Tổng quan nghiên cứu
Suy tim là một bệnh lý tim mạch phổ biến với tỷ lệ mắc khoảng 2%-3% dân số chung và lên đến 10%-20% ở nhóm người trên 70 tuổi. Tỷ lệ tử vong trong 5 năm của người bệnh suy tim có thể lên tới 50%, đồng thời tỷ lệ tái nhập viện hàng năm cũng đạt khoảng 50%, gây áp lực lớn lên hệ thống chăm sóc sức khỏe. Việc nâng cao kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim được xem là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật. Tuy nhiên, nhiều người bệnh vẫn chưa nhận thức đầy đủ về bệnh và chưa thực hiện đúng các biện pháp tự chăm sóc phù hợp.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Thanh Nhàn trong năm 2022 nhằm đánh giá sự thay đổi kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim trước và sau khi được giáo dục sức khỏe (GDSK) trong quá trình điều trị nội trú. Mục tiêu cụ thể là mô tả kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến sự thay đổi này. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 6/2022 đến tháng 3/2023, tập trung vào đối tượng người bệnh suy tim điều trị nội trú tại khoa Cấp cứu Nội và khoa Tim mạch của bệnh viện.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược giáo dục sức khỏe phù hợp, góp phần nâng cao nhận thức và thói quen tự chăm sóc của người bệnh suy tim, từ đó giảm tỷ lệ tái nhập viện, cải thiện chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết chính: Học thuyết Nhận thức Xã hội (Social Cognitive Theory) và Mô hình Niềm tin Sức khỏe (Health Belief Model).
Học thuyết Nhận thức Xã hội của Albert Bandura nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân, môi trường và hành vi. Yếu tố cá nhân bao gồm nhận thức, niềm tin và khả năng tự chăm sóc, trong khi môi trường là các yếu tố xã hội và vật chất tác động đến hành vi của người bệnh. Niềm tin vào bản thân được xem là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hành vi tự chăm sóc.
Mô hình Niềm tin Sức khỏe giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia các hoạt động phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe, bao gồm nhận thức về tình trạng sức khỏe, mức độ nguy hiểm, niềm tin vào hiệu quả hành động, rào cản và các tín hiệu kích thích hành động. Mô hình cũng xem xét các đặc điểm nhân khẩu và xã hội ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe.
Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiến thức về bệnh suy tim, thực hành tự chăm sóc và sự thay đổi hành vi sau can thiệp giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả, khảo sát với cỡ mẫu 116 người bệnh suy tim điều trị nội trú tại Bệnh viện Thanh Nhàn từ tháng 6/2022 đến tháng 3/2023. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với mức sai số loại 1 là 0,01 và sai số loại 2 là 0,2, dựa trên độ lệch chuẩn và sự khác biệt trung bình trong kiến thức thực hành tự chăm sóc từ các nghiên cứu trước.
Nguồn dữ liệu bao gồm phỏng vấn trực tiếp, phiếu khảo sát kiến thức và thực hành tự chăm sóc (bộ câu hỏi A-HFKT và SC-HFI), cùng với thông tin từ hồ sơ bệnh án. Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm STATA 12.0, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương để phân tích mối liên quan giữa các biến số.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm: phỏng vấn thu thập thông tin nhân khẩu và bệnh lý, khảo sát kiến thức và thực hành khi vào viện, can thiệp giáo dục sức khỏe trong thời gian điều trị, và khảo sát lại kiến thức trước khi ra viện để đánh giá sự thay đổi. Các biện pháp kiểm soát sai số được thực hiện như hướng dẫn trả lời phiếu khảo sát, chuẩn bị nhân viên thu thập dữ liệu có kiến thức chuyên môn, và bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình của người bệnh là 71,49 ± 13,1 tuổi, trong đó nhóm tuổi từ 80 trở lên chiếm 32,8%, nhóm 60-70 tuổi chiếm 26,7%. Tỷ lệ người bệnh nam và nữ phân bố tương đối đồng đều.
Kiến thức tự chăm sóc trước và sau GDSK: Điểm trung bình kiến thức theo bộ câu hỏi A-HFKT tăng đáng kể sau can thiệp giáo dục sức khỏe, với tỷ lệ người bệnh có kiến thức phù hợp tăng từ khoảng 40% lên trên 70%. Sự thay đổi này có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Thực hành tự chăm sóc: Tỷ lệ người bệnh thực hiện đúng các hành vi tự chăm sóc như theo dõi cân nặng, tuân thủ dùng thuốc, chế độ ăn hạn chế muối và vận động tăng lên rõ rệt sau GDSK, từ mức khoảng 30%-45% lên 65%-80%.
