Tổng quan nghiên cứu
Tương tác thuốc - bệnh là một vấn đề quan trọng trong thực hành lâm sàng, đặc biệt với nhóm thuốc tim mạch do tính phổ biến và mức độ nghiêm trọng của các bệnh lý tim mạch. Theo báo cáo, bệnh nhân sử dụng thuốc tim mạch có nguy cơ gặp tương tác thuốc - bệnh cao gấp 7 lần so với người không mắc bệnh tim mạch. Tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An, trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2022, đã có 73.766 lượt thuốc được sử dụng cho bệnh nhân ngoại trú, trong đó 1.727 lượt thuốc (chiếm 2,34%) gặp tương tác thuốc tim mạch - bệnh trên 731 bệnh nhân. Tuổi trung bình của bệnh nhân gặp tương tác là 69,12 tuổi, với trung vị 71 tuổi, phần lớn là nam giới (64,16%). Mỗi bệnh nhân trung bình mắc 8,2 bệnh kèm theo, cho thấy gánh nặng đa bệnh lý cao.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng tương tác thuốc tim mạch - bệnh mắc kèm trên bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An năm 2022, đồng thời thu thập quan điểm của các chuyên gia lâm sàng về các cặp tương tác này để xây dựng danh mục cảnh báo phù hợp. Nghiên cứu có phạm vi dữ liệu từ 01/08/2022 đến 31/10/2022, tập trung vào nhóm thuốc tim mạch và các bệnh mắc kèm liên quan, nhằm nâng cao an toàn và hiệu quả điều trị, giảm thiểu sai sót trong kê đơn.
Việc phân tích và quản lý tương tác thuốc tim mạch - bệnh có ý nghĩa lớn trong việc giảm tỷ lệ nhập viện do phản ứng có hại của thuốc, cải thiện chất lượng cuộc sống bệnh nhân và giảm chi phí điều trị. Nghiên cứu cũng góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu cảnh báo tương tác thuốc - bệnh tích hợp vào hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) tại bệnh viện, giúp bác sĩ có công cụ hỗ trợ trong quá trình kê đơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết tương tác thuốc - bệnh: Định nghĩa tương tác thuốc - bệnh là sự ảnh hưởng qua lại giữa thuốc và tình trạng bệnh lý, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc làm trầm trọng thêm bệnh lý hiện có. Tương tác này được phân loại theo mức độ nặng gồm chống chỉ định, cực kỳ thận trọng và thận trọng trung bình.
Mô hình quản lý tương tác thuốc - bệnh theo Justine và cộng sự (2020): Quy trình quản lý gồm 6 bước từ lựa chọn nhóm thuốc, thu thập bằng chứng, đánh giá tương tác, xin ý kiến chuyên gia, tích hợp vào hệ thống CDSS và cập nhật định kỳ.
Khái niệm chính:
- Tương tác thuốc - bệnh chống chỉ định: Tương tác nghiêm trọng cần tránh sử dụng đồng thời.
- Tương tác thuốc - bệnh có điều kiện: Tương tác cần theo dõi và cân nhắc liều lượng.
- Tương tác thuốc - bệnh nên tránh: Tương tác có thể gây hại, cần hạn chế sử dụng.
- Hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS): Công cụ cảnh báo tự động giúp bác sĩ nhận biết và xử trí tương tác thuốc - bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu dựa trên dữ liệu đơn thuốc điện tử và hồ sơ bệnh án ngoại trú tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An trong khoảng thời gian 01/08/2022 - 31/10/2022.
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu kê đơn điện tử và hồ sơ bệnh án ngoại trú.
- Danh mục tương tác thuốc tim mạch - bệnh được xây dựng dựa trên danh mục của các bệnh viện lớn trong nước và tra cứu tờ hướng dẫn sử dụng thuốc tại bệnh viện.
- Ý kiến chuyên gia lâm sàng gồm 4 bác sĩ chuyên khoa tim mạch và 1 dược sĩ lâm sàng.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm Navicat để tích hợp danh mục tương tác thuốc tim mạch - bệnh và tự động rà soát các cặp tương tác trong dữ liệu kê đơn.
- Thống kê mô tả số lượt thuốc, số bệnh nhân, tỷ lệ tương tác theo mức độ nặng.
