Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi ngày có khoảng 810 phụ nữ tử vong trong quá trình mang thai và sinh nở, đồng thời mỗi năm có khoảng 2,4 triệu trẻ sơ sinh tử vong trong 28 ngày đầu sau sinh. Tại Việt Nam, tử vong sơ sinh chiếm hơn một nửa tổng số tử vong trẻ dưới 5 tuổi, cho thấy chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh vẫn là ưu tiên hàng đầu của ngành y tế. Bộ Y tế đã ban hành Quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh (CSTY BM-TSS) trong và ngay sau đẻ nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ sản khoa. Tuy nhiên, việc tuân thủ quy trình này tại các cơ sở y tế còn chưa đồng đều, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến tỉnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đồng Tháp năm 2021 nhằm mô tả thực trạng tuân thủ quy trình CSTY BM-TSS trong và ngay sau đẻ thường, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ này. Nghiên cứu tập trung vào 90 ca đẻ thường được quan sát trực tiếp và 26 đối tượng tham gia phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, bao gồm lãnh đạo bệnh viện và hộ sinh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa, giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các hoạt động can thiệp tại bệnh viện và các cơ sở y tế tuyến dưới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Khung hệ thống Y tế của WHO, tập trung vào ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình CSTY BM-TSS: yếu tố thuộc về nhân viên y tế (NVYT), yếu tố thuộc về bệnh viện và yếu tố thuộc về bà mẹ. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh (CSTY BM-TSS): Gồm 40 bước thực hành theo hướng dẫn của Bộ Y tế nhằm đảm bảo an toàn cho mẹ và trẻ trong và ngay sau đẻ.
  • Tuân thủ quy trình: Mức độ thực hiện đúng kỹ thuật và đầy đủ các bước trong quy trình CSTY BM-TSS.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm kiến thức, thái độ, kỹ năng của NVYT; cơ sở vật chất, chính sách quản lý của bệnh viện; sự phối hợp và nhận thức của bà mẹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Quan sát trực tiếp 90 ca đẻ thường tại Khoa Sản, Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2021. Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo ngày chẵn lẻ, đảm bảo tiêu chuẩn thai đủ tháng, trẻ thở được. Bảng kiểm gồm 40 bước thực hành quy trình CSTY BM-TSS được sử dụng để đánh giá mức độ tuân thủ.
  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 4 lãnh đạo bệnh viện và khoa/phòng liên quan, cùng 3 cuộc thảo luận nhóm với 22 hộ sinh trực tiếp tham gia đỡ đẻ. Các cuộc phỏng vấn và thảo luận được ghi âm, mã hóa và phân tích theo chủ đề.
  • Phân tích số liệu: Số liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 25, sử dụng thống kê mô tả tần suất và tỷ lệ phần trăm. Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình.
  • Cỡ mẫu: 90 ca đẻ được quan sát dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ với độ chính xác 10% và độ tin cậy 95%. 26 đối tượng tham gia nghiên cứu định tính được chọn theo mẫu chủ đích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ toàn bộ quy trình CSTY BM-TSS: Chỉ có 14,4% ca đẻ thường được thực hiện đầy đủ và đúng tất cả 40 bước. Tỷ lệ thực hiện đạt 35-39 bước chiếm 55,6%, 30-34 bước chiếm 28,9%, và dưới 29 bước chỉ chiếm 1,1%.

  2. Thực trạng tuân thủ các bước chuẩn bị trước sinh: Trong 10 bước chuẩn bị, 3 bước đạt 100% (kiểm tra nhiệt độ phòng, đặt vải khô lên bụng mẹ, chuẩn bị dụng cụ kẹp cắt rốn). Tuy nhiên, bước rửa tay lần thứ hai chỉ đạt 75,5%, kiểm tra bóng hút trên bàn đẻ đạt 86,6%, và đeo găng tay 2 lần đạt 91,1%.

  3. Thực hành kỹ thuật đỡ đầu thai nhi: Tỷ lệ thực hiện đúng các bước đạt trung bình 77,8%, trong đó bước xoay đầu thai nhi có tỷ lệ thấp nhất (77,8%). Kỹ thuật đỡ vai thai nhi được thực hiện tốt hơn với tỷ lệ đạt trên 94%, nhưng kiểm tra dây rốn quấn cổ chỉ đạt 94,4%.

  4. Các bước có tỷ lệ thực hiện thấp: Bao gồm tiếp xúc da kề da (77,7%), tiêm oxytocin (76,7%), cắt dây rốn muộn (62,2%), xoa đáy tử cung (61,1%), kiểm tra rau (62,2%) và tư vấn về dấu hiệu bú (57,8%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc tuân thủ quy trình CSTY BM-TSS tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các bước cần thời gian và sự phối hợp chặt chẽ như tiếp xúc da kề da và tư vấn bú sớm. Nguyên nhân chính được xác định bao gồm áp lực công việc lớn, thiếu nhân lực, cơ sở vật chất xuống cấp, và thiếu giám sát chặt chẽ. So sánh với các nghiên cứu tại Việt Nam và khu vực, tỷ lệ tuân thủ toàn bộ quy trình thấp hơn mức trung bình quốc gia (khoảng 60-75%), tương tự với các nghiên cứu tại Đắk Lắk và Quảng Ninh.

