Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý là một trong những yếu tố then chốt trong nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và giảm chi phí y tế. Tại Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước, trong giai đoạn 2021-2022, tổng số lượt khám chữa bệnh đạt 67.636 lượt, với hơn 6.500 bệnh nhân tăng huyết áp và hơn 5.200 bệnh nhân đái tháo đường đang được quản lý điều trị. Danh mục thuốc sử dụng tại đây gồm 206 số khoản mục, trong đó thuốc hóa dược chiếm 83,01% số khoản mục và 75,54% giá trị sử dụng, thuốc cổ truyền và dược liệu chiếm 16,99% số khoản mục và 24,46% giá trị sử dụng. Nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu danh mục thuốc sử dụng, đánh giá tính hợp lý và hiệu quả kinh tế của việc sử dụng thuốc tại Trung tâm, từ đó đề xuất các giải pháp tối ưu hóa danh mục thuốc, phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thuốc sử dụng trong hai năm 2021-2022 tại Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập, với mục tiêu cụ thể là mô tả cơ cấu danh mục thuốc và phân tích theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị xây dựng danh mục thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, bao gồm:
- Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, nhằm xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (hạng A), nhóm trung bình (hạng B) và nhóm ít quan trọng (hạng C). Phương pháp này giúp ưu tiên quản lý và kiểm soát các thuốc có chi phí cao.
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu gồm nhóm V (Vital - thuốc sống còn), nhóm E (Essential - thuốc thiết yếu) và nhóm N (Non-essential - thuốc không thiết yếu). Phương pháp này hỗ trợ ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nguồn lực.
- Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời giá trị sử dụng và mức độ thiết yếu của thuốc, từ đó đưa ra các nhóm thuốc cần ưu tiên quản lý chặt chẽ hoặc loại bỏ.
- Khái niệm danh mục thuốc (DMT): Là danh sách các thuốc được lựa chọn và phê duyệt sử dụng trong cơ sở y tế, đảm bảo phù hợp với mô hình bệnh tật, phân tuyến chuyên môn và các quy định pháp luật hiện hành.
- Mô hình bệnh tật (MHBT): Sử dụng mã ICD-10 để phân loại các nhóm bệnh, từ đó đánh giá sự phù hợp của danh mục thuốc với nhu cầu điều trị thực tế.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng số liệu hồi cứu từ báo cáo nhập xuất thuốc và hồ sơ quản lý thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập trong giai đoạn 05/11/2020 đến 05/11/2022.
- Nguồn dữ liệu: Bao gồm danh mục thuốc sử dụng, báo cáo sử dụng thuốc, hóa đơn mua sắm và các tài liệu liên quan do bộ phận Dược và phòng Tài chính kế toán cung cấp.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ 206 số khoản mục thuốc đã sử dụng trong giai đoạn nghiên cứu, gồm 171 khoản mục thuốc hóa dược và 35 khoản mục thuốc cổ truyền, dược liệu.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu thuốc sử dụng được thu thập và làm sạch, không loại trừ mẫu nhằm đảm bảo tính toàn diện.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, xử lý và phân tích số liệu theo các biến số: nguồn gốc thuốc, nhóm tác dụng dược lý, xuất xứ, dạng đơn/đa thành phần, biệt dược gốc/generic, đường dùng, nhóm VEN, phân tích ABC và ma trận ABC/VEN.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2022, thực hiện phân tích và hoàn thiện luận văn từ tháng 10/2022 đến tháng 3/2023.
- Đạo đức nghiên cứu: Được sự cho phép của Giám đốc Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập, đảm bảo sử dụng dữ liệu đúng mục đích nghiên cứu và bảo mật thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Thuốc hóa dược chiếm 83,01% số khoản mục và 75,54% giá trị sử dụng (khoảng 9.735 triệu đồng), thuốc cổ truyền và dược liệu chiếm 16,99% số khoản mục và 24,46% giá trị sử dụng (khoảng 3.510 triệu đồng).
Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý: Trong 171 khoản mục thuốc hóa dược, nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng và chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 27 khoản mục (13,11%) và giá trị sử dụng 2.756 triệu đồng (20,92%). Tiếp theo là nhóm thuốc đường tiêu hóa (20 khoản mục, 9,71%, 1.498 triệu đồng), nhóm thuốc tim mạch (21 khoản mục, 10,19%, 1.404 triệu đồng), nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm (22 khoản mục, 10,68%, 1.096 triệu đồng) và nhóm hormon, thuốc tác động hệ nội tiết (16 khoản mục, 7,77%, 978 triệu đồng).
Phân tích nhóm kháng sinh β-lactam: Trong 27 khoản mục kháng sinh, nhóm β-lactam chiếm 62,96% số khoản mục và toàn bộ giá trị sử dụng 2.756 triệu đồng. Phân nhóm penicillin chiếm 14,81% số khoản mục và 1.630 triệu đồng (55,24% giá trị nhóm β-lactam), cephalosporin chiếm 44,76% giá trị, chủ yếu là thế hệ 2.
Phân tích ABC: Thuốc hạng A chiếm khoảng 10-15% số thuốc nhưng chiếm tới 75-80% tổng giá trị sử dụng, tập trung chủ yếu ở các nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, tim mạch và hormon. Thuốc hạng B và C chiếm phần lớn số lượng thuốc nhưng giá trị sử dụng thấp hơn nhiều.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập tương đối phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương, trong đó nhóm bệnh hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất (40,88%), tiếp theo là bệnh hệ tuần hoàn (11,48%) và bệnh nội tiết, chuyển hóa (2,29%). Việc tập trung sử dụng thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và thuốc tim mạch phản ánh đúng nhu cầu điều trị các bệnh phổ biến tại tuyến y tế cơ sở.
Phân tích ABC và VEN giúp nhận diện các thuốc có giá trị sử dụng lớn nhưng chưa chắc đã thiết yếu, từ đó hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị trong việc rà soát, loại bỏ hoặc thay thế thuốc không cần thiết, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị. Việc sử dụng thuốc kháng sinh nhóm β-lactam chủ yếu là hợp lý, phù hợp với hướng dẫn điều trị tại tuyến y tế cơ sở, tuy nhiên cần tiếp tục giám sát để tránh lạm dụng.
So sánh với các nghiên cứu tại các Trung tâm Y tế khác cho thấy tỷ lệ sử dụng thuốc hóa dược và thuốc cổ truyền tương tự, tuy nhiên tỷ trọng thuốc sản xuất trong nước chiếm phần lớn, phù hợp với chủ trương ưu tiên dùng thuốc Việt Nam. Việc sử dụng thuốc biệt dược gốc thấp, thuốc generic chiếm đa số cũng góp phần giảm chi phí điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm thuốc, biểu đồ Pareto cho phân tích ABC, và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa sự phân bố thuốc theo giá trị và mức độ thiết yếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường rà soát và cập nhật danh mục thuốc: Hội đồng thuốc và điều trị cần định kỳ rà soát danh mục thuốc dựa trên kết quả phân tích ABC/VEN, ưu tiên loại bỏ hoặc thay thế các thuốc nhóm N có giá trị sử dụng cao nhưng không thiết yếu, nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị Trung tâm.
Tăng cường giám sát sử dụng kháng sinh: Đặc biệt là nhóm β-lactam, cần xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ, đào tạo nhân viên y tế về sử dụng kháng sinh hợp lý để hạn chế kháng thuốc và giảm chi phí điều trị. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp Khoa Khám bệnh.
Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic: Tiếp tục thực hiện chính sách ưu tiên dùng thuốc Việt Nam, tăng tỷ lệ thuốc generic trong danh mục để giảm chi phí, đồng thời đảm bảo chất lượng thuốc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm, bộ phận Dược.
Đào tạo nâng cao năng lực quản lý thuốc cho cán bộ dược: Tổ chức các khóa đào tạo về phân tích danh mục thuốc, quản lý thuốc theo phương pháp ABC, VEN, ma trận ABC/VEN để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ, bộ phận Dược.
Xây dựng hệ thống thông tin quản lý thuốc điện tử: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhập xuất, tồn kho và sử dụng thuốc để nâng cao tính chính xác, kịp thời và minh bạch trong công tác quản lý thuốc. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng CNTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hội đồng thuốc và điều trị các Trung tâm Y tế tuyến huyện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực địa phương, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.
Bộ phận Dược và quản lý thuốc tại các cơ sở y tế: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc, kiểm soát chi phí và đảm bảo cung ứng thuốc an toàn, hợp lý.
Các nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước, thuốc generic, đồng thời giám sát việc sử dụng kháng sinh hợp lý nhằm giảm kháng thuốc.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Dược và Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích danh mục thuốc, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong quản lý dược tại tuyến y tế cơ sở.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (hạng A). Điều này giúp ưu tiên quản lý, kiểm soát và mua sắm thuốc hiệu quả, tránh lãng phí. Ví dụ, tại Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập, nhóm thuốc hạng A chiếm khoảng 80% giá trị sử dụng dù chỉ chiếm 10-15% số thuốc.Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ thiết yếu: V (sống còn), E (thiết yếu), N (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nguồn lực, đảm bảo thuốc quan trọng luôn có sẵn. Tại Trung tâm, thuốc nhóm V và E được ưu tiên kiểm soát và dự trữ.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
Kết hợp giúp đánh giá đồng thời giá trị sử dụng và mức độ thiết yếu của thuốc, từ đó phát hiện thuốc có chi phí cao nhưng không thiết yếu (nhóm AN) để hạn chế hoặc loại bỏ, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.Việc sử dụng thuốc generic có lợi ích gì?
Thuốc generic có giá thành thấp hơn biệt dược gốc nhưng hiệu quả tương đương, giúp giảm chi phí điều trị. Tại Trung tâm, thuốc generic chiếm tỷ lệ lớn trong danh mục, góp phần tiết kiệm ngân sách y tế.Làm thế nào để kiểm soát việc sử dụng kháng sinh hợp lý tại tuyến y tế cơ sở?
Cần xây dựng quy trình giám sát, đào tạo nhân viên y tế về sử dụng kháng sinh đúng chỉ định, theo dõi và đánh giá định kỳ. Ví dụ, nhóm β-lactam được sử dụng hợp lý tại Trung tâm nhưng vẫn cần giám sát để tránh lạm dụng và kháng thuốc.
Kết luận
- Danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập năm 2021-2022 gồm 206 khoản mục, trong đó thuốc hóa dược chiếm 83,01% số khoản mục và 75,54% giá trị sử dụng.
- Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, thuốc đường tiêu hóa, tim mạch và hormon chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị sử dụng, phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
- Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN giúp nhận diện các thuốc cần ưu tiên quản lý và loại bỏ thuốc không thiết yếu, góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.
- Việc sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước chiếm tỷ lệ cao, phù hợp với chính sách ưu tiên dùng thuốc Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc hiệu quả, tăng cường giám sát sử dụng kháng sinh và đào tạo cán bộ dược nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại Trung tâm.
Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và cập nhật dữ liệu để hoàn thiện danh mục thuốc.
Call-to-action: Hội đồng thuốc và điều trị, bộ phận Dược và các nhà quản lý y tế cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập.