Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến và nguy hiểm trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 1 tỷ người mắc THA trên thế giới, dự báo sẽ tăng lên 1,5 tỷ người vào năm 2025. Tại Việt Nam, khoảng 12 triệu người trưởng thành mắc THA, tương đương cứ 5 người trưởng thành thì có 1 người bị bệnh. Đáng chú ý, gần 60% trong số này chưa được phát hiện và trên 80% chưa được điều trị hiệu quả. THA là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim, làm tăng gánh nặng y tế và kinh tế cho xã hội.
Nghiên cứu “Phân tích tình hình sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp trên bệnh nhân ngoại trú tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái” được thực hiện nhằm khảo sát đặc điểm lâm sàng, phân tích việc sử dụng thuốc điều trị và đánh giá hiệu quả kiểm soát huyết áp trong vòng 6 tháng trên 259 bệnh nhân điều trị ngoại trú từ 1/1/2022 đến 30/6/2022. Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái là cơ sở y tế hạng III, phục vụ khám chữa bệnh cho gần 400 bệnh nhân THA ngoại trú hàng tháng, đại diện cho thực trạng điều trị THA tại địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp số liệu thực tiễn về việc lựa chọn thuốc, tuân thủ điều trị và hiệu quả kiểm soát huyết áp, từ đó góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu còn thấp, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách y tế phù hợp với đặc điểm địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Cơ chế bệnh sinh tăng huyết áp: Huyết áp được xác định bởi cung lượng tim và sức cản ngoại vi, trong đó THA xảy ra khi một hoặc cả hai yếu tố này tăng cao. THA nguyên phát chiếm phần lớn, liên quan đến tăng thể tích dịch tuần hoàn và co mạch do kích thích thần kinh giao cảm, trong khi THA thứ phát do các bệnh lý thận, nội tiết hoặc mạch máu.
Phân độ và phân tầng nguy cơ tim mạch: Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch học Việt Nam 2018, THA được phân độ dựa trên chỉ số huyết áp tâm thu và tâm trương, đồng thời phân tầng nguy cơ tim mạch dựa trên các yếu tố nguy cơ, tổn thương cơ quan đích và bệnh mắc kèm nhằm cá thể hóa điều trị.
Nguyên tắc điều trị THA: Kết hợp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc hạ áp phù hợp với từng nhóm bệnh nhân. Các nhóm thuốc chính gồm lợi tiểu, ức chế men chuyển angiotensin (ƯCMC), chẹn thụ thể angiotensin (CTTA), chẹn kênh calci (CKCa) và chẹn beta (CB). Phối hợp thuốc sớm và sử dụng viên phối hợp cố định liều được khuyến cáo để tăng hiệu quả và tuân thủ điều trị.
Khung đánh giá hiệu quả điều trị: Dựa trên tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu theo từng nhóm tuổi và bệnh mắc kèm, cũng như sự thay đổi phác đồ điều trị trong quá trình theo dõi.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu theo dõi dọc trong 6 tháng (từ 1/1/2022 đến 30/6/2022) trên bệnh nhân THA điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái.
Đối tượng nghiên cứu: 259 bệnh nhân ≥18 tuổi, được chẩn đoán THA, điều trị ngoại trú và tái khám ít nhất 4 lần trong 6 tháng nghiên cứu. Loại trừ phụ nữ có thai, cho con bú và bệnh nhân điều trị nội trú.
Nguồn dữ liệu: Thông tin bệnh nhân, kết quả xét nghiệm, đơn thuốc được thu thập từ phần mềm quản lý và hồ sơ bệnh án tại Trung tâm Y tế.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn được đưa vào nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích mô tả và so sánh. Kiểm định t-test cặp được dùng để so sánh chỉ số huyết áp giữa các thời điểm theo dõi với thời điểm ban đầu. Ý nghĩa thống kê được xác định khi P < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu tại 6 thời điểm (T1 đến T6) tương ứng với các tháng từ 1 đến 6 năm 2022, theo dõi diễn biến huyết áp, sử dụng thuốc và thay đổi phác đồ điều trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm lâm sàng bệnh nhân: Tuổi trung bình 69,3 ± 10,9 tuổi, trong đó 66% bệnh nhân ≥ 65 tuổi. Tỷ lệ nữ cao hơn nam (151/108). Phân độ THA chủ yếu là độ 1 (69,5%), độ 2 chiếm 30,5%, không có bệnh nhân độ 3. Tiền sử THA có ở 84,9% bệnh nhân, 15,1% mới phát hiện.
Tổn thương cơ quan đích và bệnh mắc kèm: 10,4% bệnh nhân có tổn thương cơ quan đích, chủ yếu là bệnh mạch vành (8,9%) và suy tim (1,5%). Bệnh mắc kèm phổ biến gồm bệnh mạch não (69,9%), rối loạn lipid máu (10,4%) và đái tháo đường (1,9%). Phân tầng nguy cơ tim mạch cho thấy 64,9% bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao, 11,6% nguy cơ rất cao.
Kiểm soát huyết áp: Tại thời điểm T1, chỉ 20,5% bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu, trong đó nhóm ≥ 65 tuổi đạt 30,4%, nhóm 18-64 tuổi chỉ đạt 1,1%. Tỷ lệ bệnh nhân tái khám dao động từ 68,7% đến 83,8% trong 6 tháng.
Sử dụng thuốc điều trị: Tổng cộng 1.252 đơn thuốc được phân tích. Nhóm lợi tiểu được sử dụng nhiều nhất (75,3%), tiếp theo là chẹn thụ thể angiotensin (63,0%), ức chế men chuyển (34,5%), chẹn kênh calci (3,1%) và chẹn beta rất ít (0,1%). Tỷ lệ sử dụng nhóm thuốc lợi tiểu và chẹn thụ thể angiotensin duy trì trên 50% qua các thời điểm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy bệnh nhân THA tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái chủ yếu là người cao tuổi, phù hợp với xu hướng gia tăng THA theo tuổi. Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu còn thấp, đặc biệt ở nhóm tuổi trẻ, phản ánh thách thức trong kiểm soát bệnh. Tổn thương cơ quan đích và bệnh mắc kèm phổ biến, nhất là bệnh mạch não và rối loạn lipid, làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.
Việc sử dụng thuốc chủ yếu tập trung vào nhóm lợi tiểu và chẹn thụ thể angiotensin, phù hợp với khuyến cáo hiện hành về phối hợp thuốc để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng chẹn kênh calci và chẹn beta thấp có thể do đặc điểm bệnh nhân hoặc hạn chế về thuốc tại cơ sở. Tỷ lệ tái khám không ổn định có thể ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị và hiệu quả kiểm soát huyết áp.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu tại Trung tâm thấp hơn mức trung bình toàn quốc, cho thấy cần cải thiện công tác quản lý và tư vấn điều trị. Biểu đồ thể hiện sự thay đổi tỷ lệ sử dụng thuốc và tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu qua các tháng sẽ minh họa rõ xu hướng điều trị và hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về lựa chọn thuốc điều trị THA phù hợp với đặc điểm bệnh nhân, đặc biệt chú trọng phối hợp thuốc sớm và sử dụng viên phối hợp cố định liều nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế và Sở Y tế.
Xây dựng chương trình tư vấn, giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống và tái khám định kỳ để nâng cao tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhân viên y tế và cộng tác viên y tế địa phương.
Cải thiện hệ thống quản lý bệnh nhân ngoại trú bằng phần mềm theo dõi và nhắc lịch tái khám tự động, giảm tỷ lệ bỏ sót và tăng cường giám sát điều trị. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin.
Đa dạng hóa nguồn thuốc và đảm bảo cung ứng đầy đủ các nhóm thuốc điều trị THA theo khuyến cáo, đặc biệt nhóm chẹn kênh calci và chẹn beta để đáp ứng nhu cầu điều trị cá thể hóa. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm Y tế và Sở Y tế.
Thực hiện nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô và thời gian theo dõi để đánh giá lâu dài hiệu quả điều trị và các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát huyết áp, từ đó đề xuất chính sách y tế phù hợp hơn. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các cơ sở nghiên cứu y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh nhân, lựa chọn thuốc và hiệu quả điều trị, giúp cải thiện kê đơn và quản lý điều trị THA ngoại trú.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu, sử dụng thuốc và tái khám hỗ trợ xây dựng các chương trình quản lý bệnh mạn tính và chính sách thuốc hợp lý.
Nhân viên y tế cộng đồng và tư vấn viên sức khỏe: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống, từ đó thiết kế các hoạt động giáo dục sức khỏe hiệu quả.
Nghiên cứu sinh và học viên chuyên ngành dược lý, dược lâm sàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu điều trị THA và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu lại thấp?
Nguyên nhân chính là do tuân thủ điều trị kém, lựa chọn thuốc chưa tối ưu, và tỷ lệ tái khám không đều. Ví dụ, chỉ 20,5% bệnh nhân đạt mục tiêu huyết áp tại thời điểm đầu nghiên cứu, thấp hơn nhiều so với mục tiêu điều trị.Nhóm thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị THA tại Trung tâm?
Nhóm lợi tiểu chiếm tỷ lệ cao nhất (75,3%), tiếp theo là chẹn thụ thể angiotensin (63,0%) và ức chế men chuyển (34,5%). Điều này phù hợp với khuyến cáo phối hợp thuốc để tăng hiệu quả.Có những bệnh mắc kèm nào thường gặp ở bệnh nhân THA?
Bệnh mạch não (cơn thiếu máu não thoáng qua) chiếm 69,9%, rối loạn lipid máu 10,4%, đái tháo đường 1,9%. Các bệnh này làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch và ảnh hưởng đến lựa chọn thuốc.Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tái khám và tuân thủ điều trị?
Cần xây dựng hệ thống nhắc lịch tái khám tự động, tăng cường tư vấn giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của điều trị liên tục và thay đổi lối sống, đồng thời đơn giản hóa phác đồ điều trị.Phác đồ điều trị phối hợp thuốc có lợi ích gì?
Phối hợp thuốc giúp tăng hiệu quả hạ huyết áp, giảm tác dụng phụ, tăng tuân thủ do giảm số lượng viên thuốc, và giảm chi phí điều trị. Ví dụ, phối hợp ƯCMC hoặc CTTA với CKCa hoặc lợi tiểu được ưu tiên sử dụng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát đặc điểm lâm sàng, sử dụng thuốc và hiệu quả kiểm soát huyết áp trên 259 bệnh nhân THA ngoại trú tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái trong 6 tháng đầu năm 2022.
- Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu còn thấp (20,5%), đặc biệt ở nhóm tuổi trẻ, trong khi nhóm tuổi cao đạt 30,4%.
- Nhóm thuốc lợi tiểu và chẹn thụ thể angiotensin được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với khuyến cáo điều trị hiện hành.
- Phân tầng nguy cơ tim mạch cho thấy phần lớn bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao, cần được quản lý chặt chẽ để giảm biến chứng.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao đào tạo cán bộ y tế, tư vấn bệnh nhân, cải thiện quản lý tái khám và đa dạng hóa nguồn thuốc nhằm nâng cao hiệu quả điều trị THA tại địa phương.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài và các yếu tố ảnh hưởng đến kiểm soát huyết áp.
Call to action: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân THA, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.