Tổng quan nghiên cứu

Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2019 toàn cầu có khoảng 463 triệu người trong độ tuổi 20-79 mắc bệnh đái tháo đường (ĐTĐ), dự kiến tăng lên 578 triệu người vào năm 2030 và 700 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ cũng gia tăng nhanh chóng, từ 1,1% năm 1990 tại Hà Nội lên khoảng 6% người trưởng thành năm 2019. ĐTĐ típ 2 chiếm 90-95% tổng số ca bệnh, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi. Bệnh viện Đa khoa huyện Đô Lương quản lý hơn 3000 bệnh nhân ĐTĐ ngoại trú, chủ yếu là ĐTĐ típ 2, nhưng chưa có nghiên cứu tổng hợp về thực trạng kê đơn thuốc điều trị tại đây.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng kê đơn thuốc điều trị ĐTĐ típ 2 trên bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Đô Lương năm 2022. Mục tiêu chính là khảo sát đặc điểm kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết và quản lý nguy cơ tim mạch, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc, tối ưu hóa phác đồ điều trị và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại tuyến y tế huyện. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2022 đến tháng 2/2023, tập trung vào bệnh nhân được xét nghiệm HbA1c và điều trị ngoại trú tại khoa Khám bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và hướng dẫn chuyên môn về bệnh ĐTĐ típ 2, bao gồm:

  • Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán ĐTĐ típ 2 theo Quyết định số 5481/QĐ-BYT năm 2020 của Bộ Y tế, với các tiêu chí như glucose huyết tương lúc đói ≥126 mg/dL, HbA1c ≥6,5%, hoặc triệu chứng lâm sàng đi kèm glucose huyết ≥200 mg/dL.
  • Mục tiêu điều trị ĐTĐ típ 2 bao gồm kiểm soát HbA1c <7%, huyết áp <140/90 mmHg, và lipid máu LDL cholesterol <100 mg/dL, theo hướng dẫn của Bộ Y tế năm 2020.
  • Chiến lược điều trị kiểm soát đường huyết dựa trên lựa chọn thuốc phù hợp với chức năng thận, nguy cơ hạ đường huyết, và các bệnh lý phối hợp, ưu tiên metformin, sulfonylurea, insulin, GLP-1 RA, và ức chế SGLT2.
  • Chiến lược quản lý nguy cơ tim mạch bao gồm kiểm soát huyết áp bằng thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển (ƯCMC), chẹn kênh calci, và kiểm soát lipid máu bằng statin theo mức độ nguy cơ tim mạch.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: HbA1c, MLCT (mức lọc cầu thận), BTMDXV (bệnh tim mạch do xơ vữa), albumin niệu, protein niệu, và phân loại liều statin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả hồi cứu theo dõi dọc, thu thập dữ liệu từ phần mềm quản lý bệnh viện OneMES. Cỡ mẫu gồm 224 bệnh án bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Đô Lương, được chọn theo phương pháp thuận tiện không xác suất, thỏa mãn tiêu chuẩn chọn (đã làm xét nghiệm HbA1c tháng 7/2022, có kê đơn ít nhất 1 thuốc kiểm soát đường huyết) và loại trừ (bệnh nhân nặng, nhập viện, phụ nữ có thai, dưới 18 tuổi).

Dữ liệu thu thập gồm thông tin nhân khẩu học, bệnh lý mắc kèm, kết quả xét nghiệm HbA1c, glucose huyết lúc đói, lipid máu, chức năng thận, huyết áp, và chi tiết các thuốc điều trị (tên hoạt chất, liều dùng, số lần dùng). Thời điểm khảo sát gồm T0 (tháng 7/2022) và ba thời điểm trước đó T1, T2, T3 (tháng 6, 5, 4/2022).

Phân tích số liệu sử dụng Microsoft Excel 2010, mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn. Các tiêu chí nghiên cứu bao gồm đặc điểm kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết, thuốc quản lý nguy cơ tim mạch, hiệu chỉnh liều theo chức năng thận, và thay đổi phác đồ điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý mắc kèm: Tuổi trung bình bệnh nhân là 64,1 ± 11,3 tuổi, trong đó 50,4% ≥ 65 tuổi. Nam chiếm 54,9%. Tỷ lệ bệnh nhân tăng huyết áp là 36,2%, rối loạn lipid máu 4,9%, và 8% có bệnh tim mạch do xơ vữa. Không có bệnh nhân suy thận nặng, 19,8% bệnh nhân tăng huyết áp có protein niệu.