Việc rửa tay lần hai và kiểm tra dụng cụ chưa đạt tỷ lệ cao phản ánh sự chủ quan và áp lực công việc của hộ sinh. Các bước kỹ thuật đỡ đầu và đỡ vai thai nhi được thực hiện tương đối tốt do tính chất quan trọng và dễ quan sát. Tuy nhiên, các bước sau sinh như xoa đáy tử cung và tư vấn bú sớm có tỷ lệ thấp do thiếu thời gian và nhận thức chưa đầy đủ của NVYT và sản phụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phần trăm thực hiện đúng từng bước và bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ giữa các nhóm bước trong quy trình, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong thực hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn thường xuyên: Đào tạo chuyên sâu cho hộ sinh về các bước khó thực hiện như tiếp xúc da kề da, xoa đáy tử cung và tư vấn bú sớm nhằm nâng cao kỹ năng và nhận thức. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp phòng đào tạo.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng sinh, trang thiết bị hồi sức sơ sinh và vật tư tiêu hao để đảm bảo đầy đủ điều kiện thực hiện quy trình. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện và Sở Y tế.

  3. Tăng cường giám sát và đánh giá tuân thủ: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ, sử dụng bảng kiểm và phần mềm quản lý để theo dõi, đánh giá và phản hồi kịp thời việc thực hiện quy trình. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng Điều dưỡng và Ban Giám đốc bệnh viện.

  4. Truyền thông và nâng cao nhận thức cho bà mẹ và người thân: Tổ chức các buổi tư vấn, phát tài liệu hướng dẫn nhằm tăng cường sự phối hợp của sản phụ trong các bước chăm sóc thiết yếu, đặc biệt là da kề da và bú sớm. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Khoa Sản và phòng Truyền thông.

  5. Xây dựng cơ chế khen thưởng và xử lý vi phạm: Áp dụng chính sách khuyến khích, khen thưởng cho nhân viên tuân thủ tốt quy trình và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm nhằm nâng cao trách nhiệm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình CSTY BM-TSS, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch cải thiện chất lượng dịch vụ sản khoa.

  2. Nhân viên y tế, đặc biệt hộ sinh và điều dưỡng: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành quy trình chăm sóc thiết yếu, cải thiện chất lượng chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe sinh sản.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức phi chính phủ: Là cơ sở để xây dựng các chương trình đào tạo, can thiệp và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tuân thủ quy trình CSTY BM-TSS lại quan trọng?
    Việc tuân thủ quy trình giúp giảm thiểu các biến chứng sản khoa, ngăn ngừa tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Ví dụ, tiêm oxytocin đúng cách giúp kiểm soát chảy máu sau đẻ, một nguyên nhân chính gây tử vong mẹ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ quy trình?
    Áp lực công việc và thiếu nhân lực là những yếu tố chính gây hạn chế tuân thủ. Ngoài ra, thiếu đào tạo và giám sát cũng làm giảm hiệu quả thực hiện quy trình.

  3. Làm thế nào để cải thiện việc tuân thủ quy trình tại bệnh viện?
    Cải thiện bao gồm đào tạo thường xuyên, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường giám sát và truyền thông cho cả nhân viên y tế và sản phụ. Ví dụ, tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng thực hành và đánh giá định kỳ.

  4. Tại sao một số bước như rửa tay lần hai và tiếp xúc da kề da có tỷ lệ thực hiện thấp?
    Nguyên nhân chủ yếu là do áp lực công việc, thói quen chủ quan và thiếu nhận thức về tầm quan trọng của các bước này. Việc truyền thông và giám sát chưa hiệu quả cũng góp phần làm giảm tỷ lệ thực hiện.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Có, các kết quả và đề xuất có thể được tham khảo để cải thiện chất lượng chăm sóc sản khoa tại các bệnh viện tuyến tỉnh và huyện có điều kiện tương tự, giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh trên toàn quốc.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ đầy đủ 40 bước quy trình CSTY BM-TSS tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp chỉ đạt 14,4%, cho thấy còn nhiều hạn chế trong thực hành.
  • Các bước chuẩn bị trước sinh và kỹ thuật đỡ đẻ được thực hiện tương đối tốt, nhưng các bước chăm sóc ngay sau đẻ như tiếp xúc da kề da, tiêm oxytocin và tư vấn bú sớm có tỷ lệ thấp.
  • Yếu tố ảnh hưởng bao gồm áp lực công việc, thiếu nhân lực, cơ sở vật chất chưa đáp ứng và thiếu giám sát hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường giám sát và truyền thông nhằm nâng cao tuân thủ quy trình.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các hoạt động can thiệp nâng cao chất lượng chăm sóc sản khoa tại bệnh viện và các cơ sở y tế tuyến dưới.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo cải thiện bền vững chất lượng chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh.