Tổng quan nghiên cứu

Việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo cung ứng thuốc kịp thời, đầy đủ, chất lượng và giá cả hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh. Tại Việt Nam, Luật đấu thầu số 43/2013/QH13 cùng các văn bản hướng dẫn như Nghị định 63/2014/NĐ-CP, Thông tư 15/2019/TT-BYT đã tạo khung pháp lý cho hoạt động này. Tuy nhiên, thực tế triển khai tại các bệnh viện còn nhiều bất cập, đặc biệt là việc thực hiện kết quả trúng thầu thuốc chưa đạt tỷ lệ tối thiểu 80% theo quy định.

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, với quy mô 550 giường bệnh và hơn 1.000 cán bộ, là một trong những bệnh viện đa khoa hàng đầu, hoạt động theo cơ chế tự chủ tài chính. Năm 2021, bệnh viện đã tổ chức đấu thầu thuốc theo cả hình thức tập trung và riêng lẻ, nhưng việc thực hiện kết quả trúng thầu còn nhiều vấn đề như thuốc trúng thầu không được sử dụng hoặc sử dụng dưới 80%, gây ảnh hưởng đến hiệu quả cung ứng thuốc và chi phí điều trị.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích việc thực hiện kết quả trúng thầu thuốc tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2021, so sánh danh mục thuốc trúng thầu với thuốc thực tế sử dụng, đồng thời phân tích các tồn tại và nguyên nhân để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 12/2020 đến tháng 12/2021, tập trung tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, với tổng số 731 thuốc thuộc danh mục trúng thầu.

Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp bệnh viện hoàn thiện quy trình đấu thầu mà còn góp phần nâng cao chất lượng cung ứng thuốc, giảm lãng phí và đảm bảo quyền lợi người bệnh, đồng thời hỗ trợ phát triển ngành Dược trong nước theo các chính sách ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược, đấu thầu thuốc và sử dụng thuốc hợp lý, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý cung ứng thuốc: Nhấn mạnh vai trò của đấu thầu trong việc lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý, góp phần tối ưu hóa nguồn lực y tế.
  • Mô hình đánh giá hiệu quả đấu thầu: Tập trung vào tỷ lệ thực hiện kết quả trúng thầu, tỷ lệ thuốc không sử dụng hoặc sử dụng dưới 80%, phân tích nguyên nhân từ phía cơ sở y tế và nhà thầu.
  • Khái niệm phân loại thuốc theo nhóm VEN (Vital, Essential, Non-essential): Giúp phân tích mức độ ưu tiên sử dụng thuốc và hiệu quả thực hiện theo từng nhóm.
  • Tiêu chí kỹ thuật trong đấu thầu thuốc: Áp dụng theo Thông tư 15/2019/TT-BYT, phân chia thuốc theo nhóm biệt dược gốc, tương đương điều trị, thuốc generic, thuốc cổ truyền và dược liệu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu số liệu từ các tài liệu sẵn có của Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.
  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 731 thuốc thuộc danh mục thuốc trúng thầu gói thầu tháng 12/2020 và gói thầu bổ sung năm 2021.
  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu trúng thầu và thực hiện thuốc được trích xuất từ phần mềm quản lý của bệnh viện, kết hợp với báo cáo thực hiện thuốc năm 2021.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc trúng thầu được nghiên cứu, không chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính toàn diện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2010 để xử lý và phân tích số liệu. Các phương pháp bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích tỷ trọng, và phân tích nguyên nhân.
  • Các biến số nghiên cứu: Bao gồm thuốc trúng thầu, thuốc thực hiện, tỷ lệ thực hiện theo gói thầu, nguồn gốc xuất xứ, nhóm tác dụng dược lý, phân nhóm VEN, và nguyên nhân không thực hiện hoặc thực hiện dưới 80%.
  • Timeline nghiên cứu: Từ 10/12/2020 đến 31/12/2021, bao gồm thu thập, làm sạch, phân tích số liệu và báo cáo kết quả.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của lãnh đạo bệnh viện và khoa Dược, nghiên cứu chỉ nhằm mục đích nâng cao hiệu quả công tác đấu thầu và sử dụng thuốc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thực hiện kết quả trúng thầu: Trong tổng số 731 thuốc trúng thầu năm 2021, có 245 thuốc (33,52% số khoản mục) không được sử dụng, tương ứng giá trị 29.586 triệu đồng. Thuốc sử dụng chiếm 66,48% số khoản mục, trong đó 31,6% thuốc thực hiện trong tỷ lệ 80-120% theo quy định, 34,88% thuốc sử dụng dưới 80%, không có thuốc vượt quá 120%.

  2. Ảnh hưởng của thuốc tồn kho: Thuốc tồn kho năm 2020 chủ yếu nằm trong nhóm thuốc thực hiện dưới 80% (chiếm 51,98% số khoản mục) và nhóm không thực hiện (15,25%). Giá trị thuốc tồn kho chiếm hơn 57% giá trị thuốc thực hiện dưới 80%.

  3. Tỷ lệ thực hiện theo gói thầu: Thuốc thuộc gói thầu generic có tỷ lệ thực hiện cao hơn (69,88% số khoản mục, 62,28% giá trị) so với thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị (59,67% số khoản mục, 59,37% giá trị).

  4. Tỷ lệ thực hiện theo nguồn gốc xuất xứ: Thuốc sản xuất trong nước có tỷ lệ thực hiện cao hơn thuốc nhập khẩu về số khoản mục (68,9% so với 65,78%), nhưng giá trị thực hiện thuốc nhập khẩu chiếm tới 93,38% tổng giá trị thực hiện, tương đương hơn 183 tỷ đồng.

  5. Tỷ lệ thực hiện theo nhóm tác dụng dược lý: Các nhóm thuốc như dung dịch lọc màng bụng, thuốc làm mềm cơ và ức chế Cholinesterase, thuốc lợi tiểu, huyết thanh và globulin miễn dịch có tỷ lệ thực hiện trên 80%. Ngược lại, nhóm thuốc điều trị đau nửa đầu, thuốc chống Parkinson và thuốc thúc đẻ không được thực hiện.

  6. Tỷ lệ thực hiện theo phân nhóm VEN: Tỷ lệ thực hiện các nhóm V, E, N đều dưới 80%, trong đó nhóm V có tỷ lệ thực hiện cao nhất về số khoản mục (76,06%), nhưng thấp nhất về giá trị (58,5%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ thực hiện kết quả trúng thầu tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2021 chưa đạt yêu cầu tối thiểu 80% theo quy định, tương tự với nhiều bệnh viện khác trong nước. Tỷ lệ thuốc không sử dụng hoặc sử dụng dưới 80% chiếm tỷ trọng lớn, gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng đến hiệu quả cung ứng thuốc.

Nguyên nhân chính từ phía bệnh viện bao gồm dự trù không sát thực tế, tồn kho thuốc lớn, thay đổi mô hình bệnh tật và nhu cầu sử dụng thuốc. Từ phía nhà thầu, khả năng cung ứng không kịp thời, giá thuốc thấp dẫn đến khó khăn tài chính cũng là nguyên nhân quan trọng.

Việc thuốc nhập khẩu chiếm tỷ trọng giá trị lớn hơn thuốc sản xuất trong nước phản ánh thói quen sử dụng thuốc ngoại và gánh nặng chi phí điều trị. Điều này mâu thuẫn với chính sách ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước nhằm phát triển ngành Dược Việt Nam.

Phân tích theo nhóm tác dụng dược lý và phân nhóm VEN giúp nhận diện các nhóm thuốc có tỷ lệ sử dụng thấp, từ đó có thể điều chỉnh danh mục thuốc trúng thầu phù hợp hơn với nhu cầu thực tế và mô hình bệnh tật của bệnh viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện theo gói thầu, nguồn gốc xuất xứ, nhóm tác dụng dược lý và phân nhóm VEN, giúp trực quan hóa các vấn đề tồn tại và hỗ trợ ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến quy trình xây dựng danh mục thuốc đấu thầu: Tổ chức rà soát, cập nhật dự trù thuốc dựa trên số liệu sử dụng thực tế, tồn kho và mô hình bệnh tật hiện tại, nhằm nâng tỷ lệ thực hiện kết quả trúng thầu lên trên 80%. Thời gian thực hiện: hàng năm trước khi lập kế hoạch đấu thầu. Chủ thể: Khoa Dược phối hợp các khoa lâm sàng.

  2. Tăng cường quản lý tồn kho thuốc: Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiện đại, kiểm soát chặt chẽ thuốc tồn cũ để tránh lãng phí và đảm bảo thuốc mới trúng thầu được sử dụng hiệu quả. Thời gian: triển khai trong 6 tháng. Chủ thể: Khoa Dược, phòng Quản lý vật tư.

  3. Khuyến khích sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Xây dựng chính sách ưu tiên, tăng tỷ lệ thuốc trong nước trong danh mục đấu thầu, đồng thời nâng cao chất lượng thuốc sản xuất trong nước để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phối hợp Bộ Y tế.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý thuốc, đấu thầu và sử dụng thuốc hợp lý cho bác sĩ và dược sĩ nhằm giảm tình trạng lựa chọn thuốc không phù hợp. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Khoa Dược, phòng Đào tạo.

  5. Tăng cường giám sát và đánh giá thực hiện hợp đồng đấu thầu: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ việc cung ứng thuốc của nhà thầu, xử lý kịp thời các trường hợp không cung ứng đủ thuốc theo hợp đồng. Thời gian: liên tục trong năm. Chủ thể: Ban Quản lý đấu thầu, phòng Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả đấu thầu thuốc, từ đó cải thiện công tác quản lý thuốc tại đơn vị mình.

  2. Cán bộ khoa Dược và phòng Quản lý vật tư y tế: Áp dụng các phương pháp phân tích và đề xuất trong luận văn để tối ưu hóa quy trình đấu thầu và sử dụng thuốc.

  3. Nhà quản lý ngành y tế và Bộ Y tế: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, văn bản pháp luật liên quan đến đấu thầu thuốc và phát triển ngành Dược trong nước.

  4. Các nhà thầu cung cấp thuốc và doanh nghiệp dược phẩm: Hiểu rõ các yêu cầu, khó khăn trong thực hiện hợp đồng đấu thầu, từ đó nâng cao năng lực cung ứng và cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thực hiện kết quả trúng thầu thuốc tại bệnh viện chưa đạt 80%?
    Nguyên nhân chủ yếu là do dự trù thuốc không sát thực tế, tồn kho lớn, thay đổi mô hình bệnh tật và nhu cầu sử dụng thuốc. Ngoài ra, khả năng cung ứng của nhà thầu cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ này.

  2. Việc sử dụng thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ giá trị cao có ảnh hưởng gì?
    Việc này làm tăng chi phí điều trị và gánh nặng cho quỹ bảo hiểm y tế. Nó cũng mâu thuẫn với chính sách ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước nhằm phát triển ngành Dược Việt Nam.

  3. Làm thế nào để giảm tỷ lệ thuốc không sử dụng hoặc sử dụng dưới 80%?
    Cần cải tiến quy trình dự trù thuốc, quản lý tồn kho hiệu quả, đào tạo cán bộ y tế và tăng cường giám sát việc thực hiện hợp đồng đấu thầu.

  4. Phân nhóm VEN có vai trò gì trong quản lý thuốc?
    Phân nhóm VEN giúp ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu (Vital), quan trọng (Essential) và không thiết yếu (Non-essential), từ đó tối ưu hóa danh mục thuốc và chi phí điều trị.

  5. Những khó khăn lớn nhất của nhà thầu trong thực hiện hợp đồng đấu thầu là gì?
    Khó khăn gồm khả năng cung ứng kịp thời cho nhiều cơ sở, giá thuốc thấp dẫn đến khó khăn tài chính, và các vấn đề về giấy phép, hạn sử dụng thuốc.

Kết luận

  • Tỷ lệ thực hiện kết quả trúng thầu thuốc tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2021 đạt 66,48% số khoản mục và 67,11% giá trị, chưa đạt mức tối thiểu 80% theo quy định.
  • Thuốc tồn kho và dự trù không sát thực tế là nguyên nhân chính dẫn đến việc không thực hiện hoặc thực hiện dưới 80% kết quả trúng thầu.
  • Thuốc nhập khẩu chiếm tỷ trọng giá trị lớn hơn thuốc sản xuất trong nước, gây áp lực chi phí và mâu thuẫn với chính sách ưu tiên thuốc trong nước.
  • Phân tích theo nhóm tác dụng dược lý và phân nhóm VEN giúp nhận diện các nhóm thuốc cần điều chỉnh trong danh mục đấu thầu.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình dự trù, quản lý tồn kho, ưu tiên thuốc trong nước, đào tạo cán bộ và giám sát thực hiện hợp đồng nhằm nâng cao hiệu quả đấu thầu thuốc.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong các năm tiếp theo để đảm bảo cung ứng thuốc hiệu quả, tiết kiệm và phù hợp với nhu cầu điều trị.

Call to action: Các đơn vị y tế và nhà quản lý ngành y tế cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện công tác đấu thầu thuốc, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phát triển ngành Dược bền vững.