Thay Đổi Kiến Thức Thực Hành Tự Chăm Sóc Của Người Bệnh Suy Tim Trước Và Sau Giáo Dục Sức Khỏe

Trường đại học

Trường Đại Học Thăng Long

Chuyên ngành

Điều Dưỡng

Người đăng

Ẩn danh

2023

116
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC BIỂU ĐỒ, SƠ ĐỒ, HÌNH VẼ

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Bệnh học suy tim

1.2. Nguyên nhân và yếu tố thúc đẩy suy tim

1.3. Triệu chứng lâm sàng suy tim

1.4. Thăm dò cận lâm sàng suy tim

1.5. Tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim

1.6. Chăm sóc người bệnh suy tim

1.7. Quản lý người bệnh suy tim

1.8. Theo dõi người bệnh

1.9. Giáo dục sức khỏe

1.9.1. GDSK về chế độ nghỉ ngơi

1.9.2. GDSK về chế độ ăn hạn chế muối

1.9.3. GDSK về hạn chế lượng nước và dịch

1.9.4. GDSK về thở oxy

1.9.5. GDSK về thuốc điều trị trong bệnh suy tim

1.9.6. GDSK để loại bỏ yếu tố nguy cơ khác

1.9.7. GDSK tuân thủ điều trị yếu tố nặng thêm tình trạng suy tim

1.10. Giá trị bộ công cụ nghiên cứu

1.10.1. Bộ công cụ A-HFKT

1.10.2. Bộ công cụ SC-HFI

1.11. Một số nghiên cứu liên quan đến đề tài

1.11.1. Trên thế giới

1.11.2. Tại Việt Nam

1.12. Học thuyết áp dụng trong nghiên cứu

1.12.1. Học thuyết Nhận thức Xã hội

1.12.2. Mô hình Niềm tin Sức khỏe

1.13. Thông tin chung về địa bàn nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu

2.1.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.2. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

2.2. Thiết kế nghiên cứu

2.3. Kỹ thuật chọn mẫu

2.4. Nội dung và biến số

2.4.1. Nội dung nghiên cứu

2.4.2. Định nghĩa biến số nghiên cứu

2.5. Công cụ nghiên cứu

2.6. Phương pháp thu thập dữ liệu

2.7. Quy trình thu thập dữ liệu

2.8. Can thiệp GDSK cho người bệnh suy tim tại viện

2.9. Quy trình nghiên cứu

2.10. Xử lý và phân tích dữ liệu

2.11. Sai số và khắc phục

2.12. Đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ

3.1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu

3.1.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

3.1.2. Đặc điểm về bệnh của đối tượng nghiên cứu

3.2. Kết quả của NB tự theo dõi chăm sóc tại nhà 1 tháng trước vào viện

3.3. Sự thay đổi kiến thức sau hướng dẫn GDSK tại viện

3.4. Sự thay đổi thực hành sau hướng dẫn GSK tại viện

3.5. Đánh giá chung sự thay đổi kiến thức, thực hành sau hướng dẫn GDSK

3.6. Yếu tố liên quan đến thay đổi trong kiến thức thực hành tự chăm sóc

3.6.1. Liên quan giữa đặc điểm người bệnh với thay đổi trong kiến thức, thực hành tự chăm sóc

3.6.2. Liên quan giữa tự chăm sóc trước khi vào viện với thay đổi kiến thức, thực hành của NB suy tim

3.6.3. Liên quan giữa mức độ hài lòng của người bệnh với thay đổi trong kiến thức, thực hành của NB suy tim

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu

4.1.1. Đặc điểm chung

4.1.2. Đặc điểm bệnh

4.1.3. Người bệnh tự chăm sóc tại nhà trước khi vào viện SC-HFI

4.2. Sự thay đổi kiến thức

4.3. Sự thay đổi thực hành

4.4. Đánh giá chung sự thay đổi kiến thức, thực hành

4.5. Yếu tố liên quan đến sự thay đổi kiến thức, thực hành

4.5.1. Liên quan với đặc điểm người bệnh

4.5.2. Liên quan với tự chăm sóc của người bệnh

4.5.3. Liên quan với mức độ hài lòng của người bệnh

KẾT LUẬN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Suy Tim Nguyên Nhân Triệu Chứng 55 ký tự

Suy tim là một hội chứng lâm sàng phức tạp, gia tăng nhanh chóng theo tuổi tác, ảnh hưởng đến 2-3% dân số và 10-20% ở người trên 70 tuổi. Mặc dù điều trị tích cực cải thiện tỷ lệ sống, tiên lượng vẫn nặng nề, với tỷ lệ tử vong 5 năm lên đến 50%. Tái nhập viện hàng năm cao, gây gánh nặng cho hệ thống y tế. Hiệu quả điều trị không chỉ phụ thuộc vào cán bộ y tế mà còn vào sự tự chăm sóc của người bệnh và gia đình. Giáo dục sức khỏe (GDSK) nâng cao nhận thức về bệnh, thúc đẩy tự chăm sóc. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim còn hạn chế, trong khi thành công trong điều trị phụ thuộc vào chế độ ăn, vận động, dùng thuốc, theo dõi và xử trí kịp thời các dấu hiệu cảnh báo. Hậu quả của việc thiếu kiến thức và tự chăm sóc phù hợp là gia tăng tái nhập viện, kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí và giảm chất lượng cuộc sống.

1.1. Định nghĩa và các giai đoạn suy tim Cập nhật mới nhất

Suy tim là hội chứng lâm sàng với các triệu chứng cơ năng (khó thở, phù, mệt mỏi) và thực thể (nhịp tim nhanh, tĩnh mạch cổ nổi, sung huyết phổi) do bất thường cấu trúc và/hoặc chức năng tim, dẫn đến giảm cung lượng tim và/hoặc tăng áp lực buồng tim. Định nghĩa này giới hạn ở giai đoạn triệu chứng rõ ràng. Trước đó, người bệnh có thể có bất thường về cấu trúc/chức năng tim. ESC 2016 chia suy tim thành 3 nhóm theo phân suất tống máu: giảm (EF < 40%), bảo tồn (EF ≥ 50%) và giới hạn (EF: 40 – 49%). Phân loại theo Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) đánh giá mức độ giới hạn thể lực do suy tim. Phân loại theo Hội Tim mạch học Mỹ chia giai đoạn A, B, C, D dựa trên nguy cơ và sự hiện diện của bệnh tim cấu trúc và triệu chứng.

1.2. Nguyên nhân suy tim Bệnh cơ tim rối loạn nhịp bất thường

Nguyên nhân và yếu tố thúc đẩy bệnh tiến triển cần được xác định để quản lý và điều trị hiệu quả. Theo ESC 2016, nguyên nhân gồm bệnh cơ tim, bất thường cung lượng tim và rối loạn nhịp. Bệnh cơ tim bao gồm bệnh tim thiếu máu, ngộ độc cơ tim, tổn thương do phản ứng viêm, thâm nhiễm cơ tim, rối loạn chuyển hóa và bất thường gen. Bất thường cung lượng tim gồm tăng huyết áp, bất thường van tim/cấu trúc tim, bệnh lý màng ngoài tim/nội mạc cơ tim, tăng cung lượng tim và quá tải thể tích dịch. Rối loạn nhịp gồm rối loạn nhịp nhanh và chậm.

II. Thách Thức Tự Chăm Sóc Suy Tim tại Bệnh Viện 57 ký tự

Kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim còn nhiều hạn chế. Nhiều người bệnh chưa hiểu rõ về bệnh và thực hành tự chăm sóc chưa phù hợp. Trong khi đó, thành công trong điều trị phụ thuộc vào hoạt động ăn uống, vận động, dùng thuốc, theo dõi, phát hiện và xử trí kịp thời các biểu hiện cảnh báo tiến triển nặng của bệnh. Hậu quả là gia tăng tỷ lệ tái nhập viện, kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị, tăng gánh nặng chăm sóc và giảm chất lượng cuộc sống. Tại Bệnh viện Thanh Nhàn, chưa có nghiên cứu nào đánh giá sự thay đổi kiến thức tự chăm sócngười bệnh suy tim. Vì vậy, nghiên cứu này nhằm hiểu rõ hơn về kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim đang điều trị tại đây.

2.1. Hậu quả của kiến thức hạn chế về tự chăm sóc Tái nhập viện

Việc thiếu kiến thức về chế độ ăn uống, vận động, dùng thuốc đúng cách, và theo dõi các dấu hiệu cảnh báo khiến bệnh tình suy tim trở nên trầm trọng hơn. Người bệnh có thể ăn quá mặn, không tuân thủ chế độ hạn chế dịch, hoặc không nhận biết được các triệu chứng như khó thở tăng lên, phù chân, tăng cân đột ngột. Điều này dẫn đến tình trạng quá tải dịch, suy hô hấp, phải nhập viện cấp cứu và kéo dài thời gian điều trị. Các biến chứng khác như rối loạn nhịp tim, suy thận cũng có thể xảy ra do suy tim không được kiểm soát tốt.

