Tổng quan nghiên cứu

Bệnh mộng mắt, hay còn gọi là màng máu mắt, là tình trạng nếp kết mạc và mô xơ mạch hình quạt xâm lấn vào bề mặt giác mạc, thường do thoái hóa kết mạc nhãn cầu dưới tác động của các yếu tố môi trường như gió, bụi và tia cực tím. Trên thế giới, tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt dao động từ 0,3% đến 37,5%, tùy thuộc vào điều kiện địa lý và dân số. Tại Việt Nam, bệnh mộng mắt chiếm khoảng 1% trong các nguyên nhân gây mù lòa, tuy tỷ lệ này không cao nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống do gây kích ứng, cộm mắt và giảm thị lực. Nghiên cứu được thực hiện tại 3 xã nông thôn Bình Minh, Đông Tảo và Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên năm 2021 nhằm khảo sát thực trạng bệnh mộng mắt, kiến thức, thái độ, thực hành phòng tránh và các yếu tố liên quan ở người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: mô tả tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt, đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh bệnh, đồng thời phân tích các yếu tố nguy cơ liên quan. Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang với cỡ mẫu 264 người được lựa chọn ngẫu nhiên từ danh sách khám mắt tại trạm y tế xã. Kết quả có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách y tế và chương trình truyền thông nâng cao nhận thức, cải thiện thực hành phòng bệnh mộng mắt ở người cao tuổi, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ mắc bệnh tại địa phương lên tới 33,71%.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường, cá nhân và kiến thức, thái độ, thực hành (KAP) đối với bệnh mộng mắt. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết đa nhân tố về cơ chế hình thành mộng mắt: Mộng mắt hình thành do sự phối hợp giữa các yếu tố nội sinh (di truyền, dinh dưỡng, tuổi tác) và ngoại sinh (tia UV, bụi, gió, vi khuẩn). Tia UV được xem là yếu tố môi trường quan trọng nhất gây tổn thương mô kết mạc và giác mạc.

  2. Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP): Mức độ kiến thức về bệnh mộng mắt ảnh hưởng đến thái độ và thực hành phòng tránh, từ đó tác động đến tỷ lệ mắc bệnh. Nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm về phơi nhiễm với các yếu tố nguy cơ như ánh sáng mặt trời, khói, bụi và các biện pháp bảo vệ mắt.

Các khái niệm chính bao gồm: mộng mắt, phơi nhiễm tia UV, kiến thức về bệnh mộng mắt, thái độ điều trị, thực hành phòng tránh, và các yếu tố cá nhân như tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng. Đối tượng nghiên cứu là 264 người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên tại 3 xã Bình Minh, Đông Tảo và Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, được chọn ngẫu nhiên từ danh sách khám mắt tại trạm y tế xã.

Dữ liệu được thu thập trong tháng 4 năm 2021 qua khám sàng lọc mắt bởi bác sĩ nhãn khoa và phỏng vấn trực tiếp bằng bảng hỏi điện tử trên máy tính bảng. Bộ câu hỏi bao gồm các phần về thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ và thực hành liên quan đến bệnh mộng mắt.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 14, sử dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và thống kê suy luận (kiểm định chi bình phương, phân tích hồi quy logistic). Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt ước tính là 17% với độ tin cậy 95% và sai số 5%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt: Tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt chung ở người từ 60 tuổi trở lên tại 3 xã nghiên cứu là 33,71%. Tỷ lệ này cao nhất tại xã Tân Dân (42,70%) và thấp nhất tại xã Bình Minh (26,86%). Nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn nam giới (37,98% so với 17,86%).

  2. Kiến thức về bệnh mộng mắt: Chỉ 44,7% người tham gia từng nghe nói về bệnh mộng mắt, trong đó chỉ 35,2% có kiến thức tốt (đạt từ 5/9 câu hỏi đúng). Có tới 42,1% người nhầm lẫn bệnh mộng mắt là bệnh lây truyền và 75,4% không biết mộng mắt có thể gây mù lòa. Tỷ lệ người biết đeo kính bảo hộ phòng tránh mộng mắt chỉ chiếm 23,1%.

  3. Thái độ và thực hành phòng tránh: Thái độ tích cực với việc điều trị mộng mắt rất cao, với 87,5% đạt điểm thái độ tốt và 93,18% sẵn sàng tìm kiếm điều trị khi phát hiện bệnh. Tuy nhiên, thực hành phòng tránh còn hạn chế, chỉ 29,17% có điểm thực hành tốt. Có tới 61,36% không thường xuyên dùng kính bảo hộ hoặc kính râm khi tiếp xúc với ánh nắng, 69,7% chưa đi khám mắt trong vòng 1 năm qua.

  4. Các yếu tố liên quan đến bệnh mộng mắt: Người thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có nguy cơ mắc mộng mắt cao gấp 2,26 lần (OR=2,26; 95%CI: 1,19-4,26). Tiếp xúc với ánh sáng mạnh (hàn xì, tiện kim loại) làm tăng nguy cơ lên 4,48 lần (OR=4,48; 95%CI: 1,69-11,8). Nữ giới có nguy cơ cao gấp 2,81 lần so với nam giới (OR=2,81; 95%CI: 1,32-5,97). Kiến thức, thái độ và thực hành tốt đều liên quan giảm nguy cơ mắc bệnh (OR lần lượt là 0,34; 0,32; 0,33).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ mắc mộng mắt 33,71% ở người cao tuổi tại huyện Khoái Châu cao hơn nhiều so với tỷ lệ trung bình toàn cầu khoảng 10,2%, phù hợp với đặc điểm địa lý nông thôn, tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời và các yếu tố môi trường như bụi, khói. Tỷ lệ mắc cao hơn ở nữ giới có thể do phụ nữ trong khu vực tham gia nhiều công việc ngoài trời và ít sử dụng kính bảo hộ.

Kiến thức hạn chế về bệnh mộng mắt và các biện pháp phòng tránh là nguyên nhân chính dẫn đến thực hành chưa tốt, mặc dù thái độ điều trị tích cực. Điều này cho thấy cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng bệnh.

Các yếu tố môi trường như tiếp xúc tia UV và ánh sáng mạnh được xác nhận là nguy cơ chính, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Việc đeo kính bảo hộ và vệ sinh mắt thường xuyên có tác dụng giảm nguy cơ mắc bệnh, nhấn mạnh vai trò của các biện pháp bảo vệ cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ mắc theo xã, giới tính, biểu đồ phân bố kiến thức và thực hành, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và bệnh mộng mắt để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông tại cộng đồng nhằm nâng cao kiến thức về bệnh mộng mắt, các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh như đeo kính bảo hộ, vệ sinh mắt. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức tốt lên ít nhất 60% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã.

  2. Khuyến khích khám mắt định kỳ: Xây dựng chính sách khuyến khích người cao tuổi đi khám mắt ít nhất 1 lần/năm để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Mục tiêu tăng tỷ lệ khám mắt trong 1 năm lên 50% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ sở y tế tuyến huyện và xã.

  3. Phát triển dịch vụ phẫu thuật mộng mắt tại địa phương: Đào tạo bác sĩ chuyên khoa và trang bị phòng mổ đủ điều kiện phẫu thuật mộng mắt tại Trung tâm Y tế huyện Khoái Châu nhằm giảm tải cho bệnh viện tuyến trên và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm.

  4. Khuyến cáo sử dụng thiết bị bảo vệ mắt: Phổ biến và hỗ trợ cung cấp kính râm, kính bảo hộ cho người lao động ngoài trời, đặc biệt là người cao tuổi và phụ nữ. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng kính bảo hộ lên 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình phòng chống bệnh mộng mắt, chính sách khám chữa bệnh cho người cao tuổi tại vùng nông thôn.

  2. Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Áp dụng kiến thức về các yếu tố nguy cơ và thực trạng KAP để tổ chức các hoạt động truyền thông, khám sàng lọc và tư vấn chăm sóc mắt hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh mắt và các bệnh liên quan đến tuổi già.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Dựa trên kết quả để thiết kế các chương trình hỗ trợ, cung cấp thiết bị bảo vệ mắt và nâng cao nhận thức cho người cao tuổi, đặc biệt tại các vùng nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh mộng mắt có gây mù lòa không?
    Mộng mắt chiếm khoảng 1% nguyên nhân gây mù lòa, tuy nhiên bệnh có thể gây giảm thị lực do che khuất tầm nhìn và để lại sẹo giác mạc sau phẫu thuật. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

  2. Ai là đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh mộng mắt?
    Người cao tuổi, đặc biệt là nữ giới, người làm việc ngoài trời, tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời, tia UV, bụi và khói có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Trình độ học vấn thấp cũng liên quan đến tỷ lệ mắc cao.

  3. Phương pháp phòng tránh bệnh mộng mắt hiệu quả là gì?
    Đeo kính râm hoặc kính bảo hộ chống tia UV, vệ sinh mắt thường xuyên, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh và các yếu tố môi trường gây kích ứng là các biện pháp phòng tránh hiệu quả.

  4. Thực hành phòng tránh bệnh mộng mắt hiện nay ra sao?
    Nghiên cứu cho thấy chỉ khoảng 29% người cao tuổi có thực hành tốt, nhiều người chưa thường xuyên dùng kính bảo hộ hoặc đi khám mắt định kỳ, cần cải thiện thông qua giáo dục và hỗ trợ cộng đồng.

  5. Phẫu thuật mộng mắt có hiệu quả không?
    Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất giúp loại bỏ mộng mắt, tuy nhiên tỷ lệ tái phát cao nếu không áp dụng kỹ thuật ghép kết mạc. Việc chăm sóc sau phẫu thuật và tư vấn đúng cách giúp nâng cao hiệu quả điều trị.

Kết luận

  • Tỷ lệ mắc bệnh mộng mắt ở người cao tuổi tại 3 xã huyện Khoái Châu là 33,71%, cao hơn mức trung bình toàn cầu.
  • Kiến thức về bệnh mộng mắt còn hạn chế, trong khi thái độ điều trị tích cực nhưng thực hành phòng tránh chưa đạt yêu cầu.
  • Các yếu tố nguy cơ chính gồm tiếp xúc tia UV, ánh sáng mạnh, giới tính nữ và kiến thức, thái độ, thực hành kém.
  • Cần triển khai các giải pháp truyền thông, khuyến khích khám mắt định kỳ, phát triển dịch vụ phẫu thuật tại địa phương và tăng cường sử dụng thiết bị bảo vệ mắt.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế và chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng nhằm giảm gánh nặng bệnh mộng mắt ở người cao tuổi.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện thực hành phòng tránh bệnh mộng mắt, góp phần bảo vệ thị lực và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.