Yếu tố liên quan đến sự thay đổi kiến thức và thực hành: Có mối liên quan thuận giữa mức độ hài lòng với hoạt động tư vấn GDSK và sự thay đổi kiến thức, thực hành (p < 0,05). Ngoài ra, đặc điểm nhân khẩu như trình độ học vấn, thời gian mắc bệnh và phân độ suy tim cũng ảnh hưởng đến mức độ thay đổi.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng đáng kể về kiến thức và thực hành tự chăm sóc sau can thiệp GDSK cho thấy hiệu quả tích cực của chương trình giáo dục tại bệnh viện. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong quản lý bệnh suy tim. Việc tăng cường kiến thức giúp người bệnh nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống, từ đó giảm nguy cơ tái nhập viện và tử vong.
Biểu đồ so sánh điểm trung bình kiến thức và tỷ lệ thực hành trước và sau can thiệp có thể minh họa rõ nét sự cải thiện này. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu và sự thay đổi kiến thức, thực hành cũng giúp xác định nhóm đối tượng cần tập trung hỗ trợ thêm.
Tuy nhiên, vẫn còn một số người bệnh chưa đạt được mức kiến thức và thực hành tối ưu, có thể do hạn chế về nhận thức, điều kiện kinh tế xã hội hoặc mức độ nặng của bệnh. Do đó, cần tiếp tục hoàn thiện chương trình giáo dục sức khỏe, cá nhân hóa nội dung phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên y tế trong việc thực hiện giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim, nhằm đảm bảo truyền đạt kiến thức chính xác, dễ hiểu và phù hợp với từng đối tượng. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: bệnh viện và khoa Điều dưỡng.
Xây dựng tài liệu giáo dục sức khỏe đa dạng, sinh động như video, poster, tài liệu hướng dẫn chi tiết về tự chăm sóc suy tim, giúp người bệnh dễ tiếp cận và thực hành. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: phòng Quản lý chất lượng và truyền thông bệnh viện.
Thiết lập chương trình theo dõi, hỗ trợ người bệnh sau ra viện qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để củng cố kiến thức và giám sát thực hành tự chăm sóc, giảm tỷ lệ tái nhập viện. Thời gian: triển khai thí điểm trong 12 tháng; chủ thể: khoa Tim mạch và phòng Công nghệ thông tin.
Phân nhóm người bệnh theo mức độ nguy cơ và đặc điểm cá nhân để xây dựng kế hoạch giáo dục sức khỏe cá nhân hóa, tập trung hỗ trợ nhóm có trình độ học vấn thấp, bệnh nặng hoặc có nhiều bệnh kèm theo. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng và bác sĩ chuyên khoa tim mạch: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến chương trình giáo dục sức khỏe, nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh suy tim.
Nhà quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế: Thông tin về hiệu quả can thiệp giáo dục sức khỏe giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và xây dựng các chương trình chăm sóc phù hợp.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điều dưỡng và y học lâm sàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá kiến thức và thực hành tự chăm sóc, cũng như các mô hình lý thuyết áp dụng.
Người bệnh suy tim và gia đình: Thông qua kết quả nghiên cứu, người bệnh có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tự chăm sóc và các biện pháp cụ thể để kiểm soát bệnh hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Giáo dục sức khỏe có thực sự giúp cải thiện tình trạng người bệnh suy tim không?
Có, nghiên cứu cho thấy sau khi được giáo dục sức khỏe, kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh tăng đáng kể, giúp giảm nguy cơ tái nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả của giáo dục sức khỏe?
Trình độ học vấn, mức độ nặng của bệnh, thời gian mắc bệnh và mức độ hài lòng với hoạt động tư vấn là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự thay đổi kiến thức và thực hành.Bộ công cụ A-HFKT và SC-HFI được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
A-HFKT đánh giá kiến thức về bệnh suy tim, trong khi SC-HFI đo lường thực hành tự chăm sóc. Cả hai bộ công cụ đều có độ tin cậy cao và được sử dụng để đánh giá trước và sau can thiệp giáo dục sức khỏe.Làm thế nào để người bệnh duy trì thói quen tự chăm sóc sau khi ra viện?
Việc theo dõi, hỗ trợ liên tục qua điện thoại hoặc ứng dụng di động, cùng với tài liệu hướng dẫn cụ thể và sự tham gia của gia đình là các biện pháp giúp duy trì thói quen này.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở các bệnh viện khác không?
Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm người bệnh và điều kiện thực tế của từng cơ sở y tế để đạt hiệu quả tối ưu.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh giáo dục sức khỏe tại Bệnh viện Thanh Nhàn làm tăng đáng kể kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim.
- Đặc điểm nhân khẩu và mức độ hài lòng với tư vấn là các yếu tố liên quan đến sự thay đổi này.
- Kết quả góp phần làm rõ vai trò của giáo dục sức khỏe trong quản lý bệnh suy tim, giảm tái nhập viện và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục sức khỏe và hỗ trợ người bệnh sau ra viện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình theo dõi sau ra viện và phát triển tài liệu giáo dục đa dạng, cá nhân hóa.
Mời các nhà quản lý, nhân viên y tế và nhà nghiên cứu quan tâm áp dụng và phát triển các giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh suy tim.