Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2017 mỗi ngày có khoảng 810 phụ nữ tử vong trong quá trình mang thai và sinh nở, đồng thời mỗi năm có khoảng 2,4 triệu trẻ sơ sinh tử vong trong 28 ngày đầu sau sinh. Hầu hết các trường hợp tử vong này xảy ra ở các nước có thu nhập thấp và trung bình, trong đó việc tuân thủ quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh (CSTY BM-TSS) được xem là biện pháp quan trọng để giảm thiểu tử vong và tai biến. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ em đã giảm đáng kể trong giai đoạn 1990-2015, tử vong sơ sinh vẫn chiếm hơn một nửa tổng số tử vong trẻ dưới 5 tuổi.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Sản, Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc trong năm 2022 nhằm mục tiêu: (1) mô tả mức độ tuân thủ quy trình CSTY BM-TSS trong và ngay sau đẻ thường; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình này. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, quan sát 150 ca đẻ thường và phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm với nhân viên y tế và lãnh đạo bệnh viện.

Kết quả cho thấy chỉ 14,4% ca đẻ được thực hiện đúng toàn bộ 40 bước quy trình, trong khi 55,6% thực hiện đúng 35-39 bước. Một số bước quan trọng như xoay thai (84,7%), tiếp xúc da kề da (82,7%), xoa đáy tử cung (84,0%) có tỷ lệ thực hiện đúng dưới 85%. Nghiên cứu góp phần cung cấp bằng chứng thực tiễn để cải thiện chất lượng chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh, hướng tới giảm tử vong và nâng cao sức khỏe cộng đồng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Khung hệ thống Y tế của WHO, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình CSTY BM-TSS, bao gồm:

  • Yếu tố nhân viên y tế: kiến thức, thái độ, kỹ năng, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác.
  • Yếu tố bệnh viện: công tác quản lý, điều hành, chính sách đào tạo, giám sát, cơ sở vật chất, trang thiết bị, thuốc thiết yếu.
  • Yếu tố bà mẹ: đặc điểm nhân khẩu học, hiểu biết, sự phối hợp trong quá trình chăm sóc.
  • Khái niệm chuyên ngành: Chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh trong và ngay sau đẻ (CSTY BM-TSS), bao gồm 6 bước can thiệp cơ bản theo hướng dẫn của Bộ Y tế và WHO như lau khô, tiếp xúc da kề da, tiêm oxytocin, kẹp dây rốn muộn, kéo dây rốn có kiểm soát, xoa đáy tử cung và hỗ trợ bú sớm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
  • Địa điểm và thời gian: Khoa Sản, Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc, từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2022.
  • Cỡ mẫu: 150 ca đẻ thường được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số khoảng 450 ca/tháng; 16 đối tượng tham gia phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm gồm lãnh đạo bệnh viện, phòng kế hoạch, điều dưỡng và hộ sinh.
  • Công cụ thu thập số liệu: bảng kiểm quan sát theo Quyết định 4673/QĐ-BYT của Bộ Y tế; phiếu phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
  • Phương pháp phân tích: số liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, mô tả tần suất và tỷ lệ phần trăm; số liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề.
  • Đạo đức nghiên cứu: được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuân thủ quy trình chuẩn bị trước sinh: Trong 150 ca đẻ, 4 bước chuẩn bị đạt tỷ lệ thực hiện đúng 100% (kiểm tra nhiệt độ phòng, đặt vải khô lên bụng mẹ, chuẩn bị dụng cụ kẹp cắt rốn, kiểm tra đủ điều kiện rặn đẻ). Một số bước như rửa tay lần hai (86%), kiểm tra bóng hút (88%) có tỷ lệ thấp hơn.

  2. Thực hành đỡ đẻ: Tỷ lệ thực hiện đúng các bước đỡ đầu thai nhi đạt 84,7% với bước xoay thai thấp nhất; đỡ vai thai nhi đạt 86,7% thực hiện đủ 5 bước; đỡ mông và chi thai nhi đạt 90%. Tổng thể, 66,7% hộ sinh thực hiện đúng 12 bước đỡ đẻ.

  3. Chăm sóc thiết yếu ngay sau đẻ: Một số bước như tiêm oxytocin, đọc to thời điểm sinh đạt 100%. Tuy nhiên, tiếp xúc da kề da với mẹ chỉ đạt 82,7%, kiểm tra dây rốn trước khi kẹp 72%, xoa đáy tử cung 84%, tư vấn bú mẹ 80%. Tổng số bước thực hiện đúng trong quy trình 40 bước, chỉ 14,4% ca đạt đủ 40 bước, 55,6% đạt 35-39 bước.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ:

    • Bà mẹ: Thiếu kiến thức và sự phối hợp, mệt mỏi sau sinh, ảnh hưởng đến thực hiện da kề da và bú sớm.
    • Hộ sinh: Áp lực công việc, thói quen làm tắt, chưa được tập huấn lại thường xuyên, chưa hiểu đúng một số bước mới.
    • Bệnh viện: Cơ sở vật chất xuống cấp, thiếu nhân lực chất lượng cao, công tác giám sát và truyền thông chưa hiệu quả, chưa có cơ chế khen thưởng, xử phạt rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về mức độ tuân thủ CSTY BM-TSS còn hạn chế, đặc biệt ở các bước cần thời gian và sự phối hợp như da kề da, xoa đáy tử cung và tư vấn bú mẹ. Áp lực công việc và thói quen cũ là nguyên nhân phổ biến khiến nhân viên y tế chưa thực hiện đầy đủ quy trình. Việc thiếu giám sát chặt chẽ và cơ chế khuyến khích cũng làm giảm động lực tuân thủ.

Biểu đồ phân phối số bước thực hiện đúng trong quy trình có thể minh họa rõ sự phân bố tuân thủ, giúp lãnh đạo bệnh viện nhận diện các điểm yếu cần tập trung cải thiện. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến tỉnh khác, tỷ lệ thực hiện đúng toàn bộ quy trình tại Bệnh viện Sản Nhi Vĩnh Phúc thấp hơn, cho thấy cần có các can thiệp nâng cao chất lượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục cho bà mẹ và người thân

    • Thực hiện các chương trình truyền thông về lợi ích của da kề da, bú sớm và các bước chăm sóc thiết yếu.
    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ phối hợp của bà mẹ lên trên 90% trong 12 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Truyền thông bệnh viện phối hợp với Khoa Sản.
  2. Tổ chức tập huấn và đào tạo lại định kỳ cho hộ sinh

    • Tập huấn chuyên sâu về các bước khó thực hiện như da kề da, xoa đáy tử cung, tư vấn bú mẹ.
    • Mục tiêu: 100% hộ sinh được tập huấn lại ít nhất 2 lần/năm.
    • Chủ thể: Phòng Đào tạo và Khoa Sản.
  3. Xây dựng cơ chế giám sát, khen thưởng và xử phạt rõ ràng

    • Lắp đặt camera giám sát ngẫu nhiên tại phòng đẻ, tổ chức đánh giá định kỳ.
    • Áp dụng khen thưởng cho nhân viên thực hiện đúng quy trình, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ tuân thủ toàn bộ quy trình lên 30% trong 1 năm.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Phòng Quản lý chất lượng.
  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ

    • Bố trí thêm bồn rửa tay gần khu vực đỡ đẻ, đảm bảo đủ dụng cụ và thuốc thiết yếu như oxytocin.
    • Mục tiêu: 100% phòng đẻ đáp ứng tiêu chuẩn trong 6 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Hành chính - Quản trị, Khoa Sản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và khoa sản

    • Lợi ích: có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ và trẻ sơ sinh.
    • Use case: thiết kế chương trình đào tạo, giám sát và cải tiến quy trình chăm sóc.
  2. Nhân viên y tế, đặc biệt hộ sinh và điều dưỡng

    • Lợi ích: hiểu rõ các bước chăm sóc thiết yếu, nhận diện các điểm cần cải thiện trong thực hành.
    • Use case: áp dụng kiến thức để nâng cao kỹ năng và tuân thủ quy trình.
  3. Chuyên gia y tế công cộng và nghiên cứu viên

    • Lợi ích: tham khảo dữ liệu thực tiễn về tuân thủ quy trình chăm sóc thiết yếu tại bệnh viện tuyến tỉnh.
    • Use case: phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc đề xuất chính sách y tế.
  4. Cơ quan quản lý y tế và đào tạo

    • Lợi ích: đánh giá hiệu quả triển khai quy trình CSTY BM-TSS, xây dựng chương trình đào tạo và giám sát phù hợp.
    • Use case: ban hành hướng dẫn, quy định và kế hoạch hành động quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tuân thủ quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh lại quan trọng?
    Việc tuân thủ quy trình giúp giảm thiểu tai biến sản khoa, tử vong mẹ và trẻ sơ sinh. Ví dụ, tiêm oxytocin phòng chảy máu sau đẻ giúp giảm 90% nguy cơ xuất huyết.

  2. Những bước nào trong quy trình thường bị bỏ sót hoặc thực hiện chưa đúng?
    Các bước như tiếp xúc da kề da, xoa đáy tử cung, kiểm tra dây rốn trước khi kẹp và tư vấn bú mẹ thường có tỷ lệ thực hiện đúng thấp do áp lực công việc và thói quen cũ.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ quy trình của nhân viên y tế?
    Kiến thức, kỹ năng và thái độ của nhân viên y tế, cùng với áp lực công việc và sự giám sát, đào tạo liên tục là các yếu tố quyết định.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự phối hợp của bà mẹ trong quá trình chăm sóc?
    Tăng cường truyền thông, tư vấn trước và sau sinh giúp bà mẹ hiểu lợi ích của các bước chăm sóc thiết yếu, từ đó phối hợp tốt hơn.

  5. Bệnh viện có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao tuân thủ quy trình?
    Tổ chức tập huấn định kỳ, xây dựng cơ chế giám sát và khen thưởng, cải thiện cơ sở vật chất và truyền thông nội bộ là các giải pháp hiệu quả đã được chứng minh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá mức độ tuân thủ quy trình chăm sóc thiết yếu bà mẹ và trẻ sơ sinh tại Bệnh viện Sản Nhi Vĩnh Phúc năm 2022, với chỉ 14,4% ca đẻ thực hiện đúng toàn bộ 40 bước quy trình.
  • Một số bước quan trọng như tiếp xúc da kề da, xoa đáy tử cung và tư vấn bú mẹ có tỷ lệ thực hiện đúng dưới 85%.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm kiến thức và thái độ của nhân viên y tế, áp lực công việc, sự phối hợp của bà mẹ, công tác quản lý và cơ sở vật chất bệnh viện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường truyền thông, đào tạo lại nhân viên, xây dựng cơ chế giám sát và cải thiện cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để lãnh đạo bệnh viện và các bên liên quan triển khai các hoạt động can thiệp nâng cao chất lượng chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh, hướng tới mục tiêu giảm tử vong và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý và khoa sản cần triển khai ngay các khuyến nghị, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả bền vững của quy trình chăm sóc thiết yếu.