Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh không lây nhiễm phổ biến, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, mù lòa, suy thận và cắt cụt chi. Theo thống kê của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) năm 2021, toàn cầu có khoảng 537 triệu người trong độ tuổi 20-79 mắc ĐTĐ, tương đương 1/10 người trưởng thành. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ ở người trưởng thành ước tính khoảng 7,1%, tương đương gần 5 triệu người. Dự báo số người mắc ĐTĐ sẽ tiếp tục tăng nhanh trong những năm tới. Insulin là thuốc điều trị quan trọng, đặc biệt với bệnh nhân ĐTĐ típ 1 và một số trường hợp ĐTĐ típ 2 không kiểm soát được đường huyết bằng thuốc uống và chế độ sinh hoạt.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái, nơi có khoảng 5.000 lượt khám ngoại trú mỗi tháng, trong đó bệnh nhân ĐTĐ chiếm khoảng 26%, và hơn 30% trong số đó sử dụng insulin. Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích đặc điểm bệnh nhân, kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin và các vấn đề liên quan đến thực hành sử dụng insulin như tuân thủ điều trị, bảo quản thuốc, lựa chọn vị trí tiêm, thời điểm tiêm và các phản ứng không mong muốn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2022 với 124 bệnh nhân tham gia. Kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong sử dụng insulin, góp phần cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về vai trò và phân loại insulin: Insulin là hormon duy nhất có tác dụng hạ đường huyết, tồn tại dưới các dạng phân tử monomer, dimer và hexamer, ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu và thời gian tác dụng. Các loại insulin được phân loại theo cấu trúc phân tử (insulin người, insulin analog), thời gian tác dụng (nhanh, ngắn, trung bình, dài, trộn sẵn) và đường dùng (tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, bơm tiêm liên tục).
  • Khái niệm về tuân thủ điều trị: Tuân thủ dùng insulin được đánh giá qua thang đo MARS-5, bao gồm các hành vi quên dùng thuốc, thay đổi liều, bỏ liều, ngừng thuốc và dùng ít hơn đơn kê.
  • Mô hình thực hành kỹ thuật tiêm insulin: Bao gồm lựa chọn kim tiêm (độ dài, cỡ kim), vị trí tiêm (bụng, đùi, cánh tay, mông), kỹ thuật véo da, góc đâm kim, vệ sinh vùng tiêm và xoay vòng vị trí tiêm nhằm giảm tác dụng phụ như loạn dưỡng mỡ, đau, bầm tím.
  • Phản ứng có hại của thuốc (ADR): Bao gồm hạ đường huyết, tác dụng phụ tại vị trí tiêm như đau, chảy máu, phì đại mô mỡ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 124 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái, đã sử dụng insulin dạng lọ kèm bơm tiêm ít nhất 1 tháng, tự tiêm tại nhà, minh mẫn và đồng ý tham gia.
  • Thời gian và địa điểm: Từ 01/11/2022 đến 31/12/2022 tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái.
  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin qua phỏng vấn trực tiếp, quan sát kỹ thuật tiêm trên mô hình, hồ sơ bệnh án điện tử, bảng kiểm kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin, thang đo MARS-5 đánh giá tuân thủ, phiếu khảo sát ADR.
  • Cỡ mẫu: 124 bệnh nhân được chọn thuận tiện trong thời gian nghiên cứu.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả với Microsoft Excel, trình bày số liệu dưới dạng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị (IQR) tùy phân phối. Các tỷ lệ phần trăm được tính để mô tả đặc điểm và kết quả.
  • Quy trình nghiên cứu: Xây dựng công cụ thu thập dữ liệu, phỏng vấn bệnh nhân, quan sát kỹ thuật tiêm, thu thập dữ liệu lâm sàng và xử lý số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân:

    • Tuổi trung bình 66 ± 9,8 tuổi, đa số (56,5%) trong nhóm 65-80 tuổi.
    • Giới nữ chiếm 54%, nam 46%.
    • 64,5% bệnh nhân thừa cân (BMI ≥ 23), không có bệnh nhân gầy.
    • 100% bệnh nhân là ĐTĐ típ 2, thời gian mắc bệnh trung bình 8,9 ± 5 năm, trong đó 43,5% mắc từ 5-10 năm, 33,9% trên 10 năm.
    • Bệnh lý kèm theo phổ biến là tăng huyết áp (57,1%) và rối loạn lipid máu (31,9%).
    • Phác đồ điều trị chủ yếu là insulin phối hợp metformin (64,5%), còn lại insulin đơn trị liệu (35,5%).
  2. Kiểm soát đường huyết:

    • 54,8% bệnh nhân có HbA1c <7%, 12,1% có HbA1c >8,5%.
    • Glucose huyết lúc đói >9,9 mmol/L chiếm 35,5%, chỉ 0,8% dưới 4,4 mmol/L.
  3. Kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin:

    • 100% bệnh nhân sử dụng insulin hỗn hợp, liều trung bình 54 ± 12,7 UI/ngày.
    • 81,5% sử dụng kim tiêm dài 8 mm, 18,5% dùng kim 12 mm.
    • Tỷ lệ bệnh nhân thực hiện đúng ít nhất 5 bước kỹ thuật là 98,4%, nhưng chỉ 8,9% thực hiện đúng 12 bước và không ai thực hiện đủ 17 bước.
    • Các bước thực hiện đúng cao nhất là tháo nắp kim (100%), đậy nắp kim (100%), bơm thuốc từ từ (97,6%).
    • Các bước thực hiện sai phổ biến gồm sát khuẩn nắp lọ thuốc (1,6%), giữ kim dưới da ≥5 giây (9,7%), kiểm tra bọt khí (13,7%).
  4. Tuân thủ dùng insulin:

    • 96,8% bệnh nhân tuân thủ tốt theo thang MARS-5.
    • 87,4% không dùng insulin ít hơn đơn kê, 72,6% không tự thay đổi liều, 66,9% không quên dùng thuốc.
    • Một số bệnh nhân hiếm khi bỏ liều (49,2%) hoặc ngừng dùng (43,5%).
  5. Bảo quản insulin và thực hành tiêm:

    • 100% bảo quản insulin chưa sử dụng trong ngăn mát tủ lạnh đúng cách.
    • 48,4% bệnh nhân lấy insulin ra khỏi tủ lạnh và đợi thuốc hết lạnh trước khi tiêm.
    • 96,8% sử dụng vùng bụng làm vị trí tiêm chính, 70,2% tiêm cánh tay, 56,5% tiêm đùi.
    • 100% bệnh nhân thay đổi vị trí tiêm mỗi lần, 56,5% thay đổi giữa các vùng tiêm khi tiêm ≥2 mũi/ngày.
    • Không có bệnh nhân tiêm qua quần áo.
  6. Tái sử dụng kim tiêm:

    • 97,6% bệnh nhân tái sử dụng kim tiêm từ 1-4 lần, không có bệnh nhân nào sử dụng kim tiêm một lần như khuyến cáo.
  7. Phản ứng không mong muốn (ADR):

    • 41,9% bệnh nhân gặp ADR tại vị trí tiêm, chủ yếu là đau, ngứa (54,2%), chảy máu (25,4%), bầm tím (17%).
    • Không ghi nhận phì đại mô mỡ hay rò rỉ insulin.
    • 5,6% bệnh nhân gặp hạ đường huyết nặng trong 6 tháng gần nhất, hầu hết chỉ 1 lần.
    • 5,6% gặp hạ đường huyết không nghiêm trọng hoặc ban đêm, trong đó 1 bệnh nhân có ≥3 lần hạ đường huyết ban đêm trong 1 tháng.
    • Không bệnh nhân nào đo đường huyết khi nghi ngờ hạ đường huyết.
    • Biện pháp xử trí phổ biến là ăn bánh kẹo ngọt (46%) và uống nước đường (32,2%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái chủ yếu là người cao tuổi, thừa cân và mắc bệnh lâu năm, phù hợp với xu hướng toàn cầu và trong nước. Tỷ lệ kiểm soát đường huyết chưa hoàn toàn đạt mục tiêu, với hơn 12% có HbA1c trên 8,5%, tương tự các nghiên cứu trong khu vực.

Kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin còn nhiều hạn chế, đặc biệt các bước sát khuẩn và giữ kim dưới da chưa được thực hiện đúng, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị. Tỷ lệ tuân thủ dùng insulin cao là điểm tích cực, tuy nhiên việc tái sử dụng kim tiêm phổ biến có thể làm tăng nguy cơ ADR tại vị trí tiêm như đau, bầm tím và phì đại mô mỡ theo các nghiên cứu khác.

Việc bảo quản insulin đúng cách được thực hiện tốt, nhưng chưa đồng bộ trong việc lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh trước khi tiêm. Thói quen thay đổi vị trí tiêm được duy trì tốt, góp phần giảm biến chứng tại chỗ. Tỷ lệ hạ đường huyết nặng thấp, tuy nhiên việc không đo đường huyết khi nghi ngờ hạ đường huyết cho thấy cần tăng cường giáo dục bệnh nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ thực hiện đúng từng bước kỹ thuật tiêm, biểu đồ tròn về tỷ lệ ADR và biểu đồ cột về mức độ tuân thủ dùng insulin, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ thuật tiêm insulin cho bệnh nhân: Tổ chức các buổi hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiêm đúng, đặc biệt các bước sát khuẩn, giữ kim dưới da và kiểm tra bọt khí. Mục tiêu nâng tỷ lệ thực hiện đúng các bước kỹ thuật lên trên 80% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế và đội ngũ dược lâm sàng.

  2. Giáo dục về tuân thủ và bảo quản insulin: Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết về bảo quản insulin, cách lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh trước khi tiêm và tầm quan trọng của việc đo đường huyết khi nghi ngờ hạ đường huyết. Mục tiêu giảm thiểu ADR và tăng cường kiểm soát đường huyết trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bác sĩ, điều dưỡng và dược sĩ.

  3. Khuyến cáo không tái sử dụng kim tiêm: Tăng cường truyền thông về nguy cơ tái sử dụng kim tiêm, khuyến khích sử dụng kim tiêm mới mỗi lần tiêm để giảm đau, bầm tím và nguy cơ nhiễm trùng. Mục tiêu giảm tỷ lệ tái sử dụng kim tiêm xuống dưới 20% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế, nhà thuốc và bệnh nhân.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân: Thiết lập chương trình theo dõi định kỳ, tư vấn qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để hỗ trợ bệnh nhân trong việc tuân thủ điều trị và kỹ thuật tiêm. Mục tiêu nâng cao chất lượng điều trị và giảm biến chứng trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế, các tổ chức y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng chuyên khoa nội tiết: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh nhân và kỹ thuật sử dụng insulin, giúp cải thiện hướng dẫn điều trị và chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.

  2. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế cộng đồng: Thông tin về tuân thủ, bảo quản và thực hành tiêm insulin hỗ trợ xây dựng chương trình giáo dục và tư vấn hiệu quả.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách: Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá thực trạng sử dụng insulin tại tuyến y tế cơ sở, từ đó đề xuất chính sách nâng cao chất lượng điều trị ĐTĐ.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực dược lý lâm sàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ thuật tiêm insulin lại quan trọng?
    Kỹ thuật tiêm đúng giúp insulin hấp thu hiệu quả, giảm tác dụng phụ như đau, bầm tím, loạn dưỡng mỡ và đảm bảo kiểm soát đường huyết tốt hơn. Ví dụ, giữ kim dưới da ≥5 giây giúp insulin không bị rò rỉ.

  2. Bệnh nhân có nên tái sử dụng kim tiêm không?
    Không nên tái sử dụng kim tiêm vì làm tăng nguy cơ đau, bầm tím, nhiễm trùng và phì đại mô mỡ. Nghiên cứu cho thấy 97,6% bệnh nhân tái sử dụng kim từ 1-4 lần, cần thay đổi thói quen này.

  3. Làm thế nào để bảo quản insulin đúng cách?
    Insulin chưa mở lọ nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (2-8°C). Khi đã mở, có thể giữ ở nhiệt độ phòng dưới 30°C trong 4-6 tuần tùy loại. Tránh để insulin tiếp xúc nhiệt độ quá nóng hoặc lạnh.

  4. Thời điểm tiêm insulin hỗn hợp là khi nào?
    Thời điểm tiêm lý tưởng là 30 phút trước bữa ăn để thuốc phát huy tác dụng tối ưu và giảm nguy cơ hạ đường huyết. Tất cả bệnh nhân trong nghiên cứu đều tuân thủ thời điểm này.

  5. Bệnh nhân nên làm gì khi nghi ngờ hạ đường huyết?
    Nên đo đường huyết nếu có thể, ăn nhanh các thực phẩm chứa đường như bánh kẹo hoặc uống nước đường để nâng đường huyết. Nghiên cứu cho thấy nhiều bệnh nhân không đo đường huyết khi nghi ngờ, cần tăng cường giáo dục.

Kết luận

  • Bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Trung tâm Y tế Thành phố Yên Bái chủ yếu là người cao tuổi, thừa cân, mắc bệnh lâu năm và đa số phối hợp điều trị insulin với metformin.
  • Kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin còn nhiều hạn chế, đặc biệt các bước sát khuẩn và giữ kim dưới da chưa được thực hiện đúng.
  • Tỷ lệ tuân thủ dùng insulin cao (96,8%), nhưng tái sử dụng kim tiêm phổ biến (97,6%) gây nguy cơ ADR tại vị trí tiêm.
  • Bảo quản insulin đúng cách được thực hiện tốt, thời điểm tiêm insulin hỗn hợp phù hợp với khuyến cáo.
  • Cần triển khai các chương trình đào tạo, giáo dục và hỗ trợ bệnh nhân nhằm nâng cao kỹ thuật tiêm, tuân thủ điều trị và giảm biến chứng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đào tạo kỹ thuật tiêm, tăng cường giáo dục bảo quản và tuân thủ, đồng thời xây dựng hệ thống theo dõi bệnh nhân.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ sử dụng insulin, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.