Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh trên toàn cầu cũng như tại Việt Nam. Theo báo cáo của Hiệp hội Đái tháo đường Thế giới năm 2021, tỷ lệ người mắc ĐTĐ trên thế giới đã tăng từ 151 triệu lên 537 triệu người, chiếm khoảng 10,5% dân số trưởng thành. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ cũng tăng nhanh từ 2,7% năm 2002 lên 7,06% năm 2021 trong nhóm tuổi 18-69, với gần 4,5 triệu người mắc bệnh. Tuy nhiên, chỉ khoảng 35% trong số này được chẩn đoán và 23,3% đang được quản lý điều trị tại các cơ sở y tế. ĐTĐ típ 2 không chỉ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm.
Việc sử dụng thuốc hợp lý đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh, tuy nhiên, bệnh nhân ĐTĐ típ 2 thường gặp nhiều vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc (Drug-Related Problems - DRP), đặc biệt trong giai đoạn điều trị ngoại trú. Các DRP này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và nguy cơ biến chứng. Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn quản lý hơn 500 bệnh nhân ĐTĐ ngoại trú, chủ yếu là ĐTĐ típ 2, với nhiều bệnh nhân cao tuổi, đa bệnh lý, có nguy cơ cao gặp DRP. Nghiên cứu nhằm phân tích các vấn đề liên quan đến hành vi sử dụng thuốc của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại đây, với mục tiêu xác định tỷ lệ và phân bố các loại DRP, đồng thời phân tích chi tiết các DRP về tuân thủ, cách dùng, bảo quản và thời điểm dùng thuốc. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và làm cơ sở cho hoạt động dược lâm sàng tại cơ sở.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khái niệm DRP được Hiệp hội Chăm sóc Dược Châu Âu (PCNE) định nghĩa là “tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc có thể gây hại hoặc tiềm ẩn mối nguy hại cho sức khỏe người bệnh”. DRP có thể xảy ra ở mọi giai đoạn từ kê đơn, cấp phát đến sử dụng thuốc của bệnh nhân. Hệ thống phân loại DRP PCNE phiên bản 9 được sử dụng để phân nhóm các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc, bao gồm các nhóm chính: lựa chọn thuốc, liều dùng, tuân thủ điều trị, an toàn và các vấn đề khác. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng bộ câu hỏi MARS-5 để đánh giá tuân thủ dùng thuốc, bảng kiểm kỹ thuật sử dụng bơm tiêm insulin và các tiêu chí đánh giá DRP về thời điểm dùng, cách dùng, bảo quản thuốc.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Tuân thủ điều trị: mức độ bệnh nhân thực hiện đúng theo chỉ định dùng thuốc.
- Kỹ thuật sử dụng insulin: các bước thực hiện tiêm insulin đúng theo hướng dẫn.
- Bảo quản thuốc: điều kiện lưu trữ thuốc phù hợp để đảm bảo hiệu quả.
- Thời điểm dùng thuốc: việc sử dụng thuốc đúng thời gian quy định liên quan đến bữa ăn và khoảng cách liều.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2023 tại Khoa Khám bệnh, Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn. Đối tượng là 250 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú, được lựa chọn toàn bộ theo tiêu chuẩn bao gồm: trên 18 tuổi, có đơn thuốc điều trị trong 4 tuần gần nhất, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp kết hợp khai thác hồ sơ y tế, đơn thuốc, sổ y bạ. Các công cụ gồm: bộ câu hỏi MARS-5 đánh giá tuân thủ, bảng kiểm kỹ thuật tiêm insulin, bộ câu hỏi đánh giá DRP về thời điểm dùng, cách dùng, bảo quản thuốc. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel với thống kê mô tả: tỷ lệ phần trăm cho biến phân loại, trung bình ± độ lệch chuẩn cho biến liên tục. Các DRP được phân loại theo PCNE và đánh giá chi tiết từng nhóm DRP.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm mẫu nghiên cứu:
- Tuổi trung vị 63, nhóm dưới 65 tuổi chiếm 54,8%, nữ chiếm 57,2%.
- Thời gian phát hiện ĐTĐ chủ yếu dưới 5 năm (45%), trung bình mỗi bệnh nhân mắc kèm 2 bệnh lý khác, phổ biến nhất là tăng huyết áp (79,2%) và rối loạn lipid máu (52,4%).
- Kiểm soát đường huyết: 55,4% bệnh nhân đạt mục tiêu HbA1c (<6,5%), 44,6% không đạt; 49,8% đạt mục tiêu glucose huyết đói (4,4-7,2 mmol/L).
Đặc điểm sử dụng thuốc:
- Trung bình mỗi bệnh nhân sử dụng 4 loại thuốc (dao động 1-5).
- Thuốc kiểm soát đường huyết chủ yếu là biguanid (94%), sulfonylure (86,4%) và insulin (12%). Phác đồ phối hợp biguanid + sulfonylure chiếm 77,2%.
