Tổng quan nghiên cứu
Chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh (BM-TSS) trước, trong và ngay sau sinh là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn cho mẹ và trẻ, góp phần giảm tỷ lệ tử vong mẹ và sơ sinh. Theo ước tính của WHO năm 2019, mỗi ngày có khoảng 810 phụ nữ tử vong do các nguyên nhân liên quan đến thai nghén và sinh đẻ, trong đó 99% xảy ra ở các nước thu nhập trung bình và thấp. Ở Việt Nam, mặc dù tỷ lệ tử vong mẹ đã giảm từ 165/100.000 ca đẻ sống năm 2002 xuống còn 46/100.000 ca đẻ sống năm 2019, sự chênh lệch về tiếp cận dịch vụ chăm sóc giữa các nhóm dân tộc thiểu số và vùng miền vẫn còn rất lớn. Đặc biệt, tỷ lệ tử vong mẹ và sơ sinh ở các huyện dân tộc thiểu số miền núi cao gấp nhiều lần so với nhóm dân tộc Kinh.
Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, với dân số hơn 375.000 người, trong đó dân tộc Ê Đê chiếm khoảng 11%, là địa bàn nghiên cứu điển hình cho thực trạng này. Năm 2020, tại 4 xã có tỷ lệ dân tộc Ê Đê cao nhất, có 209 bà mẹ Ê Đê sinh con, trong đó 17 trường hợp sinh tại nhà và 2 trường hợp tử vong do uốn ván rốn sơ sinh. Tỷ lệ khám thai đủ 4 lần chỉ đạt 30%, khám thai lần đầu trước 16 tuần là 20%, và tỷ lệ trẻ sơ sinh được chăm sóc thiết yếu chỉ khoảng 45%.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản trước, trong và ngay sau sinh của bà mẹ người dân tộc Ê Đê tại 4 xã thuộc thành phố Buôn Ma Thuột năm 2021, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nơi sinh của bà mẹ. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2021. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh, góp phần giảm thiểu tử vong mẹ và sơ sinh trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết sử dụng dịch vụ y tế: Định nghĩa sử dụng dịch vụ y tế là nhu cầu của người dân nhằm bảo vệ và nâng cao sức khỏe, bao gồm phòng bệnh, điều trị và các dịch vụ y tế khác tại cơ sở y tế công lập hoặc tư nhân. Việc sử dụng dịch vụ phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân, gia đình, cộng đồng và dịch vụ y tế.
Mô hình chăm sóc thiết yếu cho bà mẹ và trẻ sơ sinh: Bao gồm các dịch vụ chăm sóc trước sinh (khám thai ít nhất 4 lần, tiêm phòng uốn ván, tư vấn dinh dưỡng), chăm sóc trong và ngay sau sinh (đỡ đẻ an toàn, chăm sóc thiết yếu cho trẻ sơ sinh như da kề da, bú mẹ sớm, tiêm vitamin K1, tiêm phòng viêm gan B), và chăm sóc sau sinh trong vòng 42 ngày.
Các khái niệm chính:
- Chăm sóc trước sinh: Theo dõi và chăm sóc bà mẹ từ khi mang thai đến trước chuyển dạ.
- Chăm sóc trong và ngay sau sinh: Dịch vụ y tế tại cơ sở y tế trong quá trình sinh và 24 giờ đầu sau sinh.
- Chăm sóc thiết yếu cho trẻ sơ sinh: Các can thiệp cơ bản giúp trẻ thích nghi với môi trường bên ngoài, bao gồm lau khô, da kề da, bú mẹ sớm, tiêm phòng.
- Lựa chọn nơi sinh: Quyết định của bà mẹ hoặc gia đình về địa điểm sinh con, ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân, gia đình, cộng đồng và dịch vụ y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính trên 209 bà mẹ người dân tộc Ê Đê có con dưới 12 tháng tuổi tại 4 xã Ea Kao, Hòa Khánh, Ea Tu và Cư Êbua, thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk năm 2021.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi có cấu trúc, thu thập thông tin về đặc điểm cá nhân, sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh, lựa chọn nơi sinh, các yếu tố ảnh hưởng.
