Tổng quan nghiên cứu
Ung thư vú là bệnh ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ trên toàn cầu. Theo GLOBOCAN 2020, có khoảng 2,3 triệu ca mắc mới ung thư vú, chiếm 11,7% tổng số các loại ung thư, với gần 881.000 ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vú ở nữ giới đã tăng gần gấp đôi trong vòng 10 năm (2000-2010), từ 17,4 lên khoảng 34/100.000 dân, trở thành loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Tỷ lệ phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn vẫn còn cao, dẫn đến tỷ lệ tử vong lớn và hiệu quả điều trị thấp. Việc phát hiện sớm ung thư vú có thể nâng cao tỷ lệ chữa khỏi lên đến 95% ở giai đoạn 1, trong khi giai đoạn muộn chỉ đạt khoảng 5%.
Nghiên cứu này được thực hiện tại hai huyện Thủy Nguyên và Cát Hải, thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2017-2018 nhằm đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của phụ nữ và nhân viên y tế về phát hiện sớm và phòng ngừa ung thư vú. Đồng thời, nghiên cứu đánh giá hiệu quả của giải pháp can thiệp truyền thông - giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao KAP của hai nhóm đối tượng này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược phòng chống ung thư vú hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng cuộc sống cho phụ nữ tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Mô hình này cho rằng kiến thức đúng về bệnh lý sẽ ảnh hưởng tích cực đến thái độ và từ đó dẫn đến thực hành phòng ngừa và phát hiện sớm hiệu quả.
- Mô hình Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (TT-GDSK): Truyền thông là quá trình chia sẻ thông tin nhằm thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi của cộng đồng. Giáo dục sức khỏe là quá trình tác động có kế hoạch để nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi nhằm cải thiện sức khỏe.
- Khái niệm về dự phòng ung thư vú: Bao gồm dự phòng cấp I (loại trừ yếu tố nguy cơ), cấp II (phát hiện và điều trị sớm), cấp III (điều trị và phục hồi chức năng).
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: ung thư vú, phát hiện sớm, tự khám vú, khám lâm sàng, chụp X-quang vú, truyền thông giáo dục sức khỏe, yếu tố nguy cơ ung thư vú.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (2017): Thiết kế mô tả cắt ngang nhằm khảo sát thực trạng KAP của phụ nữ và nhân viên y tế tại 8 xã thuộc hai huyện Thủy Nguyên và Cát Hải, Hải Phòng. Cỡ mẫu gồm 1134 phụ nữ được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu chùm, phân bổ theo dân số từng xã. Nhân viên y tế gồm toàn bộ cán bộ y tế xã phụ trách sản phụ khoa tại các trạm y tế của 8 xã.
- Giai đoạn 2 (2018): Thiết kế nghiên cứu can thiệp so sánh trước - sau, có nhóm đối chứng cho phụ nữ và không có nhóm đối chứng cho nhân viên y tế. Can thiệp truyền thông - giáo dục sức khỏe được thực hiện tại 2 xã can thiệp (Phục Lễ và Trân Châu) và so sánh với 2 xã đối chứng (Lập Lễ và Phù Long).
Dữ liệu thu thập qua bảng hỏi chuẩn hóa đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành về ung thư vú, kết hợp quan sát thực hành tự khám vú ở phụ nữ. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê với các phương pháp mô tả và so sánh tỷ lệ, trung bình, kiểm định chi bình phương và t-test. Sai số được kiểm soát bằng quy trình thu thập và xử lý dữ liệu nghiêm ngặt. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức trong nghiên cứu y học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về ung thư vú của phụ nữ: Trước can thiệp, tỷ lệ phụ nữ có kiến thức đúng về triệu chứng ung thư vú là khoảng 50-68%, về yếu tố nguy cơ khoảng 45-55%, về phương pháp phát hiện sớm khoảng 40-50%. Sau can thiệp, tỷ lệ này tăng lên đáng kể, với kiến thức đúng về triệu chứng đạt trên 85%, yếu tố nguy cơ trên 80%, phương pháp phát hiện sớm trên 75% (p<0,01).
Thái độ của phụ nữ: Ban đầu, khoảng 60% phụ nữ có thái độ tích cực đối với việc phát hiện sớm ung thư vú. Sau can thiệp, tỷ lệ này tăng lên trên 85%, thể hiện sự thay đổi tích cực trong nhận thức và mong muốn tham gia các hoạt động sàng lọc.
Thực hành tự khám vú: Tỷ lệ phụ nữ thực hiện tự khám vú hàng tháng trước can thiệp chỉ khoảng 13,8-15,2%. Sau can thiệp, tỷ lệ này tăng lên khoảng 45-50%, cho thấy hiệu quả rõ rệt của truyền thông giáo dục sức khỏe trong thay đổi hành vi.
Kiến thức và kỹ năng của nhân viên y tế: Trước can thiệp, chỉ khoảng 60% nhân viên y tế có kiến thức đúng về các dấu hiệu ung thư vú và phương pháp phát hiện sớm. Sau đào tạo, tỷ lệ này tăng lên trên 90%, kỹ năng khám vú cũng được cải thiện đáng kể (p<0,01).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức, thái độ và thực hành của phụ nữ và nhân viên y tế về ung thư vú tại hai huyện còn nhiều hạn chế, đặc biệt là thực hành tự khám vú và khám lâm sàng định kỳ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nơi mà nhận thức thấp là nguyên nhân chính dẫn đến phát hiện muộn và tỷ lệ tử vong cao.
Việc can thiệp truyền thông - giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể KAP của cả hai nhóm đối tượng, khẳng định vai trò quan trọng của các chương trình nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ năng. So sánh với các nghiên cứu tại các nước phát triển, tỷ lệ thực hành tự khám vú sau can thiệp vẫn còn thấp hơn mức lý tưởng, cho thấy cần tiếp tục duy trì và mở rộng các hoạt động truyền thông.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ, thực hành trước và sau can thiệp, cũng như bảng so sánh điểm trung bình kiến thức và kỹ năng của nhân viên y tế. Những phát hiện này góp phần cung cấp bằng chứng khoa học cho việc xây dựng chính sách và chương trình phòng chống ung thư vú tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe liên tục: Thực hiện các chiến dịch truyền thông đa kênh (truyền hình, radio, mạng xã hội, tờ rơi) nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi thái độ, đặc biệt tập trung vào nhóm phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ cao. Mục tiêu tăng tỷ lệ tự khám vú hàng tháng lên trên 60% trong vòng 2 năm.
Đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên y tế cơ sở: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về phát hiện sớm ung thư vú, kỹ năng khám vú và tư vấn cho phụ nữ. Mục tiêu đạt trên 95% nhân viên y tế có kiến thức và kỹ năng đạt chuẩn trong 1 năm.
Xây dựng mô hình câu lạc bộ sức khỏe phụ nữ tại cộng đồng: Tạo môi trường hỗ trợ, chia sẻ thông tin và thực hành tự khám vú, đồng thời kết nối với các cơ sở y tế để khám sàng lọc định kỳ. Thực hiện thí điểm trong 2 năm tại các xã can thiệp.
Phát triển hệ thống giám sát và đánh giá: Thiết lập cơ chế thu thập dữ liệu về KAP và tỷ lệ phát hiện sớm ung thư vú để đánh giá hiệu quả các chương trình can thiệp, từ đó điều chỉnh phù hợp. Thực hiện giám sát hàng năm.
Khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xã hội và doanh nghiệp: Huy động nguồn lực hỗ trợ các hoạt động truyền thông, khám sàng lọc miễn phí hoặc giảm giá cho phụ nữ có hoàn cảnh khó khăn. Mục tiêu mở rộng phạm vi tiếp cận trong 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế cơ sở và nhân viên y tế xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thái độ và kỹ năng khám phát hiện sớm ung thư vú, giúp họ nâng cao năng lực chuyên môn và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả can thiệp truyền thông - giáo dục sức khỏe hỗ trợ xây dựng các chương trình phòng chống ung thư vú phù hợp với điều kiện địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Tài liệu tham khảo để thiết kế các chiến dịch truyền thông, giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng bệnh ung thư vú.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, ung bướu: Cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học về dịch tễ học, thực trạng KAP và hiệu quả can thiệp, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phát hiện sớm ung thư vú lại quan trọng?
Phát hiện sớm giúp điều trị hiệu quả hơn, tăng tỷ lệ chữa khỏi lên đến 95% ở giai đoạn đầu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.Phương pháp tự khám vú nên thực hiện như thế nào?
Phụ nữ nên tự khám vú hàng tháng, tốt nhất vào ngày thứ 8 của chu kỳ kinh nguyệt khi mô vú mềm mại, bằng cách quan sát và sờ nắn để phát hiện các bất thường.Nhân viên y tế cần có kiến thức gì để hỗ trợ phát hiện ung thư vú?
Cần hiểu rõ về triệu chứng, yếu tố nguy cơ, kỹ thuật khám vú, phương pháp sàng lọc và cách tư vấn, hướng dẫn phụ nữ tự khám và đi khám định kỳ.Giải pháp truyền thông - giáo dục sức khỏe có hiệu quả như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy sau can thiệp, kiến thức và thực hành tự khám vú của phụ nữ tăng từ khoảng 15% lên gần 50%, thái độ tích cực cũng được cải thiện rõ rệt.Làm thế nào để duy trì hiệu quả của các chương trình can thiệp?
Cần tổ chức truyền thông liên tục, đào tạo định kỳ cho nhân viên y tế, xây dựng mô hình cộng đồng hỗ trợ và giám sát đánh giá thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
- Ung thư vú là bệnh phổ biến và nguy hiểm, tỷ lệ mắc và tử vong tại Việt Nam đang gia tăng, đặc biệt ở Hải Phòng.
- Kiến thức, thái độ và thực hành của phụ nữ và nhân viên y tế về phát hiện sớm ung thư vú còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống bệnh.
- Can thiệp truyền thông - giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể KAP của hai nhóm đối tượng, góp phần nâng cao khả năng phát hiện sớm.
- Cần tiếp tục duy trì và mở rộng các chương trình truyền thông, đào tạo và xây dựng mô hình cộng đồng để nâng cao hiệu quả phòng chống ung thư vú.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình câu lạc bộ sức khỏe, tăng cường giám sát và huy động nguồn lực xã hội nhằm giảm thiểu gánh nặng ung thư vú tại địa phương.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống ung thư vú, bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng!