Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS vẫn là một trong những đại dịch toàn cầu với khoảng 35 triệu người nhiễm và 1,5 triệu người tử vong do AIDS tính đến năm 2016 theo Tổ chức Y tế Thế giới. Tại Việt Nam, đến cuối năm 2017, ước tính có khoảng 210.000 người nhiễm HIV/AIDS còn sống. Điều trị bằng thuốc kháng Retrovirus (ARV) là phương pháp hiệu quả nhất giúp người bệnh phục hồi miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng cơ hội, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên, việc tuân thủ điều trị ARV đạt ít nhất 95% là thách thức lớn, đặc biệt khi các dự án hỗ trợ thuốc ARV đã ngừng, người bệnh phải chuyển sang điều trị qua bảo hiểm y tế và vẫn chịu ảnh hưởng của kỳ thị xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng khám ngoại trú Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương, nơi quản lý khoảng 2300 người bệnh HIV/AIDS, trong đó 57% có hộ khẩu ngoài Hà Nội và 15% điều trị phác đồ bậc 2. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ARV và phân tích các yếu tố ảnh hưởng từ phía cơ sở y tế đến sự tuân thủ của người bệnh trong năm 2019. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính với cỡ mẫu 330 người bệnh và phỏng vấn sâu 16 nhân viên y tế và người bệnh.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả điều trị ARV, góp phần hoàn thiện các chính sách y tế và nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc người bệnh HIV/AIDS, đồng thời hỗ trợ đạt mục tiêu 90-90-90 của chương trình phòng chống HIV/AIDS đến năm 2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình sinh thái các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe và mô hình hệ thống y tế của WHO. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm yếu tố chính:

  • Yếu tố cá nhân: đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, học vấn), kiến thức về điều trị ARV, hành vi nguy cơ (sử dụng rượu bia, ma túy), tâm lý và kỳ thị xã hội.
  • Yếu tố gia đình và xã hội: sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè, nhóm đồng đẳng, các giải pháp nhắc nhở uống thuốc.
  • Yếu tố từ cơ sở y tế: chất lượng dịch vụ, số lượng và trình độ nhân viên y tế, quy trình khám chữa bệnh, cung cấp thuốc, tư vấn và giám sát tuân thủ điều trị.

Ba khái niệm chính được sử dụng là: tuân thủ điều trị ARV (đảm bảo 3 đúng: đúng thuốc, đúng liều, đúng giờ), sự hỗ trợ điều trị, và tác động của dịch vụ y tế đến hành vi tuân thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 330 người bệnh HIV/AIDS đang điều trị ARV tại Phòng khám ngoại trú Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Cỡ mẫu định tính gồm 16 người: 6 nhân viên y tế và 10 người bệnh được chọn chủ đích để phỏng vấn sâu.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu điều tra tự điền, bao gồm thông tin nhân khẩu học, kiến thức, hành vi, quá trình điều trị và mức độ tuân thủ điều trị ARV. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ hồ sơ bệnh án và sổ sách quản lý điều trị. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với nhân viên y tế và người bệnh, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị từ phía cơ sở y tế.

Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương và tính tỷ suất chênh (OR). Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề dựa trên khung lý thuyết.

Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2019, tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh học, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tuân thủ điều trị ARV: Tỷ lệ người bệnh tuân thủ điều trị ARV đạt ít nhất 95% trong tháng qua là 75,2%. Cụ thể, 94,2% không quên hoặc bỏ thuốc lần nào, 97,9% không uống sai liều, nhưng chỉ 72,1% uống thuốc đúng giờ. Tỷ lệ uống sai giờ từ 2 lần trở lên chiếm 24,6%.

  2. Yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đến tuân thủ: Nam giới có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn nữ giới, với OR = 0,52 (p=0,02). Người bệnh trên 30 tuổi có xu hướng tuân thủ cao hơn nhóm dưới 30 tuổi (OR=1,53) nhưng không có ý nghĩa thống kê. Các yếu tố học vấn, tôn giáo, tình trạng hôn nhân và nghề nghiệp không ảnh hưởng đáng kể.

  3. Ảnh hưởng của hành vi sử dụng rượu bia và ma túy: Người bệnh không sử dụng ma túy có khả năng tuân thủ cao gấp 1,9 lần so với người sử dụng. Người sử dụng rượu bia có tỷ lệ tuân thủ chỉ bằng 0,25 lần so với người không sử dụng.

  4. Tác động của dịch vụ y tế và hỗ trợ: Người bệnh tham gia tập huấn tuân thủ điều trị có tỷ lệ tuân thủ cao gấp 2,34 lần. Người bệnh thường xuyên nhận được tư vấn từ nhân viên y tế tuân thủ cao gấp 2,64 lần. Tuy nhiên, 10,3% người bệnh chưa được tư vấn trước khi điều trị, và chỉ 14,2% tham gia từ 3 buổi tư vấn trở lên.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV đạt 75,2% tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực Châu Á, như Myanmar (84%) và Thổ Nhĩ Kỳ (85%). Tuy nhiên, tỷ lệ uống thuốc đúng giờ còn thấp (72,1%) cho thấy cần tăng cường các biện pháp nhắc nhở và hỗ trợ người bệnh.

Giới tính ảnh hưởng rõ rệt đến tuân thủ, với nữ giới tuân thủ tốt hơn, có thể do nữ giới thường nhận được sự hỗ trợ từ gia đình nhiều hơn. Hành vi sử dụng rượu bia và ma túy là những yếu tố nguy cơ làm giảm tuân thủ, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước.

Dịch vụ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ, đặc biệt là qua các buổi tập huấn và tư vấn thường xuyên. Tuy nhiên, việc chưa đồng đều trong cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ cho thấy cần cải thiện chất lượng và số lượng nhân lực y tế, cũng như tổ chức các chương trình tập huấn hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ theo từng tiêu chí (quên thuốc, sai liều, sai giờ) và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng với OR và p-value để minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các biến số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực chuyên môn tại phòng khám: Tuyển dụng và đào tạo thêm cán bộ y tế chuyên sâu về HIV/AIDS, đặc biệt là nhân viên tư vấn và quản lý điều trị, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ người bệnh. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển các chương trình tập huấn và tư vấn liên tục: Tổ chức các buổi tập huấn định kỳ cho người bệnh về kiến thức và kỹ năng tuân thủ điều trị ARV, đồng thời tăng cường tư vấn cá nhân hóa trong quá trình khám chữa bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ người bệnh tham gia từ 14,2% lên trên 50% trong 6 tháng.

  3. Áp dụng các giải pháp nhắc nhở uống thuốc hiệu quả: Khuyến khích sử dụng công nghệ như nhắc nhở qua điện thoại, ứng dụng di động hoặc hộp thuốc điện tử để giảm tình trạng quên uống thuốc, đặc biệt với nhóm người bệnh có công việc bận rộn. Thời gian triển khai: 6 tháng.

  4. Hỗ trợ điều trị các hành vi nguy cơ và sức khỏe tâm thần: Xây dựng các chương trình can thiệp giảm sử dụng rượu bia, ma túy và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh, nhằm nâng cao khả năng tuân thủ điều trị. Chủ thể thực hiện là phòng khám phối hợp với các tổ chức cộng đồng trong vòng 12 tháng.

  5. Tăng cường truyền thông và giảm kỳ thị xã hội: Phối hợp với các cơ quan truyền thông và cộng đồng để nâng cao nhận thức xã hội về HIV/AIDS, giảm kỳ thị và tạo môi trường hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV, giúp cải thiện quy trình quản lý và chăm sóc người bệnh HIV/AIDS.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực HIV/AIDS: Tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ điều trị và các can thiệp nâng cao hiệu quả điều trị ARV.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nhiễm HIV: Giúp xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, tập trung vào các yếu tố xã hội và hành vi ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.

  4. Người bệnh HIV/AIDS và gia đình: Cung cấp kiến thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức nhận hỗ trợ hiệu quả trong quá trình điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tuân thủ điều trị ARV là gì và tại sao phải đạt ít nhất 95%?
    Tuân thủ điều trị ARV là việc người bệnh uống thuốc đúng loại, đúng liều và đúng giờ. Đạt ít nhất 95% giúp ngăn chặn virus HIV phát triển, tránh kháng thuốc và thất bại điều trị. Ví dụ, quên thuốc quá 1 lần/tháng có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ điều trị ARV?
    Giới tính, hành vi sử dụng rượu bia, ma túy và sự hỗ trợ từ nhân viên y tế là những yếu tố quan trọng. Nghiên cứu cho thấy nữ giới và người không sử dụng ma túy có tỷ lệ tuân thủ cao hơn đáng kể.

  3. Làm thế nào để cải thiện việc tuân thủ điều trị ARV cho người bệnh?
    Tăng cường tư vấn, tập huấn, sử dụng các công cụ nhắc nhở uống thuốc như điện thoại hoặc hộp thuốc điện tử, đồng thời hỗ trợ tâm lý và giảm các hành vi nguy cơ là các giải pháp hiệu quả.

  4. Tại sao người bệnh lại uống thuốc sai giờ dù biết tầm quan trọng của việc tuân thủ?
    Nguyên nhân chính là do công việc bận rộn, quên mang thuốc hoặc mệt mỏi. Ví dụ, người làm nghề lái xe đường dài thường quên mang thuốc hoặc uống sai giờ do lịch trình không cố định.

  5. Vai trò của nhân viên y tế trong việc nâng cao tuân thủ điều trị là gì?
    Nhân viên y tế cung cấp tư vấn, hỗ trợ tâm lý, giám sát và nhắc nhở người bệnh uống thuốc đúng cách. Mối quan hệ tốt giữa nhân viên y tế và người bệnh giúp tăng tỷ lệ tuân thủ lên gấp 2,64 lần theo nghiên cứu.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV đạt ít nhất 95% tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương là 75,2%, với tỷ lệ uống thuốc đúng giờ thấp hơn so với các tiêu chí khác.
  • Nam giới, người sử dụng rượu bia và ma túy có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn đáng kể so với nhóm đối tượng còn lại.
  • Sự hỗ trợ từ nhân viên y tế qua các buổi tập huấn và tư vấn có ảnh hưởng tích cực đến việc tuân thủ điều trị.
  • Các giải pháp tăng cường nhân lực, nâng cao chất lượng tư vấn, áp dụng công nghệ nhắc nhở và hỗ trợ hành vi nguy cơ được đề xuất nhằm cải thiện tuân thủ điều trị.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách và chương trình chăm sóc người bệnh HIV/AIDS, góp phần đạt mục tiêu phòng chống HIV/AIDS đến năm 2020 và xa hơn.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị ARV, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật các yếu tố ảnh hưởng mới và giải pháp phù hợp.