Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một bệnh mạn tính có tỷ lệ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số người mắc ĐTĐ trên thế giới năm 2011 là khoảng 336,2 triệu người và dự kiến tăng lên 551,8 triệu người vào năm 2030. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ đã tăng từ 2,7% năm 2015 lên 5% năm 2018, với tỷ lệ lên đến 7,2% tại các thành phố lớn. Dự báo số bệnh nhân ĐTĐ tại Việt Nam sẽ đạt gần 2,4 triệu người vào năm 2030. Bệnh ĐTĐ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh mà còn tạo gánh nặng lớn về chi phí điều trị cho gia đình và xã hội. Chi phí điều trị nội trú cho bệnh nhân ĐTĐ tại Bệnh viện Quân – Dân Y Đồng Tháp năm 2018 được đánh giá là khá cao, chủ yếu do thời gian nằm viện kéo dài và các biến chứng mạn tính của bệnh.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xác định chi phí điều trị nội trú của bệnh nhân ĐTĐ tại Bệnh viện Quân – Dân Y Đồng Tháp năm 2018; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị nội trú của bệnh nhân. Nghiên cứu được thực hiện trên 435 bệnh nhân ĐTĐ nội trú theo tiêu chuẩn chẩn đoán của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) 2011, kết hợp phỏng vấn sâu 6 cán bộ quản lý liên quan. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý chi phí điều trị, giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh và gia đình, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý bệnh viện hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chi phí bệnh tật (Cost of Illness - COI) và phân loại chi phí y tế theo Drummond và cộng sự, bao gồm:

  • Chi phí trực tiếp cho y tế: chi phí phát sinh trong quá trình điều trị như thuốc, ngày giường, xét nghiệm, phẫu thuật, vật tư tiêu hao.
  • Chi phí trực tiếp ngoài y tế: chi phí người bệnh và người chăm sóc chi trả như ăn uống, đi lại, ở trọ.
  • Chi phí gián tiếp: mất khả năng lao động do bệnh tật (không được tính trong nghiên cứu này).

Ba khái niệm chính được sử dụng là: chi phí điều trị nội trú, biến chứng mạn tính của ĐTĐ, và bảo hiểm y tế (BHYT). Nghiên cứu cũng áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán ĐTĐ của ADA 2011 và phân loại biến chứng mạn tính theo ICD-10.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 435 bệnh nhân ĐTĐ nội trú tại khoa Nội tổng hợp Bệnh viện Quân – Dân Y Đồng Tháp, được chọn toàn bộ trong thời gian nghiên cứu (03/2018 - 10/2018). Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua hồ sơ bệnh án, phiếu thanh toán viện phí và phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân hoặc người nhà khi ra viện. Các biến số gồm chi phí trực tiếp y tế, chi phí trực tiếp ngoài y tế, đặc điểm nhân khẩu học, tình trạng BHYT, biến chứng bệnh.

Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu 6 cán bộ quản lý và bác sĩ điều trị nhằm phân tích thực trạng chi phí và các giải pháp kiểm soát chi phí điều trị.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t-test, ANOVA, và phân tích tương quan. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05. Kết quả được trình bày bằng bảng biểu và biểu đồ minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí điều trị trung bình một đợt nội trú của bệnh nhân ĐTĐ là khoảng 3.635.000 đồng, trong đó chi phí trực tiếp y tế chiếm trung bình 2.333.000 đồng, cao gấp 1,92 lần chi phí trực tiếp ngoài y tế (khoảng 1.302.000 đồng).

  2. Chi phí trực tiếp y tế trung bình một ngày điều trị là 259.845 đồng, trong đó chi phí ngày giường chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là chi phí thuốc và xét nghiệm.

  3. Chi phí trực tiếp ngoài y tế trung bình một ngày điều trị là 290.457 đồng, chủ yếu là chi phí đi lại (58,3%) và ăn uống (41,6%) của người bệnh và người chăm sóc.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí điều trị:

    • Người bệnh có biến chứng mạn tính có chi phí trực tiếp y tế cao hơn nhóm không biến chứng khoảng 1,3 lần (p=0,001).
    • Người bệnh có BHYT có chi phí điều trị cao hơn nhóm không có BHYT, tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê.
    • Người bệnh sống ở nông thôn có chi phí trực tiếp ngoài y tế cao hơn nhóm thành thị (p<0,05).
    • Chi phí điều trị không có sự khác biệt đáng kể theo tuổi, nghề nghiệp, nhưng chi phí trực tiếp y tế ở nam giới cao hơn nữ giới với ý nghĩa thống kê (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí điều trị nội trú cho bệnh nhân ĐTĐ tại Bệnh viện Quân – Dân Y Đồng Tháp là khá cao, đặc biệt chi phí trực tiếp y tế chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong đó chi phí thuốc và ngày giường là hai khoản mục chiếm tỷ lệ lớn nhất. Việc chi phí trực tiếp ngoài y tế cũng chiếm tỷ trọng đáng kể phản ánh gánh nặng tài chính không chỉ từ bệnh viện mà còn từ các chi phí phát sinh ngoài y tế như đi lại và ăn ở.

Yếu tố biến chứng mạn tính làm tăng chi phí điều trị là điều dễ hiểu do bệnh nhân biến chứng cần nhiều dịch vụ y tế hơn, thời gian nằm viện dài hơn. Sự khác biệt chi phí giữa nhóm có và không có BHYT không rõ ràng có thể do chính sách giá viện phí và mức chi trả BHYT đã được điều chỉnh, đồng thời bệnh nhân có BHYT có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn.

Chi phí cao hơn ở nhóm bệnh nhân nông thôn chủ yếu do chi phí đi lại và ăn ở tăng, do khoảng cách địa lý xa bệnh viện. Kết quả này gợi ý cần có các chính sách hỗ trợ chi phí cho nhóm này để giảm gánh nặng tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các khoản mục chi phí trực tiếp y tế và ngoài y tế, bảng so sánh chi phí theo nhóm biến chứng và BHYT, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân ĐTĐ có biến chứng và người sống ở nông thôn nhằm giảm chi phí trực tiếp ngoài y tế, đặc biệt chi phí đi lại và ăn ở. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Sở Y tế, Bảo hiểm xã hội.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện để thu hút bệnh nhân ở lại điều trị, giảm chi phí phát sinh ngoài y tế do chuyển tuyến. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Kế hoạch tổng hợp.

  3. Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe và quản lý bệnh ĐTĐ tại cộng đồng, đặc biệt ở vùng nông thôn, nhằm giảm biến chứng và nhu cầu điều trị nội trú. Thời gian: liên tục; chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, trạm y tế xã.

  4. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho cán bộ y tế về quản lý chi phí điều trị ĐTĐ, áp dụng các kỹ thuật mới, kiểm soát chi phí thuốc và vật tư tiêu hao. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Bệnh viện, Trường Đại học Y tế công cộng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý bệnh viện và cán bộ y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về chi phí điều trị ĐTĐ, giúp cải thiện quản lý tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng chi phí và đề xuất giải pháp hỗ trợ tài chính giúp xây dựng chính sách bảo hiểm y tế và hỗ trợ người bệnh phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu chi phí bệnh tật và phân tích các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Hiểu rõ gánh nặng chi phí điều trị ĐTĐ để triển khai các chương trình hỗ trợ, giáo dục sức khỏe và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị nội trú cho bệnh nhân ĐTĐ trung bình là bao nhiêu?
    Chi phí trung bình một đợt điều trị nội trú là khoảng 3.635.000 đồng, trong đó chi phí trực tiếp y tế chiếm phần lớn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chi phí điều trị?
    Biến chứng mạn tính của bệnh ĐTĐ làm tăng chi phí điều trị khoảng 1,3 lần so với nhóm không có biến chứng.

  3. BHYT có giúp giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân không?
    Bệnh nhân có BHYT có chi phí điều trị cao hơn nhóm không có BHYT, nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê, có thể do chính sách giá và mức chi trả BHYT.

  4. Chi phí ngoài y tế gồm những khoản nào?
    Bao gồm chi phí ăn uống, đi lại, ở trọ và chi phí trông người bệnh của bệnh nhân và người chăm sóc trong thời gian điều trị.

  5. Có giải pháp nào để giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ?
    Các giải pháp gồm hỗ trợ tài chính cho nhóm có biến chứng và nông thôn, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giáo dục sức khỏe cộng đồng và quản lý chi phí thuốc, vật tư.

Kết luận

  • Chi phí điều trị nội trú cho bệnh nhân ĐTĐ tại Bệnh viện Quân – Dân Y Đồng Tháp năm 2018 trung bình là 3.635.000 đồng/đợt, trong đó chi phí trực tiếp y tế chiếm tỷ trọng lớn.
  • Biến chứng mạn tính và nơi cư trú (nông thôn) là những yếu tố làm tăng chi phí điều trị đáng kể.
  • Bệnh nhân có BHYT có chi phí điều trị cao hơn nhưng không khác biệt có ý nghĩa thống kê so với nhóm không có BHYT.
  • Chi phí ngoài y tế, đặc biệt chi phí đi lại và ăn uống, là gánh nặng tài chính lớn đối với bệnh nhân và gia đình.
  • Cần triển khai các giải pháp hỗ trợ tài chính, nâng cao chất lượng dịch vụ và giáo dục sức khỏe để giảm chi phí và gánh nặng cho người bệnh.

Next steps: Triển khai các đề xuất giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố làm tăng chi phí thuốc điều trị và chi phí gián tiếp.

Call to action: Các cơ quan quản lý y tế và bệnh viện cần phối hợp thực hiện các chính sách hỗ trợ và quản lý chi phí hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng điều trị và giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân đái tháo đường.