Tổng quan nghiên cứu
Vắc xin là một trong những thành tựu vĩ đại của y học hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong phòng chống các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Trên thế giới, gần 30 bệnh truyền nhiễm đã có vắc xin phòng ngừa và khoảng 190 quốc gia đã phổ cập tiêm chủng cho người dân. Ở Việt Nam, công tác tiêm chủng mở rộng (TCMR) được Nhà nước đặc biệt quan tâm nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, hiệu quả của tiêm chủng phụ thuộc rất lớn vào chất lượng bảo quản và dự trữ vắc xin. Vắc xin rất nhạy cảm với nhiệt độ và điều kiện bảo quản, nếu không tuân thủ nghiêm ngặt sẽ dẫn đến giảm hoặc mất hiệu lực, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả tiêm chủng.
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (KSBT) tỉnh Cao Bằng là đơn vị chủ chốt trong công tác bảo quản và phân phối vắc xin cho toàn tỉnh. Năm 2019, Trung tâm đã được công nhận đạt tiêu chuẩn Thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP) theo quy định của Bộ Y tế. Tuy nhiên, đến nay chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá thực trạng tồn trữ và bảo quản vắc xin tại đây. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích thực trạng bảo quản và dự trữ vắc xin tại Trung tâm KSBT tỉnh Cao Bằng trong năm 2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tồn trữ vắc xin.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kho bảo quản vắc xin thuộc khoa Dược – Vật tư y tế của Trung tâm KSBT tỉnh Cao Bằng, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ 01/01/2021 đến 31/12/2021. Mục tiêu chính là đánh giá nhân sự, cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình bảo quản, cũng như công tác dự trữ và luân chuyển vắc xin. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng vắc xin, góp phần nâng cao hiệu quả tiêm chủng mở rộng trên địa bàn tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tồn trữ vắc xin trong hệ thống y tế, bao gồm:
Thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP): Theo Thông tư 36/2018/TT-BYT, GSP quy định các tiêu chuẩn về nhân sự, cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình bảo quản và kiểm soát chất lượng vắc xin nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong bảo quản thuốc và vắc xin.
Nguyên tắc quản lý kho FIFO và FEFO: FIFO (First In First Out) là nguyên tắc nhập trước xuất trước, đảm bảo vắc xin được sử dụng theo thứ tự nhập kho. FEFO (First Expires First Out) ưu tiên xuất vắc xin có hạn sử dụng gần nhất trước, giúp hạn chế lãng phí do vắc xin hết hạn.
Khái niệm và ảnh hưởng của nhiệt độ đến vắc xin: Vắc xin cần được bảo quản trong nhiệt độ quy định (từ +2°C đến +8°C hoặc âm sâu tùy loại). Nhiệt độ cao hoặc thấp không đúng quy định có thể làm giảm hiệu lực hoặc làm hỏng vắc xin. Các chỉ thị nhiệt độ như VVM (Vaccine Vial Monitor) và thiết bị theo dõi nhiệt độ tự động (Fridge-tag) được sử dụng để giám sát liên tục.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: vắc xin, bảo quản vắc xin, dự trữ vắc xin, dây chuyền lạnh, chỉ thị nhiệt độ VVM, nguyên tắc FIFO và FEFO, thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu hồi cứu từ hồ sơ, sổ sách, báo cáo và phần mềm quản lý vắc xin của Trung tâm KSBT tỉnh Cao Bằng trong năm 2021.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ GSP, báo cáo nhập xuất tồn kho vắc xin, bảng theo dõi nhiệt độ, biên bản kiểm kê, quy trình SOP, thiết bị theo dõi nhiệt độ tự động Fridge-tag 2L và 2E.
Cỡ mẫu: 10 loại vắc xin được bảo quản tại kho trong năm 2021, cùng toàn bộ nhân sự, trang thiết bị và cơ sở vật chất liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu liên quan đến kho vắc xin tại Trung tâm KSBT tỉnh Cao Bằng được thu thập và phân tích, không chọn mẫu ngẫu nhiên do phạm vi nghiên cứu giới hạn.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để làm sạch, xử lý và phân tích số liệu. Các biến số được phân loại và tính toán tỷ lệ, số lượng, mức độ tuân thủ quy định. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và sơ đồ minh họa.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/01/2021 đến 31/12/2021, phân tích và tổng hợp trong năm 2022, hoàn thiện luận văn năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhân sự bảo quản vắc xin: Trung tâm có 3 cán bộ tham gia quản lý kho vắc xin, gồm 1 cử nhân, 1 dược sĩ đại học và 1 dược sĩ trung học. 100% nhân sự được đào tạo thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP) và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Điều này đáp ứng yêu cầu về trình độ và số lượng theo quy định.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị: Kho bảo quản vắc xin có diện tích 65m², được bố trí thành 4 khu vực chức năng riêng biệt (tiếp nhận, biệt trữ, kiểm tra chất lượng, bảo quản). Trang thiết bị gồm 1 tủ lạnh âm sâu, 7 tủ lạnh chuyên dụng, các thiết bị theo dõi nhiệt độ tự động (Fridge-tag 2L, 2E), chỉ thị nhiệt độ đông băng điện tử và các dụng cụ hỗ trợ khác đều hoạt động tốt, đảm bảo điều kiện bảo quản vắc xin.
Theo dõi nhiệt độ bảo quản: Nhiệt độ bảo quản vắc xin được kiểm tra 2 lần/ngày, 7 ngày/tuần. Tỷ lệ ngày ghi chép nhiệt độ đầy đủ đạt khoảng 95%. Dữ liệu từ thiết bị Fridge-tag và bảng theo dõi thủ kho khớp nhau trên 90%, chứng tỏ tính trung thực và chính xác trong công tác giám sát nhiệt độ. Nhiệt độ kho duy trì ổn định trong khoảng +2°C đến +8°C, phù hợp với quy định.
Công tác dự trữ và luân chuyển vắc xin: Mức dự trữ vắc xin trung bình đạt 1,8 tháng, nằm trong định mức an toàn từ 1 đến 3 tháng theo quy định. Tỷ lệ phiếu xuất kho tuân thủ nguyên tắc FEFO đạt 85%, FIFO đạt 90%. Tuy nhiên, một số loại vắc xin như DPT-VGB-HIB có tỷ lệ tuân thủ FEFO thấp hơn (khoảng 60%), cho thấy cần cải thiện quy trình luân chuyển.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm KSBT tỉnh Cao Bằng đã thực hiện tốt công tác bảo quản vắc xin theo tiêu chuẩn GSP, với nhân sự đủ trình độ, cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, cùng quy trình giám sát nhiệt độ nghiêm ngặt. Việc duy trì nhiệt độ bảo quản ổn định giúp bảo đảm chất lượng và hiệu lực của vắc xin, giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Lạng Sơn, Tuyên Quang, Điện Biên, Cao Bằng có mức độ tuân thủ và quản lý tồn trữ vắc xin tương đối tốt, đặc biệt trong việc theo dõi nhiệt độ và tổ chức kho. Tuy nhiên, tỷ lệ tuân thủ nguyên tắc FEFO chưa đạt tối ưu ở một số loại vắc xin, tương tự như các tỉnh khác, cho thấy đây là điểm cần được chú trọng cải thiện.
Việc dự trữ vắc xin ở mức an toàn giúp tránh tình trạng thiếu hụt hoặc tồn kho quá lớn gây lãng phí. Tuy nhiên, cần nâng cao công tác dự trù chính xác hơn để phù hợp với nhu cầu thực tế, giảm thiểu tồn kho không cần thiết. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhiệt độ theo ngày, bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ FEFO và FIFO theo từng loại vắc xin, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả quản lý kho.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân sự: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP), quy trình quản lý kho, đặc biệt nhấn mạnh nguyên tắc FEFO và FIFO nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp với Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương.
Cải tiến quy trình dự trù và phân bổ vắc xin: Áp dụng phần mềm quản lý tồn trữ hiện đại, cập nhật số liệu nhập xuất liên tục để dự trù chính xác, tránh tồn kho quá lớn hoặc thiếu hụt. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược – Vật tư y tế và phòng Kế hoạch – Nghiệp vụ.
Nâng cấp và bảo trì thiết bị theo dõi nhiệt độ: Đảm bảo các thiết bị Fridge-tag, chỉ thị nhiệt độ đông băng điện tử được kiểm tra, hiệu chuẩn định kỳ, thay thế kịp thời khi hỏng hóc để duy trì giám sát liên tục và chính xác. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Tổ chức – Hành chính và Khoa Dược.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và báo cáo định kỳ: Thiết lập hệ thống kiểm tra nội bộ hàng tháng về công tác bảo quản, dự trữ và luân chuyển vắc xin, báo cáo kết quả lên Ban Giám đốc để kịp thời xử lý các tồn tại. Thời gian thực hiện: hàng tháng; Chủ thể: Ban Giám sát kho phối hợp với Khoa Kiểm soát bệnh truyền nhiễm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý kho vắc xin tại các Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh, thành phố: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn và các giải pháp nâng cao hiệu quả bảo quản, dự trữ vắc xin, giúp cải thiện công tác quản lý kho.
Nhân viên y tế và dược sĩ làm việc trong lĩnh vực tiêm chủng mở rộng: Hiểu rõ các quy trình, tiêu chuẩn bảo quản vắc xin, từ đó thực hiện đúng và hiệu quả công tác bảo quản, vận chuyển và sử dụng vắc xin.
Các nhà hoạch định chính sách y tế và quản lý dược: Cung cấp dữ liệu thực tế về công tác tồn trữ vắc xin tại địa phương, làm cơ sở xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng tiêm chủng.
Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành Dược, Y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý tồn trữ vắc xin, giúp phát triển kiến thức và kỹ năng nghiên cứu học thuật.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc bảo quản vắc xin đúng nhiệt độ lại quan trọng?
Vắc xin rất nhạy cảm với nhiệt độ, nếu bảo quản không đúng sẽ làm giảm hiệu lực hoặc hư hỏng, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả tiêm chủng. Ví dụ, vắc xin BCG phải được bảo quản ở nhiệt độ +2°C đến +8°C, nếu bị đông băng sẽ mất tác dụng.Nguyên tắc FEFO và FIFO khác nhau như thế nào trong quản lý kho vắc xin?
FEFO ưu tiên xuất vắc xin có hạn sử dụng gần nhất trước, giúp tránh lãng phí do hết hạn. FIFO ưu tiên xuất vắc xin nhập kho trước. Cả hai nguyên tắc đều quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng vắc xin.Nhân sự bảo quản vắc xin cần có những yêu cầu gì?
Nhân sự phải có trình độ chuyên môn phù hợp (đại học dược hoặc trung cấp dược), được đào tạo về thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP), và kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo năng lực và an toàn trong công tác.Thiết bị theo dõi nhiệt độ tự động có vai trò gì?
Thiết bị như Fridge-tag ghi lại nhiệt độ liên tục, cảnh báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép, giúp phát hiện kịp thời sự cố bảo quản, đảm bảo vắc xin luôn được giữ trong điều kiện an toàn.Làm thế nào để dự trù vắc xin chính xác?
Dự trù dựa trên số đối tượng tiêm, tỷ lệ tiêm chủng dự kiến (thường 95%), và định mức sử dụng từng loại vắc xin. Cần cập nhật số liệu sử dụng thực tế và phối hợp chặt chẽ với các tuyến dưới để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
- Trung tâm KSBT tỉnh Cao Bằng đã thực hiện tốt công tác bảo quản và dự trữ vắc xin theo tiêu chuẩn GSP, với nhân sự đủ trình độ và trang thiết bị hiện đại.
- Nhiệt độ bảo quản được giám sát chặt chẽ, duy trì ổn định trong khoảng quy định, đảm bảo chất lượng vắc xin.
- Mức dự trữ vắc xin phù hợp với định mức an toàn, tuy nhiên cần cải thiện tỷ lệ tuân thủ nguyên tắc FEFO ở một số loại vắc xin.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao đào tạo nhân sự, cải tiến quy trình dự trù, bảo trì thiết bị và tăng cường giám sát để nâng cao hiệu quả công tác tồn trữ vắc xin.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các đơn vị y tế khác trong việc quản lý tồn trữ vắc xin, góp phần nâng cao chất lượng tiêm chủng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Để tiếp tục phát triển, Trung tâm cần triển khai các khuyến nghị trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời duy trì giám sát liên tục và cập nhật công nghệ quản lý kho. Mời các đơn vị y tế và nhà nghiên cứu quan tâm phối hợp để nâng cao hiệu quả công tác bảo quản và dự trữ vắc xin trên toàn quốc.