Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và gây gánh nặng lớn về sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới. Theo ước tính, năm 1980 có khoảng 40% người trưởng thành bị THA, con số này đã tăng lên gần 1 tỷ người vào năm 2008. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc THA cũng gia tăng nhanh chóng, từ 11% năm 1990 lên đến hơn 47,3% vào năm 2015. THA là nguyên nhân chính dẫn đến các biến chứng tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim và tử vong. Việc tuân thủ điều trị, đặc biệt là sử dụng thuốc hạ áp, đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh và giảm thiểu biến chứng.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Khám Bệnh, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 2020-2021 nhằm đánh giá kiến thức, thực hành về tuân thủ điều trị của người bệnh THA và các yếu tố liên quan. Mục tiêu cụ thể bao gồm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh, phân tích mức độ tuân thủ điều trị và xác định các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện chất lượng chăm sóc, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do THA gây ra. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân điều trị ngoại trú tại một bệnh viện tuyến trung ương lớn, phản ánh thực trạng tuân thủ điều trị trong môi trường y tế hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết và mô hình chăm sóc điều dưỡng nổi bật như:

  • Học thuyết Orem về tự chăm sóc: Nhấn mạnh vai trò của người bệnh trong việc tự quản lý sức khỏe, đặc biệt là khả năng tự chăm sóc và tuân thủ điều trị. Mức độ “Không cần phụ thuộc” được áp dụng, trong đó điều dưỡng hướng dẫn, tư vấn để người bệnh tự thực hiện các hoạt động chăm sóc.

  • Học thuyết Maslow về nhu cầu con người: Giúp hiểu rõ các nhu cầu cơ bản và nâng cao của người bệnh, từ đó thiết kế các can thiệp phù hợp nhằm nâng cao động lực tuân thủ điều trị.

  • Mô hình tuân thủ điều trị của WHO: Phân tích 5 nhóm yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ gồm hệ thống y tế, bệnh nhân, điều trị, đặc điểm bệnh và yếu tố kinh tế - xã hội.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tuân thủ điều trị, kiến thức về bệnh THA, thực hành điều trị, biến chứng THA, và các yếu tố nguy cơ như tuổi tác, giới tính, BMI, bệnh lý kèm theo.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 384 bệnh nhân THA điều trị ngoại trú tại khoa Khám Bệnh, Bệnh viện Bạch Mai, từ tháng 12/2020 đến tháng 5/2021.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu 384 được tính toán theo công thức thống kê với độ chính xác 5%, chọn mẫu thuận tiện cho đến khi đủ số lượng.

  • Thu thập dữ liệu: Kết hợp phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi chuẩn dựa trên thang đo Morisky-8 để đánh giá tuân thủ sử dụng thuốc, cùng với thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng kiểm định χ2 để đánh giá mối liên quan giữa các biến, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: 6 tháng từ cuối năm 2020 đến giữa năm 2021.

  • Biện pháp đảm bảo chất lượng: Bộ câu hỏi được thử nghiệm trước, kiểm tra phiếu khảo sát hàng ngày, giải thích rõ ràng cho người bệnh để giảm sai số chủ quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý: Trong 384 bệnh nhân, nữ chiếm 61,2%, nhóm tuổi ≥ 60 chiếm 60,6%, BMI > 23 chiếm 33,1%. Thời gian mắc bệnh trung bình 6,06 ± 5,98 năm. Tỷ lệ bệnh nhân có biến chứng THA là 19,5%. Bệnh lý kèm theo phổ biến gồm tăng lipit máu (25%) và đái tháo đường (15,6%).

  2. Mức độ tuân thủ điều trị: Tỷ lệ tuân thủ tốt theo thang Morisky-8 đạt khoảng 44,8%, thấp hơn so với một số nghiên cứu quốc tế (61,8%-77%). Khoảng 51,3% bệnh nhân hiện tại có THA độ 1, giảm so với 46,6% THA độ 2 và 38,5% THA độ 3 khi mới phát hiện.

  3. Kiến thức và thực hành điều trị: 74,5% bệnh nhân được cán bộ y tế giải thích rõ về bệnh và tuân thủ điều trị. Tuy nhiên, 53,9% bệnh nhân không biết về biến chứng của THA. Thực hành đo huyết áp định kỳ và chế độ ăn uống hợp lý đạt tỷ lệ thấp, chỉ khoảng 36%-62,8% tuân thủ các nguyên tắc điều trị không dùng thuốc.

  4. Yếu tố liên quan đến tuân thủ: Hỗ trợ từ người thân trong gia đình chiếm 49%, trong khi 49,4% không có ai hỗ trợ. Khoảng cách từ nhà đến bệnh viện trên 10 km chiếm 74,5%, có thể ảnh hưởng đến việc tái khám và tuân thủ điều trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh THA tại Bệnh viện Bạch Mai còn thấp, tương đồng với các nghiên cứu trong nước nhưng thấp hơn nhiều so với một số nghiên cứu quốc tế. Nguyên nhân có thể do nhận thức hạn chế về biến chứng, thiếu sự hỗ trợ xã hội và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế do khoảng cách địa lý. Việc cán bộ y tế giải thích rõ ràng có tác động tích cực đến kiến thức và tuân thủ, nhưng vẫn chưa đủ để nâng cao tỷ lệ tuân thủ chung.

So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ tuân thủ tại Việt Nam thường thấp hơn do nhiều yếu tố kinh tế - xã hội và thói quen sinh hoạt. Biểu đồ phân phối nguồn thông tin cho thấy cán bộ y tế là nguồn chính (69,5%), nhưng vẫn còn 4,2% bệnh nhân không nhận được thông tin nào, cho thấy cần cải thiện công tác truyền thông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, giới tính và mức độ hỗ trợ xã hội, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và tuân thủ điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn cho người bệnh: Cán bộ y tế cần tổ chức các buổi hướng dẫn, tư vấn chi tiết về bệnh THA, biến chứng và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, nhằm nâng cao kiến thức và nhận thức của bệnh nhân. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu.

  2. Phát triển hệ thống hỗ trợ xã hội cho người bệnh: Khuyến khích sự tham gia của gia đình, cộng đồng trong việc hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị, đặc biệt với nhóm bệnh nhân sống một mình hoặc có hoàn cảnh khó khăn. Chủ thể thực hiện: bệnh viện phối hợp với các tổ chức xã hội.

  3. Đơn giản hóa phác đồ điều trị và sử dụng công nghệ hỗ trợ: Áp dụng phác đồ thuốc phối hợp liều cố định, sử dụng ứng dụng nhắc nhở uống thuốc trên điện thoại để giảm quên thuốc. Thời gian triển khai: 12 tháng.

  4. Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế: Tăng cường các điểm khám, phát thuốc gần nơi cư trú, đặc biệt cho bệnh nhân ở xa (>10 km), giảm bớt gánh nặng đi lại và tăng khả năng tái khám định kỳ. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, bệnh viện tuyến dưới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nâng cao hiểu biết về thực trạng tuân thủ điều trị THA, từ đó cải tiến phương pháp tư vấn và chăm sóc người bệnh.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình can thiệp, chính sách hỗ trợ bệnh nhân THA hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điều dưỡng và y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá tuân thủ và các yếu tố liên quan để phát triển nghiên cứu tiếp theo.

  4. Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân THA: Hiểu rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, từ đó chủ động tham gia quản lý bệnh và phòng ngừa biến chứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát huyết áp ổn định, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và tử vong. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tuân thủ tốt có tỷ lệ kiểm soát huyết áp cao hơn đáng kể.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc tuân thủ điều trị?
    Hỗ trợ từ cán bộ y tế và người thân gia đình là yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân hiểu và duy trì điều trị. Khoảng cách địa lý và nhận thức hạn chế cũng là những rào cản lớn.

  3. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị ở bệnh nhân?
    Cung cấp thông tin đầy đủ, đơn giản hóa phác đồ thuốc, sử dụng công nghệ nhắc nhở và tăng cường hỗ trợ xã hội là các giải pháp hiệu quả.

  4. Thang đo Morisky-8 là gì và tại sao được sử dụng?
    Morisky-8 là bộ câu hỏi đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc, có độ tin cậy cao và dễ áp dụng trong thực tế lâm sàng, giúp phát hiện sớm các vấn đề tuân thủ.

  5. Người bệnh có thể tự theo dõi huyết áp tại nhà không?
    Có, tự theo dõi huyết áp tại nhà giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn tình trạng bệnh và phối hợp hiệu quả với nhân viên y tế trong điều trị.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị tăng huyết áp tại Bệnh viện Bạch Mai còn thấp, chỉ khoảng 44,8%, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát bệnh.
  • Kiến thức về bệnh và biến chứng của người bệnh chưa đầy đủ, hơn một nửa không biết rõ về biến chứng THA.
  • Hỗ trợ từ cán bộ y tế và người thân gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tuân thủ điều trị.
  • Các yếu tố như khoảng cách địa lý, nhận thức và thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến thực hành điều trị.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về giáo dục, hỗ trợ xã hội, đơn giản hóa phác đồ và cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế trong vòng 6-12 tháng tới để nâng cao hiệu quả điều trị.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu biến chứng do tăng huyết áp gây ra.