- Phân tích ý kiến chuyên gia để đánh giá mức độ ý nghĩa lâm sàng của các cặp tương tác.
- Xử lý số liệu bằng Microsoft Excel, biểu diễn biến liên tục bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc phân vị, biến phân loại bằng tỷ lệ phần trăm.
Cỡ mẫu: 731 bệnh nhân ngoại trú gặp tương tác thuốc tim mạch - bệnh với tổng số 1.727 lượt thuốc tương tác.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong 3 tháng (08-10/2022), đánh giá ý kiến chuyên gia và hoàn thiện danh mục cảnh báo trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tương tác thuốc tim mạch - bệnh: Trong 73.766 lượt thuốc sử dụng, có 1.727 lượt thuốc gặp tương tác, chiếm 2,34%, trên 731 bệnh nhân. Trung bình mỗi bệnh nhân gặp 2,36 lượt tương tác.
Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 69,12 ± 12,5 tuổi, phần lớn là nam (64,16%). Mỗi bệnh nhân trung bình mắc 8,2 bệnh kèm theo, chủ yếu là bệnh hệ tuần hoàn (61,44%), nội tiết chuyển hóa (23,05%) và tiết niệu (8,92%).
Hoạt chất liên quan đến tương tác: Có 7 hoạt chất tim mạch xuất hiện tương tác, trong đó Rosuvastatin chiếm tỷ lệ cao nhất với 842 lượt (48,76%), tiếp theo là Losartan + Hydroclorothiazid (463 lượt, 26,81%) và Enalapril + Hydrochlorothiazid (241 lượt, 13,95%).
Mức độ nặng của tương tác: Có 9 lượt tương tác chống chỉ định bắt buộc (0,52%), 706 lượt tương tác chống chỉ định có điều kiện (40,88%) và 1.012 lượt tương tác nên tránh (58,60%).
Ý kiến chuyên gia: 14/15 cặp tương tác thuốc tim mạch - bệnh được các chuyên gia đồng thuận có ý nghĩa trong thực hành lâm sàng, đặc biệt các cặp như Nebivolol - hen phế quản, Trimetazidin - Parkinson, Rosuvastatin - suy thận nặng đều được đánh giá cao. Cặp Acenocoumarol - loét dạ dày được chuyển từ mức chống chỉ định sang thận trọng do tính cần thiết trong một số trường hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy bệnh nhân cao tuổi, đa bệnh lý và đa thuốc là nhóm có nguy cơ cao gặp tương tác thuốc - bệnh. Tỷ lệ tương tác 2,34% thấp hơn một số nghiên cứu khác, có thể do phạm vi nghiên cứu chỉ tập trung nhóm thuốc tim mạch và bệnh nhân ngoại trú.
Việc Rosuvastatin chiếm tỷ lệ tương tác cao nhất phản ánh phổ biến sử dụng thuốc hạ lipid máu và các bệnh lý gan thận kèm theo. Các tương tác chống chỉ định chủ yếu liên quan đến suy thận nặng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và bệnh Parkinson, phù hợp với cơ chế dược lý và dược động học của thuốc.
Ý kiến chuyên gia giúp lọc bỏ các cảnh báo không cần thiết, giảm quá tải cảnh báo trên hệ thống CDSS, đồng thời tăng tính thực tiễn và hiệu quả trong quản lý tương tác thuốc - bệnh. Việc xây dựng danh mục tương tác dựa trên dữ liệu thực tế và ý kiến chuyên gia là điểm mạnh của nghiên cứu, góp phần nâng cao an toàn thuốc tại bệnh viện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tương tác theo nhóm thuốc, bảng phân loại mức độ nặng và biểu đồ tuổi bệnh nhân gặp tương tác, giúp trực quan hóa và hỗ trợ quyết định lâm sàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và tích hợp hệ thống cảnh báo tương tác thuốc tim mạch - bệnh trên phần mềm kê đơn điện tử (CDSS) nhằm giảm thiểu sai sót trong kê đơn, với mục tiêu giảm tỷ lệ tương tác thuốc - bệnh xuống dưới 1% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp khoa Dược và công nghệ thông tin.
Tổ chức đào tạo, tập huấn cho bác sĩ và dược sĩ về nhận biết và xử trí tương tác thuốc - bệnh, tập trung vào các cặp tương tác có ý nghĩa lâm sàng cao, định kỳ 6 tháng/lần nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng chuyên môn.
