Tổng quan nghiên cứu

Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới. Theo Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), năm 2018 ghi nhận hơn 1,8 triệu ca mắc mới ung thư đại trực tràng, chiếm 10,2% tổng số ca ung thư mới, cùng với hơn 880 nghìn ca tử vong, chiếm 9,2% tổng số ca tử vong do ung thư toàn cầu. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng ngày càng gia tăng, với tỷ lệ tử vong khoảng 4.131 trường hợp vào năm 2002. Việc điều trị ung thư đại trực tràng thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và điều trị đích, trong đó phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ khối u. Tuy nhiên, chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật là yếu tố quyết định đến kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng của người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng và phân tích kết quả chăm sóc, tư vấn cùng các yếu tố liên quan. Nghiên cứu tập trung vào 120 người bệnh, với phạm vi thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật và cải thiện tỷ lệ sống còn của người bệnh ung thư đại trực tràng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm sự thông khí, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hồi phục.
  • Học thuyết nhu cầu của Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh như hô hấp, ăn uống, bài tiết, nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân và giao tiếp, giúp điều dưỡng hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc khi họ không có khả năng.
  • Học thuyết Orem về tự chăm sóc đề cao việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc nhằm nâng cao năng lực tự lập và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: ung thư đại trực tràng, chăm sóc sau phẫu thuật, biến chứng hậu phẫu, tư vấn dinh dưỡng và hậu môn nhân tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện trên 120 người bệnh ung thư đại trực tràng sau phẫu thuật tại Khoa Ngoại, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện 8,33% với sai số 7%, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp và phỏng vấn người bệnh, ghi nhận các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng tại các thời điểm ngày 1, 3, 5 và trước khi ra viện. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, bệnh lý kèm theo, triệu chứng lâm sàng, phương pháp phẫu thuật, thời gian phẫu thuật, số ngày nằm viện, các hoạt động chăm sóc và tư vấn.

Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.0 và SPSS 20, phân tích mô tả và suy luận với mức ý nghĩa α=0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm chuẩn hóa công cụ thu thập, tập huấn điều tra viên và kiểm tra dữ liệu liên tục. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình người bệnh là 57,08 ± 11,37 tuổi, trong đó nhóm tuổi 40-59 chiếm 48,3%, nam giới chiếm 58,3%. Đa số người bệnh có trình độ học vấn THCS (53,3%) và sống tại thành thị (55%). Chỉ số BMI bình thường chiếm 70%, thừa cân/béo phì 15,8%.

  2. Đặc điểm lâm sàng và điều trị: Triệu chứng phổ biến nhất trước phẫu thuật là đau bụng (70%), sút cân (67,5%) và chán ăn (42,5%). Giai đoạn bệnh chủ yếu là giai đoạn III (50%) và II (25,8%). Phẫu thuật mở chiếm 65%, phẫu thuật nội soi 35%. Thời gian phẫu thuật trung bình 126,27 ± 23,31 phút, số ngày nằm viện trung bình 15,58 ± 4,26 ngày.

  3. Kết quả chăm sóc và biến chứng: Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện sau phẫu thuật là khoảng 8,3%, biến chứng sau mổ chiếm 6,67%. Các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc bao gồm số ngày nằm viện, thời gian phẫu thuật, chăm sóc vết mổ, chăm sóc ống dẫn lưu và tư vấn hướng dẫn chăm sóc hậu môn nhân tạo.

  4. Tư vấn và hướng dẫn: Tỷ lệ tư vấn dinh dưỡng và chăm sóc hậu môn nhân tạo đạt trên 80%, góp phần cải thiện kết quả chăm sóc và giảm biến chứng. Người bệnh được hướng dẫn vận động sớm, chăm sóc vết mổ và theo dõi dấu hiệu sinh tồn chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm lâm sàng và tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng. Thời gian phẫu thuật và số ngày nằm viện có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ nhiễm khuẩn và biến chứng, tương tự như nghiên cứu tại Hàn Quốc với tỷ lệ biến chứng 19,8% và thời gian nằm viện trung bình 7 ngày.

Việc áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước và các học thuyết điều dưỡng giúp nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng như nhiễm trùng vết mổ, rò miệng nối và tắc ruột sau mổ. Tư vấn dinh dưỡng và hướng dẫn chăm sóc hậu môn nhân tạo là những yếu tố then chốt giúp người bệnh phục hồi nhanh và giảm thời gian nằm viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, phương pháp phẫu thuật và tỷ lệ biến chứng để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện chính. Bảng so sánh tỷ lệ biến chứng theo phương pháp phẫu thuật cũng giúp làm nổi bật hiệu quả của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo điều dưỡng viên về quy trình chăm sóc sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng, đặc biệt là kỹ thuật chăm sóc vết mổ, ống dẫn lưu và hậu môn nhân tạo nhằm giảm tỷ lệ biến chứng nhiễm khuẩn trong vòng 6 tháng tới.

  2. Xây dựng chương trình tư vấn dinh dưỡng và vận động sớm cho người bệnh sau phẫu thuật, tập trung vào cải thiện chỉ số BMI và tăng cường sức khỏe tổng thể, thực hiện liên tục trong suốt thời gian nằm viện và sau khi ra viện.

  3. Áp dụng quy trình điều dưỡng 5 bước một cách nghiêm ngặt tại các khoa ngoại, đảm bảo theo dõi dấu hiệu sinh tồn và đánh giá mức độ đau bằng thang điểm VAS ít nhất 3 lần/ngày, nhằm phát hiện sớm các biến chứng trong vòng 1 năm tới.

  4. Phát triển hệ thống giám sát và đánh giá kết quả chăm sóc thông qua phần mềm quản lý bệnh viện, giúp theo dõi tiến trình hồi phục và mức độ hài lòng của người bệnh, triển khai thí điểm trong 12 tháng tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và quản lý biến chứng.

  2. Bác sĩ chuyên khoa ngoại và ung bướu: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, phương pháp phẫu thuật và kết quả chăm sóc hỗ trợ trong việc xây dựng phác đồ điều trị toàn diện.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở dữ liệu để phát triển chính sách đào tạo, cải tiến quy trình chăm sóc và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc sau phẫu thuật và quản lý bệnh nhân ung thư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng bao gồm những hoạt động chính nào?
    Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc vết mổ, quản lý ống dẫn lưu, giảm đau, tư vấn dinh dưỡng và hướng dẫn vận động sớm. Ví dụ, theo dõi mạch, huyết áp mỗi 15-30 phút trong giai đoạn đầu giúp phát hiện sớm biến chứng.

  2. Tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng là bao nhiêu?
    Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ biến chứng khoảng 6,67%, trong đó nhiễm khuẩn bệnh viện chiếm 8,3%. Tỷ lệ này tương đương với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

  3. Phương pháp phẫu thuật nào được ưu tiên và tại sao?
    Phẫu thuật mở chiếm 65%, phẫu thuật nội soi 35%. Phẫu thuật nội soi có ưu điểm giảm tỷ lệ dính ruột và biến chứng sau mổ, giúp người bệnh hồi phục nhanh hơn.

  4. Tư vấn dinh dưỡng có vai trò như thế nào trong chăm sóc sau phẫu thuật?
    Tư vấn dinh dưỡng giúp người bệnh cải thiện trạng thái dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Ví dụ, người bệnh được hướng dẫn ăn thức ăn giàu protein và vitamin.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu nhiễm khuẩn bệnh viện sau phẫu thuật?
    Áp dụng nghiêm ngặt quy trình vệ sinh, chăm sóc vết mổ đúng kỹ thuật, theo dõi ống dẫn lưu và tư vấn người bệnh vận động sớm. Việc rửa tay đúng quy trình của nhân viên y tế cũng rất quan trọng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2020-2021.
  • Tỷ lệ biến chứng và nhiễm khuẩn bệnh viện sau phẫu thuật tương đối thấp, phản ánh hiệu quả của quy trình chăm sóc hiện tại.
  • Các yếu tố như thời gian phẫu thuật, số ngày nằm viện và hoạt động chăm sóc có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả điều trị.
  • Tư vấn dinh dưỡng và hướng dẫn chăm sóc hậu môn nhân tạo là những yếu tố then chốt giúp cải thiện chất lượng chăm sóc.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp nâng cao kỹ năng điều dưỡng và áp dụng quy trình chăm sóc toàn diện nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện quy trình chăm sóc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị ung thư đại trực tràng.