Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến trên toàn cầu, với 463 triệu người mắc bệnh trong độ tuổi 20-79 vào năm 2019, dự kiến tăng lên 700 triệu người vào năm 2045 theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF). Tại Việt Nam, tỷ lệ rối loạn đường huyết khi đói ở người trưởng thành là khoảng 3,6%, trong đó 4,1% đang điều trị ĐTĐ. ĐTĐ típ 2 chiếm phần lớn trong các trường hợp và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi. Insulin là liệu pháp điều trị quan trọng khi các thuốc uống không đạt hiệu quả hoặc có chống chỉ định, giúp kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng.

Tuy nhiên, việc sử dụng insulin còn nhiều khó khăn, đặc biệt là kỹ thuật tiêm, bảo quản thuốc, lựa chọn vị trí tiêm và xử trí phản ứng có hại. Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định, với hơn 1.300 lượt khám ngoại trú mỗi ngày, có tỷ lệ bệnh nhân ĐTĐ típ 2 được chỉ định tiêm insulin cao. Nghiên cứu này nhằm phân tích thực trạng kiến thức, kỹ năng và mức độ tuân thủ sử dụng insulin của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại phòng khám ngoại trú bệnh viện, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Phân tích kiến thức về insulin và mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân sử dụng bút tiêm/bơm tiêm insulin; (2) Đánh giá kỹ thuật sử dụng bút tiêm/bơm tiêm insulin của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định trong năm 2022. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022, tập trung vào bệnh nhân ngoại trú tại tỉnh Nam Định, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và hiệu quả điều trị ĐTĐ típ 2.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị: Định nghĩa tuân thủ điều trị là sự hợp tác tự nguyện của bệnh nhân trong việc sử dụng thuốc đúng liều, đúng thời gian và đúng cách theo chỉ định. Tuân thủ điều trị ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kiểm soát đường huyết và phòng ngừa biến chứng.
  • Mô hình quản lý bệnh mãn tính: Nhấn mạnh vai trò của giáo dục bệnh nhân, hướng dẫn kỹ thuật sử dụng thuốc và theo dõi liên tục để nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Khái niệm về kỹ thuật tiêm insulin: Bao gồm các yếu tố như lựa chọn loại insulin, bảo quản thuốc, kỹ thuật tiêm (góc tiêm, vị trí tiêm, xoay vòng vị trí tiêm), và xử trí phản ứng có hại.
  • Thang đánh giá tuân thủ Morisky-8 (MMAS-8): Công cụ đánh giá mức độ tuân thủ điều trị thuốc của bệnh nhân, bao gồm các câu hỏi về quên thuốc, tác dụng phụ và thái độ sử dụng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2022 tại phòng khám ngoại trú Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định. Mẫu nghiên cứu gồm 101 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 đang điều trị ngoại trú, được lựa chọn theo tiêu chuẩn bao gồm: chẩn đoán ĐTĐ típ 2, có tiền sử sử dụng bút tiêm/bơm tiêm insulin, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin cá nhân, thời gian mắc bệnh, loại và liều insulin sử dụng, kết quả xét nghiệm HbA1c, glucose huyết tương, lipid máu, cùng các bệnh lý mắc kèm. Bộ câu hỏi khảo sát kiến thức về insulin và tuân thủ điều trị được xây dựng dựa trên tài liệu hướng dẫn của Bộ Y tế, Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA) và các nghiên cứu liên quan, được thử nghiệm trên 10 bệnh nhân trước khi áp dụng chính thức.

Kỹ thuật tiêm insulin được đánh giá qua quan sát trực tiếp bệnh nhân thao tác trên mô hình da giả, sử dụng bảng kiểm kỹ thuật tiêm chuẩn. Mức độ tuân thủ được đánh giá bằng thang Morisky-8. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 và Microsoft Excel 2016, sử dụng thống kê mô tả với tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhóm bệnh nhân: Trong 101 bệnh nhân, tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng (49,5% nam, 50,5% nữ), tuổi trung vị 63 (khoảng tứ phân vị 57-68). Thời gian mắc bệnh trên 10 năm chiếm 44,55%, từ 5-10 năm chiếm 36,64%. Hơn 90% bệnh nhân có rối loạn lipid máu, 58,42% tăng huyết áp kèm theo.

  2. Kiến thức về insulin: Tỷ lệ bệnh nhân nhận biết đúng loại insulin và cách bảo quản đạt khoảng 70-80%. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% biết đúng thời điểm tiêm insulin và 55% biết cần xoay vòng vị trí tiêm. Về tác dụng phụ, 65% nhận biết được triệu chứng hạ đường huyết, nhưng chỉ 50% biết cách xử trí đúng.

  3. Mức độ tuân thủ điều trị: Theo thang Morisky-8, 45% bệnh nhân có mức độ tuân thủ tốt, 35% trung bình và 20% kém. Bệnh nhân tuân thủ tốt có tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c (<7%) cao hơn 30% so với nhóm tuân thủ kém.

  4. Kỹ thuật tiêm insulin: Quan sát kỹ thuật tiêm trên mô hình cho thấy 60% bệnh nhân thực hiện đúng các bước cơ bản khi sử dụng bút tiêm, trong khi chỉ 45% thực hiện đúng kỹ thuật với bơm tiêm. Các bước thường bị bỏ sót là kiểm tra bọt khí, giữ kim dưới da đủ thời gian và thay đổi vị trí tiêm.