  2. Kiểm soát đường huyết: Tỷ lệ bệnh nhân có HbA1c <7% là 39,7%, trong khi 25,9% có HbA1c ≥8,5%. Bệnh nhân dưới 65 tuổi có HbA1c ≥8% chiếm 35,7%, bệnh nhân ≥65 tuổi có HbA1c ≥8,5% chiếm 25%. Glucose huyết lúc đói trong khoảng 4,4-7,2 mmol/L chiếm 45,1%, nhưng vẫn còn 18,8% bệnh nhân có glucose huyết lúc đói >9,9 mmol/L.

  3. Đặc điểm kê đơn thuốc kiểm soát đường huyết: Metformin được kê trong 94,6% đơn thuốc, sulfonylurea (SU) 87,4%, insulin 12,1%. Trong nhóm SU, gliclazid chiếm 79,8%, glibenclamid 18,4%. Phác đồ điều trị chủ yếu là phối hợp metformin + SU (85,6% phác đồ đường uống). Phác đồ có insulin thường là insulin bữa ăn phối hợp metformin và SU (48,3%). Tỷ lệ bệnh nhân đi khám đủ 3 tháng liên tiếp chỉ 37,1%, trong đó 89,2% không thay đổi phác đồ điều trị.

  4. Kê đơn thuốc quản lý nguy cơ tim mạch: Trong 652 lần khám, chỉ 48,2% lần ghi nhận huyết áp, trong đó 98,4% đạt mục tiêu <140/90 mmHg. Thuốc lợi tiểu và ức chế men chuyển (ƯCMC) chiếm tỷ lệ cao trong kê đơn (85,7% và 84,8%). Phối hợp 2 thuốc kiểm soát huyết áp chiếm trên 80%. 87,5% bệnh nhân tăng huyết áp có protein niệu được kê ƯCMC hoặc ức chế thụ thể angiotensin (UCTTA). Tuy nhiên, 2 bệnh nhân không đạt mục tiêu huyết áp vẫn không được thay đổi phác đồ.

  5. Kiểm soát lipid máu: 75% bệnh nhân được xét nghiệm ít nhất một chỉ số lipid (cholesterol toàn phần hoặc triglycerid), nhưng không có bệnh nhân được ghi nhận LDL-c hoặc bộ lipid đầy đủ. Tỷ lệ kê statin đơn độc rất thấp, dao động từ 0,7% đến 2,7% tại các thời điểm khảo sát. Tỷ lệ kê fibrat đơn độc cao hơn nhưng vẫn thấp (khoảng 6-10%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc kiểm soát đường huyết tại Bệnh viện Đa khoa huyện Đô Lương còn nhiều hạn chế khi chỉ khoảng 40% bệnh nhân đạt HbA1c mục tiêu, tương tự các nghiên cứu tại tuyến y tế khác. Tỷ lệ bệnh nhân không thay đổi phác đồ khi không đạt mục tiêu điều trị cao, phản ánh sự thiếu linh hoạt trong điều chỉnh thuốc, có thể do hạn chế về nhân lực hoặc nhận thức điều trị.

Việc sử dụng metformin và sulfonylurea chiếm ưu thế phù hợp với hướng dẫn điều trị, tuy nhiên tỷ lệ dùng insulin còn thấp, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát đường huyết ở nhóm bệnh nặng hơn. Việc kê đơn thuốc theo chức năng thận được tuân thủ tốt, không ghi nhận vi phạm chống chỉ định.

Kiểm soát huyết áp có tỷ lệ ghi nhận thấp (48,2%), dù phần lớn bệnh nhân đạt mục tiêu huyết áp, nhưng việc không thay đổi phác đồ khi không đạt mục tiêu cho thấy cần cải thiện theo dõi và điều chỉnh điều trị. Thuốc lợi tiểu và ƯCMC được sử dụng phổ biến, phù hợp với hướng dẫn.

Kiểm soát lipid máu còn nhiều hạn chế khi không có bệnh nhân được xét nghiệm đầy đủ các chỉ số lipid quan trọng như LDL-c, HDL-c, và tỷ lệ kê statin rất thấp. Điều này tiềm ẩn nguy cơ biến chứng tim mạch cao do không kiểm soát tốt lipid máu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thuốc kiểm soát đường huyết, biểu đồ phác đồ điều trị, bảng phân tích tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c, huyết áp, và lipid máu để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về tầm quan trọng của việc điều chỉnh phác đồ điều trị khi bệnh nhân không đạt mục tiêu HbA1c và huyết áp, nhằm cải thiện tỷ lệ kiểm soát bệnh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và khoa Khám bệnh.

  2. Xây dựng quy trình theo dõi và đánh giá định kỳ kết quả xét nghiệm HbA1c, huyết áp và lipid máu cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2, đảm bảo ghi nhận đầy đủ và kịp thời điều chỉnh điều trị. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Khoa Khám bệnh phối hợp phòng xét nghiệm.

  3. Khuyến khích sử dụng thuốc kiểm soát lipid máu theo hướng dẫn, đặc biệt tăng tỷ lệ kê statin cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao, đồng thời nâng cao tần suất xét nghiệm lipid đầy đủ. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng.

  4. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân tuân thủ điều trị, đặc biệt nhóm bệnh nhân lớn tuổi và có nhiều bệnh phối hợp, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát đường huyết và nguy cơ tim mạch. Thời gian: liên tục; chủ thể: Điều dưỡng, dược sĩ và nhân viên y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng tại các bệnh viện tuyến huyện và tỉnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng kê đơn thuốc, giúp cải tiến phác đồ điều trị phù hợp với đặc điểm bệnh nhân địa phương.

  2. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Thông tin về hiệu quả quản lý bệnh ĐTĐ típ 2 và các điểm cần cải thiện trong quy trình khám chữa bệnh, hỗ trợ xây dựng chính sách nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành dược lý lâm sàng, nội tiết: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết trong điều trị ĐTĐ.

  4. Chuyên gia y tế cộng đồng và cán bộ chương trình quản lý bệnh không lây nhiễm: Giúp đánh giá hiệu quả chương trình quản lý ĐTĐ tại tuyến cơ sở, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do nhiều bệnh nhân không được điều chỉnh phác đồ kịp thời khi không đạt mục tiêu, cùng với việc tuân thủ điều trị chưa cao. Ví dụ, trong nghiên cứu, hơn 90% bệnh nhân không thay đổi phác đồ dù HbA1c vượt ngưỡng.

  2. Việc kê đơn thuốc có tuân thủ theo chức năng thận không?
    Kết quả cho thấy không có trường hợp vi phạm chống chỉ định hoặc liều dùng không phù hợp theo chức năng thận, thể hiện sự tuân thủ tốt của nhân viên y tế trong kê đơn.

  3. Tại sao tỷ lệ xét nghiệm lipid đầy đủ lại thấp?
    Nguyên nhân có thể do hạn chế về trang thiết bị, chi phí xét nghiệm hoặc nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của kiểm soát lipid máu. Điều này dẫn đến việc không đánh giá đầy đủ nguy cơ tim mạch.

  4. Có nên sử dụng insulin sớm hơn trong điều trị ĐTĐ típ 2?
    Theo hướng dẫn, insulin nên được cân nhắc khi HbA1c ≥9% hoặc glucose huyết rất cao. Tuy nhiên, trong thực tế, tỷ lệ sử dụng insulin còn thấp, có thể do tâm lý e ngại của bệnh nhân hoặc hạn chế về kỹ thuật tiêm.

  5. Làm thế nào để cải thiện việc ghi nhận huyết áp trong khám ngoại trú?
    Cần xây dựng quy trình bắt buộc ghi nhận huyết áp mỗi lần khám, đào tạo nhân viên y tế và sử dụng thiết bị đo huyết áp hiện đại, đồng thời tăng cường giám sát thực hiện để đảm bảo dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng kê đơn thuốc điều trị ĐTĐ típ 2 trên 224 bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa huyện Đô Lương năm 2022, với tuổi trung bình 64,1 tuổi và tỷ lệ bệnh nhân mắc tăng huyết áp cao (36,2%).
  • Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu kiểm soát đường huyết còn thấp, chỉ 39,7% có HbA1c <7%, trong khi 25,9% có HbA1c ≥8,5%. Phác đồ điều trị chủ yếu là phối hợp metformin và sulfonylurea, tỷ lệ dùng insulin thấp.
  • Việc ghi nhận huyết áp và xét nghiệm lipid máu chưa đầy đủ, tỷ lệ kê đơn thuốc kiểm soát lipid thấp, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng tim mạch cao.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, bao gồm đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình theo dõi, tăng cường xét nghiệm và tư vấn bệnh nhân.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các khuyến nghị, giám sát hiệu quả cải tiến và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác để nâng cao chất lượng quản lý ĐTĐ típ 2 trên toàn quốc.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng điều trị ĐTĐ típ 2 tại tuyến y tế cơ sở, góp phần giảm thiểu biến chứng và nâng cao sức khỏe cộng đồng!