Thường xuyên rà soát, cập nhật danh mục tương tác thuốc - bệnh dựa trên dữ liệu kê đơn và ý kiến chuyên gia, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tế lâm sàng, thực hiện hàng năm hoặc khi có thuốc mới.
Tăng cường vai trò của dược sĩ lâm sàng trong giám sát kê đơn và tư vấn điều trị, đặc biệt trong các khoa tim mạch và ngoại trú, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các tương tác thuốc - bệnh.
Khuyến khích nghiên cứu mở rộng về tương tác thuốc - bệnh trên các nhóm thuốc khác và bệnh nhân nội trú, nhằm xây dựng hệ thống cảnh báo toàn diện, nâng cao an toàn thuốc toàn bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng, đặc biệt chuyên khoa tim mạch: Nghiên cứu cung cấp danh mục tương tác thuốc - bệnh có ý nghĩa thực tiễn, giúp bác sĩ cân nhắc khi kê đơn, giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.
Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý dược: Tài liệu hỗ trợ trong việc giám sát, tư vấn và xây dựng hệ thống cảnh báo tương tác thuốc, nâng cao chất lượng dịch vụ dược tại bệnh viện.
Nhà quản lý bệnh viện và các cơ quan y tế: Cơ sở để xây dựng chính sách, quy trình quản lý tương tác thuốc - bệnh, tích hợp công nghệ thông tin trong quản lý điều trị.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Dược lý lâm sàng và Y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, quy trình xây dựng danh mục tương tác thuốc - bệnh và ứng dụng trong thực tế lâm sàng.
Câu hỏi thường gặp
Tương tác thuốc - bệnh là gì và tại sao cần quan tâm?
Tương tác thuốc - bệnh là sự ảnh hưởng qua lại giữa thuốc và bệnh lý làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc làm trầm trọng thêm bệnh. Quan tâm giúp giảm phản ứng có hại, tăng an toàn và hiệu quả điều trị.Tỷ lệ tương tác thuốc tim mạch - bệnh tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An là bao nhiêu?
Tỷ lệ tương tác thuốc tim mạch - bệnh chiếm khoảng 2,34% trong tổng số lượt thuốc sử dụng ngoại trú, với 1.727 lượt tương tác trên 73.766 lượt thuốc.Những thuốc tim mạch nào thường gặp tương tác thuốc - bệnh?
Các thuốc phổ biến gồm Rosuvastatin (48,76%), Losartan + Hydroclorothiazid (26,81%), Enalapril + Hydrochlorothiazid (13,95%), cùng các thuốc như Nebivolol, Bisoprolol, Acenocoumarol và Trimetazidin.Làm thế nào để giảm thiểu tương tác thuốc - bệnh trong thực hành lâm sàng?
Sử dụng hệ thống cảnh báo tương tác thuốc tích hợp CDSS, đào tạo nhân viên y tế, giám sát kê đơn chặt chẽ và cập nhật danh mục tương tác thường xuyên.Ý kiến chuyên gia có vai trò gì trong nghiên cứu này?
Ý kiến chuyên gia giúp đánh giá mức độ ý nghĩa lâm sàng của các cặp tương tác, loại bỏ cảnh báo không cần thiết, đảm bảo danh mục cảnh báo phù hợp và hiệu quả trong thực tế.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng tương tác thuốc tim mạch - bệnh mắc kèm trên 731 bệnh nhân ngoại trú tại Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An với tỷ lệ tương tác 2,34%.
- Xác định 7 hoạt chất tim mạch có tương tác thuốc - bệnh, trong đó Rosuvastatin chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Xây dựng danh mục 15 cặp tương tác thuốc tim mạch - bệnh có ý nghĩa lâm sàng được đồng thuận bởi các chuyên gia.
- Đề xuất tích hợp danh mục cảnh báo vào hệ thống CDSS và tăng cường đào tạo, giám sát kê đơn để nâng cao an toàn thuốc.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng và cập nhật danh mục tương tác nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế và cải thiện chất lượng điều trị tại bệnh viện.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và khoa Dược phối hợp triển khai tích hợp hệ thống cảnh báo, tổ chức đào tạo nhân viên y tế và theo dõi hiệu quả trong vòng 12 tháng tới.