Tổng quan nghiên cứu

Tương tác thuốc – bệnh (Drug–Disease Interaction, DDI) là một trong những vấn đề nghiêm trọng trong sử dụng thuốc, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi mắc đa bệnh lý. Theo ước tính, có tới 44% dân số từng gặp phải tương tác thuốc – bệnh, làm tăng nguy cơ phản ứng có hại của thuốc (ADR), chi phí điều trị và tỷ lệ nhập viện. Tại Việt Nam, số người cao tuổi đã tăng từ 7,45 triệu lên 11,41 triệu trong giai đoạn 2009-2019, chiếm gần 12% tổng dân số, đồng thời tỷ lệ thuốc kê đơn cho nhóm này chiếm tới 31%. Bệnh viện Hữu Nghị, với gần 1000 giường bệnh và khoảng 90% bệnh nhân là người cao tuổi, là nơi lý tưởng để nghiên cứu thực trạng kê đơn tương tác thuốc – bệnh trong điều trị ngoại trú.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định và cần thận trọng trên người cao tuổi theo danh mục thuốc ngoại trú năm 2022 tại Bệnh viện Hữu Nghị; (2) phân tích thực trạng kê đơn tương tác thuốc – bệnh dựa trên danh mục đã xây dựng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn sử dụng thuốc, giảm thiểu ADR và cải thiện chất lượng điều trị cho người cao tuổi, đồng thời hỗ trợ phát triển hệ thống cảnh báo tương tác thuốc – bệnh tích hợp trong phần mềm hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS).

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tương tác thuốc – bệnh (DDI): Tương tác xảy ra khi thuốc làm trầm trọng thêm bệnh lý nền, dẫn đến tăng ADR hoặc giảm hiệu quả điều trị.
  • Tiêu chí Beers và STOPP/START: Công cụ đánh giá thuốc có khả năng không phù hợp (PIM) và thuốc cần thận trọng trên người cao tuổi, được xây dựng dựa trên bằng chứng khoa học và ý kiến chuyên gia.
  • Mô hình xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh: Quy trình 6 bước chuẩn hóa, bao gồm xác định phạm vi, thu thập bằng chứng, trích xuất và đánh giá dữ liệu, kết luận và khuyến nghị, công bố tích hợp CDSS, cập nhật định kỳ.
  • Phần mềm hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS): Hệ thống cảnh báo tự động giúp phát hiện và xử lý kịp thời các tương tác thuốc – bệnh trong kê đơn.

Các khái niệm chính bao gồm: tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định, tương tác thuốc – bệnh cần thận trọng, thuốc có khả năng không phù hợp (PIM), phản ứng có hại của thuốc (ADR), và phần mềm hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Danh mục thuốc ngoại trú năm 2022 tại Bệnh viện Hữu Nghị; tờ hướng dẫn sử dụng thuốc biệt dược gốc, cơ sở dữ liệu EMC, DailyMed; các công cụ đánh giá PIM như Beers 2019, STOPP/START 2014.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ hoạt chất thuốc hóa dược dùng đường toàn thân trong danh mục thuốc ngoại trú năm 2022, loại trừ thuốc dùng ngoài và thuốc y học cổ truyền.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn dựa trên tiêu chí loại trừ và đồng thuận từ ba nguồn dữ liệu chính để xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định và cần thận trọng.
  • Phương pháp phân tích: Tổng hợp, đánh giá bằng chứng từ tờ hướng dẫn sử dụng, cơ sở dữ liệu điện tử và ý kiến chuyên gia qua thang điểm Likert; phân tích thống kê mô tả tần suất, tỷ lệ xuất hiện tương tác trong kê đơn ngoại trú.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xây dựng danh mục trong năm 2023-2024; phân tích thực trạng kê đơn trong giai đoạn 2022; đánh giá và đề xuất giải pháp trong năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định: Danh mục hoàn chỉnh gồm các cặp tương tác thuốc – bệnh được đồng thuận từ ba nguồn dữ liệu, phân loại theo nhóm dược lý như thuốc tim mạch, tiêu hóa, kháng sinh. Tỷ lệ đồng thuận đạt trên 90% với sự tham gia của các chuyên gia lâm sàng.