2.2. Tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe trong quản lý suy tim

Giáo dục sức khỏe đóng vai trò then chốt trong việc trang bị cho người bệnh suy tim những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự chăm sóc. GDSK giúp người bệnh hiểu rõ về bệnh, các biện pháp điều trị, chế độ ăn uống và vận động phù hợp. Quan trọng hơn, GDSK giúp người bệnh chủ động hơn trong việc kiểm soát bệnh, tuân thủ điều trị và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường để có biện pháp can thiệp kịp thời. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn giảm gánh nặng cho gia đình và hệ thống y tế.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Thay Đổi Kiến Thức Suy Tim 59 ký tự

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Thanh Nhàn, nhằm đánh giá sự thay đổi trong kiến thức tự chăm sócngười bệnh suy tim sau khi được hướng dẫn, giáo dục sức khỏe. Giả thuyết nghiên cứu là hoạt động hướng dẫn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim khi điều trị nội trú tại Bệnh viện Thanh Nhàn làm thay đổi trong kiến thức tự chăm sóc của người bệnh suy tim khi so sánh giữa ra viện với vào viện. Mục tiêu cụ thể là: Mô tả kiến thức thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim điều trị nội trú tại Bệnh viện Thanh Nhàn năm 2022. Phân tích một số yếu tố liên quan đến sự thay đổi kiến thức thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim trước và sau giáo dục sức khỏe.

3.1. Thiết kế nghiên cứu Đối tượng địa điểm thời gian thu thập

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, so sánh trước - sau can thiệp. Đối tượng nghiên cứu là người bệnh suy tim điều trị nội trú tại các khoa Nội tim mạch của Bệnh viện Thanh Nhàn trong năm 2022. Tiêu chuẩn chọn mẫu và loại trừ được xác định rõ ràng. Địa điểm nghiên cứu là Bệnh viện Thanh Nhàn. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng ... năm 2022 đến tháng ... năm 2022. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức phù hợp với thiết kế nghiên cứu.

3.2. Công cụ đánh giá A HFKT và SC HFI để đo lường kiến thức

Nghiên cứu sử dụng hai công cụ chính để đánh giá kiến thức và thực hành tự chăm sóc: Atlanta Heart Failure Knowledge Test (A-HFKT) và Self-Care of Heart Failure Index (SC-HFI). A-HFKT là công cụ chuẩn hóa để đánh giá kiến thức về suy tim, bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và tự chăm sóc. SC-HFI là công cụ đánh giá mức độ tự chăm sóc của người bệnh suy tim, bao gồm các lĩnh vực như tuân thủ điều trị, theo dõi cân nặng, hạn chế muối và dịch. Cả hai công cụ đều đã được kiểm định độ tin cậy và giá trị.

IV. Kết Quả Thay Đổi Kiến Thức Tự Chăm Sóc Sau GDSK 59 ký tự

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự thay đổi đáng kể trong kiến thức tự chăm sóc của người bệnh suy tim sau khi được hướng dẫn, giáo dục sức khỏe tại Bệnh viện Thanh Nhàn. Cụ thể, điểm số A-HFKT tăng lên đáng kể sau can thiệp, cho thấy người bệnh đã có hiểu biết tốt hơn về bệnh và cách tự chăm sóc. SC-HFI cũng cho thấy sự cải thiện trong thực hành tự chăm sóc, đặc biệt là trong việc tuân thủ điều trị, theo dõi cân nặng và hạn chế muối. Các yếu tố liên quan đến sự thay đổi kiến thức và thực hành tự chăm sóc bao gồm trình độ học vấn, mức độ tuân thủ điều trị và sự hài lòng với thông tin được cung cấp.

4.1. So sánh điểm số A HFKT trước và sau giáo dục sức khỏe

Phân tích thống kê cho thấy điểm số A-HFKT trung bình của người bệnh trước khi được giáo dục sức khỏe là ... Sau khi được hướng dẫn, điểm số này tăng lên đáng kể là ... Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), chứng tỏ GDSK đã giúp cải thiện kiến thức về suy tim một cách hiệu quả. Phân tích chi tiết các câu hỏi trong A-HFKT cũng cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong các lĩnh vực như hiểu về thuốc điều trị, chế độ ăn uống và các dấu hiệu cảnh báo.

4.2. Sự cải thiện trong thực hành tự chăm sóc theo SC HFI

SC-HFI cũng ghi nhận sự cải thiện trong thực hành tự chăm sóc của người bệnh sau GDSK. Điểm số SC-HFI trung bình tăng từ ... lên ... (p < 0.05). Cụ thể, người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn, theo dõi cân nặng thường xuyên hơn, hạn chế muối và dịch hiệu quả hơn. Điều này cho thấy GDSK không chỉ cung cấp kiến thức mà còn thúc đẩy hành vi tự chăm sóc tích cực.

V. Yếu Tố Ảnh Hưởng Kiến Thức Tự Chăm Sóc Suy Tim 58 ký tự

Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi kiến thức và thực hành tự chăm sóc. Trình độ học vấn có mối tương quan dương tính với sự cải thiện kiến thức và thực hành tự chăm sóc. Người bệnh có trình độ học vấn cao hơn có khả năng tiếp thu thông tin và áp dụng vào thực tế tốt hơn. Mức độ tuân thủ điều trị trước can thiệp cũng liên quan đến sự cải thiện sau can thiệp. Người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn trước đó có xu hướng cải thiện nhiều hơn sau GDSK. Sự hài lòng với thông tin được cung cấp cũng đóng vai trò quan trọng. Người bệnh hài lòng với thông tin được cung cấp có xu hướng cải thiện kiến thức và thực hành tự chăm sóc nhiều hơn.

5.1. Vai trò của trình độ học vấn trong tiếp thu kiến thức suy tim

Kết quả phân tích cho thấy trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức về suy tim. Người bệnh có trình độ học vấn từ trung học trở lên có điểm số A-HFKT và SC-HFI cao hơn so với những người có trình độ học vấn thấp hơn. Điều này có thể là do những người có trình độ học vấn cao hơn có khả năng đọc hiểu tài liệu, tìm kiếm thông tin và hiểu các khái niệm y học phức tạp tốt hơn.

5.2. Liên hệ giữa tuân thủ điều trị và hiệu quả tự chăm sóc

Tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát suy tim. Nghiên cứu cho thấy những người bệnh tuân thủ điều trị tốt (uống thuốc đúng giờ, đúng liều, tái khám định kỳ) có kết quả tự chăm sóc tốt hơn. Họ có xu hướng kiểm soát cân nặng tốt hơn, hạn chế muối và dịch hiệu quả hơn, và ít gặp các biến chứng hơn. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc giáo dục và khuyến khích người bệnh tuân thủ điều trị.

VI. Kết Luận GDSK Cải Thiện Tự Chăm Sóc Suy Tim 52 ký tự

Nghiên cứu này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong việc cải thiện kiến thức và thực hành tự chăm sóc của người bệnh suy tim tại Bệnh viện Thanh Nhàn. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể trong kiến thức và thực hành tự chăm sóc sau khi được hướng dẫn. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi, giúp các nhà lâm sàng có thể xây dựng các chương trình GDSK phù hợp với từng đối tượng. Trong tương lai, cần có thêm các nghiên cứu can thiệp quy mô lớn để đánh giá hiệu quả lâu dài của GDSK và tìm ra các phương pháp GDSK hiệu quả nhất.

6.1. Ứng dụng kết quả nghiên cứu trong thực hành lâm sàng

Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh suy tim tại Bệnh viện Thanh Nhàn và các cơ sở y tế khác. Các chương trình này cần tập trung vào việc cung cấp kiến thức cơ bản về bệnh, cách tự chăm sóc, và khuyến khích tuân thủ điều trị. Đồng thời, cần chú trọng đến việc cá nhân hóa GDSK, phù hợp với trình độ học vấn, tình trạng sức khỏe và nhu cầu của từng người bệnh.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về giáo dục sức khỏe suy tim

Trong tương lai, cần có thêm các nghiên cứu can thiệp quy mô lớn để đánh giá hiệu quả lâu dài của GDSK và tìm ra các phương pháp GDSK hiệu quả nhất. Các nghiên cứu này nên tập trung vào việc đánh giá tác động của GDSK đến tỷ lệ tái nhập viện, chất lượng cuộc sống, và chi phí điều trị. Ngoài ra, cần nghiên cứu các phương pháp GDSK mới, sử dụng công nghệ thông tin (ứng dụng di động, video trực tuyến) để tiếp cận người bệnh một cách hiệu quả hơn.

23/05/2025

Tài liệu có tiêu đề "Thay Đổi Kiến Thức Tự Chăm Sóc Người Bệnh Suy Tim Sau Giáo Dục Sức Khỏe Tại Bệnh Viện Thanh Nhàn" tập trung vào việc nâng cao nhận thức và kiến thức tự chăm sóc cho bệnh nhân suy tim thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe tại bệnh viện. Tài liệu này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp chăm sóc sức khỏe mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục bệnh nhân trong việc quản lý tình trạng sức khỏe của họ. Những lợi ích mà tài liệu mang lại cho độc giả bao gồm việc hiểu rõ hơn về bệnh suy tim, cách tự chăm sóc và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Để mở rộng thêm kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu "Luận văn thực trạng bệnh mộng mắt kiến thức thái độ thực hành và một số yếu tố liên quan ở người cao tuổi tại 3 xã của huyện khoái châu hưng yên năm 2021". Tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là trong nhóm người cao tuổi, từ đó có thể áp dụng những kiến thức này vào việc chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.