Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý trong điều trị ngoại trú là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả điều trị, an toàn cho người bệnh và tiết kiệm chi phí y tế. Tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận, với quy mô 110 giường bệnh và trung bình 300 lượt khám/ngày, việc kê đơn thuốc ngoại trú chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động khám chữa bệnh. Năm 2022, tổng số đơn thuốc ngoại trú được khảo sát là 100 đơn với 485 lượt thuốc kê, trung bình 4,85 thuốc/đơn, vượt mức khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là 1,6-1,8 thuốc/đơn. Tỷ lệ đơn thuốc có kê kháng sinh chiếm 53%, vitamin 47% và corticoid 39%, trong đó chi phí thuốc kháng sinh chiếm gần 39% tổng chi phí thuốc.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng kê đơn thuốc điều trị ngoại trú bảo hiểm y tế tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước năm 2022, tập trung vào các chỉ số kê đơn thuốc và thực trạng sử dụng kháng sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong tháng 11/2022, với mẫu 100 đơn thuốc ngoại trú được chọn ngẫu nhiên, nhằm đánh giá mức độ tuân thủ quy định kê đơn thuốc, tính hợp lý trong lựa chọn thuốc, liều dùng, thời gian điều trị và chi phí sử dụng thuốc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kê đơn thuốc, góp phần sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả tại địa phương, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý dược và chính sách y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Hướng dẫn kê đơn thuốc tốt của WHO: Mô hình 6 bước quy chuẩn cho kê đơn hợp lý, bao gồm xác định bệnh lý, mục tiêu điều trị, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, bắt đầu điều trị, cung cấp thông tin hướng dẫn và theo dõi điều trị.
  • Nguyên tắc kê đơn thuốc theo Thông tư 52/2017/TT-BYT và Thông tư 18/2018/TT-BYT: Quy định về kê đơn thuốc hóa dược trong điều trị ngoại trú, nhấn mạnh kê đơn dựa trên chẩn đoán, ưu tiên thuốc generic, số lượng thuốc tối đa không quá 30 ngày, và không kê các thuốc không hợp pháp hoặc không có mục đích điều trị.
  • Chỉ số sử dụng thuốc của WHO: Bao gồm số thuốc trung bình trên một đơn, tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh, vitamin, corticoid, thuốc tiêm, thuốc kê theo tên chung quốc tế (INN), và tỷ lệ thuốc thuộc danh mục thuốc thiết yếu.
  • Nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong điều trị ngoại trú: Dựa trên Quyết định 5631/QĐ-BYT năm 2020, hướng dẫn tối ưu liều dùng, lựa chọn kháng sinh phù hợp với bệnh lý, tránh lạm dụng và kháng thuốc.

Các khái niệm chính bao gồm: đơn thuốc, thuốc kê đơn, thuốc thiết yếu, kê đơn hợp lý, tương tác thuốc-thuốc, và sử dụng thuốc an toàn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 100 đơn thuốc ngoại trú bảo hiểm y tế tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước trong tháng 11/2022.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên 5 đơn thuốc mỗi ngày trong tháng, tổng cộng 100 đơn.
  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu thu thập thông tin từ đơn thuốc, ghi nhận số lượng thuốc, nhóm thuốc (kháng sinh, vitamin, corticoid), liều dùng, đường dùng, chẩn đoán bệnh, chi phí thuốc.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016 để tính toán các chỉ số kê đơn, tỷ lệ phần trăm, chi phí trung bình. Công thức tính số thuốc trung bình, tỷ lệ đơn thuốc có nhóm thuốc đặc thù, chi phí thuốc được áp dụng theo tiêu chuẩn WHO và Bộ Y tế.
  • Đánh giá tính hợp lý: So sánh liều dùng, số lần dùng, thời gian điều trị kháng sinh với hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế và phác đồ điều trị tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước.
  • Kiểm tra tương tác thuốc: Sử dụng phần mềm Drugs.com để tra cứu và đánh giá mức độ tương tác thuốc-thuốc trong đơn thuốc.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong tháng 11/2022, xử lý và phân tích số liệu trong tháng 12/2022 đến đầu năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số thuốc trung bình trên một đơn thuốc: Trung bình 4,85 thuốc/đơn, cao hơn nhiều so với khuyến cáo của WHO (1,6-1,8 thuốc/đơn). Trong đó, 39% đơn thuốc có 5 thuốc, 27% có 6 thuốc, chỉ 2% có 2 thuốc.
  2. Tỷ lệ đơn thuốc có kê vitamin, corticoid và kháng sinh: 47% đơn có vitamin, 39% có corticoid, 53% có kháng sinh. Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh vượt mức khuyến cáo của WHO (20-30%).
  3. Chi phí thuốc trung bình và phân bổ chi phí: Chi phí trung bình một đơn thuốc là 93.535 đồng. Chi phí thuốc kháng sinh chiếm 38,99% tổng chi phí thuốc, vitamin chiếm 56,08%, corticoid chiếm 84,33% chi phí thuốc trong nhóm tương ứng.
  4. Nhóm kháng sinh được kê và tính hợp lý: Nhóm Beta-lactam chiếm 88,93% lượt kê, chủ yếu là cefpodoxim (47,46%) và cefaclor (32,2%). Liều dùng, số lần dùng và thời gian điều trị kháng sinh (chủ yếu 5 ngày) đều phù hợp với hướng dẫn điều trị.
  5. Tương tác thuốc: Các phối hợp thuốc trong đơn kê 6 thuốc không phát hiện tương tác thuốc-thuốc nghiêm trọng. Các cặp phối hợp kháng sinh trong đơn cũng phù hợp với phác đồ điều trị.

Thảo luận kết quả

Số thuốc trung bình trên một đơn thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước vượt mức khuyến cáo của WHO, phản ánh tình trạng kê đơn đa thuốc (polypharmacy) có thể gây tăng nguy cơ tương tác thuốc và giảm tuân thủ điều trị. Tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh cao (53%) so với mức khuyến cáo 20-30% cho thấy nguy cơ lạm dụng kháng sinh, tuy nhiên việc lựa chọn nhóm kháng sinh và liều dùng được đánh giá hợp lý, phù hợp với chẩn đoán và phác đồ điều trị tại địa phương. Chi phí thuốc kháng sinh chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi phí thuốc, cần giám sát để tránh lãng phí và tăng chi phí điều trị không cần thiết.

Tỷ lệ kê vitamin và corticoid cũng khá cao, đặc biệt chi phí corticoid chiếm tới 84,33% chi phí nhóm thuốc này, cho thấy cần có biện pháp kiểm soát để tránh lạm dụng, nhất là trong các bệnh lý tai mũi họng và hô hấp. Kết quả tương tác thuốc thấp, không có tương tác nghiêm trọng, phản ánh sự tuân thủ tốt trong phối hợp thuốc của bác sĩ tại Trung tâm.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác cho thấy tình trạng kê đơn đa thuốc và lạm dụng kháng sinh, vitamin, corticoid là vấn đề phổ biến ở nhiều cơ sở y tế tuyến huyện và thành phố. Việc áp dụng kê đơn điện tử và tăng cường đào tạo, giám sát kê đơn là cần thiết để nâng cao chất lượng kê đơn thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số thuốc trung bình trên đơn, biểu đồ tròn phân bổ tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh, vitamin, corticoid, và bảng so sánh chi phí thuốc theo nhóm để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn cho cán bộ y tế về kê đơn hợp lý: Đào tạo định kỳ về nguyên tắc kê đơn thuốc, đặc biệt là kiểm soát kê đơn đa thuốc và sử dụng kháng sinh hợp lý. Mục tiêu giảm số thuốc trung bình trên đơn xuống dưới 3 thuốc trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm Y tế phối hợp với Sở Y tế tỉnh.

  2. Triển khai và nâng cao hiệu quả hệ thống kê đơn điện tử: Áp dụng phần mềm kê đơn điện tử có cảnh báo tương tác thuốc và nhắc nhở liều dùng, giúp giảm sai sót và lạm dụng thuốc. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Khoa Dược Trung tâm Y tế.

  3. Giám sát chặt chẽ việc kê đơn kháng sinh và corticoid: Thiết lập hội đồng thuốc và điều trị để rà soát định kỳ các đơn thuốc có kháng sinh và corticoid, đảm bảo tuân thủ phác đồ điều trị và hạn chế lạm dụng. Mục tiêu giảm tỷ lệ đơn thuốc có kháng sinh xuống dưới 40% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Thuốc và Điều trị Trung tâm Y tế.

  4. Tăng cường truyền thông, tư vấn cho người bệnh về sử dụng thuốc an toàn: Cung cấp thông tin rõ ràng về liều dùng, thời gian điều trị và tác dụng phụ của thuốc, nâng cao nhận thức người bệnh để tăng tuân thủ điều trị. Mục tiêu 100% đơn thuốc có hướng dẫn sử dụng đầy đủ trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược và Khoa Khám bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kê đơn thuốc ngoại trú, giúp cải thiện chất lượng kê đơn và quản lý sử dụng thuốc hợp lý.

  2. Quản lý y tế và cán bộ Sở Y tế tỉnh, huyện: Thông tin về thực trạng sử dụng thuốc và chi phí thuốc hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch giám sát và can thiệp phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về phân tích kê đơn thuốc, sử dụng thuốc an toàn và hợp lý.

  4. Các tổ chức, đơn vị triển khai chương trình quản lý sử dụng kháng sinh: Nghiên cứu giúp đánh giá hiệu quả các biện pháp kiểm soát kháng sinh và đề xuất giải pháp nâng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao số thuốc trung bình trên một đơn thuốc lại cao hơn khuyến cáo của WHO?
    Số thuốc trung bình 4,85 thuốc/đơn cao hơn mức khuyến cáo do nhiều bệnh nhân có bệnh lý phức tạp, cần phối hợp nhiều thuốc. Tuy nhiên, cũng phản ánh tình trạng kê đơn đa thuốc có thể gây rủi ro tương tác và tăng chi phí.

  2. Tỷ lệ kê kháng sinh 53% có phải là lạm dụng không?
    Mặc dù tỷ lệ này vượt mức khuyến cáo 20-30%, nhưng việc lựa chọn nhóm kháng sinh, liều dùng và thời gian điều trị được đánh giá phù hợp với chẩn đoán, hạn chế lạm dụng không cần thiết.

  3. Làm thế nào để giảm chi phí thuốc corticoid chiếm tỷ lệ cao?
    Cần giám sát chặt chẽ việc kê đơn corticoid, ưu tiên sử dụng đúng chỉ định, tránh kê quá liều hoặc kéo dài thời gian điều trị không cần thiết, đồng thời đào tạo cán bộ y tế nâng cao nhận thức.

  4. Tương tác thuốc có ảnh hưởng như thế nào đến người bệnh?
    Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Nghiên cứu cho thấy các tương tác nghiêm trọng không xuất hiện trong đơn thuốc khảo sát, phản ánh sự tuân thủ tốt trong kê đơn.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các cơ sở y tế khác không?
    Kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để đánh giá và cải thiện kê đơn thuốc tại các cơ sở y tế tuyến huyện tương tự, đặc biệt trong quản lý sử dụng kháng sinh và kiểm soát chi phí thuốc.

Kết luận

  • Số thuốc trung bình trên một đơn thuốc ngoại trú tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước là 4,85, vượt mức khuyến cáo của WHO.
  • Tỷ lệ đơn thuốc có kê kháng sinh (53%), vitamin (47%) và corticoid (39%) còn cao, trong đó chi phí thuốc kháng sinh chiếm gần 39% tổng chi phí thuốc.
  • Việc lựa chọn nhóm kháng sinh, liều dùng và thời gian điều trị phù hợp với phác đồ điều trị, hạn chế lạm dụng và tương tác thuốc nghiêm trọng.
  • Cần tăng cường đào tạo, giám sát kê đơn, áp dụng kê đơn điện tử và truyền thông cho người bệnh để nâng cao chất lượng sử dụng thuốc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả sau 6-12 tháng và mở rộng nghiên cứu tại các cơ sở y tế khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng kê đơn thuốc và đảm bảo an toàn cho người bệnh tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước!