Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống phân phối thuốc đóng vai trò then chốt trong chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt tại các bệnh viện công lập ở Việt Nam, nơi chiếm tới 87,5% tổng số bệnh viện trên toàn quốc (Tổng cục Thống kê Việt Nam, 2012). Tại Bệnh viện Quận 2, số lượng bệnh nhân ngoại trú có bảo hiểm y tế tăng từ 800 lên khoảng 1.000-1.100 người mỗi ngày kể từ năm 2015, dẫn đến tình trạng quá tải, đặc biệt trong khâu phân phối thuốc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố trong hệ thống phân phối thuốc ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân ngoại trú có bảo hiểm y tế tại bệnh viện này, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3/2016 đến tháng 8/2017, tập trung tại Bệnh viện Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải thiện hiệu quả phân phối thuốc, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại các bệnh viện công lập Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1988), tập trung vào năm khái niệm chính:

  • Reliability (Độ tin cậy): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết.
  • Responsiveness (Sự sẵn sàng phục vụ): Sự sẵn lòng giúp đỡ và cung cấp dịch vụ kịp thời.
  • Assurance (Sự đảm bảo): Kiến thức, thái độ và khả năng tạo niềm tin của nhân viên.
  • Empathy (Sự thấu cảm): Chăm sóc và quan tâm cá nhân hóa đến khách hàng.
  • Tangibles (Yếu tố hữu hình): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo mô hình đo lường sự hài lòng của bệnh nhân trong lĩnh vực y tế, xem sự hài lòng là thước đo quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế khảo sát bằng bảng hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ (rất không hài lòng đến rất hài lòng). Mẫu nghiên cứu gồm 200 bệnh nhân ngoại trú có bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Quận 2, được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản trong vòng 10 ngày, với 174 mẫu hợp lệ sau khi loại bỏ các phản hồi không phù hợp. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, sau đó xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 và Microsoft Excel 2013. Phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được sự đồng thuận của bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy (Reliability): Khoảng 75% bệnh nhân hài lòng với chất lượng thuốc và chẩn đoán, tuy nhiên gần 25% không hài lòng, chủ yếu do khó phân biệt chất lượng thuốc và nghi ngờ về nguồn gốc thuốc.
  2. Sự sẵn sàng phục vụ (Responsiveness): Đây là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng chung, với điểm trung bình 3,53/5. Khoảng 75,6% bệnh nhân không hài lòng với giá thuốc cao và 67% không hài lòng với việc sử dụng thuốc ngoài danh mục bảo hiểm. Thời gian chờ nhận thuốc cũng gây bất mãn cho gần 30% bệnh nhân.
  3. Sự đảm bảo (Assurance): Yếu tố này cũng có ảnh hưởng đáng kể với điểm trung bình 3,92/5. Hơn 80% bệnh nhân hài lòng với tư vấn thuốc từ nhân viên dược, nhưng 2% không chấp nhận sai sót trong cung cấp thuốc.
  4. Sự thấu cảm (Empathy) và Yếu tố hữu hình (Tangibles): Khoảng 70% bệnh nhân hài lòng với thái độ phục vụ của nhân viên, nhưng 20% không hài lòng với cơ sở vật chất, phòng chờ quá đông, thiết bị cũ kỹ và điều kiện vệ sinh kém.
  5. Phân tích hồi quy đa biến: Chỉ có hai yếu tố Responsiveness và Assurance có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng tổng thể, với hệ số tương quan lần lượt là 0,32 và 0,27 (p < 0,05). Mô hình giải thích được 33,6% biến thiên của sự hài lòng bệnh nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự hài lòng của bệnh nhân chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi khả năng đáp ứng kịp thời và sự đảm bảo về chất lượng dịch vụ trong hệ thống phân phối thuốc. Giá thuốc cao và việc sử dụng thuốc ngoài danh mục bảo hiểm là nguyên nhân chính gây bất mãn, phản ánh thực trạng quản lý giá thuốc và chính sách bảo hiểm y tế còn nhiều hạn chế. Thời gian chờ đợi lâu do nhân lực hạn chế cũng làm giảm trải nghiệm bệnh nhân. So với các nghiên cứu quốc tế, yếu tố thái độ nhân viên và cơ sở vật chất cũng quan trọng nhưng tại Bệnh viện Quận 2, các yếu tố này có mức độ ảnh hưởng thấp hơn. Việc sử dụng mô hình SERVQUAL đã giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh dịch vụ, phù hợp với bối cảnh bệnh viện công lập Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện quy trình phục vụ và giảm thời gian chờ: Tăng cường nhân lực tại quầy phát thuốc, áp dụng công nghệ quản lý xếp hàng và phân phối thuốc tự động nhằm giảm thời gian chờ xuống dưới 20 phút. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp phòng dược.
  2. Kiểm soát và minh bạch giá thuốc: Thiết lập hệ thống giám sát giá thuốc, đàm phán với nhà cung cấp để giảm giá, đồng thời tăng cường công khai thông tin về giá và danh mục thuốc bảo hiểm cho bệnh nhân. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Phòng tài chính, phòng dược, Sở Y tế.
  3. Nâng cao chất lượng tư vấn thuốc: Đào tạo nhân viên dược về kỹ năng giao tiếp và tư vấn, phối hợp với các trường đại học dược để tăng cường thực tập sinh hỗ trợ tư vấn. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng dược, ban đào tạo.
  4. Cải thiện cơ sở vật chất khu vực phát thuốc: Đầu tư nâng cấp phòng chờ, trang bị thêm ghế ngồi, quạt, điều hòa và cải thiện vệ sinh môi trường. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng hành chính quản trị.
  5. Xây dựng hệ thống phân phối thuốc thông minh: Nghiên cứu áp dụng công nghệ thông tin, hệ thống quản lý dữ liệu lớn (big data) để tối ưu hóa quy trình phân phối thuốc, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả. Thời gian: 24-36 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc, phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và quản lý bệnh viện công: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ phân phối thuốc.
  2. Phòng dược và nhân viên y tế: Cải thiện quy trình làm việc, nâng cao kỹ năng tư vấn và phục vụ bệnh nhân, giảm thiểu sai sót trong cung cấp thuốc.
  3. Cơ quan quản lý y tế và bảo hiểm y tế: Đánh giá hiệu quả chính sách bảo hiểm y tế liên quan đến thuốc, điều chỉnh giá và danh mục thuốc phù hợp với nhu cầu thực tế.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá sự hài lòng và các kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của bệnh nhân lại quan trọng trong hệ thống phân phối thuốc?
    Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị và kết quả sức khỏe. Ví dụ, bệnh nhân hài lòng sẽ tin tưởng và sử dụng thuốc đúng cách hơn, giảm tái khám và biến chứng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của bệnh nhân tại Bệnh viện Quận 2?
    Hai yếu tố chính là sự sẵn sàng phục vụ (Responsiveness) và sự đảm bảo (Assurance), đặc biệt liên quan đến giá thuốc và thời gian chờ nhận thuốc.

  3. Làm thế nào để giảm thời gian chờ nhận thuốc cho bệnh nhân?
    Tăng cường nhân lực, áp dụng công nghệ quản lý xếp hàng và tự động hóa quy trình phát thuốc là các giải pháp hiệu quả đã được đề xuất.

  4. Tại sao nhiều bệnh nhân không hài lòng với giá thuốc dù có bảo hiểm y tế?
    Giá thuốc cao do quản lý chưa hiệu quả, thuốc ngoài danh mục bảo hiểm phải tự chi trả, gây gánh nặng tài chính cho bệnh nhân.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Do mẫu nghiên cứu giới hạn tại Bệnh viện Quận 2, kết quả có thể chưa đại diện cho toàn bộ bệnh viện công lập, nhưng phương pháp và khung lý thuyết có thể áp dụng rộng rãi với điều chỉnh phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ hai yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân ngoại trú có bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Quận 2 là Responsiveness và Assurance.
  • Mô hình SERVQUAL được điều chỉnh phù hợp và chứng minh tính hiệu quả trong đánh giá chất lượng hệ thống phân phối thuốc tại bệnh viện công lập Việt Nam.
  • Kết quả chỉ ra các điểm yếu như giá thuốc cao, thời gian chờ lâu và cơ sở vật chất chưa đáp ứng tốt nhu cầu bệnh nhân.
  • Giới hạn nghiên cứu về quy mô mẫu và phạm vi địa lý cần được mở rộng trong các nghiên cứu tiếp theo để tăng tính khái quát.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình, nâng cao năng lực nhân viên và đầu tư cơ sở vật chất nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ phân phối thuốc trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Ban giám đốc bệnh viện và các cơ quan liên quan nên triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiến hành khảo sát mở rộng để đánh giá hiệu quả các biện pháp cải tiến.