ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn được chọn làm mẫu định lượng. Mẫu định tính được chọn có chủ đích dựa trên kết quả định lượng và tiêu chí chuyên môn.

  • Timeline nghiên cứu: thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021, phân tích và báo cáo kết quả đến tháng 8 năm 2021.

  • Tiêu chuẩn đánh giá: bao gồm các chỉ số về đăng ký điều trị, cấp phát thuốc, giám sát điều trị, theo dõi kết quả điều trị và đánh giá kết quả điều trị theo quy định của Chương trình Chống lao Quốc gia.

  • Đạo đức nghiên cứu: được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đăng ký điều trị sớm cao: 96,9% bệnh nhân lao ngoại trú được đăng ký điều trị ngay sau khi chẩn đoán, trong đó 88,5% đăng ký tại trạm y tế phường. Việc phát thẻ đăng ký đạt 88,3%, và 94,2% bệnh nhân được cán bộ y tế kiểm soát phiếu điều trị sau mỗi lần nhận thuốc.

  2. Cấp phát thuốc và tuân thủ điều trị: 98,5% bệnh nhân nhận thuốc tại trạm y tế phường, 88,7% dùng hết thuốc được phát trong ngày, 90,9% dùng thuốc đúng thời gian theo chỉ định bác sĩ. Tỷ lệ bệnh nhân được giám sát trực tiếp khi uống thuốc bởi cán bộ y tế là 90,1%, 40% được giám sát bởi người nhà.

  3. Giám sát và theo dõi điều trị: 73,2% bệnh nhân xét nghiệm đờm định kỳ đúng chỉ định, 86,7% được cán bộ y tế giám sát việc nhận thuốc đúng thời gian. Tuy nhiên, 26,3% bệnh nhân không được giám sát dùng thuốc đúng trong giai đoạn duy trì, và 14,2% không được giám sát dùng đủ thuốc. Việc theo dõi tác dụng phụ thuốc đạt 78,5%, theo dõi cân nặng 96,2%, theo dõi chụp X-quang 73%.

  4. Đánh giá kết quả điều trị: 81% bệnh nhân được cán bộ y tế đánh giá khỏi bệnh và ghi nhận trong hồ sơ, 15,6% hoàn thành phác đồ điều trị, còn 3,5% không được đánh giá kết quả điều trị.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ đăng ký điều trị sớm và cấp phát thuốc tại trạm y tế phường cao cho thấy hệ thống y tế cơ sở tại Thành phố Thủ Đức hoạt động hiệu quả trong việc tiếp nhận và quản lý bệnh nhân lao ngoại trú. Tỷ lệ tuân thủ điều trị cao (trên 88%) phản ánh sự nỗ lực của cán bộ y tế trong giám sát và tư vấn, phù hợp với khuyến cáo của Chương trình Chống lao Quốc gia và WHO về điều trị có giám sát trực tiếp (DOTS).

Tuy nhiên, tỷ lệ giám sát dùng thuốc trong giai đoạn duy trì còn thấp, với hơn 26% bệnh nhân không được giám sát đúng, có thể dẫn đến nguy cơ bỏ điều trị và tái phát bệnh. Việc theo dõi tác dụng phụ thuốc chưa đạt tối ưu cũng là thách thức trong quản lý điều trị lâu dài. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ giám sát và theo dõi có thể minh họa rõ sự phân bố và điểm cần cải thiện.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị được xác định rõ ràng qua nghiên cứu định tính. Trình độ học vấn và kiến thức bệnh nhân ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ điều trị; bệnh nhân có nghề nghiệp ổn định và kinh tế tốt có xu hướng tuân thủ cao hơn. Ngược lại, bệnh nhân lao động tự do, buôn bán gặp khó khăn trong việc duy trì lịch trình điều trị do tính chất công việc không ổn định.

Sự hỗ trợ của người thân và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và động viên bệnh nhân. Mặt khác, sự kỳ thị trong cộng đồng và hạn chế trong truyền thông, kết nối giữa cán bộ y tế với bệnh nhân là những rào cản cần khắc phục.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả tương đồng về vai trò của trình độ học vấn, kinh tế và sự hỗ trợ xã hội trong tuân thủ điều trị lao. Tuy nhiên, tỷ lệ giám sát dùng thuốc trong giai đoạn duy trì tại Thành phố Thủ Đức còn thấp hơn một số địa phương khác, cho thấy cần tăng cường công tác giám sát và hỗ trợ bệnh nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục bệnh nhân

    • Động từ hành động: Triển khai các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về bệnh lao và tuân thủ điều trị.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ bệnh nhân hiểu biết về bệnh và tuân thủ điều trị lên trên 95%.
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức phối hợp với các trạm y tế phường.
  2. Xây dựng mạng lưới kết nối thông tin giữa cán bộ y tế, bệnh nhân và người nhà

    • Động từ hành động: Thiết lập các nhóm Zalo hoặc các kênh liên lạc trực tuyến để nhắc nhở và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ giám sát dùng thuốc trong giai đoạn duy trì lên 90%.
    • Timeline: Thực hiện trong 6 tháng đầu năm.
    • Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế tuyến phường và tình nguyện viên cộng đồng.
  3. Nâng cao năng lực cán bộ y tế trong giám sát và tư vấn điều trị

    • Động từ hành động: Tổ chức tập huấn, đào tạo kỹ năng giao tiếp lấy bệnh nhân làm trung tâm và kỹ thuật giám sát điều trị.
    • Target metric: 100% cán bộ y tế tuyến phường được đào tạo chuyên sâu.
    • Timeline: Hoàn thành trong 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức phối hợp với Trường Đại học Y tế Công cộng.
  4. Hỗ trợ kinh phí và trang thiết bị cho công tác quản lý điều trị

    • Động từ hành động: Cung cấp kinh phí cho hoạt động truyền thông, giám sát và theo dõi bệnh nhân, đồng thời trang bị thiết bị hỗ trợ như điện thoại, máy tính bảng cho cán bộ y tế.
    • Target metric: Đảm bảo 100% trạm y tế phường có đủ trang thiết bị cần thiết.
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Thành phố Hồ Chí Minh và Trung tâm Y tế Thành phố Thủ Đức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế và lãnh đạo Trung tâm Y tế, trạm y tế

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý điều trị lao ngoại trú để xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, cải tiến quy trình quản lý bệnh nhân.
  2. Cán bộ y tế chuyên trách phòng chống lao

    • Lợi ích: Nắm bắt các kỹ thuật giám sát, tư vấn và theo dõi điều trị hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao tuân thủ điều trị và giảm tỷ lệ bỏ điều trị.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý bệnh truyền nhiễm.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý điều trị bệnh lao và các bệnh truyền nhiễm khác.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng tham gia phòng chống lao

    • Lợi ích: Hiểu được vai trò của cộng đồng và người nhà trong hỗ trợ bệnh nhân, từ đó xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động truyền thông, hỗ trợ bệnh nhân và giảm kỳ thị trong cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân lao là gì?
    Quản lý điều trị ngoại trú là quá trình giám sát, hỗ trợ bệnh nhân lao điều trị tại nhà hoặc cộng đồng nhằm đảm bảo tuân thủ phác đồ điều trị, giảm nguy cơ lây lan và tái phát. Ví dụ, cán bộ y tế giám sát bệnh nhân uống thuốc đúng liều, đúng giờ theo quy định.

  2. Tại sao tỷ lệ tuân thủ điều trị lao lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp bệnh nhân khỏi bệnh, giảm lây truyền trong cộng đồng và hạn chế phát sinh lao kháng thuốc. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ trên 88% tại Thành phố Thủ Đức góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
    Trình độ học vấn, kiến thức về bệnh, nghề nghiệp ổn định và sự hỗ trợ của người thân là những yếu tố quan trọng. Bệnh nhân có nghề nghiệp tự do thường gặp khó khăn trong việc duy trì lịch trình điều trị.

  4. Cán bộ y tế có vai trò gì trong quản lý điều trị lao ngoại trú?
    Cán bộ y tế tư vấn, giám sát trực tiếp việc dùng thuốc, theo dõi tác dụng phụ và kết quả điều trị, đồng thời hỗ trợ bệnh nhân vượt qua khó khăn trong quá trình điều trị.

  5. Làm thế nào để cải thiện công tác quản lý điều trị lao ngoại trú?
    Cần tăng cường truyền thông, xây dựng mạng lưới kết nối giữa cán bộ y tế và bệnh nhân, đào tạo cán bộ y tế nâng cao kỹ năng giám sát, đồng thời hỗ trợ kinh phí và trang thiết bị cho các trạm y tế.

Kết luận

  • Quản lý điều trị ngoại trú bệnh nhân lao tại Thành phố Thủ Đức năm 2020 đạt nhiều kết quả tích cực với tỷ lệ đăng ký điều trị sớm 96,9% và tuân thủ điều trị trên 88%.
  • Các yếu tố bệnh nhân như trình độ học vấn, nghề nghiệp và sự hỗ trợ của người thân ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả quản lý điều trị.
  • Cán bộ y tế đóng vai trò then chốt trong giám sát, tư vấn và theo dõi điều trị, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong giám sát giai đoạn duy trì.
  • Cơ sở y tế cần tăng cường truyền thông, kết nối thông tin và nâng cao năng lực cán bộ để cải thiện tỷ lệ tuân thủ và kết quả điều trị.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý điều trị lao ngoại trú, góp phần thực hiện mục tiêu chấm dứt bệnh lao vào năm 2030.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng tới. Các đơn vị y tế và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo thực hiện thành công.

Call-to-action: Các cán bộ y tế, nhà quản lý và cộng đồng hãy cùng chung tay nâng cao hiệu quả quản lý điều trị lao ngoại trú, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tiến tới chấm dứt bệnh lao tại Việt Nam.