Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Coxsackievirus A16 (CVA16) và Enterovirus A71 (EV-A71) gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em dưới 5 tuổi. Tại Việt Nam, bệnh TCM lưu hành quanh năm với hai đỉnh dịch vào các tháng 3-5 và 9-12, gây ra nhiều ca mắc và tử vong, đặc biệt tại các tỉnh miền Trung và miền Nam. Tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình, tỷ lệ mắc bệnh TCM hàng năm luôn ở mức cao so với toàn tỉnh, với số ca mắc năm 2020 là 12 ca và năm 2021 là 5 ca, không có trường hợp tử vong. Kiến thức và thực hành phòng bệnh của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi được xác định là yếu tố then chốt trong công tác phòng chống bệnh TCM.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kiến thức, thực hành phòng bệnh TCM và phân tích các yếu tố liên quan của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi tại huyện Quảng Ninh năm 2022. Nghiên cứu được thực hiện trên 374 bà mẹ tại hai xã có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với công cụ thu thập dữ liệu là phiếu phỏng vấn tự điền. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện thực hành phòng bệnh TCM, góp phần giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Hành vi Y tế (Health Belief Model): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và hành vi thực hành phòng bệnh của các bà mẹ, nhấn mạnh vai trò của nhận thức về nguy cơ và lợi ích trong việc thực hiện các biện pháp phòng bệnh.
  • Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Đánh giá mức độ kiến thức, thái độ và thực hành của đối tượng nghiên cứu về bệnh TCM, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh.
  • Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về tác nhân gây bệnh, đường lây truyền, biểu hiện lâm sàng, các dấu hiệu chuyển nặng; thực hành vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, xử trí khi nghi ngờ trẻ mắc bệnh; các yếu tố nhân khẩu học và điều kiện kinh tế xã hội ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 374 bà mẹ có con dưới 5 tuổi cư trú tại hai xã Xuân Ninh và Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình.
  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách bà mẹ có con dưới 5 tuổi tại hai xã, với khoảng cách mẫu k=3.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: Phiếu phỏng vấn tự điền gồm 50 câu hỏi về kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM, được kiểm tra và hiệu chỉnh trước khi khảo sát chính thức.
  • Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.0 và SPSS 20.0. Thống kê mô tả tần suất, tỷ lệ; kiểm định Chi-square để xác định mối liên quan giữa các biến với mức ý nghĩa p<0,05.
  • Thời gian nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2022.
  • Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin và không gây ảnh hưởng tâm lý cho người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về bệnh TCM: 97,9% bà mẹ đã từng nghe về bệnh TCM, trong đó 56,4% có kiến thức chung đạt yêu cầu về phòng bệnh. 91% nhận thức được mức độ nguy hiểm của bệnh, 91,5% biết bệnh lây truyền từ người sang người, 93,2% biết bệnh có thể phòng ngừa được. Tuy nhiên, chỉ 53,3% biết bệnh do vi rút gây ra, 50% biết chưa có vắc xin phòng bệnh, 41,2% biết chưa có thuốc điều trị đặc hiệu.

  2. Thực hành phòng bệnh TCM: 68,7% bà mẹ có thực hành đúng về phòng bệnh. 75,6% sử dụng nước sạch với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để rửa tay trước khi chăm sóc trẻ. Tỷ lệ rửa tay thường xuyên với xà phòng đạt 83,6%. Vệ sinh đồ chơi cho trẻ được thực hiện bởi 96,7% bà mẹ, trong đó 63% rửa bằng nước sạch và xà phòng. Vệ sinh sàn nhà nơi trẻ chơi được thực hiện thường xuyên bởi 68,3% bà mẹ, với 74,2% sử dụng dung dịch khử khuẩn.

  3. Các yếu tố liên quan: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM (OR=10,35, p<0,001). Trình độ học vấn, nghề nghiệp, số con và khả năng tiếp cận thông tin từ cán bộ y tế cũng ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành của bà mẹ.

  4. Nguồn thông tin: 92,1% bà mẹ nhận thông tin qua truyền hình, báo chí, internet; 61,5% qua đài truyền thanh xã/thôn; chỉ 39,6% nhận thông tin từ cán bộ y tế thôn/xã, trong khi nhu cầu tiếp nhận thông tin từ cán bộ y tế rất cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM của các bà mẹ tại huyện Quảng Ninh còn nhiều hạn chế, đặc biệt về nhận thức về tác nhân gây bệnh và các biện pháp xử trí khi nghi ngờ trẻ mắc bệnh. Tỷ lệ kiến thức đạt 56,4% và thực hành đạt 68,7% phản ánh sự cần thiết phải tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe. Mối liên quan chặt chẽ giữa kiến thức và thực hành phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò của kiến thức trong việc hình thành hành vi phòng bệnh hiệu quả.