- Thuốc kiểm soát huyết áp chủ yếu là chẹn thụ thể angiotensin (54,4%) và ức chế men chuyển (21,6%).
- Thuốc kiểm soát lipid gồm statin (20,4%) và fibrat (30%).
Tỷ lệ và phân bố DRP:
- Tổng số DRP phát hiện là 208, trung bình 0,8 DRP/bệnh nhân.
- 62,4% bệnh nhân có ít nhất 1 DRP, trong đó 48,4% có 1-2 DRP, 8% có 3-4 DRP, 6% có ≥5 DRP.
- Các DRP phổ biến nhất là dùng ít thuốc hơn so với đơn hoặc không dùng thuốc (53,8%), thời gian dùng hoặc khoảng cách liều không hợp lý (31,3%), dùng thuốc sai cách (14,4%).
- Phân bố DRP theo thuốc: phối hợp metformin + glimepirid chiếm 54,8%, insulin 35,6%, metformin đơn độc 8,2%, gliclazid 1,4%. 100% bệnh nhân dùng insulin có ít nhất 1 DRP.
Phân tích DRP cụ thể:
- Tuân thủ dùng thuốc: tỷ lệ tuân thủ insulin cao nhất (83,3%), biguanid 52,2%, sulfonylure 62,5%, phối hợp metformin + glimepirid 55,3%. Nguyên nhân không tuân thủ chủ yếu do quên dùng thuốc (42,8%), tự ý giảm liều (29,8%), thiếu kiến thức và cảm giác ổn định (7,2%).
- Thời điểm dùng thuốc sai: 54,1% bệnh nhân dùng insulin sai thời điểm (ngay trước hoặc sau ăn), 10,8% và 35,1% sai thời điểm với phối hợp metformin + glimepirid. Khoảng cách liều không phù hợp chiếm 64,3% ở insulin.
- Bảo quản insulin: 96,7% bệnh nhân bảo quản đúng ngăn mát tủ lạnh, chỉ 3,3% sai bảo quản ở nhiệt độ phòng.
- Kỹ thuật sử dụng insulin: không bệnh nhân nào thực hiện đúng đủ 17 bước kỹ thuật; tỷ lệ thực hiện đúng cao nhất là 9 bước (26,7%), các bước sát khuẩn nắp lọ thuốc và đẩy khí vào lọ thuốc có tỷ lệ thực hiện đúng thấp nhất (3,3%).
- Vị trí tiêm insulin chủ yếu là bụng (90%), đùi (66,7%), cánh tay (16,7%). 83,3% bệnh nhân thay đổi vị trí tiêm mỗi lần, 93,3% tái sử dụng kim tiêm từ 1-5 lần, 6,7% tái sử dụng trên 5 lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ DRP trong hành vi sử dụng thuốc của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Trung tâm Y tế Bắc Kạn là khá cao, với hơn 60% bệnh nhân gặp ít nhất một vấn đề. Tỷ lệ không tuân thủ dùng thuốc gần 44% tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh khó khăn trong việc duy trì điều trị lâu dài ở bệnh nhân mạn tính. Nguyên nhân chủ yếu là quên dùng thuốc và thiếu kiến thức, điều này cho thấy cần tăng cường giáo dục và hỗ trợ bệnh nhân.
Việc sai thời điểm dùng thuốc, đặc biệt với insulin, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kiểm soát đường huyết và nguy cơ hạ đường huyết. Kỹ thuật tiêm insulin chưa đúng cũng là một yếu tố làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ biến chứng. Tỷ lệ tái sử dụng kim tiêm cao tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương da.
So với các nghiên cứu khác, tỷ lệ DRP liên quan đến phối hợp thuốc metformin + glimepirid cao do đây là phác đồ phổ biến nhất, đồng thời bệnh nhân thường gặp khó khăn trong việc tuân thủ phức tạp của phác đồ phối hợp. Tỷ lệ tuân thủ insulin cao hơn có thể do tính chất đặc biệt của thuốc tiêm và sự chú ý của bệnh nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ DRP theo nhóm thuốc, biểu đồ tròn phân bố các loại DRP, bảng chi tiết điểm MARS-5 theo từng loại thuốc và biểu đồ thanh thể hiện số bước kỹ thuật tiêm insulin thực hiện đúng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân
- Triển khai các buổi hướng dẫn, tư vấn trực tiếp và tài liệu hướng dẫn chi tiết về cách dùng, thời điểm dùng và bảo quản thuốc.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ quên thuốc và sai thời điểm dùng thuốc ít nhất 20% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Dược sĩ lâm sàng, nhân viên y tế tại Trung tâm Y tế Bắc Kạn.
Đào tạo kỹ thuật sử dụng insulin cho bệnh nhân
- Tổ chức các lớp thực hành kỹ thuật tiêm insulin đúng quy trình, nhấn mạnh các bước dễ bỏ sót như sát khuẩn và đẩy khí.
- Mục tiêu nâng tỷ lệ bệnh nhân thực hiện đúng kỹ thuật tiêm insulin lên trên 50% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng, dược sĩ lâm sàng.
Giám sát và theo dõi tuân thủ điều trị định kỳ
- Áp dụng bộ câu hỏi MARS-5 và phỏng vấn định kỳ để phát hiện sớm các DRP, đặc biệt là không tuân thủ và sai cách dùng thuốc.
- Mục tiêu phát hiện và can thiệp kịp thời ít nhất 80% bệnh nhân có DRP.
- Chủ thể thực hiện: Bác sĩ, dược sĩ, nhân viên y tế.
Khuyến cáo sử dụng kim tiêm một lần và thay đổi vị trí tiêm insulin
- Tuyên truyền về nguy cơ tái sử dụng kim tiêm và hướng dẫn thay đổi vị trí tiêm để giảm biến chứng.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ tái sử dụng kim tiêm xuống dưới 50% trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Dược sĩ, điều dưỡng, nhân viên y tế cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh
- Lợi ích: Nắm bắt các vấn đề DRP phổ biến, áp dụng công cụ đánh giá tuân thủ và kỹ thuật sử dụng thuốc, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.
- Use case: Thiết kế chương trình tư vấn, can thiệp dược lâm sàng hiệu quả.
Bác sĩ chuyên khoa nội tiết và điều trị ĐTĐ
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ và sử dụng thuốc của bệnh nhân, từ đó điều chỉnh phác đồ phù hợp.
- Use case: Tối ưu hóa điều trị, giảm biến chứng do DRP.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về DRP trong điều trị ngoại trú, làm cơ sở xây dựng chính sách quản lý và đào tạo nhân lực.
- Use case: Phát triển chương trình quản lý bệnh mạn tính hiệu quả.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành dược lý, dược lâm sàng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá DRP và kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Xây dựng đề tài nghiên cứu sâu hơn về dược lâm sàng và quản lý bệnh ĐTĐ.
Câu hỏi thường gặp
DRP là gì và tại sao quan trọng trong điều trị ĐTĐ típ 2?
DRP (Drug-Related Problems) là các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc có thể gây hại hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Trong ĐTĐ típ 2, DRP ảnh hưởng trực tiếp đến kiểm soát đường huyết và nguy cơ biến chứng, do đó phát hiện và xử lý DRP giúp nâng cao hiệu quả điều trị.Tỷ lệ không tuân thủ dùng thuốc ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2 là bao nhiêu?
Nghiên cứu tại Bắc Kạn cho thấy khoảng 44% bệnh nhân không tuân thủ dùng thuốc ít nhất một loại thuốc trong đơn, nguyên nhân chủ yếu là quên dùng thuốc và tự ý giảm liều.Làm thế nào để đánh giá tuân thủ dùng thuốc của bệnh nhân?
Bộ câu hỏi MARS-5 gồm 5 câu hỏi về tần suất quên, thay đổi liều, bỏ liều, ngừng thuốc và dùng ít hơn đơn kê được sử dụng để đánh giá mức độ tuân thủ, với điểm càng cao thể hiện tuân thủ tốt.Kỹ thuật sử dụng insulin sai có ảnh hưởng gì?
Sai kỹ thuật tiêm insulin có thể làm giảm hiệu quả hạ đường huyết, tăng nguy cơ hạ đường huyết, nhiễm trùng tại vị trí tiêm và các biến chứng da liễu, ảnh hưởng đến chất lượng điều trị.Bệnh nhân nên bảo quản insulin như thế nào?
Insulin chưa sử dụng và đang sử dụng nên được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để đảm bảo hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy 96,7% bệnh nhân bảo quản đúng, chỉ có 3,3% sai bảo quản ở nhiệt độ phòng.
Kết luận
- Tỷ lệ DRP trong hành vi sử dụng thuốc của bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Trung tâm Y tế Bắc Kạn là 62,4%, với các vấn đề phổ biến là không tuân thủ, sai thời điểm dùng và sai cách dùng insulin.
- Tuân thủ dùng thuốc insulin cao hơn các thuốc uống, nhưng kỹ thuật tiêm insulin còn nhiều sai sót, đặc biệt trong các bước sát khuẩn và đẩy khí.
- Nguyên nhân không tuân thủ chủ yếu do quên dùng thuốc, tự ý giảm liều và thiếu kiến thức về thuốc.
- Bảo quản insulin phần lớn đúng quy định, tuy nhiên vẫn còn trường hợp sai sót cần khắc phục.
- Đề xuất tăng cường giáo dục, đào tạo kỹ thuật tiêm, giám sát tuân thủ và khuyến cáo sử dụng kim tiêm một lần nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.
Next steps: Triển khai các giải pháp can thiệp trong 6-12 tháng tới, đánh giá hiệu quả qua các chỉ số tuân thủ và tỷ lệ DRP.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quản lý bệnh nhân ĐTĐ típ 2, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị.