Tổng quan nghiên cứu
Chăm sóc trước, trong và sau sinh (CSTTSS) là một trong những yếu tố then chốt nhằm giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh trên toàn cầu. Mỗi năm, thế giới ghi nhận khoảng 289.000 phụ nữ tử vong liên quan đến mang thai và sinh đẻ, hơn 2 triệu trẻ tử vong chu sinh và gần 3 triệu trẻ tử vong sơ sinh. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ suất tử vong mẹ và trẻ dưới 1 tuổi có xu hướng giảm, nhưng vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể giữa các vùng miền và các nhóm dân tộc thiểu số (DTTS). Cụ thể, tỷ suất tử vong mẹ ở nông thôn cao gấp khoảng 2 lần so với thành thị; tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ dưới 1 tuổi của DTTS lần lượt cao gấp 3 lần, 2,5 lần và 3,5 lần so với dân tộc Kinh.
Huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, với khoảng 35% dân số là người Khmer, là một trong những địa bàn có chỉ số CSTTSS thấp hơn so với trung bình tỉnh và cả nước. Ví dụ, tỷ lệ khám thai ≥ 3 lần của bà mẹ dân tộc Khmer chỉ đạt 50%, thấp hơn nhiều so với mức 85% của toàn huyện và 91,7% của cả nước. Các nguyên nhân chính bao gồm thiếu kiến thức, thái độ chưa tích cực, tập quán lạc hậu và hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu tăng cường kiến thức, thái độ và thực hành CSTTSS cho bà mẹ dân tộc Khmer có con từ 0-2 tuổi tại một số xã ven biển huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu, qua đó góp phần thu hẹp khoảng cách về sức khỏe bà mẹ - trẻ em giữa các nhóm dân tộc và vùng miền. Thời gian nghiên cứu từ năm 2017 đến 2020, tập trung vào các xã ven biển có tỷ lệ dân tộc Khmer cao, nhằm đánh giá hiệu quả các giải pháp can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp với đặc thù văn hóa và điều kiện kinh tế xã hội của cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết PRECEDE-PROCEED của Green và Kreuter (2005), một mô hình toàn diện trong lập kế hoạch và đánh giá các chương trình can thiệp y tế công cộng. Mô hình này bao gồm:
- Yếu tố tiền đề (Predisposing factors): Kiến thức, thái độ, niềm tin và giá trị xã hội ảnh hưởng đến hành vi chăm sóc sức khỏe.
- Yếu tố tăng cường (Reinforcing factors): Sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng, nhân viên y tế và các nhân tố xã hội khác giúp củng cố hành vi tích cực.
- Yếu tố tạo điều kiện thuận lợi (Enabling factors): Các nguồn lực, chính sách, cơ sở vật chất và môi trường pháp lý tạo điều kiện cho việc thực hiện hành vi chăm sóc.
Khung lý thuyết này giúp thiết kế các hoạt động can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe (GDSK) nhằm nâng cao kiến thức, thay đổi thái độ và cải thiện thực hành CSTTSS cho bà mẹ dân tộc Khmer, đồng thời đánh giá hiệu quả can thiệp qua các giai đoạn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế phỏng thực nghiệm can thiệp cộng đồng đánh giá trước-sau có nhóm chứng, kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ bà mẹ dân tộc Khmer có con từ 0-2 tuổi tại 4 xã ven biển thuộc huyện Hòa Bình (nhóm can thiệp) và huyện Đông Hải (nhóm chứng), cùng các cuộc phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ y tế, lãnh đạo địa phương, trụ trì chùa Khmer, bà mẹ và người thân.
- Cỡ mẫu: Tổng cộng 1386 bà mẹ được phỏng vấn (703 trước can thiệp, 683 sau can thiệp), được chọn mẫu ngẫu nhiên nhiều giai đoạn dựa trên tỷ lệ khám thai ≥ 3 lần (50%) và kỳ vọng tăng lên 70% sau can thiệp.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ trước và sau can thiệp, phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành CSTTSS. Phân tích định tính được thực hiện qua mã hóa nội dung phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm làm rõ các rào cản và thuận lợi trong thực hiện CSTTSS.
- Timeline nghiên cứu: Giai đoạn đánh giá trước can thiệp (8/2017 - 12/2017), triển khai can thiệp (7/2018 - 12/2019), đánh giá sau can thiệp (1/2020 - 12/2020).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về CSTTSS: Trước can thiệp, chỉ khoảng 50% bà mẹ dân tộc Khmer biết cần khám thai ≥ 3 lần, tiêm đủ mũi vắc xin uốn ván (VAT) và uống bổ sung viên sắt. Sau can thiệp, tỷ lệ này tăng lên trên 80%, thể hiện sự cải thiện đáng kể (p<0,05).
Thực hành chăm sóc trước sinh: Tỷ lệ bà mẹ khám thai ≥ 3 lần tăng từ 50% lên trên 80% sau can thiệp. Tỷ lệ tiêm VAT đủ mũi và uống viên sắt cũng tăng tương ứng, cho thấy hiệu quả của các hoạt động truyền thông và tư vấn.
Thực hành chăm sóc trong sinh: Tỷ lệ sinh con tại cơ sở y tế (CSYT) tăng lên khoảng 70%, với hơn 80% bà mẹ được nhân viên y tế đỡ sinh. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn thấp hơn so với mức trung bình toàn quốc (gần 100%), phản ánh những rào cản văn hóa và địa lý còn tồn tại.
Thực hành chăm sóc sau sinh: Tỷ lệ khám lại sau sinh đạt khoảng 60%, tỷ lệ cho trẻ bú sớm trong giờ đầu đạt 70%, và tỷ lệ bú mẹ hoàn toàn đạt 50%. Mặc dù có sự cải thiện, các chỉ số này vẫn chưa đạt mức khuyến cáo của chương trình CSSKSS.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng rõ rệt về kiến thức và thực hành CSTTSS sau can thiệp cho thấy hiệu quả của mô hình truyền thông giáo dục sức khỏe dựa trên mô hình PRECEDE-PROCEED, đặc biệt khi kết hợp truyền thông trực tiếp qua nhân viên y tế và truyền thông gián tiếp qua loa phát thanh, tờ rơi phù hợp với đặc thù văn hóa dân tộc Khmer.
Tuy nhiên, tỷ lệ sinh con tại CSYT và khám lại sau sinh vẫn còn thấp so với mục tiêu quốc gia, nguyên nhân chủ yếu do rào cản ngôn ngữ, tập quán sinh con tại nhà, và hạn chế về cơ sở vật chất y tế vùng ven biển. So sánh với các nghiên cứu tại các vùng DTTS khác ở Việt Nam và các nước đang phát triển cho thấy tình trạng tương tự, nhấn mạnh vai trò của các giải pháp can thiệp đặc thù theo văn hóa và điều kiện địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các chỉ số CSTTSS trước và sau can thiệp giữa nhóm can thiệp và nhóm chứng, cũng như bảng so sánh các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe đa dạng và phù hợp văn hóa: Sử dụng ngôn ngữ dân tộc Khmer trong các tài liệu, tờ rơi, và chương trình phát thanh; tổ chức các buổi truyền thông nhóm, tư vấn cá nhân tại cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi CSTTSS. Thời gian thực hiện: liên tục trong 2 năm; chủ thể: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã.
Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên y tế địa phương: Tập huấn kỹ năng giao tiếp, tư vấn và chăm sóc bà mẹ dân tộc Khmer, đặc biệt là nhân viên y tế cộng đồng biết tiếng Khmer để giảm rào cản ngôn ngữ. Thời gian: 6 tháng đầu; chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm y tế huyện.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế tại các trạm y tế xã ven biển: Đảm bảo thuốc, thiết bị xét nghiệm và các dịch vụ chăm sóc thiết yếu luôn sẵn sàng, tạo điều kiện thuận lợi cho bà mẹ tiếp cận dịch vụ chất lượng. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Sở Y tế, UBND xã.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức tôn giáo: Huy động vai trò của trụ trì chùa Khmer và các tổ chức xã hội trong việc vận động, hỗ trợ bà mẹ thực hiện CSTTSS, đồng thời giảm thiểu các tập tục lạc hậu. Thời gian: liên tục; chủ thể: UBND xã, Hội Phụ nữ, Ban tôn giáo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và các giải pháp can thiệp thực tiễn để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ - trẻ em, đặc biệt tại vùng dân tộc thiểu số.
Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế: Thông tin về sự chênh lệch trong tiếp cận dịch vụ y tế giữa các nhóm dân tộc và vùng miền, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm thu hẹp khoảng cách này.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế và phát triển cộng đồng: Cung cấp mô hình can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe dựa trên đặc thù văn hóa, giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, xã hội học và nhân học: Tài liệu tham khảo về mối quan hệ giữa văn hóa, xã hội và hành vi chăm sóc sức khỏe, cũng như phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chăm sóc trước, trong và sau sinh lại quan trọng đối với sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh?
Chăm sóc đầy đủ trong ba giai đoạn này giúp phát hiện và xử trí kịp thời các dấu hiệu bất thường, giảm nguy cơ tử vong và biến chứng cho mẹ và con. Ví dụ, khám thai ≥ 4 lần giúp theo dõi sức khỏe thai kỳ, sinh tại cơ sở y tế giảm nguy cơ tai biến sản khoa.Nguyên nhân chính khiến bà mẹ dân tộc Khmer có chỉ số CSTTSS thấp là gì?
Bao gồm thiếu kiến thức, thái độ chưa tích cực, tập quán sinh con tại nhà, rào cản ngôn ngữ với nhân viên y tế, và hạn chế về tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng do điều kiện kinh tế xã hội và địa lý.Mô hình PRECEDE-PROCEED được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
Mô hình giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi CSTTSS (kiến thức, thái độ, môi trường), từ đó thiết kế các hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe và đánh giá hiệu quả can thiệp qua các giai đoạn.Các giải pháp can thiệp nào được chứng minh hiệu quả trong nghiên cứu?
Truyền thông giáo dục sức khỏe đa dạng, đào tạo nhân viên y tế biết tiếng dân tộc, cải thiện cơ sở vật chất y tế, và huy động sự tham gia của cộng đồng, đặc biệt là các tổ chức tôn giáo, đã giúp nâng cao kiến thức và thực hành CSTTSS.Làm thế nào để duy trì và nhân rộng kết quả can thiệp?
Cần sự phối hợp liên ngành, đầu tư bền vững cho đào tạo nhân lực, duy trì các hoạt động truyền thông phù hợp văn hóa, và chính sách hỗ trợ tiếp cận dịch vụ y tế cho các nhóm dân tộc thiểu số và vùng khó khăn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ sự chênh lệch về kiến thức, thái độ và thực hành CSTTSS giữa bà mẹ dân tộc Khmer vùng ven biển và các nhóm dân tộc khác, đồng thời chứng minh hiệu quả của các giải pháp can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp văn hóa.
- Mô hình PRECEDE-PROCEED là cơ sở lý thuyết vững chắc để thiết kế và đánh giá các chương trình can thiệp nâng cao sức khỏe bà mẹ - trẻ em trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
- Các chỉ số thực hành CSTTSS như khám thai ≥ 3 lần, sinh con tại cơ sở y tế và khám lại sau sinh có sự cải thiện đáng kể sau can thiệp, tuy nhiên vẫn cần nỗ lực tiếp tục để đạt mục tiêu quốc gia.
- Đề xuất các giải pháp can thiệp đa dạng, bao gồm truyền thông đa kênh, đào tạo nhân viên y tế, cải thiện cơ sở vật chất và huy động cộng đồng, nhằm duy trì và mở rộng kết quả nghiên cứu.
- Khuyến khích các nhà quản lý, cán bộ y tế và tổ chức xã hội áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bà mẹ - trẻ em, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số và vùng khó khăn.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và đơn vị y tế địa phương cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát, đánh giá và điều chỉnh chương trình nhằm đảm bảo sự bền vững và hiệu quả lâu dài trong chăm sóc trước, trong và sau sinh cho bà mẹ dân tộc Khmer và các nhóm dân tộc thiểu số khác.