Tổng quan nghiên cứu

Tử vong mẹ và trẻ sơ sinh vẫn là vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng trên toàn cầu, chiếm khoảng 18% gánh nặng bệnh tật ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trung bình mỗi ngày có khoảng 1.500 phụ nữ tử vong do các biến chứng thai nghén và sinh nở, với gần 10 triệu ca tử vong trong giai đoạn 1990-2009. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ tử vong mẹ đã giảm từ 137/100.000 trẻ đẻ sống năm 1995 xuống còn 67/100.000 năm 2011, và tử vong trẻ sơ sinh giảm từ 44,4 xuống 14 trên 1.000 ca đẻ sống trong cùng giai đoạn, sự chênh lệch về sức khỏe giữa các vùng miền, dân tộc và nhóm xã hội vẫn còn rất lớn. Đặc biệt, các khu vực miền núi và dân tộc thiểu số có tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh cao gấp nhiều lần so với trung bình cả nước.

Nghiên cứu tập trung vào khu vực Duyên Hải Nam Trung Bộ, gồm 8 tỉnh với đặc điểm địa hình đa dạng, dân tộc phong phú và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả thực trạng sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh của các bà mẹ có con dưới 1 tuổi, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng các dịch vụ này. Nghiên cứu sử dụng số liệu thu thập năm 2013 từ 907 bà mẹ tại 8 tỉnh, kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em tại khu vực.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả các chương trình làm mẹ an toàn (LMAT) và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm thiểu sự bất bình đẳng trong tiếp cận chăm sóc sức khỏe bà mẹ, góp phần giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh tại khu vực Duyên Hải Nam Trung Bộ nói riêng và cả nước nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi sức khỏe của Andersen (Andersen’s Health Behavioural Model), trong đó phân tích ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế:

  1. Yếu tố đặc trưng văn hóa - xã hội: bao gồm cấu trúc xã hội (học vấn, nghề nghiệp, dân tộc, văn hóa), niềm tin sức khỏe (thái độ, kiến thức về hệ thống y tế), và yếu tố nhân khẩu (tuổi, giới).

  2. Yếu tố thúc đẩy: liên quan đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế như thu nhập, bảo hiểm y tế, phương tiện đi lại, sự sẵn có của cơ sở y tế và cán bộ y tế có kỹ năng.

  3. Yếu tố nhu cầu: cách cá nhân đánh giá tình trạng sức khỏe của bản thân và mức độ cần thiết phải sử dụng dịch vụ y tế.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các khái niệm chuyên ngành như chăm sóc trước sinh (khám thai ít nhất 4 lần theo khuyến nghị WHO), chăm sóc trong sinh (sinh tại cơ sở y tế với cán bộ y tế có kỹ năng), và chăm sóc sau sinh (khám lại trong vòng 42 ngày sau sinh). Các yếu tố bình đẳng giới và sự tham gia của người chồng trong chăm sóc sức khỏe sinh sản cũng được đưa vào phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: 907 bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại 8 tỉnh Duyên Hải Nam Trung Bộ.

  • Chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách phụ nữ có con dưới 1 tuổi tại 32 xã thuộc 16 huyện của 8 tỉnh, đảm bảo đại diện cho khu vực miền núi và đồng bằng, duyên hải.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu hỏi phỏng vấn trực tiếp do điều tra viên thực hiện, thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu, sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh, các yếu tố ảnh hưởng và bình đẳng giới. Bên cạnh đó, thực hiện 26 phỏng vấn sâu và nhiều nhóm thảo luận nhằm bổ sung thông tin định tính.

  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Stata 10, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương, phân tích hồi quy Logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề bằng phần mềm Nvivo.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2013, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2014.

  • Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy trình xét duyệt của Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng, đảm bảo tính bảo mật và tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng dịch vụ chăm sóc trước sinh: Tỷ lệ phụ nữ được khám thai ít nhất một lần đạt 99,6%, trong đó 54,1% được khám đủ 4 lần theo khuyến nghị WHO. Tỷ lệ khám thai bởi bác sĩ chiếm 80,4%, y tá/hộ sinh 33,6%. Tuy nhiên, gần 46% phụ nữ chưa đạt tiêu chuẩn khám thai đủ số lần.

  2. Thực trạng chăm sóc trong sinh: Có 96,7% phụ nữ sinh tại cơ sở y tế, trong đó 82,8% sinh tại bệnh viện huyện/tỉnh/trung ương, 14% tại trạm y tế, và 3,2% tại bệnh viện tư nhân. Người đỡ đẻ chủ yếu là bác sĩ (66,9%) và y tá/nữ hộ sinh (29,3%). Tỷ lệ sinh tại nhà còn khoảng 3,3%, chủ yếu do khó khăn về đi lại (37%) và tâm lý chủ quan (29,6%).

  3. Thực trạng chăm sóc sau sinh: Tỷ lệ phụ nữ được cán bộ y tế khám lại trong vòng 42 ngày sau sinh thấp hơn so với chăm sóc trước và trong sinh, chỉ đạt khoảng 54%. Đây là điểm yếu trong chuỗi chăm sóc toàn diện.

  4. Chăm sóc toàn diện: Chỉ có khoảng 35% phụ nữ được nhận đầy đủ cả 3 dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh, cho thấy sự thiếu đồng bộ trong cung cấp dịch vụ.

  5. Các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ: Bao gồm dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập hộ gia đình, kiến thức về số lần khám thai cần thiết, và sự hỗ trợ của người chồng trong chăm sóc sức khỏe sinh sản. Cụ thể, phụ nữ dân tộc thiểu số, có trình độ học vấn thấp, làm lao động giản đơn và thuộc hộ nghèo có tỷ lệ sử dụng dịch vụ thấp hơn đáng kể. Sự tham gia tích cực của chồng trong việc đưa đi khám thai, hỗ trợ kinh phí và trao đổi về chăm sóc sức khỏe sinh sản làm tăng khả năng sử dụng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sử dụng dịch vụ chăm sóc trước và trong sinh tại Duyên Hải Nam Trung Bộ khá cao, vượt mức trung bình cả nước và gần đạt chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, tỷ lệ khám thai đủ 4 lần và chăm sóc sau sinh còn thấp, làm giảm hiệu quả của chương trình làm mẹ an toàn. Sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhóm dân tộc, trình độ học vấn và kinh tế phản ánh những bất cập trong tiếp cận dịch vụ y tế, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Việc phụ nữ dân tộc thiểu số và có trình độ học vấn thấp ít sử dụng dịch vụ có thể do hạn chế về kiến thức, phong tục tập quán và khó khăn kinh tế. Sự hỗ trợ của người chồng được xác định là yếu tố thúc đẩy quan trọng, phù hợp với mô hình Andersen và các nghiên cứu về bình đẳng giới trong chăm sóc sức khỏe sinh sản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng dịch vụ theo từng nhóm dân tộc, trình độ học vấn và thu nhập, cũng như bảng hồi quy Logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của khám thai đủ 4 lần và chăm sóc sau sinh, đặc biệt tập trung vào nhóm phụ nữ dân tộc thiểu số và có trình độ học vấn thấp. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm y tế các tỉnh, trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển các chương trình hỗ trợ kinh tế hộ gia đình nghèo, giảm chi phí đi lại và khám chữa bệnh nhằm tăng khả năng tiếp cận dịch vụ. Chủ thể thực hiện: UBND các tỉnh phối hợp với các tổ chức xã hội, trong vòng 24 tháng.

  3. Thúc đẩy sự tham gia của nam giới trong chăm sóc sức khỏe sinh sản, thông qua các hoạt động giáo dục, tư vấn và vận động tại cộng đồng nhằm nâng cao vai trò hỗ trợ của chồng trong quá trình mang thai và sinh nở. Chủ thể thực hiện: Ban vì sự tiến bộ phụ nữ, các tổ chức cộng đồng, trong vòng 12 tháng.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ y tế tuyến cơ sở, cải thiện trang thiết bị và dịch vụ chăm sóc sau sinh để đảm bảo chất lượng và sự tin tưởng của người dân. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Sở Y tế, trong vòng 18 tháng.

  5. Xây dựng chính sách ưu tiên và hỗ trợ đặc biệt cho các nhóm phụ nữ có nguy cơ thấp về sử dụng dịch vụ, như phụ nữ dân tộc thiểu số, lao động giản đơn, nhằm giảm bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các tổ chức quốc tế, trong vòng 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế và hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe bà mẹ phù hợp với đặc thù vùng miền.

  2. Nhân viên y tế tuyến cơ sở và cán bộ chăm sóc sức khỏe sinh sản: Hiểu rõ thực trạng và các rào cản trong sử dụng dịch vụ để cải thiện chất lượng và hiệu quả chăm sóc.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế cộng đồng và bình đẳng giới: Tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp, tập trung vào nhóm dân tộc thiểu số và hộ nghèo.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành y tế công cộng, sức khỏe sinh sản: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tế phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ khám thai đủ 4 lần còn thấp dù tỷ lệ khám thai ít nhất một lần rất cao?
    Khám thai đủ 4 lần đòi hỏi sự cam kết và điều kiện thuận lợi về thời gian, kinh tế và nhận thức. Nhiều phụ nữ, đặc biệt là những người có con thứ ba trở lên hoặc có công việc bận rộn, thường chủ quan hoặc không có điều kiện đi khám đầy đủ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sinh tại cơ sở y tế?
    Chất lượng dịch vụ, sự tin tưởng vào trình độ cán bộ y tế, và bảo hiểm y tế là những yếu tố quan trọng. Ngoài ra, điều kiện đi lại và kinh tế hộ gia đình cũng ảnh hưởng lớn đến quyết định này.

  3. Tại sao chăm sóc sau sinh có tỷ lệ thấp hơn so với chăm sóc trước và trong sinh?
    Chăm sóc sau sinh thường bị xem nhẹ do thiếu nhận thức về tầm quan trọng, thời gian theo dõi ngắn, và hạn chế về nguồn lực y tế tại tuyến cơ sở, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa.

  4. Vai trò của người chồng trong chăm sóc sức khỏe sinh sản như thế nào?
    Sự hỗ trợ của chồng trong việc đưa đi khám thai, hỗ trợ kinh tế và trao đổi về chăm sóc sức khỏe sinh sản giúp tăng khả năng phụ nữ sử dụng dịch vụ đầy đủ và đúng thời điểm.

  5. Làm thế nào để giảm sự chênh lệch trong sử dụng dịch vụ giữa các nhóm dân tộc và trình độ học vấn?
    Cần có các chương trình truyền thông phù hợp văn hóa, hỗ trợ kinh tế, nâng cao năng lực cán bộ y tế và thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình để đảm bảo mọi nhóm dân cư đều tiếp cận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng dịch vụ chăm sóc trước và trong sinh tại Duyên Hải Nam Trung Bộ đạt mức cao, nhưng chăm sóc sau sinh và chăm sóc toàn diện còn thấp, chỉ đạt khoảng 35%.
  • Các yếu tố dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập và sự hỗ trợ của người chồng ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng dịch vụ.
  • Phụ nữ dân tộc thiểu số, có trình độ học vấn thấp và thuộc hộ nghèo có nguy cơ thấp trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tập trung nâng cao nhận thức, hỗ trợ kinh tế, thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tuyến cơ sở.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình can thiệp theo khuyến nghị, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về chất lượng và hiệu quả dịch vụ chăm sóc sau sinh.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em, góp phần thực hiện thành công mục tiêu giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh tại Việt Nam.