Tổng quan nghiên cứu

Tiêm chủng là một trong những biện pháp y tế công cộng hiệu quả nhất nhằm phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tại Việt Nam, chương trình Tiêm chủng mở rộng (TCMR) đã được triển khai từ năm 1981 và đạt được nhiều thành tựu quan trọng như thanh toán bệnh bại liệt năm 2000 và loại trừ uốn ván sơ sinh năm 2005. Tại huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ cho trẻ dưới 1 tuổi luôn duy trì trên 95% trong nhiều năm. Tuy nhiên, bên cạnh thành công, vẫn tồn tại những khó khăn như tâm lý lo ngại về phản ứng sau tiêm chủng (PƯST) của một bộ phận phụ huynh, đặc biệt khi các loại vắc xin mới được đưa vào sử dụng.

Nghiên cứu “Thực trạng kiến thức, thái độ, thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng trong 24 giờ đầu và một số yếu tố liên quan của các bà mẹ tại huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang năm 2020” được thực hiện nhằm mục tiêu: (1) Mô tả kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng trong 24 giờ đầu của các bà mẹ có con từ 2 đến 18 tháng tuổi; (2) Phân tích các yếu tố liên quan đến thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng trong 24 giờ đầu. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 7/2019 đến tháng 10/2020 tại 5 xã đại diện của huyện Chợ Mới với 285 bà mẹ tham gia.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác tiêm chủng an toàn, giảm thiểu các phản ứng bất lợi sau tiêm, đồng thời góp phần củng cố niềm tin của người dân vào chương trình tiêm chủng, từ đó duy trì và nâng cao tỷ lệ tiêm chủng trên địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của kiến thức, thái độ trong việc hình thành hành vi chăm sóc sức khỏe, trong đó kiến thức và thái độ của bà mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.
  • Mô hình chăm sóc sau tiêm chủng: Bao gồm các khái niệm về theo dõi trẻ tại điểm tiêm chủng tối thiểu 30 phút, theo dõi tại nhà tối thiểu 24 giờ, nhận biết và xử trí các phản ứng sau tiêm chủng.
  • Khái niệm chính:
    • Phản ứng sau tiêm chủng (PƯST): Bao gồm phản ứng nhẹ (sốt nhẹ, sưng đau tại chỗ) và phản ứng nặng (sốc phản vệ, co giật).
    • Kiến thức chăm sóc trẻ sau tiêm: Hiểu biết về lợi ích tiêm chủng, dấu hiệu phản ứng, cách xử trí.
    • Thái độ tích cực: Tin tưởng vào tiêm chủng, chấp nhận các phản ứng nhẹ và vai trò của bà mẹ trong phòng ngừa PƯST.
    • Thực hành chăm sóc trẻ: Tuân thủ theo dõi tại điểm tiêm và tại nhà, xử trí đúng khi trẻ có phản ứng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp phân tích các yếu tố liên quan.
  • Đối tượng nghiên cứu: 285 bà mẹ có con từ 2 đến 18 tháng tuổi, đang tiêm chủng trong chương trình TCMR tại 5 xã của huyện Chợ Mới.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện ngẫu nhiên từ danh sách trẻ tiêm chủng tại các điểm tiêm chủng xã, phân bổ theo tỷ lệ số trẻ của từng xã.
  • Thu thập dữ liệu: Kết hợp quan sát tại điểm tiêm chủng và phỏng vấn trực tiếp bà mẹ tại nhà sau 2 ngày tiêm chủng bằng bộ câu hỏi chuẩn dựa trên hướng dẫn của WHO và Bộ Y tế.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng đúng cách 58,4%, với độ chính xác 6%, cỡ mẫu cuối cùng là 285 bà mẹ.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả bằng tần suất, tỷ lệ phần trăm; phân tích mối liên quan bằng kiểm định chi bình phương với mức ý nghĩa p<0,05.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 7/2019 đến tháng 10/2020, thu thập số liệu từ 25/02/2020 đến 29/05/2020.
  • Vấn đề đạo đức: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức chăm sóc trẻ sau tiêm chủng: Chỉ có 33% bà mẹ đạt kiến thức tốt về chăm sóc trẻ sau tiêm chủng. Trong đó, 97,5% biết lợi ích tiêm chủng là để phòng bệnh; 75,1% nhận biết sốt nhẹ là phản ứng nhẹ phổ biến; 97,9% biết có thể xảy ra phản ứng nặng, nhưng chỉ 43,2% nhận biết tím tái là dấu hiệu nặng cần đưa trẻ đến cơ sở y tế.

  2. Thái độ của bà mẹ: 77,9% bà mẹ có thái độ tích cực với các phản ứng sau tiêm chủng, đồng thời 95,6% đồng ý cho trẻ tiêm chủng dù có thể có phản ứng nhẹ. 83,5% nhận thức vai trò quan trọng của bà mẹ trong phòng ngừa và giảm nhẹ PƯST.

  3. Thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng: 95,4% bà mẹ lưu lại trạm y tế đủ 30 phút sau tiêm; 95,4% theo dõi trẻ tại nhà đủ 24 giờ. Khi trẻ sốt, 82,9% mặc quần áo mát, 77,1% dùng thuốc hạ sốt, 84,8% lau mình bằng nước ấm, 50,5% cho bú nhiều hơn. Tuy nhiên, khi trẻ có phản ứng tại chỗ, 53,27% bà mẹ không xử trí gì, 24,5% chườm nóng, 19,7% chườm lạnh.

  4. Yếu tố liên quan đến thực hành chăm sóc trẻ: Kiến thức (OR=6,23, p<0,05), thái độ tích cực (OR=6,31, p<0,01) và được truyền thông tư vấn về PƯST (OR=29,7, p<0,01) có liên quan mạnh mẽ đến thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức của bà mẹ về chăm sóc trẻ sau tiêm chủng còn thấp, chỉ đạt 33%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ thái độ tích cực (77,9%) và thực hành đạt (95,4%). Điều này phản ánh sự chênh lệch giữa nhận thức và hành vi, có thể do các bà mẹ tuân thủ theo hướng dẫn của cán bộ y tế hoặc do áp lực xã hội. Việc nhiều bà mẹ không xử trí khi trẻ có phản ứng tại chỗ (53,27%) cho thấy thiếu kỹ năng và kiến thức thực tế trong chăm sóc.

So sánh với các nghiên cứu trước đây tại Hải Phòng, Quảng Ninh và Hải Dương, tỷ lệ kiến thức và thực hành trong nghiên cứu này tương đối thấp về kiến thức nhưng cao về thực hành, có thể do sự khác biệt về địa bàn và mức độ truyền thông. Yếu tố truyền thông tư vấn được xác định là quan trọng nhất, với OR lên đến 29,7, cho thấy vai trò then chốt của cán bộ y tế trong việc nâng cao thực hành chăm sóc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, cũng như bảng phân tích các yếu tố liên quan với OR và p-value để minh họa mối liên hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa kênh về phản ứng sau tiêm chủng: Sử dụng các hình thức truyền thông đa dạng như truyền hình, mạng xã hội, tờ rơi và tư vấn trực tiếp tại điểm tiêm để nâng cao kiến thức và nhận thức của bà mẹ về PƯST. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức đạt lên trên 60% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các trạm y tế xã.

  2. Tổ chức tập huấn kỹ năng tư vấn cho cán bộ y tế: Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn trước và sau tiêm chủng, đặc biệt về nhận biết và xử trí PƯST, nhằm nâng cao chất lượng tư vấn và hỗ trợ bà mẹ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, đánh giá hiệu quả qua khảo sát sau tập huấn. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh An Giang phối hợp với Trường Đại học Y tế Công cộng.

  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn chăm sóc trẻ sau tiêm chủng dễ hiểu, phù hợp địa phương: Soạn thảo và phát hành tài liệu hướng dẫn bằng ngôn ngữ đơn giản, có hình ảnh minh họa, phát tại điểm tiêm và các buổi truyền thông cộng đồng. Mục tiêu phát hành 5.000 bản trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện và các trạm y tế xã.

  4. Khuyến khích vai trò chủ động của bà mẹ trong chăm sóc trẻ: Tổ chức các buổi sinh hoạt nhóm mẹ và cha để chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc theo dõi trẻ sau tiêm chủng. Thời gian thực hiện liên tục hàng quý. Chủ thể thực hiện: Các tổ chức cộng đồng, hội phụ nữ địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Để nâng cao kỹ năng tư vấn, truyền thông và quản lý tiêm chủng an toàn, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường sự tin tưởng của người dân.

  2. Nhà quản lý chương trình tiêm chủng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch truyền thông và đào tạo phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả chương trình tiêm chủng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc sau tiêm chủng và các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Phụ huynh và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc chăm sóc trẻ sau tiêm chủng, giúp họ chủ động theo dõi và xử trí kịp thời các phản ứng sau tiêm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc theo dõi trẻ sau tiêm chủng trong 24 giờ đầu lại quan trọng?
    Theo dõi trong 24 giờ đầu giúp phát hiện sớm các phản ứng nặng như sốc phản vệ, co giật để xử trí kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Ví dụ, trong nghiên cứu, 95,4% bà mẹ theo dõi đủ 24 giờ giúp phát hiện và xử lý kịp thời các PƯST.

  2. Kiến thức của bà mẹ ảnh hưởng thế nào đến thực hành chăm sóc trẻ?
    Bà mẹ có kiến thức đạt có khả năng thực hành chăm sóc đúng cách cao gấp 6,23 lần so với bà mẹ không đạt kiến thức, cho thấy kiến thức là yếu tố quyết định hành vi chăm sóc.

  3. Thái độ tích cực của bà mẹ về tiêm chủng có tác động gì?
    Thái độ tích cực giúp bà mẹ chấp nhận các phản ứng nhẹ và tuân thủ theo dõi trẻ, tăng khả năng thực hành chăm sóc đúng gấp 6,31 lần so với thái độ không tích cực.

  4. Vai trò của cán bộ y tế trong truyền thông về PƯST là gì?
    Cán bộ y tế là nguồn tin cậy nhất, tư vấn đầy đủ giúp bà mẹ hiểu và thực hành chăm sóc đúng, tăng khả năng thực hành đạt lên gấp 29,7 lần so với không được tư vấn.

  5. Làm thế nào để xử trí khi trẻ có phản ứng tại chỗ sau tiêm chủng?
    Phương pháp xử trí đúng gồm chườm nóng hoặc lạnh, không đắp thuốc nam hoặc vật lạ, theo dõi sát. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy 53,27% bà mẹ không xử trí gì, cần tăng cường hướng dẫn kỹ năng này.

Kết luận

  • Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đạt về chăm sóc trẻ sau tiêm chủng tại huyện Chợ Mới chỉ đạt 33%, trong khi thái độ tích cực và thực hành đạt lần lượt là 77,9% và 95,4%.
  • Kiến thức, thái độ tích cực và truyền thông tư vấn của cán bộ y tế là các yếu tố liên quan mạnh mẽ đến thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.
  • Việc theo dõi trẻ đủ 30 phút tại điểm tiêm và 24 giờ tại nhà được thực hiện tốt, tuy nhiên kỹ năng xử trí phản ứng tại chỗ còn hạn chế.
  • Cần tăng cường truyền thông đa kênh, tập huấn cán bộ y tế và phát triển tài liệu hướng dẫn phù hợp để nâng cao kiến thức và thực hành của bà mẹ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và đánh giá hiệu quả qua khảo sát định kỳ.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao an toàn tiêm chủng và bảo vệ sức khỏe trẻ em tại địa phương bạn!