  5. Thực tế sử dụng insulin tại nhà: 70% bệnh nhân bảo quản insulin đúng cách, 65% thay đổi vị trí tiêm theo quy luật, nhưng 40% vẫn tái sử dụng kim tiêm nhiều lần, tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng và phì đại mô mỡ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và kỹ năng sử dụng insulin của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát đường huyết. Tỷ lệ tuân thủ điều trị chưa cao, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh nhu cầu tăng cường giáo dục và hỗ trợ bệnh nhân.

Việc tái sử dụng kim tiêm phổ biến do chi phí và thói quen, gây ra các biến chứng tại vị trí tiêm. Kỹ thuật tiêm chưa chuẩn xác cũng làm giảm hiệu quả hấp thu insulin. So sánh với các nghiên cứu tại châu Âu và Canada, tỷ lệ tuân thủ và kỹ thuật tiêm của nhóm nghiên cứu thấp hơn, cho thấy cần có các can thiệp phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng, mức độ tuân thủ và kỹ thuật tiêm đúng từng bước, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu. Bảng so sánh kết quả HbA1c giữa các nhóm tuân thủ cũng làm nổi bật tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục bệnh nhân: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật tiêm insulin, bảo quản thuốc và nhận biết tác dụng phụ, tập trung vào nhóm bệnh nhân có kiến thức thấp. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng, chủ thể: nhân viên y tế và dược sĩ lâm sàng.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng insulin dễ hiểu: Phát triển tài liệu in ấn và video hướng dẫn kỹ thuật tiêm, bảo quản insulin, xử trí hạ đường huyết, phân phối tại phòng khám ngoại trú. Thời gian: 3 tháng, chủ thể: bệnh viện phối hợp với các nhà sản xuất insulin.

  3. Giám sát và hỗ trợ tuân thủ điều trị: Áp dụng thang đánh giá tuân thủ Morisky-8 định kỳ, tư vấn cá nhân cho bệnh nhân có mức độ tuân thủ thấp, đồng thời khuyến khích sử dụng thiết bị hỗ trợ nhắc nhở uống thuốc. Thời gian: liên tục, chủ thể: bác sĩ, điều dưỡng.

  4. Khuyến khích sử dụng kim tiêm một lần: Tăng cường tuyên truyền về nguy cơ tái sử dụng kim tiêm, phối hợp với các đơn vị bảo hiểm để hỗ trợ chi phí, giảm thiểu tái sử dụng kim tiêm. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: bệnh viện, cơ quan bảo hiểm y tế.

  5. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật tiêm và tư vấn bệnh nhân: Nâng cao năng lực nhân viên y tế trong việc hướng dẫn kỹ thuật tiêm insulin và xử lý các vấn đề liên quan. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: bệnh viện, trường đại học dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa nội tiết: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về kiến thức và kỹ thuật tiêm insulin, giúp cải thiện hướng dẫn điều trị và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ típ 2.

  2. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế cộng đồng: Tài liệu tham khảo hữu ích trong việc xây dựng chương trình giáo dục bệnh nhân, nâng cao hiệu quả sử dụng insulin và tuân thủ điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và cơ quan bảo hiểm: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ chi phí điều trị, đặc biệt về thiết bị tiêm insulin và chương trình đào tạo nhân lực.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành dược lý, y học: Là nguồn tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, đánh giá tuân thủ điều trị và kỹ thuật tiêm insulin trong thực tế lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tuân thủ điều trị insulin lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, thận và thần kinh. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tuân thủ tốt có tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c cao hơn 30%.

  2. Kỹ thuật tiêm insulin sai có ảnh hưởng gì?
    Sai kỹ thuật tiêm có thể làm giảm hấp thu insulin, gây hạ hoặc tăng đường huyết không kiểm soát, đồng thời tăng nguy cơ biến chứng tại vị trí tiêm như phì đại mô mỡ hoặc nhiễm trùng.

  3. Bệnh nhân có nên tái sử dụng kim tiêm không?
    Không nên tái sử dụng kim tiêm vì làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đau, bầm tím và phì đại mô mỡ. Tuy nhiên, do chi phí, nhiều bệnh nhân vẫn tái sử dụng, cần có giải pháp hỗ trợ.

  4. Làm thế nào để bảo quản insulin đúng cách?
    Insulin chưa mở nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (2-8°C). Insulin đã mở có thể giữ ở nhiệt độ phòng dưới 30°C trong vòng 4-6 tuần tùy loại. Tránh để insulin bị đông lạnh hoặc tiếp xúc ánh sáng trực tiếp.

  5. Thời điểm tiêm insulin có quan trọng không?
    Rất quan trọng. Insulin tác dụng nhanh nên tiêm trong vòng 30 phút trước bữa ăn, insulin nền tiêm vào thời điểm cố định trong ngày để duy trì nồng độ ổn định, tránh hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng kiến thức, tuân thủ và kỹ thuật sử dụng insulin của 101 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định, phát hiện nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị tốt đạt 45%, kỹ thuật tiêm insulin đúng đạt khoảng 60% với bút tiêm và 45% với bơm tiêm.
  • Kiến thức về bảo quản, thời điểm tiêm và xử trí tác dụng phụ insulin còn chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, giám sát tuân thủ, hỗ trợ chi phí và đào tạo nhân viên y tế nhằm nâng cao chất lượng điều trị insulin.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo, xây dựng tài liệu hướng dẫn và đánh giá hiệu quả can thiệp trong vòng 12 tháng tới.

Kêu gọi hành động: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng insulin cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng biến chứng bệnh.