Nguồn thông tin chủ yếu qua các phương tiện truyền thông đại chúng, trong khi vai trò của cán bộ y tế tại cộng đồng chưa được khai thác tối đa. Điều này cho thấy cần đẩy mạnh công tác truyền thông từ cán bộ y tế để cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và phù hợp với đặc điểm địa phương. Việc nâng cao trình độ học vấn và tạo điều kiện tiếp cận thông tin cho các bà mẹ cũng là yếu tố quan trọng để cải thiện thực hành phòng bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt yêu cầu theo từng nhóm tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp; bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với kiến thức và thực hành; biểu đồ thể hiện các nguồn thông tin được tiếp nhận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Chủ động tổ chức các buổi tuyên truyền, tập huấn về bệnh TCM cho các bà mẹ có con dưới 5 tuổi, đặc biệt tại các xã có tỷ lệ mắc cao. Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông như hội thảo, tờ rơi, mạng xã hội, truyền thanh địa phương. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt trên 75% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, Trạm Y tế xã.

  2. Phát huy vai trò cán bộ y tế cơ sở: Đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ y tế thôn, xã trong việc cung cấp thông tin chính xác, tư vấn và hỗ trợ kỹ năng phòng bệnh cho bà mẹ. Tăng tỷ lệ tiếp cận thông tin từ cán bộ y tế lên trên 60% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Trung tâm Y tế huyện.

  3. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và nước sạch: Hỗ trợ các hộ gia đình nâng cấp nhà tiêu hợp vệ sinh, cung cấp nguồn nước sạch đảm bảo tiêu chuẩn, khuyến khích sử dụng xà phòng và dung dịch sát khuẩn trong sinh hoạt hàng ngày. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo thiếu điều kiện vệ sinh xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các phòng ban liên quan.

  4. Khuyến khích thực hành vệ sinh cá nhân và xử trí đúng khi nghi ngờ trẻ mắc bệnh: Tuyên truyền về tầm quan trọng của rửa tay đúng cách, vệ sinh đồ chơi, nhà cửa và xử trí kịp thời khi trẻ có dấu hiệu bệnh. Mục tiêu tăng tỷ lệ thực hành đúng lên trên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, Trạm Y tế xã, các tổ chức cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thực hành phòng bệnh TCM, giúp xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp tại cộng đồng.

  2. Nhà quản lý y tế và chính quyền địa phương: Thông tin về tình hình bệnh và các yếu tố ảnh hưởng giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và triển khai các chương trình phòng chống dịch hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về bệnh truyền nhiễm và giáo dục sức khỏe.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Thông tin về thực trạng và nhu cầu truyền thông giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ, nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh cho nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
    Bệnh lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ bọng nước, phân, nước bọt của người bệnh, qua đường tiêu hóa và hô hấp. Ví dụ, trẻ chơi chung đồ chơi hoặc dùng chung vật dụng có thể bị lây nhiễm.

  2. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh tay chân miệng hiệu quả cho trẻ?
    Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng với nước sạch, vệ sinh đồ chơi và nơi ở sạch sẽ, không cho trẻ tiếp xúc với người bệnh, đảm bảo ăn uống hợp vệ sinh là các biện pháp hiệu quả được WHO và Bộ Y tế khuyến cáo.

  3. Tại sao kiến thức của bà mẹ về bệnh tay chân miệng lại quan trọng?
    Kiến thức giúp bà mẹ nhận biết sớm dấu hiệu bệnh, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và xử trí kịp thời, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nghiêm trọng ở trẻ.

  4. Có thuốc điều trị hoặc vắc xin phòng bệnh tay chân miệng không?
    Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu hoặc vắc xin phòng bệnh tay chân miệng, do đó phòng bệnh chủ yếu dựa vào các biện pháp vệ sinh và nâng cao nhận thức cộng đồng.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh tay chân miệng của các bà mẹ?
    Trình độ học vấn, nghề nghiệp, số con, khả năng tiếp cận thông tin từ cán bộ y tế và truyền thông đại chúng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh của bà mẹ.

Kết luận

  • Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, chủ yếu ảnh hưởng trẻ dưới 5 tuổi, lưu hành quanh năm tại huyện Quảng Ninh, Quảng Bình.
  • Kiến thức chung về bệnh TCM của các bà mẹ đạt 56,4%, thực hành phòng bệnh đạt 68,7%, còn nhiều nội dung cần cải thiện.
  • Có mối liên quan chặt chẽ giữa kiến thức và thực hành phòng bệnh TCM (OR=10,35, p<0,001).
  • Nguồn thông tin từ cán bộ y tế còn thấp, trong khi nhu cầu tiếp nhận thông tin từ cán bộ y tế rất cao.
  • Cần triển khai các giải pháp truyền thông, nâng cao năng lực cán bộ y tế và cải thiện điều kiện vệ sinh để giảm tỷ lệ mắc bệnh TCM tại cộng đồng.

Next steps: Tổ chức các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế cơ sở, cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và nước sạch trong vòng 12 tháng tới.

Call-to-action: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp phòng chống bệnh tay chân miệng hiệu quả, bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng.