Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm do vi rút gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ dưới 5 tuổi, với các biểu hiện đặc trưng như sốt, đau họng, tổn thương niêm mạc miệng và phỏng nước ở lòng bàn tay, bàn chân. Tại Việt Nam, từ năm 2003 đến 2014, đã ghi nhận hơn 125.000 trường hợp mắc bệnh, trong đó năm 2014 có 77.046 ca và 8 ca tử vong. Tỉnh Hậu Giang, đặc biệt huyện Vị Thủy, là vùng có tỷ lệ mắc bệnh cao với 244 ca trong năm 2014, tập trung chủ yếu tại hai xã Vị Đông và Vĩnh Trung. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, liên quan đến thói quen vệ sinh cá nhân và môi trường sống. Hiện chưa có vắc xin hay thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh TCM, do đó công tác phòng chống chủ yếu dựa vào truyền thông và thực hành vệ sinh cá nhân.
Nghiên cứu nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng bệnh TCM của bà mẹ có con dưới 5 tuổi tại hai xã trên, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2014 đến tháng 7/2015, với cỡ mẫu 420 bà mẹ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược truyền thông và can thiệp y tế công cộng nhằm giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh TCM tại địa phương, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và bảo vệ trẻ em.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP), trong đó:
- Kiến thức: Hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng, đường lây truyền, mức độ nguy hiểm và biện pháp phòng bệnh TCM.
- Thái độ: Quan điểm, sự quan tâm và cam kết thực hiện các biện pháp phòng bệnh.
- Thực hành: Hành vi cụ thể của bà mẹ trong việc phòng chống bệnh TCM cho trẻ, như rửa tay, vệ sinh môi trường, xử trí khi trẻ có dấu hiệu bệnh.
Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố liên quan như trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, số con, và khả năng tiếp cận thông tin y tế.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu định lượng cắt ngang có phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: 420 bà mẹ có con dưới 5 tuổi, cư trú tại xã Vị Đông và xã Vĩnh Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang.
- Chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên hệ thống, lấy mẫu từ danh sách bà mẹ có con dưới 5 tuổi với bước nhảy k=3.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, gồm các phần về thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ, thực hành và các yếu tố liên quan.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 12/2014 đến tháng 7/2015.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 17.0, phân tích mô tả tần số, tỷ lệ %, kiểm định chi bình phương (χ²), tính odds ratio (OR) với mức ý nghĩa p<0,05.
- Đánh giá KAP: Kiến thức đạt khi điểm ≥15/30, thái độ tích cực khi điểm ≥14/28, thực hành đạt khi điểm ≥4/8.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng thuận tự nguyện của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về bệnh TCM:
- 99% bà mẹ đã từng nghe về bệnh TCM.
- 66,3% biết nguyên nhân do vi rút, 98,1% biết bệnh có khả năng lây lan.
- 97,4% nhận biết triệu chứng sốt nhẹ, 79,1% biết triệu chứng nổi phỏng nước ở lòng bàn tay, chân.
- 80,3% hiểu mức độ nguy hiểm có thể gây tử vong.
- Tuy nhiên, 58,9% nhầm tưởng có thuốc điều trị đặc hiệu và 44,5% nghĩ đã có vắc xin phòng bệnh.
- 86,1% biết đường lây truyền chính là đường tiêu hóa, 74,8% biết lây qua đồ chơi nhiễm vi rút.
Thái độ phòng bệnh:
- 59,1% bà mẹ có thái độ tích cực về phòng bệnh TCM.
- Thái độ tích cực liên quan chặt chẽ với kiến thức đạt (OR=2,83).
Thực hành phòng bệnh:
- 83,7% bà mẹ thực hành đạt các biện pháp phòng bệnh.
- Thực hành tốt cao hơn gấp 7,71 lần ở nhóm có thái độ tích cực.
- Bà mẹ có tiếp cận thông tin phòng bệnh có thực hành đạt cao hơn gấp 4,12 lần.
Yếu tố liên quan đến KAP:
- Nghề nghiệp cán bộ - công nhân viên có kiến thức đạt cao hơn gấp 9,29 lần so với nghề khác.
- Trình độ học từ cấp III trở lên có kiến thức đạt cao hơn 3,47 lần so với trình độ thấp hơn.
- Tiếp cận thông tin và thái độ tích cực là các yếu tố thúc đẩy thực hành phòng bệnh hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về bệnh TCM của bà mẹ tại hai xã nghiên cứu tương đối cao, đặc biệt về triệu chứng và mức độ nguy hiểm, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và khu vực. Tuy nhiên, vẫn còn nhầm lẫn về thuốc điều trị và vắc xin, điều này phản ánh nhu cầu tăng cường truyền thông chính xác. Thái độ tích cực và thực hành tốt được củng cố bởi kiến thức và khả năng tiếp cận thông tin, cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông y tế công cộng.
So sánh với các nghiên cứu tại Đồng Nai, Cần Thơ và Hà Nội, tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt của bà mẹ tại Hậu Giang cao hơn, có thể do các chiến dịch truyền thông và tập huấn tại địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ thái độ tích cực còn dưới 60% cho thấy cần cải thiện nhận thức và sự cam kết của cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, bảng phân tích hồi quy logistic minh họa các yếu tố liên quan đến KAP, giúp trực quan hóa mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe
- Động từ hành động: Tổ chức các chiến dịch truyền thông đa phương tiện.
- Mục tiêu: Nâng cao tỷ lệ kiến thức đúng về bệnh TCM lên trên 90%.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng.
- Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các trạm y tế xã.
Tập huấn nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và cộng tác viên
- Động từ hành động: Đào tạo kỹ năng truyền thông và tư vấn phòng bệnh.
- Mục tiêu: 100% cán bộ y tế xã có kỹ năng truyền thông hiệu quả.
- Thời gian: 6 tháng đầu năm.
- Chủ thể: Sở Y tế tỉnh, Trung tâm Y tế huyện.
Phát triển mạng lưới tiếp cận thông tin cho bà mẹ
- Động từ hành động: Thiết lập nhóm hỗ trợ, sử dụng loa truyền thanh, phát tờ rơi.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ bà mẹ tiếp cận thông tin phòng bệnh lên 85%.
- Thời gian: 9 tháng.
- Chủ thể: Ban chỉ đạo phòng chống dịch huyện, các tổ dân phố.
Khuyến khích thực hành vệ sinh cá nhân và môi trường
- Động từ hành động: Tổ chức các hoạt động vệ sinh môi trường, rửa tay bằng xà phòng.
- Mục tiêu: 90% bà mẹ thực hành đúng các biện pháp vệ sinh.
- Thời gian: Liên tục hàng năm.
- Chủ thể: Trạm y tế xã, trường học, các đoàn thể địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến xã, huyện
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng KAP của cộng đồng, từ đó xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình tập huấn, truyền thông phòng chống dịch bệnh.
Nhà quản lý y tế và chính quyền địa phương
- Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách phòng chống dịch, phân bổ nguồn lực hợp lý.
- Use case: Lập kế hoạch phòng chống dịch bệnh tay chân miệng tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dịch tễ học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tiễn về KAP và các yếu tố liên quan.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị truyền thông y tế
- Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và thực trạng của cộng đồng để thiết kế các chương trình truyền thông hiệu quả.
- Use case: Triển khai các dự án nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
Bệnh chủ yếu lây qua đường tiêu hóa, tiếp xúc với dịch tiết mũi họng, nước bọt, phỏng nước và phân của người bệnh. Ví dụ, 86,1% bà mẹ biết bệnh lây qua đường tiêu hóa và 74,8% biết lây qua đồ chơi nhiễm vi rút.Có vắc xin phòng bệnh tay chân miệng không?
Hiện tại chưa có vắc xin phòng bệnh tay chân miệng được phổ biến rộng rãi. Nghiên cứu cho thấy 54,8% bà mẹ biết chưa có vắc xin, tuy nhiên vẫn còn 44,5% nhầm lẫn cho rằng đã có.Làm thế nào để phòng bệnh tay chân miệng hiệu quả cho trẻ?
Thực hành vệ sinh cá nhân như rửa tay bằng xà phòng thường xuyên, vệ sinh đồ chơi, không cho trẻ tiếp xúc với người bệnh, và xử trí kịp thời khi trẻ có dấu hiệu bệnh là các biện pháp hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy 83,7% bà mẹ thực hành đạt các biện pháp này.Triệu chứng nhận biết bệnh tay chân miệng là gì?
Triệu chứng phổ biến gồm sốt nhẹ (97,4%), nổi phỏng nước ở lòng bàn tay, chân (79,1%), mệt mỏi (77,2%) và loét miệng (49%). Việc nhận biết sớm giúp đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng bệnh của bà mẹ?
Trình độ học vấn, nghề nghiệp và khả năng tiếp cận thông tin là các yếu tố quan trọng. Ví dụ, bà mẹ là cán bộ công nhân viên có kiến thức đạt cao hơn gấp 9,29 lần; tiếp cận thông tin giúp thực hành đạt cao hơn gấp 4,12 lần.
Kết luận
- Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về phòng bệnh tay chân miệng là 79,1%, thái độ tích cực 59,1%, thực hành đạt 83,7%.
- Nghề nghiệp, trình độ học vấn và tiếp cận thông tin là các yếu tố liên quan quan trọng đến KAP.
- Cần tăng cường truyền thông chính xác về bệnh, đặc biệt về thuốc điều trị và vắc xin.
- Thực hành vệ sinh cá nhân và môi trường là biện pháp phòng bệnh hiệu quả, cần được duy trì và phát huy.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, tập huấn và phát triển mạng lưới tiếp cận thông tin nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh TCM tại địa phương.
Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông và tập huấn theo khuyến nghị, đồng thời mở rộng nghiên cứu ra các vùng khác để có dữ liệu toàn diện hơn.
Call-to-action: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh tay chân miệng, bảo vệ sức khỏe trẻ em và hạn chế dịch bệnh lan rộng.