Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 1 tỷ người và gây ra khoảng 7,1 triệu ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc THA đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi và những người mắc bệnh thận mạn tính. Suy thận mạn tính giai đoạn IV là giai đoạn tiến triển nặng, thường đi kèm với biến chứng THA khó kiểm soát, làm tăng nguy cơ tử vong và biến chứng tim mạch. Việc lựa chọn thuốc điều trị THA phù hợp, an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn IV là một thách thức lớn đối với ngành y tế.

Luận văn này nhằm khảo sát tình hình kê đơn thuốc điều trị THA ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn IV tại Bệnh viện Đa khoa An Sinh, TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 6/2019 đến tháng 5/2020. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả đặc điểm bệnh nhân, khảo sát thực trạng sử dụng thuốc và đánh giá tính hợp lý, an toàn trong kê đơn điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện hiệu quả kiểm soát huyết áp ở nhóm bệnh nhân này. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ hỗ trợ các bác sĩ trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các cơ sở y tế khác trong công tác quản lý bệnh nhân suy thận mạn có THA.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sinh lý bệnh học suy thận mạn tính: Suy thận mạn tính là quá trình giảm dần chức năng thận không hồi phục, dẫn đến rối loạn điều hòa nội môi, tăng ure máu, rối loạn điện giải và tăng huyết áp. Mức lọc cầu thận giảm dưới 5 ml/phút/1,73 m² được xem là giai đoạn IV, giai đoạn nặng của bệnh.

  • Mô hình bệnh sinh tăng huyết áp do suy thận mạn: Tăng huyết áp trong suy thận mạn chủ yếu do tăng hoạt động hệ renin-angiotensin-aldosteron (RAAS), giảm hoạt động hệ giãn mạch Kinin-Kallicrein, tăng sức cản mạch máu và giữ nước muối. Các thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc ức chế kênh calci là nhóm thuốc chính tác động vào các cơ chế này.

  • Khái niệm chính:

    • Tăng huyết áp: Huyết áp tâm thu ≥140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥90 mmHg.
    • Suy thận mạn giai đoạn IV: Mức lọc cầu thận < 15 ml/phút/1,73 m².
    • Phác đồ phối hợp thuốc: Sử dụng đồng thời hai hoặc nhiều nhóm thuốc hạ áp để đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp.
    • Huyết áp mục tiêu: Dưới 140/90 mmHg hoặc dưới 130/80 mmHg tùy theo tình trạng bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, hồi cứu, không can thiệp trên 153 bệnh án của bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn IV kèm THA điều trị tại khoa Nội thận - Lọc máu, Bệnh viện Đa khoa An Sinh, TP. Hồ Chí Minh từ 01/06/2019 đến 31/05/2020. Hồ sơ bệnh án được lưu trữ tại phòng Kế hoạch tổng hợp của bệnh viện.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, dữ liệu lâm sàng, kết quả xét nghiệm và kê đơn thuốc của bệnh nhân.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn thuận tiện các bệnh án đủ tiêu chuẩn theo tiêu chí lựa chọn và loại trừ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để xử lý và phân tích số liệu. Các biến số được mô tả bằng tần số, tỷ lệ, trung bình và độ lệch chuẩn. So sánh tỷ lệ sử dụng thuốc và hiệu quả điều trị được thực hiện bằng các phương pháp thống kê thích hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 12 tháng, từ tháng 6/2019 đến tháng 5/2020, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 52 ± 15,35 tuổi, tỷ lệ nam chiếm 52,5%, cao hơn nữ 5%. Thời gian phát hiện THA trung bình là 3,5 năm. Có 62,74% bệnh nhân có từ 2 yếu tố nguy cơ trở lên, phổ biến nhất là rối loạn lipid máu và tuổi cao.

  2. Phân độ THA và tổn thương cơ quan đích: Trong nhóm bệnh nhân chưa điều trị hoặc điều trị gián đoạn, tỷ lệ THA độ 1 là 8,5%, độ 2 là 11,11%, độ 3 là 5,88%. Tổn thương cơ quan đích thường gặp gồm tai biến mạch máu não và bệnh mạch vành.

  3. Sử dụng thuốc điều trị: Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc ức chế kênh calci là hai nhóm thuốc được kê phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ cao trong phác đồ điều trị. Nhóm ức chế adrenergic và lợi tiểu được sử dụng ít hơn, trong khi thuốc chẹn thụ thể angiotensin ít được dùng nhất. Có 44,44% bệnh nhân phải thay đổi phác đồ điều trị một lần, 27,45% thay đổi hai lần, chủ yếu chuyển từ phác đồ ít thuốc sang nhiều thuốc hơn.

  4. Phác đồ phối hợp thuốc: 75,82% bệnh nhân sử dụng phác đồ phối hợp thuốc, trong đó phối hợp 2 thuốc và 3 thuốc là phổ biến nhất. Cặp phối hợp thường gặp gồm ức chế men chuyển và lợi tiểu, hoặc ức chế men chuyển và ức chế calci. Phối hợp 3 thuốc phổ biến là ức chế men chuyển, ức chế calci và ức chế adrenergic.

  5. Hiệu quả điều trị: Sau 6 tháng theo dõi, số bệnh nhân nhóm chưa điều trị hoặc điều trị gián đoạn có THA độ 2 và 3 giảm còn 11 người. Tỷ lệ đạt huyết áp bình thường hoặc bình thường cao (<140/90 mmHg) là 53,49%, trong khi đạt huyết áp mục tiêu nghiêm ngặt (<130/80 mmHg) chỉ đạt 41,83%. Tỷ lệ mắc mới biến chứng tim mạch sau 6 tháng là 3,27%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn IV còn nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc đạt được huyết áp mục tiêu nghiêm ngặt. Việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển và thuốc ức chế kênh calci phù hợp với các khuyến cáo quốc tế về điều trị THA trên bệnh nhân suy thận mạn, giúp giảm protein niệu và bảo vệ chức năng thận. Tỷ lệ phối hợp thuốc cao phản ánh nhu cầu điều trị đa dạng và phức tạp của nhóm bệnh nhân này.

So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu trong nghiên cứu này tương đồng hoặc cao hơn một số báo cáo trong nước và quốc tế, tuy nhiên vẫn còn khoảng 46% bệnh nhân chưa đạt mục tiêu, cho thấy cần có các biện pháp can thiệp hiệu quả hơn. Việc thay đổi phác đồ điều trị thường xuyên cũng phản ánh sự khó khăn trong kiểm soát huyết áp do các yếu tố như đa bệnh lý, tác dụng phụ thuốc và tuân thủ điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc, biểu đồ thay đổi huyết áp trước và sau điều trị, cũng như bảng so sánh tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu theo từng phác đồ điều trị. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả và xu hướng điều trị trong mẫu nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về lựa chọn và phối hợp thuốc điều trị THA trên bệnh nhân suy thận mạn nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng; chủ thể: bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.

  2. Xây dựng và áp dụng phác đồ điều trị chuẩn hóa dựa trên hướng dẫn quốc tế và đặc điểm bệnh nhân tại địa phương, ưu tiên sử dụng thuốc ức chế men chuyển và thuốc ức chế kênh calci phối hợp. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, khoa Nội thận.

  3. Tăng cường theo dõi, đánh giá và tư vấn bệnh nhân về tuân thủ điều trị, chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh nhằm cải thiện kiểm soát huyết áp và giảm biến chứng. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhân viên y tế, điều dưỡng.

  4. Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu bệnh nhân điện tử để theo dõi tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị, hỗ trợ quyết định lâm sàng kịp thời. Thời gian: 18 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên khoa Nội thận: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả các phác đồ điều trị THA trên bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn IV, hỗ trợ trong việc lựa chọn thuốc và điều chỉnh phác đồ phù hợp.

  2. Dược sĩ lâm sàng và quản lý thuốc: Thông tin về tình hình kê đơn thuốc, phối hợp thuốc và các vấn đề an toàn giúp dược sĩ tư vấn, giám sát sử dụng thuốc hợp lý, giảm thiểu tác dụng phụ và tương tác thuốc.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Kết quả nghiên cứu giúp xây dựng chính sách, quy trình điều trị chuẩn hóa, nâng cao chất lượng chăm sóc và quản lý bệnh nhân suy thận mạn có THA.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu trong lĩnh vực dược lý lâm sàng và quản lý bệnh mạn tính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn IV thường khó kiểm soát huyết áp?
    Do suy giảm chức năng thận làm tăng hoạt động hệ renin-angiotensin, giữ nước muối, tăng sức cản mạch máu và tổn thương cơ quan đích, khiến huyết áp khó ổn định và cần phối hợp nhiều thuốc.

  2. Nhóm thuốc nào được ưu tiên sử dụng trong điều trị THA ở bệnh nhân suy thận mạn?
    Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc ức chế kênh calci được ưu tiên do hiệu quả giảm protein niệu và bảo vệ chức năng thận, phù hợp với hướng dẫn điều trị quốc tế.

  3. Tỷ lệ bệnh nhân đạt huyết áp mục tiêu trong nghiên cứu là bao nhiêu?
    Sau 6 tháng theo dõi, 53,49% bệnh nhân đạt huyết áp bình thường hoặc bình thường cao (<140/90 mmHg), trong khi chỉ 41,83% đạt huyết áp mục tiêu nghiêm ngặt (<130/80 mmHg).

  4. Tại sao cần phối hợp nhiều nhóm thuốc trong điều trị THA cho bệnh nhân suy thận mạn?
    Do cơ chế bệnh phức tạp và mức độ nặng của bệnh, một nhóm thuốc đơn lẻ thường không đủ kiểm soát huyết áp, phối hợp thuốc giúp tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tác dụng phụ khi sử dụng thuốc hạ huyết áp?
    Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh hóa, điều chỉnh liều phù hợp, tư vấn bệnh nhân tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống, đồng thời lựa chọn thuốc phù hợp với từng bệnh nhân.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm lâm sàng và tình hình kê đơn thuốc điều trị THA ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn IV tại Bệnh viện Đa khoa An Sinh, với mẫu 153 bệnh nhân.
  • Thuốc ức chế men chuyển và thuốc ức chế kênh calci là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với hướng dẫn điều trị hiện hành.
  • Tỷ lệ phối hợp thuốc cao (75,82%) phản ánh nhu cầu điều trị đa dạng và phức tạp của nhóm bệnh nhân này.
  • Hiệu quả điều trị thể hiện qua tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu là 41,83% sau 6 tháng, còn nhiều bệnh nhân chưa kiểm soát tốt huyết áp.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng điều trị, tăng cường đào tạo, xây dựng phác đồ chuẩn và quản lý bệnh nhân hiệu quả hơn.

Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 12 tháng, theo dõi hiệu quả và cập nhật phác đồ điều trị dựa trên kết quả thực tế.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác điều trị THA trên bệnh nhân suy thận mạn, góp phần giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân.