Tổng quan nghiên cứu

Ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến thứ ba trên thế giới, chiếm khoảng 10% số lượng người mắc bệnh ung thư và là nguyên nhân thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, có khoảng 1,9 triệu ca mắc mới và hơn 880.000 ca tử vong do ung thư đại trực tràng. Dự báo đến năm 2040, số ca mắc mới sẽ tăng lên 3,2 triệu ca mỗi năm (tăng 63%) và số ca tử vong lên 1,6 triệu ca mỗi năm (tăng 73%). Tại Việt Nam, năm 2022 ghi nhận khoảng 16.835 ca mắc mới và số ca tử vong cũng gia tăng đáng kể.

Điều trị ung thư đại trực tràng bao gồm phẫu thuật, xạ trị và thuốc điều trị ung thư, trong đó thuốc điều trị đóng vai trò quan trọng trong liệu pháp đa mô thức. Tuy nhiên, thuốc điều trị ung thư thường có đặc tính độc tế bào, khoảng điều trị hẹp, độc tính cao và giá thành đắt đỏ, do đó việc sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả là rất cần thiết. Các vấn đề liên quan đến thuốc (Drug Related Problems - DRPs) như sai sót kê đơn, tương tác thuốc, phản ứng có hại của thuốc ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và an toàn người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu, Bệnh viện Bạch Mai nhằm phân tích các vấn đề liên quan đến thuốc điều trị ung thư đại trực tràng trong giai đoạn tháng 02/2023 và đánh giá kết quả hoạt động dược lâm sàng trong quản lý các vấn đề này. Mục tiêu là cung cấp thông tin đầy đủ về DRPs trong quá trình kê đơn và phân tích hiệu quả can thiệp của dược sĩ lâm sàng, góp phần nâng cao chất lượng kê đơn, đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm và phân loại các vấn đề liên quan đến thuốc (DRPs): DRPs được định nghĩa là các biến cố hoặc tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe mong muốn của người bệnh. Hệ thống phân loại PCNE phiên bản 9.1 được sử dụng để phân loại DRPs thành các nhóm vấn đề, nguyên nhân, can thiệp và kết quả can thiệp.

  • Mô hình dược lâm sàng: Dược sĩ lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong phát hiện, đánh giá và can thiệp các DRPs nhằm tối ưu hóa việc sử dụng thuốc, giảm thiểu sai sót và tăng cường an toàn điều trị. Mô hình này bao gồm các hoạt động thẩm định y lệnh, rà soát đơn thuốc, tư vấn và giám sát sử dụng thuốc.

  • Các yếu tố nguy cơ xuất hiện DRPs: Bao gồm yếu tố thuộc về người bệnh (tuổi cao, bệnh mắc kèm, giảm trí nhớ, không tuân thủ điều trị), yếu tố thuộc về thuốc (sử dụng nhiều thuốc, thuốc có khoảng điều trị hẹp, thuốc độc tế bào) và các yếu tố liên quan đến quy trình kê đơn, giám sát thuốc.

  • Phân loại và đánh giá biến cố bất lợi của thuốc (ADE) theo tiêu chuẩn CTCAE v5: Được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các biến cố bất lợi liên quan đến thuốc điều trị ung thư.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang và nghiên cứu can thiệp tại Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu, Bệnh viện Bạch Mai.

  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ bệnh án của bệnh nhân nội trú được chẩn đoán ung thư đại trực tràng, từ 18 tuổi trở lên, được chỉ định thuốc điều trị ung thư trong tháng 02/2023 (giai đoạn trước can thiệp) và từ 15/6 đến 15/7/2023 (giai đoạn can thiệp). Tiêu chuẩn loại trừ gồm bệnh nhân hóa xạ trị đồng thời, mắc ung thư khác hoặc bệnh án không tiếp cận được.

  • Nguồn dữ liệu: Thông tin thu thập từ bệnh án, y lệnh kê đơn, hồ sơ bệnh án điện tử, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng và phỏng vấn bệnh nhân.

  • Phương pháp phân tích: Rà soát y lệnh kê đơn thuốc điều trị ung thư đại trực tràng dựa trên bộ tài liệu tham khảo gồm các hướng dẫn điều trị quốc tế và trong nước, bộ công cụ phát hiện DRPs xây dựng riêng. DRPs được phân loại theo hệ thống PCNE V9.1. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê với các chỉ tiêu mô tả, phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện DRPs.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ bệnh án bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Giai đoạn trước can thiệp (tháng 02/2023), giai đoạn can thiệp (15/6 - 15/7/2023), phân tích và báo cáo kết quả (tháng 3-5/2023).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ DRPs cao: Trong giai đoạn tháng 02/2023, tỷ lệ DRPs trên bệnh nhân ung thư đại trực tràng là khoảng 53,1%. Trung bình mỗi chu kỳ điều trị phát hiện khoảng 2 DRPs. Các loại DRPs phổ biến gồm thiếu điều trị (29,6%), liều dùng thấp (22,0%), tương tác thuốc (18,3%) và phản ứng có hại của thuốc (18,3%).

  2. Nguyên nhân DRPs chủ yếu liên quan đến kê đơn: Sai sót về liều dùng (cả quá thấp và quá cao), lựa chọn thuốc không phù hợp, thiếu thông tin bệnh nhân trong y lệnh kê đơn là các nguyên nhân chính. Ví dụ, oxaliplatin thường được kê với liều thấp hơn khuyến cáo, chiếm tỷ lệ 11,84% các ca truyền.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện DRPs: Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy tuổi cao (>50 tuổi), có bệnh mắc kèm và sử dụng nhiều thuốc (>5 loại) làm tăng nguy cơ xuất hiện DRPs với mức ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  4. Hiệu quả can thiệp dược lâm sàng: Sau khi triển khai hoạt động dược lâm sàng can thiệp, số lượng DRPs giảm 43,14%. Tỷ lệ can thiệp được bác sĩ chấp nhận đạt trên 85%, trong đó các can thiệp về điều chỉnh liều dùng, bổ sung thuốc thiếu và điều chỉnh tương tác thuốc được chấp nhận cao nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về tần suất và loại DRPs trên bệnh nhân ung thư đại trực tràng. Tỷ lệ DRPs cao phản ánh tính phức tạp trong điều trị ung thư, đặc biệt với thuốc độc tế bào có khoảng điều trị hẹp và nhiều tác dụng phụ. Việc thiếu thông tin đầy đủ trên y lệnh kê đơn gây khó khăn cho dược sĩ trong việc thẩm định và can thiệp kịp thời.

So sánh với nghiên cứu tại Ethiopia và các nước phát triển, tỷ lệ DRPs tương tự, tuy nhiên mức độ chấp nhận can thiệp của bác sĩ tại Trung tâm YHHN & UB cao hơn, cho thấy sự phối hợp tốt giữa dược sĩ và bác sĩ trong quản lý thuốc. Việc áp dụng hệ thống phân loại PCNE V9.1 giúp phân tích chi tiết nguyên nhân và vấn đề, từ đó xây dựng các biện pháp can thiệp hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại DRPs trước và sau can thiệp, bảng so sánh các yếu tố nguy cơ với tỷ lệ DRPs, và biểu đồ tròn phân bố mức độ chấp nhận can thiệp của bác sĩ. Những kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của dược sĩ lâm sàng trong việc nâng cao an toàn và hiệu quả sử dụng thuốc điều trị ung thư đại trực tràng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu thập và cập nhật thông tin bệnh nhân đầy đủ trên y lệnh kê đơn: Động viên bác sĩ cung cấp các thông tin cần thiết như cân nặng, chức năng gan thận, bệnh mắc kèm để dược sĩ có cơ sở đánh giá chính xác. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: bác sĩ và nhân viên y tế tại Trung tâm.

  2. Xây dựng quy trình chuẩn và checklist rà soát y lệnh kê đơn thuốc điều trị ung thư đại trực tràng: Áp dụng hệ thống phân loại DRPs PCNE để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến thuốc. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: phòng Dược lâm sàng phối hợp với khoa Ung bướu.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực dược sĩ lâm sàng và bác sĩ về quản lý thuốc điều trị ung thư: Tập trung vào các vấn đề thường gặp như liều dùng, tương tác thuốc, phản ứng có hại. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Trường Đại học Dược Hà Nội và Trung tâm YHHN & UB.

  4. Phát triển hệ thống hỗ trợ ra quyết định điện tử tích hợp thông tin lâm sàng và thuốc: Giúp cảnh báo tự động các DRPs trong quá trình kê đơn, giảm thiểu sai sót. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Bệnh viện Bạch Mai và phòng Công nghệ thông tin.

  5. Tăng cường hoạt động tư vấn, giáo dục bệnh nhân về sử dụng thuốc điều trị ung thư: Giúp bệnh nhân nhận biết và phòng ngừa các phản ứng có hại, tăng tuân thủ điều trị. Thời gian: liên tục; Chủ thể: dược sĩ lâm sàng và điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế tại các khoa Ung bướu: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về phát hiện và quản lý các vấn đề liên quan đến thuốc điều trị ung thư đại trực tràng, giúp nâng cao hiệu quả công tác dược lâm sàng.

  2. Bác sĩ điều trị ung thư đại trực tràng: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kê đơn thuốc, phối hợp hiệu quả với dược sĩ trong việc tối ưu hóa phác đồ điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy trình quản lý thuốc và phát triển hệ thống hỗ trợ ra quyết định nhằm nâng cao chất lượng điều trị ung thư.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược lý, Dược lâm sàng: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về DRPs, can thiệp dược lâm sàng và quản lý thuốc trong điều trị ung thư.

Câu hỏi thường gặp

  1. DRPs là gì và tại sao cần quan tâm đến DRPs trong điều trị ung thư đại trực tràng?
    DRPs (Drug Related Problems) là các vấn đề liên quan đến thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị. Trong ung thư đại trực tràng, thuốc điều trị có độc tính cao và khoảng điều trị hẹp, nên DRPs có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phát hiện DRPs trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ phát hiện DRPs dựa trên các hướng dẫn điều trị quốc tế và trong nước, kết hợp với hệ thống phân loại PCNE V9.1 để phân loại và đánh giá các vấn đề liên quan đến thuốc trong y lệnh kê đơn.

  3. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ xuất hiện DRPs ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng?
    Tuổi cao (>50 tuổi), có nhiều bệnh mắc kèm và sử dụng nhiều thuốc (>5 loại) là các yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng khả năng xuất hiện DRPs, theo phân tích hồi quy logistic đa biến.

  4. Hoạt động dược lâm sàng đã cải thiện tình hình DRPs như thế nào?
    Sau can thiệp dược lâm sàng, số lượng DRPs giảm 43,14%, với tỷ lệ can thiệp được bác sĩ chấp nhận trên 85%. Các can thiệp tập trung vào điều chỉnh liều dùng, bổ sung thuốc thiếu và xử lý tương tác thuốc.

  5. Làm thế nào để bệnh nhân có thể tham gia vào việc giảm thiểu DRPs?
    Bệnh nhân cần được tư vấn, giáo dục về cách sử dụng thuốc đúng, nhận biết các dấu hiệu phản ứng có hại và tuân thủ điều trị. Việc duy trì liên lạc thường xuyên với dược sĩ và nhân viên y tế giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề liên quan đến thuốc.

Kết luận

  • Ung thư đại trực tràng là bệnh lý phổ biến với tỷ lệ mắc và tử vong ngày càng tăng, đòi hỏi quản lý thuốc điều trị chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Tỷ lệ các vấn đề liên quan đến thuốc (DRPs) trên bệnh nhân ung thư đại trực tràng tại Trung tâm YHHN & UB là khoảng 53,1%, chủ yếu liên quan đến thiếu điều trị, liều dùng thấp và tương tác thuốc.
  • Các yếu tố nguy cơ chính gồm tuổi cao, bệnh mắc kèm và sử dụng nhiều thuốc, cần được chú ý trong quản lý điều trị.
  • Hoạt động dược lâm sàng can thiệp đã giảm đáng kể số lượng DRPs và được bác sĩ chấp nhận cao, khẳng định vai trò quan trọng của dược sĩ lâm sàng trong chăm sóc bệnh nhân ung thư.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng kê đơn, đào tạo nhân lực và phát triển hệ thống hỗ trợ ra quyết định nhằm tối ưu hóa việc sử dụng thuốc điều trị ung thư đại trực tràng.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng mô hình dược lâm sàng tích hợp, tăng cường phối hợp đa ngành và đầu tư công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý thuốc trong điều trị ung thư đại trực tràng.