Tổng quan nghiên cứu

Sự hài lòng của người bệnh là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ hài lòng của người bệnh ngoại trú dao động trong khoảng 49,5% đến 84,6%, tùy thuộc vào thời điểm và địa điểm nghiên cứu. Năm 2021, tại phòng khám Y học cổ truyền (YHCT), Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang, với khoảng 40-60 lượt người bệnh mỗi ngày, chủ yếu là người cao tuổi mắc các bệnh cơ xương khớp và thần kinh ngoại biên, việc đánh giá sự hài lòng về chất lượng dịch vụ y tế trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021, với mục tiêu chính: (1) mô tả sự hài lòng về chất lượng dịch vụ của người bệnh ngoại trú tại phòng khám YHCT; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện trong việc hoạch định chính sách phát triển bền vững. Tỷ lệ hài lòng chung của người bệnh tại phòng khám đạt 80,94%, trong đó nhóm tiêu chí kết quả cung cấp dịch vụ đạt mức hài lòng cao nhất 92,84%, còn nhóm cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh có tỷ lệ hài lòng thấp nhất 69,66%.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự hài lòng của người bệnh và chất lượng dịch vụ y tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết SERVQUAL: Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của người sử dụng dịch vụ, với 5 đặc tính: tin cậy, đáp ứng, đảm bảo, đồng cảm và phương tiện hữu hình.
  • Lý thuyết về sự hài lòng của người bệnh: Sự hài lòng được xem là kết quả của sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế khi sử dụng dịch vụ y tế, bao gồm các khía cạnh như khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả cung cấp dịch vụ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: sự hài lòng của người bệnh, dịch vụ y tế, chất lượng dịch vụ y tế, các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng (nhân lực, quy trình tiếp nhận, cơ sở vật chất, quản lý điều hành, giao tiếp nhân viên y tế), và đặc điểm nhân khẩu học của người bệnh (tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, khu vực sinh sống).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 220 người bệnh ngoại trú tại phòng khám YHCT, Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang, được chọn bằng phương pháp thuận tiện, thu thập thông tin qua phiếu khảo sát dựa trên mẫu số 02 của Bộ Y tế.
    • Định tính: 11 đối tượng gồm 5 cán bộ y tế và 6 người bệnh được phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, sử dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, điểm trung bình) và kiểm định Chi-square để xác định mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với sự hài lòng.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề liên quan đến nhân lực, quy trình tiếp nhận, cơ sở vật chất, quản lý điều hành và giao tiếp nhân viên y tế.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021, bao gồm thu thập dữ liệu định lượng trước, sau đó tiến hành phỏng vấn sâu định tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hài lòng chung của người bệnh ngoại trú tại phòng khám YHCT đạt 80,94% với điểm trung bình hài lòng chung là 3,93 trên thang điểm 5.

  2. Nhóm tiêu chí kết quả cung cấp dịch vụ có tỷ lệ hài lòng cao nhất 92,84% (điểm trung bình 4,12), trong đó 94,6% người bệnh hài lòng với kết quả khám bệnh đáp ứng nguyện vọng.

  3. Thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế đạt tỷ lệ hài lòng 91,70% với điểm trung bình 4,18, cao nhất trong các nhóm tiêu chí.

  4. Khả năng tiếp cận dịch vụ đạt tỷ lệ hài lòng 81,73% (điểm trung bình 3,98), trong đó 89,5% hài lòng về khả năng đăng ký khám qua điện thoại.

  5. Sự minh bạch thông tin và thủ tục khám bệnh, điều trị có tỷ lệ hài lòng 80,50% (điểm trung bình 3,95), tuy nhiên thời gian chờ đợi làm thủ tục đăng ký chỉ đạt tỷ lệ hài lòng 55,4%.

  6. Cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh có tỷ lệ hài lòng thấp nhất 69,66% (điểm trung bình 3,66), đặc biệt nhà vệ sinh sạch sẽ chỉ đạt 45,5% hài lòng.

  7. Mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và sự hài lòng: Người bệnh trên 50 tuổi, nữ giới, có số lần khám trên 3 lần trong 12 tháng qua có xu hướng hài lòng cao hơn. Người bệnh ở khu vực nông thôn và có thu nhập thấp hơn có tỷ lệ hài lòng thấp hơn. Đặc biệt, nhóm người bệnh có thẻ bảo hiểm y tế (BHYT) có tỷ lệ hài lòng thấp hơn nhóm không có BHYT.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự hài lòng của người bệnh tại phòng khám YHCT tương đối cao, đặc biệt ở các khía cạnh kết quả cung cấp dịch vụ và thái độ nhân viên y tế, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, điểm yếu nổi bật là cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ, đặc biệt là các tiện ích như nhà vệ sinh và khu vực chờ, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người bệnh.

