Tổng quan nghiên cứu

Chăm sóc trước sinh đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo đảm sức khỏe của bà mẹ và sự phát triển toàn diện của thai nhi, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 6.000 ca tử vong mẹ và hơn 10.000 ca tử vong trẻ sơ sinh, phần lớn do thiếu tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ trong thai kỳ. Nghiên cứu được thực hiện tại hai xã Kim Song Trường và Khánh Vĩnh Yên, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, nơi có dân số khoảng 20.375 người và đặc điểm kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, trong giai đoạn từ tháng 9/2021 đến tháng 10/2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực hành chăm sóc trước sinh của bà mẹ có con dưới 1 tuổi và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh dịch COVID-19, với cỡ mẫu 270 bà mẹ. Kết quả cho thấy tỷ lệ bà mẹ có thực hành chăm sóc trước sinh tốt đạt 70,4%, tuy nhiên vẫn còn những khó khăn do ảnh hưởng của dịch bệnh như hoãn khám thai và e ngại tiếp cận dịch vụ y tế. Nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trước sinh, giảm thiểu rủi ro cho mẹ và con trong điều kiện dịch bệnh và các tình huống khẩn cấp y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chăm sóc sức khỏe sinh sản, trong đó tập trung vào:

  • Khái niệm chăm sóc trước sinh: Bao gồm các hoạt động khám thai, tiêm phòng uốn ván, xét nghiệm sàng lọc, dinh dưỡng và tư vấn sức khỏe nhằm đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
  • Mô hình chăm sóc liên tục: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám thai định kỳ ít nhất 4 lần trong thai kỳ, theo khuyến nghị của Bộ Y tế và WHO.
  • Ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và dịch tễ học: Trình độ học vấn, nghề nghiệp, số lần sinh con, kiến thức về chăm sóc trước sinh và tác động của đại dịch COVID-19 đến việc tiếp cận dịch vụ y tế.
  • Khung lý thuyết về hành vi sức khỏe: Giải thích sự thay đổi trong thực hành chăm sóc trước sinh do các yếu tố tâm lý, xã hội và môi trường, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 270 bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại hai xã Kim Song Trường (120 người) và Khánh Vĩnh Yên (150 người) trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2022.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ đối tượng phù hợp tiêu chuẩn được lựa chọn, không loại trừ mẫu.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn dựa trên hướng dẫn quốc gia về chăm sóc sức khỏe sinh sản và Multiple Indicator Cluster Survey (MICS).
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để mô tả tần số, tỷ lệ và phân tích mối liên quan bằng kiểm định OR với mức ý nghĩa p<0,05.
  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 bà mẹ và 4 cán bộ y tế nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và khó khăn trong thực hành chăm sóc trước sinh.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 9/2021 đến tháng 10/2022, trong đó thu thập số liệu định lượng từ 20/4 đến 31/5/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ khám thai và thực hành chăm sóc trước sinh: 99,3% bà mẹ đi khám thai, trong đó 84,5% khám đủ 4 lần theo khuyến nghị, 97,8% khám thai sớm trong 3 tháng đầu, và 83,3% khám thai đúng lịch. Tỷ lệ này cao hơn mức trung bình quốc gia (88,2% theo MICS 2021) và cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu quốc tế (51,7% ở Ấn Độ).

  2. Thực hiện xét nghiệm và tiêm phòng: 93,3% bà mẹ thực hiện xét nghiệm nước tiểu, 85,2% xét nghiệm máu, 99,3% đo huyết áp trong các lần khám thai; 77,7% thực hiện đầy đủ cả ba xét nghiệm. Tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đạt 88,5%, trong đó 88,3% tiêm đủ số mũi theo quy định.

  3. Dinh dưỡng và bổ sung vi chất: 87,1% bà mẹ có chế độ ăn hợp lý trong thai kỳ, 98,9% bổ sung viên sắt/acid folic đầy đủ, cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam.

  4. Ảnh hưởng của COVID-19: 19,6% bà mẹ bị hoãn khám thai do dịch bệnh, nhóm này có nguy cơ thực hành chăm sóc trước sinh không tốt cao hơn 2,47 lần (p=0,004). Chỉ 25,6% bà mẹ được tiêm vắc-xin COVID-19 trong thai kỳ, phần lớn do lo ngại về an toàn và chưa có chủ trương tiêm chủng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù đại dịch COVID-19 gây ra nhiều khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, tỷ lệ khám thai và thực hành chăm sóc trước sinh tại hai xã nghiên cứu vẫn duy trì ở mức cao, phản ánh hiệu quả của các chương trình truyền thông và sự sẵn có của dịch vụ y tế địa phương. Tỷ lệ khám thai đủ 4 lần (84,5%) tuy thấp hơn mức trung bình quốc gia nhưng vượt trội so với nhiều quốc gia đang phát triển, cho thấy sự nỗ lực trong việc duy trì chăm sóc thai kỳ trong bối cảnh dịch bệnh. Việc bổ sung viên sắt và tiêm phòng uốn ván đạt tỷ lệ cao góp phần giảm thiểu các biến chứng sản khoa.

Tuy nhiên, ảnh hưởng của COVID-19 thể hiện rõ qua việc hoãn khám thai và tỷ lệ tiêm vắc-xin COVID-19 còn thấp, phản ánh tâm lý e ngại và hạn chế tiếp cận dịch vụ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, sự giảm sút trong số lần khám thai và thay đổi hình thức tư vấn (chuyển sang gián tiếp) là xu hướng chung trong đại dịch. Các yếu tố như tuổi, số lần sinh con cũng ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc trước sinh, với nhóm bà mẹ sinh con dưới 3 lần có thực hành tốt hơn 3,24 lần so với nhóm còn lại (p<0,05).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ khám thai theo từng giai đoạn thai kỳ, bảng so sánh tỷ lệ thực hiện các xét nghiệm và tiêm phòng, cũng như biểu đồ OR thể hiện các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc trước sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục: Cán bộ y tế cần triển khai các chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của khám thai đúng lịch, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ, nhằm tăng tỷ lệ khám thai ≥2 lần trong giai đoạn này. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã.

  2. Tăng cường tư vấn và nhắc nhở cá nhân: Đội ngũ y tế xã và y tế thôn bản cần thực hiện nhắc nhở, tư vấn trực tiếp hoặc qua điện thoại để bà mẹ đi khám thai đầy đủ, đúng lịch, đặc biệt với nhóm có nguy cơ bỏ sót lịch khám. Thời gian: liên tục; Chủ thể: nhân viên y tế xã, cộng tác viên dân số.

  3. Chuẩn bị và tập huấn nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn dự phòng, nâng cao năng lực ứng phó với dịch bệnh và thiên tai cho cán bộ y tế tuyến xã và huyện nhằm đảm bảo dịch vụ chăm sóc trước sinh không bị gián đoạn trong các tình huống khẩn cấp. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm Y tế huyện.

  4. Khuyến khích tiêm phòng vắc-xin COVID-19 cho phụ nữ mang thai: Tăng cường cung cấp thông tin chính xác, minh bạch về lợi ích và an toàn của vắc-xin COVID-19 trong thai kỳ để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ Y tế, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh, trạm y tế xã.

  5. Nghiên cứu tiếp theo: Thực hiện các nghiên cứu quan sát trực tiếp để đánh giá thực trạng chăm sóc trước sinh và các yếu tố ảnh hưởng sâu hơn, nhằm hoàn thiện các giải pháp can thiệp phù hợp. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: các cơ sở nghiên cứu y tế công cộng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế tuyến xã, huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thực hành chăm sóc trước sinh và các yếu tố ảnh hưởng, giúp họ xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tác động của dịch COVID-19 đến chăm sóc trước sinh và các giải pháp đề xuất hỗ trợ xây dựng chính sách y tế cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh khẩn cấp.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Y tế công cộng, Sản phụ khoa: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy, nghiên cứu về chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, cũng như ảnh hưởng của dịch bệnh đến dịch vụ y tế.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị triển khai chương trình chăm sóc sức khỏe sinh sản: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình can thiệp, truyền thông và hỗ trợ cộng đồng nhằm nâng cao thực hành chăm sóc trước sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chăm sóc trước sinh lại quan trọng trong bối cảnh dịch COVID-19?
    Chăm sóc trước sinh giúp phát hiện sớm các nguy cơ sức khỏe cho mẹ và thai nhi, giảm thiểu tai biến sản khoa. Trong đại dịch, việc duy trì chăm sóc này giúp bảo vệ sức khỏe bà mẹ khi dịch bệnh có thể làm gián đoạn dịch vụ y tế.

  2. Tỷ lệ khám thai đủ 4 lần tại hai xã nghiên cứu như thế nào so với mức trung bình quốc gia?
    Tỷ lệ khám thai đủ 4 lần là 84,5%, thấp hơn mức trung bình quốc gia 88,2% theo báo cáo MICS 2021, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với một số quốc gia đang phát triển.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc trước sinh của bà mẹ?
    Tuổi, số lần sinh con, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kiến thức về chăm sóc trước sinh và ảnh hưởng của dịch COVID-19 là những yếu tố chính ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc trước sinh.

  4. Tại sao một số bà mẹ hoãn khám thai trong thời gian dịch COVID-19?
    Nguyên nhân chủ yếu là lo ngại nguy cơ lây nhiễm COVID-19 tại các cơ sở y tế, giãn cách xã hội và sự chuyển hướng nguồn lực y tế sang chống dịch làm hạn chế dịch vụ khám thai.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tiêm vắc-xin COVID-19 cho phụ nữ mang thai?
    Cần tăng cường truyền thông về lợi ích và an toàn của vắc-xin, tư vấn cá nhân và tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ mang thai tiếp cận tiêm chủng tại các cơ sở y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ bà mẹ có thực hành chăm sóc trước sinh tốt tại hai xã nghiên cứu đạt 70,4%, với 99,3% bà mẹ đi khám thai và 84,5% khám đủ 4 lần theo khuyến nghị.
  • Các yếu tố như số lần sinh con dưới 3 lần và độ tuổi dưới 30 tuổi có liên quan tích cực đến thực hành chăm sóc trước sinh.
  • Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng đáng kể đến việc hoãn khám thai và tỷ lệ tiêm vắc-xin COVID-19 còn thấp, gây khó khăn trong duy trì chăm sóc liên tục.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường truyền thông, tư vấn, tập huấn nhân viên y tế và khuyến khích tiêm chủng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trước sinh trong bối cảnh dịch bệnh.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm đánh giá sâu hơn thực trạng và đề xuất các can thiệp phù hợp trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế địa phương và trung ương cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm duy trì và nâng cao chất lượng chăm sóc trước sinh, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng ứng phó với các tình huống dịch bệnh tương tự trong tương lai.