- Định tính: Thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu với cán bộ y tế, bà mẹ, người thân nhằm khai thác sâu các yếu tố ảnh hưởng và trải nghiệm thực tế.
Cỡ mẫu: 209 bà mẹ, chọn toàn bộ đối tượng phù hợp tiêu chí nghiên cứu. Cỡ mẫu định tính gồm 10 phỏng vấn sâu và 5 thảo luận nhóm với tổng số 30 người.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ cho nghiên cứu định lượng; chọn mẫu có chủ đích cho nghiên cứu định tính.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS 18 để phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm.
- Phân tích mối liên quan giữa các yếu tố độc lập và lựa chọn nơi sinh bằng Fisher’s exact test, tính OR, 95% CI với mức ý nghĩa p<0,05.
- Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích nội dung để bổ sung giải thích cho kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2021, xử lý và phân tích dữ liệu sau đó.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng dịch vụ chăm sóc trước sinh:
- 86,6% bà mẹ khám thai ít nhất một lần, trong đó 27,8% khám đủ 4 lần.
- Tỷ lệ khám thai lần đầu trước 16 tuần chỉ đạt 20,1%.
- 80,9% bà mẹ được tiêm phòng uốn ván, 77,5% uống viên sắt, 68,4% được tư vấn dinh dưỡng.
- 63,6% sử dụng bảo hiểm y tế khi khám thai.
Thực trạng sử dụng dịch vụ trong và ngay sau sinh:
- 91,4% bà mẹ sinh con tại cơ sở y tế, 8,6% sinh tại nhà.
- 100% trẻ sinh tại cơ sở y tế được tiêm vitamin K1, 94,2% được tiêm phòng viêm gan B, 97,4% được đặt da kề da với mẹ và bú mẹ sớm trong 1 giờ đầu.
- Trẻ sinh tại nhà nhận được chăm sóc thiết yếu rất thấp: chỉ 5,5% được da kề da, 27,8% bú mẹ sớm, không trẻ nào được tiêm vitamin K1 hay vắc xin viêm gan B.
Thực trạng sử dụng dịch vụ sau sinh:
- 51,2% bà mẹ được khám sau sinh trong vòng 42 ngày, trong đó 77,6% được cán bộ y tế đến khám tại nhà.
- Tỷ lệ khám sau sinh lần 2 (từ tuần thứ 2 đến 42 ngày) rất thấp, chỉ chiếm 1,9%.
Yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nơi sinh:
- Bà mẹ từ 27 tuổi trở lên có khả năng sinh tại nhà cao gấp 14,1 lần so với nhóm dưới 27 tuổi (p<0,001).
- Bà mẹ có số lần sinh con từ 3 trở lên có xu hướng sinh tại nhà cao gấp 9,2 lần so với bà mẹ sinh dưới 3 lần (p<0,05).
- Bà mẹ không khám thai trong lần mang thai hiện tại có khả năng sinh tại nhà cao gấp 30,5 lần so với bà mẹ khám thai (p<0,001).
- Các yếu tố khác như trình độ học vấn thấp, kinh tế gia đình nghèo, phong tục tập quán, e ngại tiếp xúc với người lạ cũng ảnh hưởng đến lựa chọn sinh tại nhà.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ sử dụng dịch vụ chăm sóc trước sinh và sau sinh của bà mẹ dân tộc Ê Đê còn thấp, đặc biệt là khám thai đủ số lần và khám thai sớm trong 3 tháng đầu. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về nhóm dân tộc thiểu số tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi mà các rào cản về kinh tế, văn hóa và tiếp cận dịch vụ vẫn còn lớn.