Thời gian chờ đợi làm thủ tục đăng ký còn lâu và tỷ lệ hài lòng thấp cho thấy cần cải tiến quy trình hành chính để giảm tải và nâng cao hiệu quả phục vụ. Mối liên quan giữa đặc điểm nhân khẩu học và sự hài lòng cũng phản ánh sự đa dạng trong nhu cầu và kỳ vọng của người bệnh, đòi hỏi các giải pháp linh hoạt, phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm tiêu chí và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với sự hài lòng chung, giúp trực quan hóa các điểm mạnh và hạn chế trong dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến quy trình khám chữa bệnh: Duy trì và thực hiện nghiêm túc quy trình khám chữa bệnh, đồng thời rút gọn thủ tục hành chính nhằm giảm thời gian chờ đợi, nâng cao chỉ số hài lòng về minh bạch thông tin và thủ tục. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Khoa YHCT phối hợp phòng Quản lý chất lượng.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất: Đầu tư cải tạo, nâng cấp khu vực chờ, nhà vệ sinh và các tiện ích phục vụ người bệnh để tăng tỷ lệ hài lòng về cơ sở vật chất lên ít nhất 80% trong vòng 1 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện.

  3. Đào tạo nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng giao tiếp, ứng xử cho nhân viên y tế nhằm duy trì và nâng cao chất lượng phục vụ, hướng tới tỷ lệ hài lòng trên 95% về thái độ và năng lực chuyên môn trong 12 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Khoa YHCT.

  4. Tăng cường truyền thông và hỗ trợ người bệnh: Đẩy mạnh công tác truyền thông về đăng ký khám chữa bệnh qua tổng đài 1080, bố trí nhân viên hỗ trợ thủ tục đăng ký và thanh toán, đặc biệt trong giờ cao điểm để giảm tải và nâng cao trải nghiệm người bệnh; Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Truyền thông và Khoa Khám bệnh.

  5. Bổ sung nhân lực và trang thiết bị: Lập kế hoạch bổ sung nhân lực và trang thiết bị hiện đại cho phòng khám YHCT nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và phòng khám: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến quy trình khám chữa bệnh và quản lý nhân lực hiệu quả.

  2. Nhân viên y tế và quản lý chất lượng: Áp dụng các kiến thức về yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng người bệnh để cải thiện kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và nâng cao chất lượng chuyên môn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như khung lý thuyết về sự hài lòng và chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Dựa trên dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách hỗ trợ nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công, đặc biệt trong lĩnh vực y học cổ truyền và chăm sóc ngoại trú.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự hài lòng của người bệnh được đo lường như thế nào?
    Sự hài lòng được đánh giá qua phiếu khảo sát với thang điểm Likert 5 mức độ, từ rất không hài lòng đến rất hài lòng, tập trung vào 5 nhóm tiêu chí: khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả cung cấp dịch vụ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của người bệnh?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế có ảnh hưởng lớn nhất, với tỷ lệ hài lòng đạt 91,7%, tiếp theo là kết quả cung cấp dịch vụ.

  3. Tại sao cơ sở vật chất lại có tỷ lệ hài lòng thấp nhất?
    Người bệnh phản ánh các tiện ích như nhà vệ sinh chưa sạch sẽ, khu vực chờ chưa thoải mái, ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể, do đó cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm người bệnh không?
    Có, người bệnh trên 50 tuổi, nữ giới và có số lần khám nhiều hơn thường hài lòng hơn. Người ở khu vực nông thôn và có thu nhập thấp hơn có tỷ lệ hài lòng thấp hơn, phản ánh sự khác biệt về kỳ vọng và trải nghiệm.

  5. Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi thủ tục khám bệnh?
    Cần cải tiến quy trình hành chính, áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ đăng ký khám qua điện thoại hoặc trực tuyến, đồng thời tăng cường nhân lực hỗ trợ tại các quầy tiếp đón để giảm tải.

Kết luận

  • Tỷ lệ hài lòng chung của người bệnh ngoại trú tại phòng khám YHCT, Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang năm 2021 đạt 80,94%, phản ánh chất lượng dịch vụ tương đối tốt nhưng còn nhiều điểm cần cải thiện.
  • Nhóm tiêu chí kết quả cung cấp dịch vụ và thái độ nhân viên y tế đạt tỷ lệ hài lòng cao nhất, trong khi cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh là điểm yếu cần ưu tiên nâng cấp.
  • Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, số lần khám bệnh và khu vực sinh sống có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng của người bệnh.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên y tế và tăng cường truyền thông nhằm nâng cao sự hài lòng của người bệnh trong thời gian tới.
  • Tiếp tục theo dõi và đánh giá sự hài lòng người bệnh định kỳ để điều chỉnh chính sách và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu thực tế.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các khuyến nghị, đồng thời tổ chức các đợt khảo sát định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế ngày càng được cải thiện, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.