Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành y tế tại Việt Nam và trên thế giới. Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2020, nhiều bệnh nhân tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nhân dân Gia Định, TP. Hồ Chí Minh chưa hài lòng về chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01 đến tháng 9 năm 2021 nhằm đánh giá cảm nhận của bệnh nhân ngoại trú về chất lượng dịch vụ KCB và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại khoa này. Với cỡ mẫu 325 bệnh nhân, nghiên cứu sử dụng bộ câu hỏi gồm 22 tiểu mục thuộc 5 khía cạnh: sự hữu hình, sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo và sự cảm thông. Kết quả cho thấy 81,3% bệnh nhân đánh giá chất lượng dịch vụ ở mức tốt, trong đó sự tin cậy và sự đảm bảo đạt tỷ lệ hài lòng trên 90%. Tuy nhiên, các khía cạnh sự hữu hình, sự đáp ứng và sự cảm thông có tỷ lệ hài lòng dưới 80%. Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố như quy trình khám chữa bệnh, cơ sở vật chất và tài chính có ảnh hưởng đa chiều đến chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để bệnh viện xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần cải thiện trải nghiệm bệnh nhân và hiệu quả điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các mô hình chất lượng dịch vụ phổ biến như mô hình SERVPERF, mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ và mô hình chất lượng kỹ thuật - chức năng. Mô hình SERVPERF được lựa chọn vì tính đơn giản và hiệu quả trong đo lường cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ qua 5 khía cạnh chính: sự hữu hình, sự tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo và sự cảm thông. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các khái niệm về chất lượng dịch vụ y tế theo định nghĩa của WHO và Bộ Y tế Việt Nam, nhấn mạnh sự hài hòa giữa chất lượng kỹ thuật và chức năng trong quá trình cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh. Khung lý thuyết cũng bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ như quy trình khám chữa bệnh, nhân lực, cơ sở vật chất và tài chính bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng thu thập từ 325 bệnh nhân ngoại trú tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nhân dân Gia Định trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 9 năm 2021. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ 26,3% bệnh nhân đánh giá chất lượng dịch vụ đạt mức tốt, với độ tin cậy 95% và sai số 5%, cộng thêm 10% dự phòng. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có hệ thống, mỗi ngày phỏng vấn 10 bệnh nhân trong 15 ngày làm việc mỗi tháng. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi SERVPERF gồm 22 tiểu mục, đánh giá theo thang Likert 5 mức độ. Dữ liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 26, sử dụng thống kê mô tả và phân tích hồi quy đa biến.

Phương pháp định tính gồm 9 cuộc phỏng vấn sâu và 1 thảo luận nhóm với các đối tượng gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng, nhân viên y tế và bệnh nhân. Mẫu chọn có chủ đích nhằm đảm bảo tính bão hòa thông tin. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá chung về chất lượng dịch vụ KCB: 81,3% bệnh nhân đánh giá chất lượng dịch vụ tại Khoa Khám bệnh đạt mức tốt (điểm trung bình 4,2/5). Khía cạnh sự tin cậy và sự đảm bảo có tỷ lệ hài lòng cao nhất, lần lượt là 90,3% và 90,2%. Ba khía cạnh còn lại gồm sự hữu hình (74,2%), sự đáp ứng (78,2%) và sự cảm thông (76,7%) có tỷ lệ hài lòng thấp hơn.

  2. Cảm nhận chi tiết theo khía cạnh:

    • Sự hữu hình: Trang thiết bị thăm khám hiện đại và trang phục nhân viên được đánh giá cao với tỷ lệ đạt trên 84%. Tuy nhiên, khu chờ khám và biển báo chỉ dẫn có tỷ lệ hài lòng thấp hơn, lần lượt 60,6% và 65,5%.
    • Sự tin cậy: Các nội dung như bệnh viện thực hiện đúng cam kết, bệnh nhân được hỗ trợ và hồ sơ lưu đầy đủ đều đạt tỷ lệ hài lòng trên 86%, trong đó hỗ trợ bệnh nhân đạt 95,4%.
    • Sự đáp ứng: Nhân viên sẵn sàng hỗ trợ và không từ chối đề nghị chính đáng đạt trên 86%, nhưng thời gian cung cấp dịch vụ được thông tin đầy đủ và dịch vụ kịp thời chỉ đạt khoảng 67-69%.
    • Sự đảm bảo: Nhân viên niềm nở lịch sự đạt 95,4%, các nội dung khác như tạo niềm tin và năng lực thực hiện dịch vụ đạt trên 75%.
    • Sự cảm thông: Thời gian làm việc phù hợp được đánh giá 100%, nhưng chính sách quan tâm bệnh nhân và hiểu nhu cầu chính đáng chỉ đạt khoảng 60-66%.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ:

    • Quy trình khám chữa bệnh: Quy trình hiện tại chưa thuận tiện, biển báo chỉ dẫn khó hiểu, khu chờ sắp xếp chưa hợp lý, thiếu nhân lực hỗ trợ, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm bệnh nhân.
    • Nhân lực: Trình độ chuyên môn của cán bộ y tế được đánh giá cao, tạo sự tin tưởng cho bệnh nhân. Kỹ năng giao tiếp, thái độ niềm nở cũng góp phần tích cực. Tuy nhiên, tổng số nhân lực hiện tại chưa đáp ứng đủ khối lượng công việc với khoảng 3.000 lượt khám/ngày và 116 cán bộ y tế, gây quá tải.
    • Đào tạo và tạo động lực: Công tác đào tạo liên tục và đánh giá công việc được thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao chất lượng chuyên môn và thái độ phục vụ.
    • Cơ sở vật chất và tài chính: Cơ sở vật chất xuống cấp, trang thiết bị chưa đồng bộ, công tác bảo trì chưa thường xuyên, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Cơ chế tự chủ tài chính và chính sách lương thưởng có tác động hai chiều đến động lực làm việc của nhân viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy sự tin cậy và đảm bảo là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân. Tỷ lệ hài lòng cao ở các khía cạnh này phản ánh năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ của cán bộ y tế tại bệnh viện. Tuy nhiên, các khía cạnh như sự hữu hình, đáp ứng và cảm thông còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về cơ sở vật chất và quy trình khám chữa bệnh, tương tự các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác ở Việt Nam.

Việc thiếu nhân lực và quá tải bệnh nhân là nguyên nhân chính dẫn đến các vấn đề về quy trình và thời gian phục vụ, làm giảm trải nghiệm của bệnh nhân. Các yếu tố về đào tạo và tạo động lực được đánh giá tích cực, cho thấy bệnh viện đã chú trọng nâng cao năng lực và thái độ của nhân viên. Tuy nhiên, cơ sở vật chất và tài chính vẫn là thách thức lớn cần được cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng khía cạnh, bảng so sánh điểm trung bình các nội dung chất lượng dịch vụ, và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và mức độ hài lòng của bệnh nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện hệ thống biển chỉ dẫn và khu vực chờ: Thiết kế lại biển báo, chỉ dẫn dễ hiểu, thuận tiện cho bệnh nhân và người nhà, đồng thời sắp xếp khu vực chờ khám theo hướng một chiều, giảm ùn tắc và tạo sự thoải mái. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện phối hợp với Khoa Khám bệnh.

  2. Tăng cường nhân lực: Lập kế hoạch tuyển dụng và huy động nhân lực phù hợp để đáp ứng khối lượng công việc hiện tại, giảm tải cho cán bộ y tế, nâng cao chất lượng phục vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và Ban lãnh đạo bệnh viện.

  3. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Lập kế hoạch cải tạo, sửa chữa cơ sở hạ tầng xuống cấp, đầu tư trang thiết bị hiện đại, đồng bộ, đảm bảo tính liên hoàn và thuận tiện trong quy trình khám chữa bệnh. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện và phòng Kỹ thuật.

  4. Tăng cường công tác giám sát và hỗ trợ: Xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát thường xuyên quy trình khám chữa bệnh và thái độ phục vụ của nhân viên y tế, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh để đảm bảo chất lượng dịch vụ không bị ảnh hưởng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Công tác xã hội.

  5. Cải thiện chính sách tài chính và động viên nhân viên: Rà soát, điều chỉnh chính sách lương thưởng, tạo động lực làm việc cho cán bộ y tế, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò của chất lượng dịch vụ trong cơ chế tự chủ bệnh viện. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện và Phòng Tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, từ đó xây dựng các chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ bệnh nhân.

  2. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý khoa phòng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, cải thiện kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và nâng cao trình độ chuyên môn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về đánh giá chất lượng dịch vụ y tế, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và giám sát thực hiện tại các cơ sở y tế công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh được đánh giá qua những khía cạnh nào?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua 5 khía cạnh chính: sự hữu hình (cơ sở vật chất, trang thiết bị), sự tin cậy (đáp ứng cam kết), sự đáp ứng (thời gian và thái độ phục vụ), sự đảm bảo (năng lực và thái độ nhân viên), và sự cảm thông (quan tâm, chăm sóc bệnh nhân).

  2. Tại sao sự tin cậy và sự đảm bảo lại có tỷ lệ hài lòng cao hơn các khía cạnh khác?
    Bởi vì trình độ chuyên môn và thái độ niềm nở, lịch sự của cán bộ y tế được bệnh nhân đánh giá cao, tạo sự an tâm và tin tưởng trong quá trình khám chữa bệnh, trong khi các yếu tố về cơ sở vật chất và quy trình còn nhiều hạn chế.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chất lượng dịch vụ tại Khoa Khám bệnh?
    Quy trình khám chữa bệnh chưa thuận tiện, biển báo chỉ dẫn khó hiểu, khu vực chờ chưa được sắp xếp hợp lý và thiếu nhân lực hỗ trợ là những yếu tố chính gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của bệnh nhân.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ?
    Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng (phỏng vấn 325 bệnh nhân bằng bộ câu hỏi SERVPERF) và định tính (phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ y tế và bệnh nhân), phân tích dữ liệu bằng SPSS và phân tích chủ đề.

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Cần cải thiện hệ thống biển chỉ dẫn, tăng cường nhân lực, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường giám sát quy trình và cải thiện chính sách tài chính, đồng thời duy trì công tác đào tạo và tạo động lực cho cán bộ y tế.

Kết luận

  • 81,3% bệnh nhân đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nhân dân Gia Định ở mức tốt, với sự tin cậy và đảm bảo là hai khía cạnh được đánh giá cao nhất.
  • Các khía cạnh sự hữu hình, đáp ứng và cảm thông còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể của bệnh nhân.
  • Quy trình khám chữa bệnh chưa thuận tiện, thiếu nhân lực và cơ sở vật chất xuống cấp là những yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ.
  • Công tác đào tạo, tạo động lực và đánh giá công việc được thực hiện tốt, góp phần nâng cao năng lực và thái độ phục vụ của cán bộ y tế.
  • Đề xuất các giải pháp cải thiện hệ thống biển chỉ dẫn, tăng cường nhân lực, nâng cấp cơ sở vật chất, giám sát quy trình và cải thiện chính sách tài chính nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ngày càng được nâng cao, đáp ứng kỳ vọng của bệnh nhân và yêu cầu quản lý y tế hiện đại.