Tổng quan nghiên cứu
Sự hài lòng của người bệnh là thước đo quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế. Tại Bệnh viện C Đà Nẵng, năm 2019 ghi nhận hơn 320.000 lượt khám bệnh ngoại trú, tuy nhiên trong giai đoạn dịch COVID-19, số lượt khám có sự giảm sút đáng kể, đồng thời nhu cầu và kỳ vọng của người bệnh cũng thay đổi. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2022 nhằm đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh ngoại trú về dịch vụ khám chữa bệnh tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện C Đà Nẵng, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả thực trạng hài lòng và xác định các nhân tố tác động nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu cho việc cải tiến chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện C Đà Nẵng, với đối tượng là người bệnh ngoại trú từ 18 tuổi trở lên đã trải nghiệm đầy đủ quy trình khám chữa bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, góp phần tăng cường sự hài lòng và tin tưởng của người bệnh, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý bệnh viện trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về sự hài lòng của người bệnh ngoại trú được Bộ Y tế Việt Nam xây dựng, tập trung đánh giá năm khía cạnh chính: (1) Khả năng tiếp cận dịch vụ, (2) Sự minh bạch thông tin và thủ tục khám chữa bệnh, (3) Cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh, (4) Thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, (5) Kết quả cung cấp dịch vụ. Ngoài ra, các lý thuyết về chất lượng dịch vụ như mô hình SERVQUAL được tham khảo để hiểu rõ mối quan hệ giữa kỳ vọng và cảm nhận của người bệnh. Các khái niệm chính bao gồm: sự hài lòng của người bệnh, chất lượng dịch vụ y tế, các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng như đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế), yếu tố tại cơ sở y tế (tiếp cận dịch vụ, hệ thống thông tin, cơ sở vật chất, nhân lực, công tác xã hội) và tác động của đại dịch COVID-19 đến dịch vụ khám chữa bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 226 người bệnh ngoại trú được chọn ngẫu nhiên theo hệ số k=50 từ tổng số lượt khám trung bình hàng ngày tại khoa Khám bệnh. Đối tượng định tính gồm đại diện lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa, phòng tài chính kế toán, phòng quản lý chất lượng, tổ công tác xã hội, nhân viên y tế và người bệnh ngoại trú được chọn mẫu có chủ đích. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi khảo sát của Bộ Y tế với 31 câu hỏi đánh giá mức độ hài lòng theo thang Likert 5 điểm, được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm và phân tích suy luận được áp dụng để xác định mối liên quan giữa các biến số. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu, ghi âm, gỡ băng và mã hóa theo chủ đề để bổ sung và làm rõ các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2022 tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện C Đà Nẵng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: 81,0% người bệnh ngoại trú hài lòng với dịch vụ khám chữa bệnh, điểm hài lòng trung bình là 130,23 ± 9,10 trên thang điểm tối đa 155. Tỷ lệ không hài lòng chiếm 19,0%.
Khả năng quay lại: 7,1% người bệnh chắc chắn quay lại và giới thiệu dịch vụ, 29,6% sẽ quay lại, 49,6% có thể quay lại, trong khi 13,7% không có ý định quay lại.
Khả năng tiếp cận dịch vụ: 72,6% hài lòng với khả năng tiếp cận, trong đó các biển báo, chỉ dẫn đường đi được đánh giá cao với trên 94% hài lòng. Tuy nhiên, chỉ 75,7% hài lòng với việc tìm hiểu thông tin và đăng ký khám qua điện thoại hoặc trang web bệnh viện, phản ánh khó khăn trong việc sử dụng công nghệ thông tin.
Minh bạch thông tin và thủ tục: 74,3% hài lòng với sự minh bạch thông tin và thủ tục khám chữa bệnh. Các thủ tục đăng ký, tiếp đón được đánh giá tích cực (trên 83%), nhưng thời gian chờ đợi làm thủ tục, chờ khám, chờ xét nghiệm và nhận kết quả có tỷ lệ không hài lòng từ 19,5% đến 26,1%.
Cơ sở vật chất và phương tiện: 84,5% hài lòng với cơ sở vật chất, trong đó 95,6% hài lòng về trang thiết bị hiện đại phục vụ chẩn đoán và điều trị. Tuy nhiên, 20,4% không hài lòng với nhà vệ sinh bệnh viện và diện tích phòng chờ chưa đủ rộng để đảm bảo giãn cách.
Thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn: 78,3% hài lòng với thái độ và năng lực của nhân viên y tế, trong đó 83,7% hài lòng về trình độ chuyên môn. Một số trường hợp vẫn còn nhân viên chưa thể hiện sự quan tâm, tôn trọng đầy đủ.
Kết quả cung cấp dịch vụ: 81,4% hài lòng với kết quả khám chữa bệnh, 93,8% cho biết kết quả khám đáp ứng nguyện vọng, 89,8% hài lòng về sự minh bạch hóa đơn, đơn thuốc.
Thảo luận kết quả
Mức độ hài lòng chung 81,0% tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh chất lượng dịch vụ tại Bệnh viện C Đà Nẵng được duy trì ở mức cao. Tuy nhiên, tỷ lệ không hài lòng 19% cho thấy còn tồn tại các vấn đề cần cải thiện. Khó khăn trong tiếp cận công nghệ thông tin và đăng ký khám trực tuyến là điểm hạn chế, nhất là với nhóm người cao tuổi chiếm đa số (74,3%). Thời gian chờ đợi dài ở các khâu thủ tục và xét nghiệm cũng ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người bệnh, tương tự các nghiên cứu tại các bệnh viện khác trong bối cảnh dịch COVID-19 gây áp lực lên nguồn nhân lực và quy trình vận hành. Cơ sở vật chất được đánh giá tích cực, tuy nhiên diện tích phòng chờ và nhà vệ sinh cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu và đảm bảo an toàn phòng dịch. Thái độ và năng lực nhân viên y tế là điểm mạnh, góp phần nâng cao sự hài lòng chung. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng tiêu chí và biểu đồ khả năng quay lại dịch vụ sẽ minh họa rõ nét các kết quả này, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện ưu điểm và hạn chế để có giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất: Mở rộng diện tích phòng chờ, cải thiện nhà vệ sinh công cộng, bổ sung bãi giữ xe trong khuôn viên bệnh viện nhằm nâng cao trải nghiệm người bệnh và đảm bảo giãn cách phòng dịch. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Quản lý chất lượng.
Cải tiến quy trình và giảm thời gian chờ: Tăng cường nhân lực tại các bộ phận tiếp đón, xét nghiệm; áp dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình trả kết quả xét nghiệm qua phiếu điện tử hoặc tin nhắn SMS. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Khoa Khám bệnh, phòng Công nghệ thông tin.
Nâng cao năng lực và thái độ phục vụ nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn cho bác sĩ và điều dưỡng, đặc biệt chú trọng nhóm nhân viên chưa đạt yêu cầu về thái độ phục vụ. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo, Khoa Khám bệnh.
Phát triển và hỗ trợ sử dụng công nghệ thông tin: Cải thiện giao diện website, hướng dẫn sử dụng đăng ký khám trực tuyến cho người bệnh, đặc biệt là người cao tuổi; cung cấp hỗ trợ qua điện thoại hoặc tại chỗ. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin, Tổ Công tác xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược cải tiến chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng người bệnh, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19.
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý khoa phòng: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng để điều chỉnh thái độ phục vụ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn.
Chuyên gia nghiên cứu y tế công cộng và quản lý bệnh viện: Áp dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và tiêu chuẩn đánh giá sự hài lòng người bệnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế toàn quốc.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng của người bệnh được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đánh giá qua bộ câu hỏi của Bộ Y tế gồm 31 câu hỏi theo thang Likert 5 điểm, tập trung vào 5 khía cạnh chính như khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả dịch vụ. Ví dụ, điểm trung bình hài lòng chung là 130,23 trên 155 điểm.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của người bệnh?
Cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh, cùng với thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế là những yếu tố được đánh giá hài lòng cao nhất, trên 80%. Thời gian chờ đợi và khó khăn trong tiếp cận công nghệ thông tin là những điểm hạn chế.Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi cho người bệnh?
Tăng cường nhân lực tại các bộ phận tiếp đón và xét nghiệm, áp dụng công nghệ thông tin để trả kết quả xét nghiệm qua điện tử, đồng thời cải tiến quy trình khám chữa bệnh nhằm rút ngắn thời gian chờ đợi.Người cao tuổi có gặp khó khăn gì trong việc sử dụng dịch vụ?
Nhóm người cao tuổi chiếm đa số (74,3%) gặp khó khăn trong việc sử dụng website đăng ký khám trực tuyến do giao diện phức tạp và thiếu hướng dẫn, dẫn đến giảm mức độ hài lòng về khả năng tiếp cận công nghệ.Nghiên cứu có áp dụng trong bối cảnh dịch COVID-19 như thế nào?
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn hậu COVID-19, đánh giá tác động của dịch bệnh đến sự hài lòng người bệnh, đặc biệt về các biện pháp phòng chống dịch, giãn cách và ứng dụng công nghệ thông tin trong khám chữa bệnh từ xa.
Kết luận
- Mức độ hài lòng chung của người bệnh ngoại trú tại Bệnh viện C Đà Nẵng năm 2022 đạt 81,0%, phản ánh chất lượng dịch vụ tương đối tốt.
- Các yếu tố cơ sở vật chất, thái độ và năng lực nhân viên y tế là điểm mạnh, trong khi thời gian chờ đợi và khả năng tiếp cận công nghệ thông tin còn hạn chế.
- Người cao tuổi chiếm đa số và gặp khó khăn trong việc sử dụng dịch vụ trực tuyến, cần có giải pháp hỗ trợ phù hợp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng người bệnh trong bối cảnh hậu đại dịch.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đầu tư cơ sở vật chất, cải tiến quy trình, nâng cao năng lực nhân viên và phát triển công nghệ thông tin nhằm nâng cao trải nghiệm người bệnh trong 6-18 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng người bệnh định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ ngày càng được cải thiện.