Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý phổ biến và có tỷ lệ mắc ngày càng tăng trên toàn cầu, với hơn 1,12 tỷ người mắc vào năm 2015 và dự kiến lên gần 1,57 tỷ người vào năm 2025 theo ước tính của Hội tim mạch châu Âu. Ở Việt Nam, THA không chỉ là gánh nặng y tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tỷ lệ tử vong do các biến chứng tim mạch. Bệnh thường diễn biến âm thầm, gây tổn thương nhiều cơ quan như tim, thận, mắt và làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả có thể giảm tới 45% nguy cơ đột quỵ và 25% nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng khám ngoại trú Trung tâm Y tế huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An, trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022, nhằm phân tích tình hình sử dụng thuốc điều trị THA và đánh giá hiệu quả kiểm soát huyết áp trên bệnh nhân. Mục tiêu cụ thể là khảo sát đặc điểm bệnh nhân, nhóm thuốc được sử dụng, mức độ phù hợp của phác đồ điều trị theo khuyến cáo hiện hành, cũng như tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu trong 6 tháng điều trị.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về điều trị THA tại địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các bác sĩ trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, từ đó nâng cao tỷ lệ kiểm soát huyết áp và giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình điều trị tăng huyết áp hiện đại, trong đó có:
- Khái niệm tăng huyết áp: Được định nghĩa khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg, theo khuyến cáo của Hội tim mạch Việt Nam năm 2022.
- Phân loại THA: Theo phân độ huyết áp gồm bình thường, bình thường cao, THA độ 1, độ 2 và cơn THA, giúp xác định mức độ bệnh và hướng điều trị.
- Yếu tố nguy cơ tim mạch: Bao gồm tuổi cao, giới tính nam, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, thừa cân, các tổn thương cơ quan đích như suy thận, dày thất trái, bệnh võng mạc tiến triển.
- Mục tiêu điều trị: Huyết áp mục tiêu được xác định cá nhân hóa dựa trên độ tuổi, mức độ THA và bệnh lý kèm theo, với mục tiêu chung là giảm nguy cơ biến cố tim mạch và tử vong.
- Các nhóm thuốc điều trị THA: Bao gồm ức chế men chuyển (ƯCMC), chẹn thụ thể Angiotensin II (CTTA), chẹn kênh calci (CKCa), chẹn beta và lợi tiểu, với nguyên tắc phối hợp thuốc để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.
- Phác đồ điều trị: Đơn trị liệu hoặc phối hợp thuốc, ưu tiên phối hợp 2 thuốc khi huyết áp không kiểm soát tốt, theo khuyến cáo của Hội tim mạch Việt Nam và các hướng dẫn quốc tế.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả theo dõi dọc trên bệnh nhân THA điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022.
- Đối tượng nghiên cứu: 150 bệnh nhân THA ≥ 18 tuổi, có sổ theo dõi và tái khám ít nhất 4 lần trong 6 tháng, không bao gồm phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, không xác suất, thu thập toàn bộ bệnh án và dữ liệu điều trị của bệnh nhân trong tháng 6/2022, theo dõi liên tục đến tháng 12/2022.
- Thu thập dữ liệu: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, thuốc sử dụng được ghi nhận tại 7 thời điểm (T0 đến T6 tương ứng tháng 6 đến tháng 12). Dữ liệu được thu thập từ phần mềm quản lý và sổ theo dõi ngoại trú.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm bệnh nhân, tỷ lệ sử dụng thuốc, tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu. So sánh tỷ lệ phù hợp phác đồ điều trị theo khuyến cáo. Đánh giá sự thay đổi phác đồ thuốc và hiệu quả kiểm soát huyết áp qua thời gian.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2022 đến tháng 12/2022, với thu thập dữ liệu tháng 6/2022 làm mốc bắt đầu (T0) và theo dõi liên tục trong 6 tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 150 bệnh nhân, tuổi trung bình là 64,5 ± 9,99 tuổi, nhóm tuổi 18-69 chiếm 70,7%, nam chiếm 58%. Tỷ lệ bệnh nhân mắc kèm đái tháo đường là 11,3%, rối loạn lipid máu 14,7%. Chỉ số BMI bình thường chiếm 53,3%, thừa cân béo phì chỉ 0,7%.
Phân độ THA và yếu tố nguy cơ: THA độ 1 chiếm 58,7%, độ 2 chiếm 12%, THA tâm thu đơn chiếm 70,7%. 100% bệnh nhân có ít nhất một yếu tố nguy cơ tim mạch, trong đó 88,9% có 1-2 yếu tố, 11,1% có ≥3 yếu tố. Nguy cơ tim mạch cao chiếm 40%, trung bình và thấp mỗi nhóm 30%.
Sử dụng thuốc điều trị: Nhóm thuốc CTTA được sử dụng nhiều nhất, chiếm tới 49,2% tại thời điểm T5. Nhóm chẹn kênh calci chiếm 21% tại T3. Phác đồ đơn trị liệu chiếm ưu thế với tỷ lệ 69-72% trong 6 tháng, phác đồ phối hợp 2 thuốc chiếm khoảng 27-32%.
Tỷ lệ phù hợp phác đồ điều trị: Trong nhóm bệnh nhân THA kèm đái tháo đường (n=17), tỷ lệ sử dụng thuốc phù hợp theo khuyến cáo dao động từ 23,6% đến 53% trong 6 tháng, thấp hơn mức mong đợi do hạn chế cung ứng thuốc.
Hiệu quả kiểm soát huyết áp: Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tăng từ 43,3% tại T0 lên 50% tại T6. Tuy nhiên, 100% bệnh nhân không được thay đổi phác đồ điều trị dù không đạt mục tiêu huyết áp, do hạn chế về cung ứng thuốc và các yếu tố khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy đặc điểm bệnh nhân THA tại Quế Phong tương đồng với các nghiên cứu trong nước về độ tuổi trung bình và tỷ lệ mắc kèm đái tháo đường, rối loạn lipid máu. Tỷ lệ bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao chiếm phần lớn, phù hợp với đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân THA mạn tính.
Việc sử dụng nhóm thuốc CTTA và chẹn kênh calci phổ biến phản ánh xu hướng lựa chọn thuốc an toàn, hiệu quả và phù hợp với khuyến cáo hiện hành. Tuy nhiên, tỷ lệ phối hợp thuốc còn thấp, trong khi các nghiên cứu quốc tế và khuyến cáo đều nhấn mạnh hiệu quả vượt trội của phối hợp thuốc trong kiểm soát huyết áp.
Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu chỉ đạt khoảng 50% sau 6 tháng, thấp hơn so với một số nghiên cứu khác, cho thấy còn nhiều thách thức trong quản lý điều trị. Việc không thay đổi phác đồ điều trị ở bệnh nhân không đạt mục tiêu là điểm hạn chế lớn, có thể do thiếu thuốc thay thế hoặc chưa cập nhật phác đồ kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Các tác dụng không mong muốn như ho khan (4,7%) và phù chân (8%) cũng góp phần làm giảm tuân thủ điều trị và cần được theo dõi chặt chẽ. So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ sử dụng thuốc phù hợp và hiệu quả kiểm soát huyết áp còn thấp, cần cải thiện qua đào tạo, cung ứng thuốc và tư vấn bệnh nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng thuốc theo thời gian, biểu đồ phân bố phác đồ điều trị, bảng phân tầng nguy cơ và biểu đồ tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho bác sĩ về phác đồ điều trị THA theo khuyến cáo mới, đặc biệt về phối hợp thuốc và điều chỉnh phác đồ khi bệnh nhân không đạt huyết áp mục tiêu, nhằm nâng cao tỷ lệ kiểm soát huyết áp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện Quế Phong phối hợp với Sở Y tế Nghệ An.
Cải thiện cung ứng thuốc đa dạng và kịp thời tại phòng khám ngoại trú để đảm bảo bác sĩ có đủ lựa chọn thuốc thay thế, tránh tình trạng không thay đổi phác đồ do thiếu thuốc. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm Y tế và các nhà cung cấp thuốc.
Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, chế độ ăn uống, vận động và theo dõi huyết áp thường xuyên nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát huyết áp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: nhân viên y tế phòng khám ngoại trú.
Xây dựng hệ thống theo dõi, đánh giá hiệu quả điều trị định kỳ qua phần mềm quản lý bệnh nhân để phát hiện sớm bệnh nhân không đạt mục tiêu và kịp thời điều chỉnh phác đồ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện Quế Phong.
Khuyến khích phối hợp đa ngành giữa bác sĩ lâm sàng, dược sĩ lâm sàng và chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa, giảm tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế và các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về lựa chọn thuốc, phối hợp phác đồ và hiệu quả điều trị, giúp cải thiện kỹ năng kê đơn và quản lý bệnh nhân THA.
Quản lý y tế và lãnh đạo Trung tâm Y tế: Thông tin về tình hình sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị giúp hoạch định chính sách cung ứng thuốc, đào tạo nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả theo dõi dọc, phân tích dữ liệu điều trị THA và áp dụng khung lý thuyết trong thực tế.
Bệnh nhân và cộng đồng: Qua các kết quả và khuyến nghị, bệnh nhân có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, phối hợp thuốc và theo dõi huyết áp, từ đó nâng cao ý thức chăm sóc sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu chỉ đạt khoảng 50% sau 6 tháng?
Nguyên nhân chính là do nhiều bệnh nhân vẫn sử dụng phác đồ đơn trị liệu, chưa được điều chỉnh kịp thời khi không đạt mục tiêu, cùng với hạn chế về cung ứng thuốc và tuân thủ điều trị chưa cao.Nhóm thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị THA tại Quế Phong?
Nhóm thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (CTTA) được sử dụng nhiều nhất, chiếm gần 50% trong các tháng điều trị, tiếp theo là nhóm chẹn kênh calci.Tại sao không có sự thay đổi phác đồ điều trị ở bệnh nhân không đạt huyết áp mục tiêu?
Do hạn chế về nguồn cung ứng thuốc thay thế và có thể do thói quen kê đơn của bác sĩ, dẫn đến việc không điều chỉnh phác đồ kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát huyết áp.Phác đồ đơn trị liệu có hiệu quả không?
Đơn trị liệu thường không đủ để kiểm soát huyết áp ở 40-60% bệnh nhân, do đó phối hợp ít nhất 2 thuốc được khuyến cáo để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu?
Cần tăng cường đào tạo bác sĩ, cải thiện cung ứng thuốc, tư vấn bệnh nhân tuân thủ điều trị, và xây dựng hệ thống theo dõi, điều chỉnh phác đồ kịp thời dựa trên kết quả điều trị.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát đặc điểm lâm sàng, sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị THA trên 150 bệnh nhân tại Trung tâm Y tế huyện Quế Phong trong 6 tháng.
- Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu tăng từ 43,3% lên 50% nhưng vẫn còn thấp so với mục tiêu điều trị.
- Nhóm thuốc CTTA và chẹn kênh calci được sử dụng phổ biến, phác đồ đơn trị liệu chiếm ưu thế nhưng chưa đáp ứng hiệu quả tối ưu.
- Việc không thay đổi phác đồ điều trị ở bệnh nhân không đạt mục tiêu là hạn chế lớn, cần cải thiện qua đào tạo và cung ứng thuốc.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị, bao gồm đào tạo, cải thiện cung ứng thuốc, tư vấn bệnh nhân và xây dựng hệ thống theo dõi điều trị.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá tác động lâu dài và mở rộng phạm vi địa lý.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng điều trị THA, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và cải thiện sức khỏe cộng đồng.