Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, với dân số khoảng 95,5 triệu người năm 2018, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo bao phủ chăm sóc sức khỏe toàn dân (UHC). Mặc dù tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế (BHYT) đã tăng từ 47,8% năm 2008 lên khoảng 80% năm 2016, chi phí trực tiếp từ túi người dân (OOPs) vẫn chiếm tới 45% tổng chi tiêu y tế, vượt xa ngưỡng 20% mà Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị để đạt UHC. Điều này dẫn đến tình trạng chi tiêu y tế thảm họa (CHE) cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người dân, đặc biệt là các nhóm nghèo và dân tộc thiểu số.

Luận văn tập trung đánh giá tác động của BHYT đến việc sử dụng dịch vụ y tế và khả năng bảo vệ người dân khỏi CHE dựa trên dữ liệu từ Khảo sát Điều kiện sống của Hộ gia đình Việt Nam (VHLSS) năm 2014 và 2016. Mục tiêu cụ thể gồm phân tích tình hình tài chính y tế, đánh giá ảnh hưởng của BHYT đến việc sử dụng dịch vụ y tế ở các nhóm dân cư khác nhau, và xác định mối liên hệ giữa BHYT với nguy cơ CHE của hộ gia đình. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các vùng miền của Việt Nam trong giai đoạn 2014-2016, với trọng tâm là các nhóm được hưởng chính sách BHYT ưu đãi và nhóm tham gia BHYT tự nguyện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học cho các nhà hoạch định chính sách nhằm cải thiện hiệu quả của chương trình BHYT, giảm gánh nặng tài chính cho người dân và hướng tới mục tiêu UHC bền vững tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi Andersen (1995), một khung lý thuyết được sử dụng rộng rãi để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế. Mô hình này bao gồm bốn thành phần chính: môi trường (bao gồm hệ thống y tế và môi trường bên ngoài), đặc điểm dân số (yếu tố tiền định và yếu tố hỗ trợ), hành vi sức khỏe và kết quả. Trong đó, BHYT được xem là một yếu tố hỗ trợ quan trọng thúc đẩy việc tiếp cận dịch vụ y tế.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm chuyên ngành như chi tiêu y tế thảm họa (CHE) được định nghĩa khi chi tiêu y tế trực tiếp vượt quá 40% khả năng chi trả của hộ gia đình, các phương thức thanh toán nhà cung cấp dịch vụ y tế (phí dịch vụ, capitation, DRGs), và các nhóm đối tượng BHYT (BHYT tự nguyện, BHYT được trợ cấp nặng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Khảo sát Điều kiện sống của Hộ gia đình Việt Nam (VHLSS) năm 2014 và 2016 do Tổng cục Thống kê thực hiện, với tổng số quan sát khoảng 9.399 hộ gia đình và hơn 35.000 cá nhân mỗi năm. Phương pháp phân tích chính gồm:

  • Phân tích tác động BHYT đến sử dụng dịch vụ y tế: Sử dụng phương pháp so khớp điểm xu hướng (Propensity Score Matching - PSM) để giảm thiểu sai số chọn mẫu và đánh giá hiệu quả trung bình của BHYT trên nhóm đã tham gia (ATT). Các thuật toán so khớp gồm nearest-neighbor, kernel và radius matching được áp dụng để kiểm tra độ bền kết quả.

  • Phân tích mối liên hệ giữa BHYT và CHE: Sử dụng mô hình hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ CHE ở cấp hộ gia đình, bao gồm các biến tiền định, hỗ trợ, nhu cầu, hành vi sức khỏe và môi trường bên ngoài.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2014 đến 2016, tập trung phân tích các nhóm BHYT tự nguyện, BHYT được trợ cấp nặng và toàn bộ mẫu dân số. Cỡ mẫu lớn và phương pháp phân tích phù hợp giúp đảm bảo tính chính xác và khả năng khái quát của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của BHYT đến sử dụng dịch vụ y tế:

    • BHYT làm tăng trung bình số lần khám ngoại trú từ 0,14 đến 1,29 lần/người/năm tùy nhóm, cao nhất ở nhóm được trợ cấp nặng.
    • Số lần nhập viện tăng trung bình 0,16 lần/người/năm ở nhóm được trợ cấp nặng, trong khi nhóm tự nguyện cũng có mức tăng đáng kể.
    • BHYT thúc đẩy sử dụng dịch vụ tại các bệnh viện tuyến huyện nhiều hơn (tăng 0,64 - 0,92 lần), đồng thời giảm tần suất sử dụng dịch vụ y tế tư nhân (giảm khoảng 0,5 lần).
    • Tăng cường sử dụng dịch vụ y tế công cộng, đặc biệt tại trạm y tế xã và bệnh viện huyện, với mức tăng sử dụng trạm y tế xã cao nhất ở nhóm được trợ cấp nặng (khoảng 0,53 lần).
  2. BHYT có tác dụng bảo vệ tài chính, giảm nguy cơ CHE:

    • Hộ gia đình có BHYT, đặc biệt khi có hơn một phần ba thành viên tham gia, có khả năng giảm nguy cơ CHE với tỷ lệ giảm khoảng 25-50% so với hộ không tham gia BHYT.
    • Tuy nhiên, hiệu quả bảo vệ tài chính không đồng đều giữa khu vực thành thị và nông thôn; ở nông thôn, BHYT không giảm đáng kể nguy cơ CHE.
    • Hộ gia đình thuộc nhóm thu nhập cao có nguy cơ CHE cao hơn nhóm nghèo (OR=1,84), phản ánh chi tiêu y tế lớn hơn nhưng không đồng nghĩa với khả năng bảo vệ tài chính tốt hơn.
  3. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến CHE:

    • Tuổi của người đứng đầu hộ gia đình trên 50, tỷ lệ người già trên 60 tuổi và trẻ dưới 6 tuổi trong hộ đều làm tăng nguy cơ CHE (OR>2).
    • Hộ gia đình có người bệnh trong 12 tháng gần nhất có nguy cơ CHE cao gấp 3,3 lần.
    • Việc sử dụng dịch vụ y tế công cộng làm tăng nguy cơ CHE hơn so với dịch vụ tư nhân, có thể do chi phí đồng chi trả và chi phí ngoài BHYT tại các cơ sở công lập.
  4. Sự khác biệt về hiệu quả BHYT giữa các vùng miền:

    • Ở khu vực nông thôn, việc sử dụng dịch vụ y tế ngoại trú gia tăng làm tăng nguy cơ CHE, có thể do chất lượng dịch vụ thấp, thiếu thuốc thiết yếu và chi phí phát sinh ngoài BHYT.
    • Ở thành thị, BHYT có hiệu quả hơn trong việc giảm nguy cơ CHE.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy BHYT tại Việt Nam đã góp phần tăng cường sử dụng dịch vụ y tế, đặc biệt là dịch vụ ngoại trú và tại các bệnh viện tuyến huyện, phù hợp với chính sách mở rộng quyền lợi và giảm chi phí đồng chi trả theo Luật BHYT sửa đổi năm 2014. Việc giảm sử dụng dịch vụ tư nhân cũng phản ánh sự chuyển dịch sang hệ thống y tế công cộng được BHYT chi trả.

Tuy nhiên, hiệu quả bảo vệ tài chính của BHYT chưa đồng đều, đặc biệt ở khu vực nông thôn, nơi mà chất lượng dịch vụ và khả năng tiếp cận còn hạn chế, dẫn đến việc người dân phải chi trả thêm nhiều chi phí ngoài BHYT, làm tăng nguy cơ CHE. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước thu nhập thấp và trung bình khác.

Việc sử dụng mô hình PSM giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu và cung cấp ước lượng chính xác về tác động của BHYT. Các biểu đồ phân bố điểm xu hướng trước và sau khi so khớp cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong việc cân bằng các đặc điểm giữa nhóm tham gia và không tham gia BHYT.

Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nhân khẩu học và kinh tế xã hội trong việc ảnh hưởng đến CHE, cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ đặc thù cho nhóm người cao tuổi, hộ nghèo và các vùng khó khăn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng bao phủ BHYT, đặc biệt tại khu vực nông thôn và nhóm dân cư dễ tổn thương:

    • Tăng cường tuyên truyền, vận động và hỗ trợ tài chính để nâng cao tỷ lệ tham gia BHYT ở các vùng sâu, vùng xa trong vòng 2-3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Bảo hiểm Xã hội Việt Nam phối hợp với chính quyền địa phương.
  2. Cải tiến gói quyền lợi BHYT, bổ sung dịch vụ khám sức khỏe định kỳ và dịch vụ dự phòng:

    • Mở rộng quyền lợi BHYT bao gồm chi trả cho các dịch vụ khám sức khỏe định kỳ nhằm tăng cường phòng bệnh, giảm chi phí điều trị về lâu dài.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm Xã hội Việt Nam.
  3. Đổi mới phương thức thanh toán cho nhà cung cấp dịch vụ y tế:

    • Thúc đẩy áp dụng phương thức thanh toán theo nhóm chẩn đoán (DRGs) và capitation để kiểm soát chi phí, giảm lạm dụng dịch vụ và nâng cao chất lượng.
    • Thời gian: 3-5 năm.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, các cơ sở y tế công lập.
  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại tuyến cơ sở, đặc biệt ở vùng nông thôn:

    • Đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực, đảm bảo cung ứng thuốc thiết yếu tại trạm y tế xã và bệnh viện huyện.
    • Thời gian: liên tục, ưu tiên 3 năm đầu.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, chính quyền địa phương.
  5. Phát triển chương trình bảo hiểm y tế thảm họa:

    • Xây dựng chương trình bảo hiểm bổ sung nhằm bảo vệ các hộ gia đình trước các chi phí y tế lớn vượt khả năng chi trả, học tập mô hình thành công từ các nước khác.
    • Thời gian: 3-4 năm.
    • Chủ thể: Bộ Y tế, Bảo hiểm Xã hội Việt Nam, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công:

    • Lợi ích: Cung cấp bằng chứng khoa học để thiết kế và điều chỉnh chính sách BHYT, hướng tới UHC hiệu quả hơn.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch mở rộng BHYT, cải tiến gói quyền lợi và phương thức thanh toán.
  2. Quản lý và cán bộ ngành BHYT:

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của BHYT đến sử dụng dịch vụ và bảo vệ tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành chương trình.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả các chính sách hiện hành, đề xuất cải tiến.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, kinh tế y tế:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về BHYT và tài chính y tế.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế:

    • Lợi ích: Hiểu rõ bối cảnh và thách thức của BHYT tại Việt Nam để hỗ trợ kỹ thuật và tài chính phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ, can thiệp nâng cao tiếp cận dịch vụ y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. BHYT có thực sự làm tăng việc sử dụng dịch vụ y tế không?
    Có, nghiên cứu cho thấy BHYT làm tăng trung bình số lần khám ngoại trú và nhập viện, đặc biệt ở nhóm được trợ cấp nặng, giúp người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ hơn.

  2. BHYT có giúp giảm chi phí y tế thảm họa cho hộ gia đình không?
    Có, BHYT giảm nguy cơ CHE khoảng 25-50% cho các hộ gia đình có thành viên tham gia BHYT, tuy nhiên hiệu quả này không đồng đều giữa thành thị và nông thôn.

  3. Tại sao hiệu quả bảo vệ tài chính của BHYT thấp hơn ở khu vực nông thôn?
    Do chất lượng dịch vụ y tế thấp, thiếu thuốc thiết yếu, chi phí phát sinh ngoài BHYT cao và thói quen tự điều trị, khiến người dân phải chi trả nhiều hơn.

  4. Phương pháp nghiên cứu PSM có ưu điểm gì trong đánh giá tác động BHYT?
    PSM giúp giảm sai số chọn mẫu bằng cách so sánh nhóm tham gia và không tham gia BHYT có đặc điểm tương đồng, từ đó ước lượng chính xác hơn tác động của BHYT.

  5. Chính sách nào cần ưu tiên để nâng cao hiệu quả BHYT tại Việt Nam?
    Mở rộng bao phủ BHYT, cải tiến gói quyền lợi, đổi mới phương thức thanh toán, nâng cao chất lượng dịch vụ tuyến cơ sở và phát triển bảo hiểm y tế thảm họa là các ưu tiên hàng đầu.

Kết luận

  • BHYT tại Việt Nam đã góp phần tăng cường sử dụng dịch vụ y tế, đặc biệt là dịch vụ ngoại trú và tại bệnh viện tuyến huyện.
  • BHYT có tác dụng bảo vệ tài chính, giảm nguy cơ chi tiêu y tế thảm họa cho hộ gia đình, nhưng hiệu quả chưa đồng đều giữa các vùng miền.
  • Các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế xã hội và chất lượng dịch vụ y tế ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ CHE.
  • Cần tiếp tục mở rộng bao phủ BHYT, cải tiến gói quyền lợi và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt tại khu vực nông thôn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách nhằm hướng tới UHC bền vững tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà hoạch định chính sách và quản lý BHYT cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện chương trình BHYT, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá tác động trong các giai đoạn tiếp theo nhằm đảm bảo quyền lợi và bảo vệ tài chính cho người dân.