  2. Danh mục tương tác thuốc – bệnh cần thận trọng trên người cao tuổi: Dựa trên các công cụ PIM như Beers 2019 và STOPP/START, danh mục này tập trung vào các thuốc có nguy cơ cao gây ADR trên người cao tuổi, đặc biệt nhóm thuốc NSAIDs, benzodiazepin, thuốc chẹn beta. Tỷ lệ thuốc cần thận trọng chiếm khoảng 20% trong danh mục thuốc ngoại trú.

  3. Thực trạng kê đơn tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định: Phân tích đơn thuốc ngoại trú tại Bệnh viện Hữu Nghị cho thấy khoảng 15% đơn thuốc có ít nhất một cặp tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định. Nhóm thuốc tim mạch chiếm tỷ lệ cao nhất trong các tương tác này (khoảng 40%), tiếp theo là thuốc tiêu hóa và thuốc kháng sinh.

  4. Thực trạng kê đơn tương tác thuốc – bệnh cần thận trọng trên người cao tuổi: Khoảng 25% đơn thuốc ngoại trú cho người cao tuổi có chứa thuốc cần thận trọng theo danh mục xây dựng. Tỷ lệ này cao hơn ở nhóm bệnh nhân trên 75 tuổi và sử dụng trên 5 thuốc cùng lúc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế cho thấy người cao tuổi có nguy cơ cao gặp tương tác thuốc – bệnh do đa bệnh lý và đa thuốc. Tỷ lệ tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định và cần thận trọng tại Bệnh viện Hữu Nghị tương đương hoặc cao hơn một số nghiên cứu tại châu Âu và Mỹ, phản ánh đặc điểm bệnh nhân đa bệnh lý và thực trạng kê đơn tại Việt Nam.

Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu hệ thống cảnh báo tương tác thuốc – bệnh tích hợp trong phần mềm kê đơn trước đây, cùng với việc bác sĩ và dược sĩ chưa có công cụ đầy đủ để kiểm soát các tương tác này. Việc xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh dựa trên bằng chứng và ý kiến chuyên gia giúp chuẩn hóa cảnh báo, giảm thiểu cảnh báo giả và tăng hiệu quả can thiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các nhóm thuốc liên quan đến tương tác thuốc – bệnh và bảng phân loại mức độ nghiêm trọng của các cặp tương tác. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự cần thiết của việc cập nhật và áp dụng danh mục tương tác thuốc – bệnh trong thực hành lâm sàng tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tích hợp danh mục tương tác thuốc – bệnh vào phần mềm CDSS: Động từ hành động: triển khai; Target metric: giảm tỷ lệ kê đơn có tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định và cần thận trọng ít nhất 30% trong 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Bệnh viện, phòng Công nghệ thông tin, khoa Dược lâm sàng.

  2. Tập huấn nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế: Động từ hành động: tổ chức; Target metric: 100% bác sĩ và dược sĩ ngoại trú được đào tạo về tương tác thuốc – bệnh trong 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Khoa Dược lý – Dược lâm sàng, phòng Đào tạo.

  3. Xây dựng quy trình rà soát và phản hồi kê đơn: Động từ hành động: thiết lập; Target metric: 90% đơn thuốc ngoại trú được kiểm tra tương tác trước khi phát thuốc; Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, phòng Quản lý chất lượng.

  4. Tăng cường phối hợp liên chuyên khoa: Động từ hành động: thúc đẩy; Target metric: giảm 20% ADR liên quan tương tác thuốc – bệnh trong 1 năm; Chủ thể thực hiện: Bác sĩ chuyên khoa, dược sĩ lâm sàng, điều dưỡng.

  5. Cập nhật và duy trì danh mục tương tác thuốc – bệnh: Động từ hành động: rà soát, cập nhật; Target metric: danh mục được cập nhật ít nhất 1 lần/năm; Chủ thể thực hiện: Hội đồng chuyên gia, phòng Quản lý dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng: Nâng cao kiến thức về tương tác thuốc – bệnh, áp dụng danh mục và phần mềm CDSS để cải thiện chất lượng kê đơn và an toàn thuốc.

  2. Quản lý bệnh viện và phòng Công nghệ thông tin: Tham khảo quy trình xây dựng và tích hợp danh mục tương tác thuốc – bệnh vào hệ thống phần mềm kê đơn điện tử, từ đó triển khai các giải pháp công nghệ hỗ trợ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Tài liệu tham khảo về phương pháp xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh, phân tích thực trạng kê đơn và các công cụ đánh giá thuốc không phù hợp trên người cao tuổi.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách an toàn sử dụng thuốc, phát triển hệ thống cảnh báo tương tác thuốc – bệnh trên toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tương tác thuốc – bệnh là gì và tại sao nó quan trọng?
    Tương tác thuốc – bệnh xảy ra khi thuốc làm trầm trọng thêm bệnh lý nền, gây tăng ADR hoặc giảm hiệu quả điều trị. Đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến sai sót dùng thuốc, tăng chi phí và nguy cơ nhập viện, đặc biệt ở người cao tuổi.

  2. Danh mục tương tác thuốc – bệnh được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
    Danh mục được xây dựng dựa trên tổng hợp bằng chứng từ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, cơ sở dữ liệu quốc tế, các công cụ đánh giá PIM như Beers và STOPP/START, kết hợp ý kiến chuyên gia đa ngành qua quy trình đồng thuận.

  3. Phần mềm hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) giúp gì trong kiểm soát tương tác thuốc – bệnh?
    CDSS tự động cảnh báo khi phát hiện tương tác thuốc – bệnh trong đơn kê, giúp bác sĩ và dược sĩ điều chỉnh thuốc kịp thời, giảm sai sót và nâng cao an toàn cho bệnh nhân.

  4. Người cao tuổi có nguy cơ tương tác thuốc – bệnh cao hơn vì sao?
    Người cao tuổi thường mắc đa bệnh lý, sử dụng nhiều thuốc cùng lúc, đồng thời có thay đổi sinh lý làm tăng nhạy cảm với thuốc, dẫn đến nguy cơ tương tác và ADR cao hơn so với nhóm tuổi khác.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tương tác thuốc – bệnh trong thực hành lâm sàng?
    Áp dụng danh mục tương tác thuốc – bệnh, sử dụng phần mềm CDSS, đào tạo nhân viên y tế, rà soát đơn thuốc kỹ lưỡng, phối hợp liên chuyên khoa và cập nhật thường xuyên các công cụ đánh giá là các biện pháp hiệu quả.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công danh mục tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định và cần thận trọng trên người cao tuổi theo danh mục thuốc ngoại trú năm 2022 tại Bệnh viện Hữu Nghị.
  • Phân tích thực trạng kê đơn cho thấy tỷ lệ tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định khoảng 15%, tương tác cần thận trọng khoảng 25% trong đơn thuốc ngoại trú người cao tuổi.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để tích hợp cảnh báo tương tác thuốc – bệnh vào phần mềm CDSS, nâng cao an toàn sử dụng thuốc.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn gồm đào tạo, rà soát kê đơn, phối hợp liên chuyên khoa và cập nhật danh mục định kỳ.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đánh giá hiệu quả can thiệp trong thực tế lâm sàng, đồng thời kêu gọi các cơ sở y tế khác áp dụng mô hình này để nâng cao chất lượng điều trị.

Hành động tiếp theo: triển khai tích hợp danh mục vào CDSS, tổ chức tập huấn cho cán bộ y tế và thiết lập quy trình kiểm soát tương tác thuốc – bệnh tại Bệnh viện Hữu Nghị.