Việc 8,6% bà mẹ sinh tại nhà, không có cán bộ y tế chuyên môn đỡ đẻ, làm tăng nguy cơ tử vong mẹ và sơ sinh. Sự khác biệt rõ rệt trong chăm sóc thiết yếu cho trẻ sơ sinh giữa sinh tại nhà và tại cơ sở y tế cũng phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ. Các can thiệp đơn giản như da kề da, bú mẹ sớm, tiêm vitamin K1 và vắc xin viêm gan B có thể giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh nhưng chưa được thực hiện đầy đủ ở nhóm sinh tại nhà.
Yếu tố tuổi tác, số lần sinh con và khám thai là những nhân tố cá nhân quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn nơi sinh. Bà mẹ lớn tuổi, có nhiều con thường có kinh nghiệm và tự tin sinh tại nhà, trong khi bà mẹ trẻ tuổi có xu hướng chọn sinh tại cơ sở y tế hơn. Việc không khám thai làm giảm khả năng tiếp cận thông tin và tư vấn về lợi ích sinh tại cơ sở y tế, dẫn đến lựa chọn sinh tại nhà cao hơn.
Ngoài ra, các yếu tố gia đình như người quyết định nơi sinh, điều kiện kinh tế, và yếu tố cộng đồng như phong tục tập quán, truyền thông vận động cũng đóng vai trò quan trọng. Việc cán bộ y tế và các tổ chức cộng đồng chưa thực sự hiệu quả trong vận động và tư vấn cũng là nguyên nhân hạn chế sử dụng dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng dịch vụ khám thai, nơi sinh, và chăm sóc thiết yếu cho trẻ sơ sinh theo từng nhóm đối tượng, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và lựa chọn nơi sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và vận động sử dụng dịch vụ chăm sóc trước sinh và sinh tại cơ sở y tế
- Chủ thể thực hiện: Mạng lưới y tế xã, phường, cán bộ y tế thôn, buôn.
- Mục tiêu: Nâng tỷ lệ khám thai đủ 4 lần lên trên 50% trong vòng 2 năm.
- Hành động: Tổ chức các buổi truyền thông, tư vấn trực tiếp, sử dụng ngôn ngữ và hình thức phù hợp với văn hóa dân tộc Ê Đê.
Phát triển dịch vụ chăm sóc sau sinh tại nhà cho bà mẹ sinh tại nhà
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế xã, trạm y tế.
- Mục tiêu: Đảm bảo 80% bà mẹ sinh tại nhà được thăm khám và chăm sóc sau sinh trong vòng 42 ngày.
- Hành động: Tăng cường nhân lực, tổ chức các chuyến thăm khám tại nhà, cung cấp hướng dẫn chăm sóc mẹ và trẻ.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế và mụ vườn trong chăm sóc thiết yếu cho bà mẹ và trẻ sơ sinh
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm y tế thành phố.
- Mục tiêu: 100% cán bộ y tế và mụ vườn được đào tạo kỹ năng đỡ đẻ an toàn và chăm sóc thiết yếu trong 1 năm.
- Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn thực hành, giám sát và đánh giá thường xuyên.
Hỗ trợ tài chính và giảm chi phí gián tiếp cho bà mẹ dân tộc khi sinh tại cơ sở y tế
- Chủ thể thực hiện: Chính quyền địa phương, các tổ chức bảo hiểm y tế.
- Mục tiêu: Giảm bớt gánh nặng chi phí đi lại, ăn ở, thuốc men cho bà mẹ dân tộc trong 3 năm tới.
- Hành động: Cấp hỗ trợ chi phí đi lại, tăng cường phổ biến quyền lợi bảo hiểm y tế, giảm các khoản phí không chính thức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý y tế địa phương
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ dân tộc Ê Đê, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, truyền thông và vận động tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dân số và phát triển
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, dữ liệu thực tiễn về dân tộc thiểu số.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực y tế và phát triển cộng đồng
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nơi sinh và sử dụng dịch vụ để hỗ trợ chính sách và dự án phát triển.
- Use case: Lập kế hoạch hỗ trợ tài chính, vận động cộng đồng và cải thiện dịch vụ y tế.
