I. Thực trạng bệnh mộng mắt
Bệnh mộng mắt là một bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, đặc biệt tại các khu vực có điều kiện môi trường khắc nghiệt như Khoái Châu, Hưng Yên. Nghiên cứu năm 2021 cho thấy tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt ở người từ 60 tuổi trở lên tại 3 xã Bình Minh, Đông Tảo, Tân Dân là 33,71%. Trong đó, nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn nam giới (37,98% so với 17,86%). Thực trạng bệnh mộng mắt này phản ánh sự ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như tia UV, khói bụi, và thói quen sinh hoạt. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng 47,06% người không biết chữ bị mộng mắt, cao hơn so với nhóm có trình độ học vấn cao hơn. Điều này cho thấy sự thiếu hụt kiến thức bệnh mộng mắt và nhận thức về phòng ngừa bệnh trong cộng đồng.
1.1. Phân bố bệnh mộng mắt
Bệnh mộng mắt phân bố không đồng đều trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc từ 0,3% đến 37,5% tùy thuộc vào điều kiện địa lý và môi trường. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng nông thôn như Khoái Châu, Hưng Yên, tỷ lệ mắc bệnh cao do điều kiện lao động ngoài trời và tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt ở người cao tuổi tại Việt Nam là 17%, cao hơn so với nhiều quốc gia khác. Điều này cho thấy sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh mộng mắt tại các vùng nông thôn.
1.2. Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố liên quan bệnh mộng mắt bao gồm tiếp xúc với tia UV, khói bụi, và ánh sáng mạnh. Nghiên cứu cho thấy những người thường xuyên tiếp xúc với tia UV có nguy cơ mắc bệnh mộng mắt cao gấp 2,26 lần so với những người ít tiếp xúc. Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như tuổi tác, giới tính, và trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh. Đặc biệt, người không biết chữ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn, cho thấy sự thiếu hụt kiến thức bệnh mộng mắt và nhận thức về phòng ngừa.
II. Kiến thức thái độ thực hành về bệnh mộng mắt
Nghiên cứu đánh giá kiến thức bệnh mộng mắt, thái độ bệnh mộng mắt, và thực hành bệnh mộng mắt của người cao tuổi tại Khoái Châu, Hưng Yên. Kết quả cho thấy chỉ 35,2% người tham gia nghiên cứu đạt điểm kiến thức tốt về bệnh mộng mắt. Tuy nhiên, thái độ của người dân đối với việc điều trị bệnh mộng mắt là tích cực, với 87,50% đạt điểm thái độ tốt. Trong khi đó, thực hành phòng ngừa bệnh mộng mắt còn hạn chế, chỉ 29,17% người tham gia đạt điểm thực hành tốt. Điều này cho thấy sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe mắt và nâng cao nhận thức về phòng ngừa bệnh mộng mắt trong cộng đồng.
2.1. Kiến thức về bệnh mộng mắt
Kiến thức bệnh mộng mắt của người cao tuổi tại Khoái Châu, Hưng Yên còn hạn chế. Chỉ 35,2% người tham gia nghiên cứu đạt điểm kiến thức tốt, trong khi phần lớn không hiểu rõ về nguyên nhân và cách phòng ngừa bệnh. Điều này cho thấy sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe mắt để nâng cao nhận thức về bệnh mộng mắt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
2.2. Thái độ và thực hành
Mặc dù thái độ bệnh mộng mắt của người dân là tích cực, với 87,50% đạt điểm thái độ tốt, nhưng thực hành bệnh mộng mắt còn hạn chế. Chỉ 29,17% người tham gia đạt điểm thực hành tốt, cho thấy sự thiếu hụt trong việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa như đeo kính râm, vệ sinh mắt thường xuyên. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các chương trình y tế cộng đồng để khuyến khích thực hành phòng ngừa bệnh mộng mắt.
III. Yếu tố liên quan và khuyến nghị
Nghiên cứu chỉ ra các yếu tố liên quan bệnh mộng mắt bao gồm tiếp xúc với tia UV, khói bụi, và ánh sáng mạnh. Những người thường xuyên tiếp xúc với tia UV có nguy cơ mắc bệnh mộng mắt cao gấp 2,26 lần so với những người ít tiếp xúc. Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như tuổi tác, giới tính, và trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh. Nghiên cứu khuyến nghị người dân cần đeo kính râm, kính bảo hộ khi tiếp xúc với các nguy cơ, sử dụng nước mắt nhân tạo và vệ sinh mắt thường xuyên. Các chương trình y tế cộng đồng cần tăng cường truyền thông và khám sàng lọc định kỳ để phát hiện và điều trị sớm bệnh mộng mắt.
3.1. Yếu tố môi trường và cá nhân
Các yếu tố liên quan bệnh mộng mắt bao gồm tiếp xúc với tia UV, khói bụi, và ánh sáng mạnh. Những người thường xuyên tiếp xúc với tia UV có nguy cơ mắc bệnh mộng mắt cao gấp 2,26 lần so với những người ít tiếp xúc. Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như tuổi tác, giới tính, và trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh. Đặc biệt, người không biết chữ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn, cho thấy sự thiếu hụt kiến thức bệnh mộng mắt và nhận thức về phòng ngừa.
3.2. Khuyến nghị phòng ngừa và điều trị
Nghiên cứu khuyến nghị người dân cần đeo kính râm, kính bảo hộ khi tiếp xúc với các nguy cơ như tia UV, khói bụi, ánh sáng mạnh. Bên cạnh đó, sử dụng nước mắt nhân tạo và vệ sinh mắt thường xuyên cũng là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Các chương trình y tế cộng đồng cần tăng cường truyền thông và khám sàng lọc định kỳ để phát hiện và điều trị sớm bệnh mộng mắt, đặc biệt là ở người cao tuổi.