Tổng quan nghiên cứu

Thời gian chờ khám bệnh là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh và hiệu quả hoạt động của bệnh viện. Năm 2022, tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III, TP. Hồ Chí Minh, trung bình mỗi ngày có khoảng 300-350 lượt khám ngoại trú, với những ngày cao điểm lên đến hơn 450 lượt. Trong bối cảnh dịch COVID-19 vẫn còn diễn biến phức tạp, việc thực hiện quy trình khám sàng lọc COVID-19 đã làm tăng thêm thời gian chờ đợi của người bệnh. Nghiên cứu nhằm xác định thời gian chờ khám bệnh ngoại trú và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại bệnh viện này trong năm 2022, với mục tiêu cụ thể là đo lường thời gian chờ ở từng khâu trong quy trình khám bệnh và đánh giá các yếu tố liên quan như đặc điểm người bệnh, cơ sở vật chất, nhân lực và chính sách bệnh viện.

Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2022, tập trung tại Khoa Khám bệnh của bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để cải tiến quy trình khám chữa bệnh, giảm thiểu thời gian chờ đợi, nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của người bệnh, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả quản lý bệnh viện trong bối cảnh vừa phòng chống dịch COVID-19 vừa phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các quy định của Bộ Y tế về quy trình khám bệnh và sàng lọc COVID-19, cụ thể là Quyết định số 1313/QĐ-BYT (2013) về quy trình khám bệnh và Quyết định số 5188/QĐ-BYT (2020) về phân luồng, sàng lọc COVID-19. Khung lý thuyết tập trung vào hai giai đoạn chính trong quy trình khám bệnh: giai đoạn 1 là khám sàng lọc COVID-19 tại khu vực cổng bệnh viện, và giai đoạn 2 là khám bệnh tại Khoa Khám bệnh.

Mô hình nghiên cứu bao gồm các khái niệm chính như: thời gian chờ khám bệnh (tổng thời gian từ lúc đăng ký đến khi nhận được dịch vụ y tế), các yếu tố ảnh hưởng thuộc về người bệnh (tuổi, trình độ học vấn, thời gian đến khám, triệu chứng hô hấp, bảo hiểm y tế), yếu tố thuộc về bệnh viện (nhân lực y tế, cơ sở vật chất, công nghệ thông tin, thủ tục hành chính) và tác động của dịch COVID-19 đến quy trình khám chữa bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Phần định lượng thu thập dữ liệu từ 160 người bệnh ngoại trú tại Khoa Khám bệnh, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện trong 4 tuần từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2022. Các mốc thời gian chờ được đo lường chi tiết theo từng khâu trong quy trình khám bệnh và sàng lọc COVID-19.

Phần định tính gồm 13 cuộc phỏng vấn sâu với người bệnh và cán bộ quản lý, cùng một cuộc thảo luận nhóm trọng tâm với 9 nhân viên y tế nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS 26 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định độc lập T-test, trong khi dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian chờ trung bình tại khu sàng lọc COVID-19 là 9,03 ± 7,75 phút, trong đó thời gian chờ lấy mẫu test nhanh là 5,37 ± 1,75 phút và chờ kết quả test nhanh là 12,09 ± 1,92 phút.

  2. Thời gian chờ trung bình tại Khoa Khám bệnh là 82,04 ± 31,01 phút. Người bệnh có bảo hiểm y tế (BHYT) có thời gian chờ lâu hơn (89,32 ± 27,70 phút) so với người không có BHYT (56,96 ± 28,95 phút).

  3. Trong các khâu khám bệnh, thời gian chờ lâu nhất là chờ kết quả xét nghiệm (32,01 ± 5,39 phút), trong khi chờ đo điện tim là nhanh nhất (4,82 ± 1,32 phút).

  4. Thời gian chờ tổng cộng (khu sàng lọc + Khoa Khám bệnh) có sự khác biệt rõ rệt theo các yếu tố: người bệnh đến khám lần đầu có thời gian chờ trung bình 95,19 ± 29,70 phút, lâu hơn người tái khám (68,78 ± 32,75 phút); người có BHYT chờ lâu hơn người không BHYT khoảng 25 phút; nhóm tuổi 46-59 có thời gian chờ lâu nhất (101,43 ± 27,07 phút); người đến khám vào buổi sáng và đầu tuần cũng có thời gian chờ lâu hơn đáng kể (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Thời gian chờ khám bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III tương đối phù hợp với quy định của Bộ Y tế về thời gian khám bệnh (dưới 120 phút cho khám đơn thuần, dưới 180 phút cho khám có 1 kỹ thuật cận lâm sàng). Tuy nhiên, thời gian chờ tại khu sàng lọc COVID-19 tuy ngắn nhưng là bước bổ sung bắt buộc do dịch bệnh, làm tăng tổng thời gian chờ của người bệnh.

Sự khác biệt về thời gian chờ giữa người có và không có BHYT phản ánh các thủ tục hành chính phức tạp hơn đối với nhóm có BHYT, đồng thời cũng phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy nhóm có BHYT thường phải trải qua nhiều bước thủ tục hơn. Thời gian chờ lâu nhất ở khâu chờ kết quả xét nghiệm cũng tương tự các nghiên cứu trước đây, cho thấy đây là "nút thắt cổ chai" trong quy trình khám chữa bệnh.

Các yếu tố như thời gian đến khám (buổi sáng, đầu tuần), tuổi tác và trình độ học vấn ảnh hưởng đến thời gian chờ do sự tập trung đông người và khả năng tuân thủ quy trình của người bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thời gian chờ theo từng khâu và bảng so sánh thời gian chờ theo các nhóm đối tượng để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân sự và phân bổ hợp lý: Bệnh viện cần xây dựng kế hoạch tăng cường nhân lực tại các khung giờ cao điểm, đặc biệt là buổi sáng và đầu tuần, nhằm giảm tải thời gian chờ khám và các khâu xét nghiệm. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc và phòng nhân sự.

  2. Mở rộng cơ sở vật chất: Bố trí thêm phòng siêu âm và quầy thanh toán BHYT để giảm thời gian chờ đợi tại các khâu này. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: Ban Quản lý dự án và phòng kỹ thuật.

  3. Cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống đặt lịch hẹn khám trực tuyến, thanh toán điện tử và liên thông kết quả cận lâm sàng để rút ngắn thời gian chờ và giảm thủ tục hành chính. Thời gian thực hiện: 9 tháng; chủ thể: Phòng CNTT và phòng quản lý chất lượng.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và thao tác trên hệ thống phần mềm nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ người bệnh. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; chủ thể: Phòng đào tạo và nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch cải tiến quy trình khám chữa bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng sự hài lòng của người bệnh.

  2. Nhân viên y tế và quản lý khoa phòng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ để điều chỉnh hoạt động, phân bổ nhân lực và cải tiến quy trình làm việc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về tác động của dịch COVID-19 đến quy trình khám chữa bệnh.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Dựa trên dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách hỗ trợ giảm thời gian chờ khám bệnh, nâng cao hiệu quả hệ thống y tế trong bối cảnh dịch bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thời gian chờ khám bệnh trung bình tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III là bao lâu?
    Thời gian chờ trung bình tại khu sàng lọc COVID-19 là khoảng 9 phút, tại Khoa Khám bệnh là khoảng 82 phút, tổng cộng khoảng 91 phút. Thời gian này phù hợp với quy định của Bộ Y tế và phản ánh thực trạng dịch vụ hiện tại.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thời gian chờ khám bệnh?
    Khâu chờ kết quả xét nghiệm là yếu tố kéo dài thời gian chờ nhất, trung bình khoảng 32 phút. Ngoài ra, người bệnh có BHYT, đến khám vào buổi sáng hoặc đầu tuần cũng có thời gian chờ lâu hơn.

  3. Có sự khác biệt về thời gian chờ giữa người có BHYT và không có BHYT không?
    Có. Người bệnh có BHYT thường phải chờ lâu hơn khoảng 30 phút so với người không có BHYT do các thủ tục hành chính phức tạp hơn.

  4. Làm thế nào để giảm thời gian chờ khám bệnh hiệu quả?
    Cần tăng cường nhân lực, mở rộng cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin trong đặt lịch và thanh toán, đồng thời đào tạo nhân viên y tế nâng cao kỹ năng phục vụ.

  5. Nghiên cứu có áp dụng trong bối cảnh dịch COVID-19 như thế nào?
    Nghiên cứu đã đo lường thời gian chờ tại khu sàng lọc COVID-19, một bước mới trong quy trình khám bệnh do dịch bệnh, giúp bệnh viện hiểu rõ tác động của dịch và điều chỉnh quy trình phù hợp.

Kết luận

  • Thời gian chờ khám bệnh trung bình tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III là khoảng 91 phút, trong đó thời gian chờ tại khu sàng lọc COVID-19 chiếm khoảng 9 phút.
  • Người bệnh có BHYT, đến khám lần đầu, vào buổi sáng và đầu tuần có thời gian chờ lâu hơn đáng kể.
  • Khâu chờ kết quả xét nghiệm là điểm nghẽn chính kéo dài thời gian chờ khám bệnh.
  • Các yếu tố thuộc về người bệnh và bệnh viện đều ảnh hưởng đến thời gian chờ, đòi hỏi giải pháp toàn diện từ nhân lực, cơ sở vật chất đến công nghệ và thủ tục hành chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thời gian chờ, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh trong vòng 6-12 tháng tới.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình khám chữa bệnh, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả các biện pháp đã triển khai nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.