Các nhà hoạch định chính sách y tế quốc gia và tỉnh
- Lợi ích: Cung cấp bằng chứng khoa học để điều chỉnh chính sách chăm sóc sức khỏe bà mẹ dân tộc thiểu số, giảm bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ.
- Use case: Xây dựng chương trình quốc gia về chăm sóc sức khỏe sinh sản và trẻ sơ sinh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ khám thai đủ 4 lần của bà mẹ dân tộc Ê Đê còn thấp?
Do nhiều nguyên nhân như hạn chế về nhận thức, điều kiện kinh tế, khoảng cách địa lý, phong tục tập quán và thiếu truyền thông vận động hiệu quả. Ví dụ, chỉ 20,1% bà mẹ khám thai lần đầu trước 16 tuần, ảnh hưởng đến việc khám thai đầy đủ.Lý do chính khiến bà mẹ dân tộc Ê Đê sinh con tại nhà là gì?
Bao gồm kinh tế nghèo, đã có nhiều con nên tự tin sinh tại nhà, không khám thai, e ngại tiếp xúc với người lạ và phong tục tập quán. Nghiên cứu cho thấy bà mẹ không khám thai có khả năng sinh tại nhà cao gấp 30,5 lần.Chăm sóc thiết yếu cho trẻ sơ sinh tại cơ sở y tế và tại nhà khác nhau như thế nào?
Trẻ sinh tại cơ sở y tế được chăm sóc đầy đủ như da kề da (97,4%), bú mẹ sớm (97,4%), tiêm vitamin K1 (100%) và tiêm phòng viêm gan B (94,2%). Trong khi đó, trẻ sinh tại nhà chỉ có 5,5% được da kề da, 27,8% bú mẹ sớm và không trẻ nào được tiêm vitamin K1 hay vắc xin viêm gan B.Tỷ lệ sử dụng dịch vụ chăm sóc sau sinh như thế nào?
Chỉ 51,2% bà mẹ được khám sau sinh trong vòng 42 ngày, phần lớn được cán bộ y tế đến nhà thăm khám (77,6%). Tỷ lệ khám lần 2 sau tuần đầu rất thấp, cho thấy cần tăng cường dịch vụ chăm sóc sau sinh.Các giải pháp nào có thể nâng cao tỷ lệ sinh tại cơ sở y tế cho bà mẹ dân tộc Ê Đê?
Tăng cường truyền thông vận động, đào tạo cán bộ y tế và mụ vườn, hỗ trợ tài chính giảm chi phí gián tiếp, phát triển dịch vụ chăm sóc sau sinh tại nhà cho bà mẹ sinh tại nhà. Ví dụ, vận động sử dụng bảo hiểm y tế và tư vấn lợi ích sinh tại cơ sở y tế đã giúp 91,4% bà mẹ chọn sinh tại cơ sở y tế.
Kết luận
- Tỷ lệ sử dụng dịch vụ chăm sóc trước sinh đủ 4 lần và khám thai sớm của bà mẹ dân tộc Ê Đê còn thấp, chỉ đạt khoảng 27,8% và 20,1%.
- 8,6% bà mẹ vẫn sinh con tại nhà, không có cán bộ y tế chuyên môn đỡ đẻ, làm tăng nguy cơ tử vong mẹ và sơ sinh.
- Trẻ sinh tại cơ sở y tế được chăm sóc thiết yếu đầy đủ hơn nhiều so với trẻ sinh tại nhà, đặc biệt về da kề da, bú mẹ sớm và tiêm phòng.
- Các yếu tố cá nhân như tuổi, số lần sinh con, khám thai, cùng các yếu tố gia đình, cộng đồng và dịch vụ y tế ảnh hưởng mạnh đến lựa chọn nơi sinh.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, đào tạo, hỗ trợ tài chính và phát triển dịch vụ chăm sóc sau sinh để nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ và giảm tử vong mẹ, sơ sinh trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
Next steps: Thực hiện các chương trình can thiệp theo đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và mở rộng mô hình sang các địa bàn khác.
Call-to-action: Các nhà quản lý y tế, cán bộ cộng đồng và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng và