Tổng quan nghiên cứu
Năm 2020, tại khoa Nội tiêu hóa – Gan mật, Bệnh viện Đà Nẵng, dịch vụ nội soi tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tiêu hóa. Theo báo cáo, bệnh về đường tiêu hóa là một trong ba nhóm bệnh thường gặp tại bệnh viện, với tỷ lệ tử vong tăng từ 0% năm 2016 lên 6% năm 2018. Nội soi tiêu hóa được xem là tiêu chuẩn vàng trong phát hiện tổn thương nhỏ, sinh thiết tế bào ung thư và điều trị các bệnh lý như xuất huyết tiêu hóa. Tuy nhiên, sự hài lòng của người bệnh nội trú về dịch vụ này còn nhiều điểm cần cải thiện.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả mức độ hài lòng của người bệnh nội trú sử dụng dịch vụ nội soi tiêu hóa tại khoa Nội tiêu hóa – Gan mật, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tại Bệnh viện Đà Nẵng, với 163 người bệnh nội trú tham gia khảo sát và 9 cuộc phỏng vấn sâu. Kết quả sẽ cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm người bệnh và tăng cường hiệu quả quản lý bệnh viện.
Việc đo lường sự hài lòng không chỉ giúp duy trì lượng khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới, góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh bệnh viện Đà Nẵng đang phát triển và mở rộng dịch vụ nội soi tiêu hóa, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách cải tiến chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết khảo sát sự hài lòng người bệnh theo Quyết định số 3869/QĐ-BYT năm 2019 của Bộ Y tế, kết hợp các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ y tế như SERVQUAL và SERVPERF. Khung lý thuyết tập trung vào năm khía cạnh chính: khả năng tiếp cận dịch vụ, minh bạch thông tin và thủ tục khám bệnh, cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ, thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, cùng kết quả cung cấp dịch vụ.
Mô hình SERVQUAL đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của người bệnh về chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: tính hữu hình, độ tin cậy, trách nhiệm, bảo đảm và thấu cảm. Trong khi đó, SERVPERF tập trung đo lường cảm nhận thực tế của người bệnh mà không cần so sánh với kỳ vọng. Ngoài ra, mô hình của Ward và cộng sự (2005) cũng được tham khảo, nhấn mạnh các yếu tố như sự tiếp nhận, kết quả điều trị, giao tiếp và yếu tố hữu hình trong dịch vụ y tế.
Các khái niệm chuyên ngành như nội soi tiêu hóa, gây mê trong nội soi, và các chỉ số đánh giá sự hài lòng được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với lĩnh vực y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 163 người bệnh nội trú sử dụng dịch vụ nội soi tiêu hóa tại khoa Nội tiêu hóa – Gan mật, được chọn theo phương pháp thuận tiện, với tiêu chuẩn bao gồm người bệnh điều trị nội trú trên 3 ngày và đồng ý tham gia nghiên cứu. Đối tượng định tính gồm 9 người, bao gồm lãnh đạo khoa, bác sĩ, điều dưỡng, nhân viên phòng quản lý chất lượng và người bệnh nội trú, được chọn mẫu có chủ đích để phỏng vấn sâu.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát sự hài lòng của Bộ Y tế, gồm 38 câu hỏi đánh giá 5 khía cạnh chính với thang điểm Likert 5 bậc. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ ngày 07/9/2020 đến 27/9/2020. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata, phân tích thống kê mô tả và phân tích đa biến bằng phần mềm Stata 13. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng và Bệnh viện Đà Nẵng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung thấp: Tỷ lệ người bệnh nội trú hài lòng chung về dịch vụ nội soi tiêu hóa chỉ đạt 42,3%, trong khi 57,7% không hài lòng. Đây là mức thấp so với các nghiên cứu tương tự trên thế giới.
Khả năng tiếp cận dịch vụ: 68,7% người bệnh hài lòng về khả năng tiếp cận, trong đó khối nhà và cầu thang được đánh số rõ ràng đạt tỷ lệ hài lòng cao nhất (88,3%). Tuy nhiên, 21,4% người bệnh chỉ cảm thấy bình thường về việc tìm và hỏi nhân viên y tế khi cần thiết, phản ánh sự thiếu kịp thời trong hỗ trợ.
Minh bạch thông tin và thủ tục: Tỷ lệ hài lòng đạt 58,3%, cao nhất là giải thích về thời gian dự kiến thực hiện nội soi (79,2%). Tuy nhiên, việc phổ biến nội quy và thông tin cần thiết khi tiến hành nội soi có tỷ lệ hài lòng thấp nhất (68,1%), cho thấy còn hạn chế trong truyền đạt thông tin.
Cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ: Đây là khía cạnh có tỷ lệ hài lòng thấp nhất (44,2%). Người bệnh phản ánh nhà vệ sinh chưa sạch sẽ, không gian phòng nội soi chật hẹp và thiếu sự riêng tư, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm.
Thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế: Tỷ lệ hài lòng chung đạt 55,2%, trong đó nhân viên phục vụ (hộ lý, bảo vệ) được đánh giá cao nhất với 80,4%. Tuy nhiên, thái độ giao tiếp của bác sĩ có tỷ lệ hài lòng thấp nhất (52,1%), với một số trường hợp nhân viên y tế có thái độ chưa hòa nhã do áp lực công việc.
Kết quả cung cấp dịch vụ: 59,5% người bệnh hài lòng với kết quả điều trị và trang thiết bị y tế, nhưng mức độ hài lòng về giá cả dịch vụ thấp hơn (58,9%), do người bệnh chưa được giải thích rõ các khoản chi phí ngoài bảo hiểm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hài lòng chung của người bệnh nội trú về dịch vụ nội soi tiêu hóa tại Bệnh viện Đà Nẵng còn thấp so với các nghiên cứu quốc tế, ví dụ như tỷ lệ hài lòng trên 80% tại Hy Lạp và Hàn Quốc. Nguyên nhân chính bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, đặc biệt là nhà vệ sinh và không gian phòng nội soi, cũng như sự thiếu minh bạch trong truyền đạt thông tin và chi phí dịch vụ.
Thái độ ứng xử của nhân viên y tế, đặc biệt là bác sĩ, bị ảnh hưởng bởi áp lực công việc và số lượng bệnh nhân đông, dẫn đến một số trường hợp giao tiếp chưa tốt. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy thái độ và thời gian tiếp xúc của nhân viên y tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Việc sử dụng phương pháp nội soi gây mê với tỷ lệ 94,5% góp phần giảm đau và lo lắng cho người bệnh, tuy nhiên cảm giác khó chịu sau nội soi vẫn còn ở mức 24,6%. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ hài lòng theo từng khía cạnh có thể minh họa rõ sự chênh lệch giữa các yếu tố, giúp bệnh viện tập trung cải thiện những điểm yếu.
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy mối liên hệ giữa nghề nghiệp người bệnh và mức độ hài lòng, phản ánh sự đa dạng về kỳ vọng và trải nghiệm của các nhóm đối tượng khác nhau.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư mở rộng diện tích khoa Nội tiêu hóa – Gan mật, cải tạo nhà vệ sinh và phòng nội soi để đảm bảo sạch sẽ, thoáng mát và riêng tư. Mục tiêu đạt tỷ lệ hài lòng về cơ sở vật chất trên 70% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng kỹ thuật.
Tăng cường đào tạo nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo dài hạn và ngắn hạn về kỹ năng giao tiếp, thái độ ứng xử và chuyên môn cho bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên phục vụ. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về thái độ nhân viên y tế lên trên 75% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Nội tiêu hóa – Gan mật và phòng đào tạo.
Cải thiện quy trình truyền thông và minh bạch thông tin: Xây dựng quy trình chuẩn trong việc phổ biến nội quy, giải thích chi tiết về thủ tục, phương pháp nội soi và chi phí dịch vụ cho người bệnh trước khi thực hiện. Áp dụng công nghệ thông tin để gửi thông tin qua tin nhắn hoặc ứng dụng di động. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về minh bạch thông tin lên 80% trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý chất lượng và khoa Nội tiêu hóa.
Tăng cường nhân lực và cải thiện dịch vụ hỗ trợ: Tăng số lượng nhân viên y tế làm việc tại phòng nội soi, bổ sung lao công để đảm bảo vệ sinh môi trường. Thiết lập hệ thống hỗ trợ người bệnh tìm kiếm nhân viên y tế nhanh chóng khi cần. Mục tiêu giảm thời gian chờ đợi và tăng tỷ lệ hài lòng về khả năng tiếp cận lên 85% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và khoa Nội tiêu hóa.
Xử lý nghiêm các trường hợp nhân viên có thái độ không tốt: Thiết lập cơ chế phản hồi và xử lý kịp thời các phản ánh của người bệnh về thái độ nhân viên, đồng thời khen thưởng nhân viên nhận được thư khen từ người bệnh để tạo động lực. Mục tiêu giảm tỷ lệ không hài lòng về thái độ nhân viên xuống dưới 10% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo bệnh viện và khoa Nội tiêu hóa – Gan mật: Giúp hiểu rõ thực trạng sự hài lòng của người bệnh, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và uy tín bệnh viện.
Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng, nhân viên phục vụ): Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh để điều chỉnh thái độ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn, cải thiện trải nghiệm người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng – định tính, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đánh giá chất lượng bệnh viện: Tham khảo để xây dựng tiêu chí đánh giá, chính sách hỗ trợ và hướng dẫn cải tiến chất lượng dịch vụ nội soi tiêu hóa nói riêng và dịch vụ y tế nói chung.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng chung về dịch vụ nội soi tiêu hóa lại thấp?
Nguyên nhân chính là do hạn chế về cơ sở vật chất, đặc biệt là nhà vệ sinh và không gian phòng nội soi, cùng với việc truyền đạt thông tin và chi phí dịch vụ chưa minh bạch. Áp lực công việc cũng ảnh hưởng đến thái độ nhân viên y tế, làm giảm trải nghiệm người bệnh.Các yếu tố nào ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của người bệnh?
Cơ sở vật chất đáp ứng, trình độ chuyên môn và thái độ ứng xử của nhân viên y tế, đặc biệt là nhân viên phục vụ, cùng với việc bệnh viện có nhiều kênh lắng nghe ý kiến người bệnh giúp tăng sự hài lòng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng với 163 người bệnh nội trú khảo sát bằng bảng câu hỏi chuẩn của Bộ Y tế và phương pháp định tính với 9 cuộc phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của người bệnh nội trú?
Cần nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp và chuyên môn, cải thiện quy trình truyền thông, tăng cường nhân lực và xử lý nghiêm các trường hợp thái độ không tốt của nhân viên.Tỷ lệ người bệnh sử dụng gây mê trong nội soi là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu, 94,5% người bệnh nội trú sử dụng dịch vụ nội soi tiêu hóa tại khoa Nội tiêu hóa – Gan mật được thực hiện gây mê, giúp giảm đau và lo lắng trong quá trình nội soi.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định mức độ hài lòng chung của người bệnh nội trú về dịch vụ nội soi tiêu hóa tại Bệnh viện Đà Nẵng năm 2020 ở mức thấp (42,3%).
- Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm cơ sở vật chất, thái độ và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, cùng với minh bạch thông tin và thủ tục khám chữa bệnh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể như nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên, cải thiện truyền thông và tăng cường nhân lực nhằm nâng cao sự hài lòng người bệnh.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho bệnh viện và các cơ quan quản lý trong việc cải tiến chất lượng dịch vụ nội soi tiêu hóa.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khoa khác để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế toàn diện.
Hãy hành động ngay để nâng cao chất lượng dịch vụ nội soi tiêu hóa, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và uy tín của bệnh viện!