Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến và là gánh nặng lớn đối với ngành y tế toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 1 tỷ người mắc THA trên thế giới và dự kiến con số này sẽ tăng lên 1,56 tỷ vào năm 2025. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc THA cũng gia tăng nhanh chóng, từ 16,3% năm 2000 lên hơn 40% vào năm 2016, với ước tính khoảng 18,9% dân số trưởng thành bị ảnh hưởng. THA không chỉ làm tăng nguy cơ tử vong do các biến chứng tim mạch, đột quỵ mà còn gây tổn thương các cơ quan đích như thận, não và tim.
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát thực trạng kê đơn thuốc điều trị ngoại trú cho bệnh nhân THA tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Hậu Nghĩa – Long An trong khoảng thời gian từ 01/07/2019 đến 31/08/2019. Mục tiêu chính là đánh giá tính hợp lý và an toàn trong việc sử dụng thuốc điều trị THA cho bệnh nhân ngoại trú, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và xây dựng danh mục thuốc thiết yếu phù hợp. Nghiên cứu tập trung vào 180 bệnh nhân được chẩn đoán THA, phân tích các nhóm thuốc được sử dụng, phác đồ điều trị, cũng như các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng kê đơn thuốc, giảm thiểu tác dụng phụ và tương tác thuốc không mong muốn, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý dược tại bệnh viện. Qua đó, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế liên quan đến bệnh THA tại khu vực Hậu Nghĩa – Long An.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý điều trị tăng huyết áp hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết cơ chế bệnh sinh THA: Tăng huyết áp được hiểu là kết quả của sự tăng cung lượng tim và sức cản ngoại vi, chịu ảnh hưởng bởi hệ renin-angiotensin-aldosteron (RAA), cơ chế thần kinh giao cảm và các yếu tố thể dịch. Các thuốc điều trị THA tác động lên các cơ chế này nhằm hạ huyết áp và bảo vệ cơ quan đích.
Mô hình phân tầng nguy cơ tim mạch: Phân loại bệnh nhân theo mức độ nguy cơ tim mạch (thấp, trung bình, cao, rất cao) dựa trên huyết áp, các yếu tố nguy cơ kèm theo và tổn thương cơ quan đích, giúp cá thể hóa phác đồ điều trị.
Khái niệm về tính hợp lý trong kê đơn thuốc: Đánh giá dựa trên các tiêu chí về liều dùng, tần suất sử dụng, phối hợp thuốc, chống chỉ định và tương tác thuốc theo khuyến cáo của Hội Tim mạch Việt Nam và Bộ Y tế.
Các khái niệm chính bao gồm: thuốc chẹn kênh canxi (CKCa), thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (CTTA), thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta giao cảm (CB), tương tác thuốc, phác đồ đơn trị liệu và phối hợp thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, hồi cứu, không can thiệp trên 180 bệnh nhân THA điều trị ngoại trú tại Khoa khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa khu vực Hậu Nghĩa – Long An trong 2 tháng (07-08/2019). Đơn thuốc được lựa chọn theo tiêu chuẩn bao gồm bệnh nhân ≥18 tuổi, có chẩn đoán THA, đơn thuốc đầy đủ thông tin và lưu trữ trên phần mềm bệnh viện.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do giới hạn thời gian và nguồn dữ liệu. Dữ liệu thu thập gồm thông tin nhân khẩu, bệnh lý kèm theo, nhóm thuốc sử dụng, phác đồ điều trị, liều dùng, tần suất và tương tác thuốc. Số liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 với các phân tích thống kê mô tả tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn.
Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện qua phiếu điều tra thống nhất, đảm bảo kiểm soát sai lệch thông tin và lựa chọn. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin bệnh nhân và không ảnh hưởng đến sức khỏe người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 61,96 ± 12,31 tuổi, trong đó nhóm tuổi 61-70 chiếm tỷ lệ cao nhất (37,22%). Tỷ lệ nam và nữ gần như tương đương, lần lượt là 49,44% và 50,56%. Chỉ số BMI trung bình là 22,3 ± 2,82 kg/m², với 38,89% bệnh nhân thừa cân và 36,11% thể trạng trung bình.
Bệnh lý kèm theo và yếu tố nguy cơ: Các bệnh tim mạch chiếm 22,78%, đái tháo đường 9,44%, suy thận mạn 2,78% và đột quỵ não 5%. Yếu tố nguy cơ phổ biến gồm rối loạn lipid máu, hút thuốc lá và tiền sử gia đình.
Thực trạng sử dụng thuốc: Nhóm thuốc được sử dụng nhiều nhất là chẹn kênh canxi (58,25%), tiếp theo là ức chế men chuyển và chẹn thụ thể angiotensin II. Lợi tiểu chiếm tỷ lệ thấp nhất (3,88%). Phác đồ đơn trị liệu chiếm 86,67%, phối hợp 2 thuốc 12,22%, phối hợp 3 thuốc chỉ 1,11%. Trong đơn trị liệu, Amlodipin là thuốc được kê nhiều nhất; phác đồ phối hợp phổ biến nhất là Amlodipin kết hợp Losartan (31,82%).
Tính hợp lý và an toàn trong kê đơn: Tỷ lệ sử dụng hợp lý phác đồ đơn thuốc đạt 95,51%, phác đồ 2 thuốc 95,45%, phác đồ 3 thuốc 100%. Không có đơn thuốc vi phạm chống chỉ định. Tuy nhiên, tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc lên đến 65,56%, chủ yếu ở mức độ trung bình (64,4%) và nhẹ (33,05%). Nhóm CKCa có tỷ lệ tương tác cao nhất (52,5%). Các cặp thuốc tương tác nghiêm trọng gồm Enalapril/Spironolacton, Irbesartan/Spironolacton và Losartan/Spironolacton (chiếm 33,33% số cặp tương tác nghiêm trọng).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng điều trị THA tại bệnh viện khu vực Hậu Nghĩa phù hợp với các khuyến cáo quốc gia và quốc tế về lựa chọn thuốc và phác đồ điều trị. Việc ưu tiên sử dụng chẹn kênh canxi và ức chế men chuyển phù hợp với đặc điểm bệnh nhân có bệnh tim mạch và đái tháo đường kèm theo. Tỷ lệ phối hợp thuốc thấp cho thấy xu hướng ưu tiên đơn trị liệu, phù hợp với hướng dẫn điều trị cho bệnh nhân THA độ 1 và nguy cơ thấp.
Tuy nhiên, tỷ lệ tương tác thuốc cao là điểm cần lưu ý, đặc biệt các tương tác nghiêm trọng liên quan đến thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin II. Điều này có thể ảnh hưởng đến an toàn điều trị và cần được giám sát chặt chẽ. So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ tương tác thuốc trong nghiên cứu này cao hơn, cho thấy cần tăng cường đào tạo và kiểm soát kê đơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm thuốc sử dụng, tỷ lệ phác đồ điều trị và bảng phân loại mức độ tương tác thuốc để minh họa rõ ràng hơn. Kết quả này góp phần nâng cao nhận thức về việc sử dụng thuốc hợp lý, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện hiệu quả điều trị THA tại tuyến cơ sở.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ y tế về kê đơn thuốc điều trị THA, đặc biệt là nhận biết và xử lý tương tác thuốc nhằm giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: phòng đào tạo và khoa dược bệnh viện.
Xây dựng và áp dụng phần mềm hỗ trợ kê đơn tích hợp kiểm tra tương tác thuốc tự động để hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn phác đồ điều trị an toàn và hợp lý. Thời gian triển khai: 12 tháng; chủ thể: ban quản lý bệnh viện phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
Tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ việc kê đơn thuốc điều trị THA, tập trung vào các phác đồ phối hợp thuốc và nhóm bệnh nhân có bệnh lý kèm theo để đảm bảo tuân thủ hướng dẫn điều trị. Thời gian: hàng quý; chủ thể: khoa dược và phòng quản lý chất lượng.
Tuyên truyền, giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, nhận biết tác dụng phụ và báo cáo kịp thời cho nhân viên y tế nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn thuốc. Thời gian: liên tục; chủ thể: khoa khám bệnh và phòng chăm sóc bệnh nhân.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về kê đơn thuốc điều trị THA, giúp cải thiện lựa chọn thuốc và phác đồ điều trị phù hợp với đặc điểm bệnh nhân tại tuyến cơ sở.
Nhà quản lý y tế và dược: Thông tin về tính hợp lý và an toàn trong kê đơn thuốc hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc, danh mục thuốc thiết yếu và kế hoạch đào tạo nhân lực.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến điều trị THA và sử dụng thuốc hợp lý.
Bệnh nhân và cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, hiểu rõ về các nhóm thuốc điều trị THA và các yếu tố nguy cơ liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chẹn kênh canxi là nhóm thuốc được sử dụng nhiều nhất trong điều trị THA?
Chẹn kênh canxi có hiệu quả hạ huyết áp tốt, ít tác dụng phụ nghiêm trọng và phù hợp với nhiều nhóm bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi và bệnh nhân có bệnh tim mạch kèm theo. Ví dụ, Amlodipin là thuốc được kê nhiều nhất trong nghiên cứu này.Phác đồ đơn trị liệu có hiệu quả như thế nào so với phối hợp thuốc?
Phác đồ đơn trị liệu chiếm tỷ lệ cao (86,67%) và thường được ưu tiên cho bệnh nhân THA độ 1 hoặc nguy cơ thấp. Phối hợp thuốc được sử dụng khi đơn trị liệu không đạt mục tiêu huyết áp hoặc bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ.Tương tác thuốc ảnh hưởng thế nào đến điều trị THA?
Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tương tác thuốc lên đến 65,56%, chủ yếu ở mức độ trung bình và nhẹ, cần được giám sát chặt chẽ.Làm thế nào để giảm thiểu tương tác thuốc trong kê đơn?
Bác sĩ và dược sĩ cần sử dụng phần mềm kiểm tra tương tác thuốc, cập nhật kiến thức về thuốc và phối hợp chặt chẽ trong quá trình kê đơn. Đồng thời, theo dõi sát sao bệnh nhân trong quá trình điều trị.Tại sao cần phân tầng nguy cơ tim mạch trong điều trị THA?
Phân tầng nguy cơ giúp cá thể hóa phác đồ điều trị, xác định huyết áp mục tiêu phù hợp và lựa chọn thuốc tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.
Kết luận
- Nghiên cứu khảo sát 180 bệnh nhân THA ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Hậu Nghĩa – Long An cho thấy nhóm thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng phổ biến nhất (58,25%), với phác đồ đơn trị liệu chiếm ưu thế (86,67%).
- Tính hợp lý trong kê đơn thuốc đạt tỷ lệ cao, trên 95% cho các phác đồ đơn và phối hợp, không có vi phạm chống chỉ định.
- Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc là 65,56%, chủ yếu ở mức độ trung bình và nhẹ, cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn điều trị.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc hợp lý, hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc và đào tạo nhân lực y tế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng kê đơn và an toàn thuốc trong điều trị THA tại bệnh viện trong vòng 6-12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai đào tạo, áp dụng công nghệ hỗ trợ kê đơn và tăng cường giám sát kê đơn để nâng cao hiệu quả điều trị THA. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và cán bộ y tế có thể liên hệ trực tiếp với Bệnh viện Đa khoa khu vực Hậu Nghĩa – Long An.